Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
396701 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Khe Linh (Tờ 18, thửa: 2, 3, 4 , 5, 6, 8, 9, 14) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396702 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Khe Linh (Tờ 18, thửa: 2, 3, 4 , 5, 6, 8, 9, 14) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396703 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Khe Linh (Tờ 16, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 14, 19, 40, 43, 50) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396704 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Khe Linh (Tờ 16, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 14, 19, 40, 43, 50) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396705 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Khe Linh (Tờ 16, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 14, 19, 40, 43, 50) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396706 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Hạt Tà Vén - Các thửa đất còn lại - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396707 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Hạt Tà Vén - Các thửa đất còn lại - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396708 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Hạt Tà Vén - Các thửa đất còn lại - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396709 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Hạt Tà Vén (Tờ 6, thửa: 15, 14, 17, 35, 20, 34, 33, 22, 32, 24, 30, 29, 28, 27, 26, 92, 93, 96, | đầu bản - cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396710 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Hạt Tà Vén (Tờ 6, thửa: 15, 14, 17, 35, 20, 34, 33, 22, 32, 24, 30, 29, 28, 27, 26, 92, 93, 96, | đầu bản - cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396711 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Hạt Tà Vén (Tờ 6, thửa: 15, 14, 17, 35, 20, 34, 33, 22, 32, 24, 30, 29, 28, 27, 26, 92, 93, 96, | đầu bản - cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396712 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Hạt Tà Vén (Tờ 5, thửa: 1, 3, 4, 7, 8) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396713 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Hạt Tà Vén (Tờ 5, thửa: 1, 3, 4, 7, 8) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396714 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Hạt Tà Vén (Tờ 5, thửa: 1, 3, 4, 7, 8) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396715 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Cáng - Các thửa đất còn lại - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396716 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Cáng - Các thửa đất còn lại - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396717 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Cáng - Các thửa đất còn lại - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396718 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Cáng (Tờ 14, thửa: 5, 4, 6, 9, 24, 23, 21, 11, 10, 12, 3) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396719 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Cáng (Tờ 14, thửa: 5, 4, 6, 9, 24, 23, 21, 11, 10, 12, 3) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396720 | Huyện Kỳ Sơn | Bản Huồi Cáng (Tờ 14, thửa: 5, 4, 6, 9, 24, 23, 21, 11, 10, 12, 3) - Keng Đu | đầu bản - cuối bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |