Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
403341 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 782, 781, 780, 824, 825, 823, 873, 822, 872, 870, 871, | Khối 3 - Khối 9 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403342 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 742, 705, 706, 707, 708, 709, 710, 711, 712, 755, 756, | Khối 3 - Khối 9 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403343 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 742, 705, 706, 707, 708, 709, 710, 711, 712, 755, 756, | Khối 3 - Khối 9 | 396.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403344 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 742, 705, 706, 707, 708, 709, 710, 711, 712, 755, 756, | Khối 3 - Khối 9 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403345 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 469, 409, 408, 439, 436, 435, 460, 459, 909, 434, 433, | Khối 3 - Khối 9 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403346 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 469, 409, 408, 439, 436, 435, 460, 459, 909, 434, 433, | Khối 3 - Khối 9 | 396.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403347 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 469, 409, 408, 439, 436, 435, 460, 459, 909, 434, 433, | Khối 3 - Khối 9 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403348 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 913, 181, 182, 183, 148, 149, 112, 914, 150, 185, 184, | Khối 3 - Khối 9 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403349 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 913, 181, 182, 183, 148, 149, 112, 914, 150, 185, 184, | Khối 3 - Khối 9 | 396.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403350 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 913, 181, 182, 183, 148, 149, 112, 914, 150, 185, 184, | Khối 3 - Khối 9 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403351 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 342, 296, 234, 236, 237, 375, 336, 337338, 339, 340, | Khối 3 - Khối 9 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403352 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 342, 296, 234, 236, 237, 375, 336, 337338, 339, 340, | Khối 3 - Khối 9 | 396.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403353 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 342, 296, 234, 236, 237, 375, 336, 337338, 339, 340, | Khối 3 - Khối 9 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403354 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 18, 17, 19, 60, 61, 98, 99, 97, 100, 134, 135, 133, 13 | Khối 3 - Khối 9 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403355 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 18, 17, 19, 60, 61, 98, 99, 97, 100, 134, 135, 133, 13 | Khối 3 - Khối 9 | 396.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403356 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 18, 17, 19, 60, 61, 98, 99, 97, 100, 134, 135, 133, 13 | Khối 3 - Khối 9 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403357 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 6 (Thửa 593, 594, 617, 619, 621, 649, 650, 652, 684, 685, 722, 723, 724, 721, | đầu khối 6 - cuối khối 6 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
403358 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 6 (Thửa 593, 594, 617, 619, 621, 649, 650, 652, 684, 685, 722, 723, 724, 721, | đầu khối 6 - cuối khối 6 | 462.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
403359 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 6 (Thửa 593, 594, 617, 619, 621, 649, 650, 652, 684, 685, 722, 723, 724, 721, | đầu khối 6 - cuối khối 6 | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở |
403360 | Thị xã Cửa Lò | Đường bê tông - Khối 6 (Thửa 224, 225, 226, 227, 272, 274, 316, 946, 947, 355, 356, 389, 390, 925, | đầu khối 6 - cuối khối 6 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |