Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397561 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ 7, thửa: 28, 29, 31, 147, 148, 32, 38, 39, 41, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 58, 5 | Phan Thị Thi - Vi Hồng Minh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397562 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ 7, thửa: 28, 29, 31, 147, 148, 32, 38, 39, 41, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 58, 5 | Phan Thị Thi - Vi Hồng Minh | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397563 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ 7, thửa: 28, 29, 31, 147, 148, 32, 38, 39, 41, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 58, 5 | Phan Thị Thi - Vi Hồng Minh | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
397564 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ 7, thửa: 14, 15, 16, 17, 18, 19) - Thị trấn Mường Xén | Tăng Tiến Mười - Phan Thị Thi | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397565 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ 7, thửa: 14, 15, 16, 17, 18, 19) - Thị trấn Mường Xén | Tăng Tiến Mười - Phan Thị Thi | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397566 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ 7, thửa: 14, 15, 16, 17, 18, 19) - Thị trấn Mường Xén | Tăng Tiến Mười - Phan Thị Thi | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
397567 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ 6, thửa: 96, 97, 98, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, | Tăng Tiến Mười - Phan Thị Thi | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397568 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ 6, thửa: 96, 97, 98, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, | Tăng Tiến Mười - Phan Thị Thi | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397569 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ 6, thửa: 96, 97, 98, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, | Tăng Tiến Mười - Phan Thị Thi | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
397570 | Huyện Kỳ Sơn | Các vị trí còn lại - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén | Nguyễn Hồng Khanh - Nguyễn Phùng Trà | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397571 | Huyện Kỳ Sơn | Các vị trí còn lại - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén | Nguyễn Hồng Khanh - Nguyễn Phùng Trà | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397572 | Huyện Kỳ Sơn | Các vị trí còn lại - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén | Nguyễn Hồng Khanh - Nguyễn Phùng Trà | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
397573 | Huyện Kỳ Sơn | Các vị trí còn lại - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén | Kha Văn Hiếu - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397574 | Huyện Kỳ Sơn | Các vị trí còn lại - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén | Kha Văn Hiếu - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397575 | Huyện Kỳ Sơn | Các vị trí còn lại - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén | Kha Văn Hiếu - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
397576 | Huyện Kỳ Sơn | Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén | Trương Thị Công - Lê Đình Châu | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397577 | Huyện Kỳ Sơn | Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén | Trương Thị Công - Lê Đình Châu | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397578 | Huyện Kỳ Sơn | Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén | Trương Thị Công - Lê Đình Châu | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
397579 | Huyện Kỳ Sơn | Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 83) - Thị trấn Mường Xén | Trường Cấp 3 - Trường Cấp 2 | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397580 | Huyện Kỳ Sơn | Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 83) - Thị trấn Mường Xén | Trường Cấp 3 - Trường Cấp 2 | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |