Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403821 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Bắc Hải; Tây Khánh; Đông Khánh (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 80, 88, | Khối Bắc Hải - Khối Đông Khánh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403822 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Tây Khánh; (Các thửa đất bám đường: 270, 254, 185, 170, 159, 169, 184, | Thửa đất số 05 - Thửa đất số 11 | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403823 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Tây Khánh; (Các thửa đất bám đường: 270, 254, 185, 170, 159, 169, 184, | Thửa đất số 05 - Thửa đất số 11 | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403824 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Tây Khánh; (Các thửa đất bám đường: 270, 254, 185, 170, 159, 169, 184, | Thửa đất số 05 - Thửa đất số 11 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403825 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải (Thửa 366, 132, 133, 145, 104, 118, 144, 163, 202, 216, 215, 243, 2 | Thửa đất số 174 - Thửa đất số 253 | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403826 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải (Thửa 366, 132, 133, 145, 104, 118, 144, 163, 202, 216, 215, 243, 2 | Thửa đất số 174 - Thửa đất số 253 | 605.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403827 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải (Thửa 366, 132, 133, 145, 104, 118, 144, 163, 202, 216, 215, 243, 2 | Thửa đất số 174 - Thửa đất số 253 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403828 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Tây Khánh; Đông Khánh (Các thửa 320, 305, 318, 317, 17, 29, 43, 56 | Thửa đất số 106 - Thửa đất số 278 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403829 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Tây Khánh; Đông Khánh (Các thửa 320, 305, 318, 317, 17, 29, 43, 56 | Thửa đất số 106 - Thửa đất số 278 | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403830 | Thị xã Cửa Lò | Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Tây Khánh; Đông Khánh (Các thửa 320, 305, 318, 317, 17, 29, 43, 56 | Thửa đất số 106 - Thửa đất số 278 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403831 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Tây Khánh (Các thửa: 7, 10, 14 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Thu | Thửa đất số 01 - Thửa đất số 14 | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403832 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Tây Khánh (Các thửa: 7, 10, 14 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Thu | Thửa đất số 01 - Thửa đất số 14 | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403833 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Tây Khánh (Các thửa: 7, 10, 14 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Thu | Thửa đất số 01 - Thửa đất số 14 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403834 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Khánh (Các thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 56, 57, 58 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi T | Khối Đông Khánh - Khối Đông Khánh | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403835 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Khánh (Các thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 56, 57, 58 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi T | Khối Đông Khánh - Khối Đông Khánh | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403836 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Khánh (Các thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 56, 57, 58 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi T | Khối Đông Khánh - Khối Đông Khánh | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403837 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Đông Khánh (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 22, 25, 15, 27, 34, 33, 36, 46, | Khối Đông Khánh - Khối Đông Khánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403838 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Đông Khánh (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 22, 25, 15, 27, 34, 33, 36, 46, | Khối Đông Khánh - Khối Đông Khánh | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403839 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Đông Khánh (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 22, 25, 15, 27, 34, 33, 36, 46, | Khối Đông Khánh - Khối Đông Khánh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403840 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Đông Khánh (Các thửa: 43, 49, 112, 114, 115, 44, 31, 21, 12, 63, 06, 08, 14, 13 | Khối Đông Khánh - Khối Đông Khánh | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |