Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403401 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối 1 (Thửa 09, 11, 05, 06, 13, 12, 10, 19, 20, 22, 21, 33, 35, 34, 52, 36, 37, 5 | Đường Bình Minh - Đường khối | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403402 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa (Khối 1, Khối 3) - Khối 1, 3 (Thửa 281, 17, 29, 30, 50,73, 94, 96, 121, 143, 169, 170, 19 | Thửa đất số 281 - Thửa đất số 08 | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403403 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa (Khối 1, Khối 3) - Khối 1, 3 (Thửa 281, 17, 29, 30, 50,73, 94, 96, 121, 143, 169, 170, 19 | Thửa đất số 281 - Thửa đất số 08 | 605.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403404 | Thị xã Cửa Lò | Đường nhựa (Khối 1, Khối 3) - Khối 1, 3 (Thửa 281, 17, 29, 30, 50,73, 94, 96, 121, 143, 169, 170, 19 | Thửa đất số 281 - Thửa đất số 08 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403405 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Thửa 40, 278, 23, 39, 315, 316, 79, 80, 311, 104, 38, 311, 315, 316, 357, | Cảng Cửa Lò - Thửa 104 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403406 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Thửa 40, 278, 23, 39, 315, 316, 79, 80, 311, 104, 38, 311, 315, 316, 357, | Cảng Cửa Lò - Thửa 104 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403407 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Thửa 40, 278, 23, 39, 315, 316, 79, 80, 311, 104, 38, 311, 315, 316, 357, | Cảng Cửa Lò - Thửa 104 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403408 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Thửa 148, 147, 174, 175, 204, 237, 266, 268, 309, 377, 378, 426, 410, 411. | thửa 104 - thửa 268 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403409 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Thửa 148, 147, 174, 175, 204, 237, 266, 268, 309, 377, 378, 426, 410, 411. | thửa 104 - thửa 268 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403410 | Thị xã Cửa Lò | Đường Bình Minh - Khối 1 (Thửa 148, 147, 174, 175, 204, 237, 266, 268, 309, 377, 378, 426, 410, 411. | thửa 104 - thửa 268 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403411 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Thửa 05, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23 Tờ b | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
403412 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Thửa 05, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23 Tờ b | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
403413 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 1 (Thửa 05, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23 Tờ b | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
403414 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Nam Phượng (Các thửa: 07, 13, 196, 197, 198, 199, 200 Tờ bản đồ số 26) - Phường | Thửa đất số 07 - Thửa đất số 197 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403415 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Nam Phượng (Các thửa: 07, 13, 196, 197, 198, 199, 200 Tờ bản đồ số 26) - Phường | Thửa đất số 07 - Thửa đất số 197 | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403416 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối Nam Phượng (Các thửa: 07, 13, 196, 197, 198, 199, 200 Tờ bản đồ số 26) - Phường | Thửa đất số 07 - Thửa đất số 197 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403417 | Thị xã Cửa Lò | Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Các thửa: 32, 22, 23, 24, 18, 19, 20, 21, 14, 15, 16, 10, 11, 12, 04, | Nhà Máy Sữa - Thửa 180 | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403418 | Thị xã Cửa Lò | Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Các thửa: 32, 22, 23, 24, 18, 19, 20, 21, 14, 15, 16, 10, 11, 12, 04, | Nhà Máy Sữa - Thửa 180 | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403419 | Thị xã Cửa Lò | Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Các thửa: 32, 22, 23, 24, 18, 19, 20, 21, 14, 15, 16, 10, 11, 12, 04, | Nhà Máy Sữa - Thửa 180 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403420 | Thị xã Cửa Lò | Các vị trí khác - Khối Cát Liễu (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 09, 30, 33, 13, 34, 81, 80, 130, | Khối Cát Liễu - Khối Cát Liễu | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |