Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
396741 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 - Các thửa đất còn lại - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396742 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 13, thửa: 57, 58, 68, 69, 70) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396743 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 13, thửa: 57, 58, 68, 69, 70) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396744 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 13, thửa: 57, 58, 68, 69, 70) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396745 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 11, thửa: 27, 28, 40, 41, 43, 60, 69) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396746 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 11, thửa: 27, 28, 40, 41, 43, 60, 69) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396747 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 11, thửa: 27, 28, 40, 41, 43, 60, 69) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396748 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 15, thửa: 1, 2 , 3 , 5) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396749 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 15, thửa: 1, 2 , 3 , 5) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 66.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396750 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 15, thửa: 1, 2 , 3 , 5) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396751 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 13, thửa: 77, 78, 84, 76, 85, 95, 80, 97, 98, 113, 115, 127, 132, 133, 138, 141 | đầu bản - cuối bản | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396752 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 13, thửa: 77, 78, 84, 76, 85, 95, 80, 97, 98, 113, 115, 127, 132, 133, 138, 141 | đầu bản - cuối bản | 66.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396753 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ 13, thửa: 77, 78, 84, 76, 85, 95, 80, 97, 98, 113, 115, 127, 132, 133, 138, 141 | đầu bản - cuối bản | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396754 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 1 Các thửa đất còn lại - Keng Đu | đầu bản - | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396755 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 1 Các thửa đất còn lại - Keng Đu | đầu bản - | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396756 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 1 Các thửa đất còn lại - Keng Đu | đầu bản - | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396757 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 1 (Tờ 13, thửa: 5, 6, 7, 22, 23, 25, 26, 32, 33, 49, 54, 55, 56, 94, 89, 90, 91, 74, | đầu bản - | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396758 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 1 (Tờ 13, thửa: 5, 6, 7, 22, 23, 25, 26, 32, 33, 49, 54, 55, 56, 94, 89, 90, 91, 74, | đầu bản - | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396759 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 1 (Tờ 13, thửa: 5, 6, 7, 22, 23, 25, 26, 32, 33, 49, 54, 55, 56, 94, 89, 90, 91, 74, | đầu bản - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396760 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Phuôn 1 (Tờ 11, thửa: 12, 13, 18, 19, 23, 29, 30, 32, 33, 34, 37, 57, 48, 49, 50, 51, 52, 5 | đầu bản - cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |