Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375561 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Tiên Chính (Thửa 2, 7, 9, 6, 15, 12, 3, 10, 14, 17, 18, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 30, | từ vườn ông bảy - đến vườn ông toàn | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375562 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Tiên Chính (Thửa 2, 7, 9, 6, 15, 12, 3, 10, 14, 17, 18, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 30, | từ vườn ông bảy - đến vườn ông toàn | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375563 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Tiên Chính (Thửa 2, 7, 9, 6, 15, 12, 3, 10, 14, 17, 18, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 30, | từ vườn ông bảy - đến vườn ông toàn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375564 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Tiên Chính (Thửa 154, 161, 164, 176, 179, 191, 197, 202, 201, 208, 203, 189, 187, 18 | từ vườn ông bảy - đến vườn ông toàn | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375565 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Tiên Chính (Thửa 154, 161, 164, 176, 179, 191, 197, 202, 201, 208, 203, 189, 187, 18 | từ vườn ông bảy - đến vườn ông toàn | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375566 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Tiên Chính (Thửa 154, 161, 164, 176, 179, 191, 197, 202, 201, 208, 203, 189, 187, 18 | từ vườn ông bảy - đến vườn ông toàn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375567 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 58, 45, 47, 43, 39, 38, 37, 40, 50, 51, 52, 56, 55, 59, 61, 54, 53, 60 | Từ vườn bà Liên - đến vườn ông Thiện | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375568 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 58, 45, 47, 43, 39, 38, 37, 40, 50, 51, 52, 56, 55, 59, 61, 54, 53, 60 | Từ vườn bà Liên - đến vườn ông Thiện | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375569 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 58, 45, 47, 43, 39, 38, 37, 40, 50, 51, 52, 56, 55, 59, 61, 54, 53, 60 | Từ vườn bà Liên - đến vườn ông Thiện | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375570 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 3 Tờ bản đồ số 52) - Xã Võ Liệt | Từ vườn bà Liên - đến vườn ông Thiện | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375571 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 3 Tờ bản đồ số 52) - Xã Võ Liệt | Từ vườn bà Liên - đến vườn ông Thiện | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375572 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 3 Tờ bản đồ số 52) - Xã Võ Liệt | Từ vườn bà Liên - đến vườn ông Thiện | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375573 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 12, 15, 16, 17, 18, 14, 20, 21, 8, 11, 5, 28, 33 Tờ bản đồ số 52) - Xã | Từ vườn ông Dương mạo - đến nhà thờ họ Phan | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375574 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 12, 15, 16, 17, 18, 14, 20, 21, 8, 11, 5, 28, 33 Tờ bản đồ số 52) - Xã | Từ vườn ông Dương mạo - đến nhà thờ họ Phan | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375575 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 12, 15, 16, 17, 18, 14, 20, 21, 8, 11, 5, 28, 33 Tờ bản đồ số 52) - Xã | Từ vườn ông Dương mạo - đến nhà thờ họ Phan | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375576 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 10, 9, 8, 2 Tờ bản đồ số 53) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông lê Sáu | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375577 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 10, 9, 8, 2 Tờ bản đồ số 53) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông lê Sáu | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375578 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 10, 9, 8, 2 Tờ bản đồ số 53) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông lê Sáu | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375579 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 43, 44, 51, 74, 77, 66, 50, 39, 34, 31, 25 Tờ bản đồ số 52) - Xã Võ Li | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông lê Sáu | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375580 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Kim Sơn (Thửa 43, 44, 51, 74, 77, 66, 50, 39, 34, 31, 25 Tờ bản đồ số 52) - Xã Võ Li | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông lê Sáu | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |