Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403441 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hòa Đình (Thửa: 17, 63 Tờ bản đồ số 22) - Phường Nghi Thu | Thửa đất số 179 - Thửa đất số 83 | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403442 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hòa Đình (Thửa: 17, 63 Tờ bản đồ số 22) - Phường Nghi Thu | Thửa đất số 179 - Thửa đất số 83 | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403443 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Hòa Đình (Thửa: 17, 63 Tờ bản đồ số 22) - Phường Nghi Thu | Thửa đất số 179 - Thửa đất số 83 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403444 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Nam Phượng, Hòa Đình (Thửa: 497, 404, 405, 498, 375, 376, 37 | Thửa đất số 404 - Thửa đất số 504 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403445 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Nam Phượng, Hòa Đình (Thửa: 497, 404, 405, 498, 375, 376, 37 | Thửa đất số 404 - Thửa đất số 504 | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403446 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Nam Phượng, Hòa Đình (Thửa: 497, 404, 405, 498, 375, 376, 37 | Thửa đất số 404 - Thửa đất số 504 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403447 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông dân cư - Khối Nam Phượng (Thửa 285 đến 303 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu | Cách đường QL 46 300m về phía tây - Đường QH | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403448 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông dân cư - Khối Nam Phượng (Thửa 285 đến 303 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu | Cách đường QL 46 300m về phía tây - Đường QH | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403449 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông dân cư - Khối Nam Phượng (Thửa 285 đến 303 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu | Cách đường QL 46 300m về phía tây - Đường QH | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403450 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Nam Phượng (Thửa: 19, 34, 273, 271 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu | Thửa đất số 192 - Thửa đất số 34 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403451 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Nam Phượng (Thửa: 19, 34, 273, 271 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu | Thửa đất số 192 - Thửa đất số 34 | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403452 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Nam Phượng (Thửa: 19, 34, 273, 271 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu | Thửa đất số 192 - Thửa đất số 34 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403453 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Nam Phượng (Thửa 254, 255, 256, 257, 243, 244, 245, 246, 247 | Thửa đất số 253 - Thửa đất số 233 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403454 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Nam Phượng (Thửa 254, 255, 256, 257, 243, 244, 245, 246, 247 | Thửa đất số 253 - Thửa đất số 233 | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403455 | Thị xã Cửa Lò | Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Nam Phượng (Thửa 254, 255, 256, 257, 243, 244, 245, 246, 247 | Thửa đất số 253 - Thửa đất số 233 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403456 | Thị xã Cửa Lò | Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Các thửa: 18, 33, 32, 48, 47, 64, 63, 62, 80, 79, 94, 93, 109, 108, 12 | Thửa đất số 18 - Thửa đất số 251 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403457 | Thị xã Cửa Lò | Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Các thửa: 18, 33, 32, 48, 47, 64, 63, 62, 80, 79, 94, 93, 109, 108, 12 | Thửa đất số 18 - Thửa đất số 251 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403458 | Thị xã Cửa Lò | Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Các thửa: 18, 33, 32, 48, 47, 64, 63, 62, 80, 79, 94, 93, 109, 108, 12 | Thửa đất số 18 - Thửa đất số 251 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403459 | Thị xã Cửa Lò | Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Thửa 260, 235, 252, 269 (Góc 20x20m bám đường đường Sào Nam) Tờ bản đồ | Góc đường - Góc đường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403460 | Thị xã Cửa Lò | Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Thửa 260, 235, 252, 269 (Góc 20x20m bám đường đường Sào Nam) Tờ bản đồ | Góc đường - Góc đường | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |