Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
392881 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 627; 661; 696; 819; 851; 881; 916; ; 852; 820; 791; 759, 758; 1707, | - | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392882 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 627; 661; 696; 819; 851; 881; 916; ; 852; 820; 791; 759, 758; 1707, | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392883 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 154; 153; 57; 573; 54; 171; 208; 172; 15; 16; 27; 60; 59 và các thử | - | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392884 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 154; 153; 57; 573; 54; 171; 208; 172; 15; 16; 27; 60; 59 và các thử | - | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392885 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 154; 153; 57; 573; 54; 171; 208; 172; 15; 16; 27; 60; 59 và các thử | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392886 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 214; 242; 304; 363; 452; 422; 389; 364; 305; 273; 343; 388 Tờ bản đ | - | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392887 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 214; 242; 304; 363; 452; 422; 389; 364; 305; 273; 343; 388 Tờ bản đ | - | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392888 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 214; 242; 304; 363; 452; 422; 389; 364; 305; 273; 343; 388 Tờ bản đ | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392889 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 63; 75; 95; 93; 154; 153 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 4) - Xã N | - | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392890 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 63; 75; 95; 93; 154; 153 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 4) - Xã N | - | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392891 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 63; 75; 95; 93; 154; 153 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 4) - Xã N | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392892 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 03; 53; 79; 103; 128; 158; 186; 159; 105; 104; 80; 54; 29; 5; 4; 17 | - | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392893 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 03; 53; 79; 103; 128; 158; 186; 159; 105; 104; 80; 54; 29; 5; 4; 17 | - | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392894 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 03; 53; 79; 103; 128; 158; 186; 159; 105; 104; 80; 54; 29; 5; 4; 17 | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392895 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 63; 75; 95; 93 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 2) - Xã Nghi Thạch | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392896 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 63; 75; 95; 93 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 2) - Xã Nghi Thạch | - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392897 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 63; 75; 95; 93 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 2) - Xã Nghi Thạch | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392898 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 304; 292; 283, 270 Tờ bản đồ số 2) - Xã Nghi Thạch | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392899 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 304; 292; 283, 270 Tờ bản đồ số 2) - Xã Nghi Thạch | - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392900 | Huyện Nghi Lộc | Đường Chợ Sơn đi Nghi Xuân (Thửa 304; 292; 283, 270 Tờ bản đồ số 2) - Xã Nghi Thạch | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |