Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375501 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 87, 104, 12, 66, 10, 21, 22, 29, 28, 26, 68, 54 Tờ bản đồ số 41) - | Từ vườn ông điền - đến vườn thầy Dật | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375502 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 87, 104, 12, 66, 10, 21, 22, 29, 28, 26, 68, 54 Tờ bản đồ số 41) - | Từ vườn ông điền - đến vườn thầy Dật | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375503 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 87, 104, 12, 66, 10, 21, 22, 29, 28, 26, 68, 54 Tờ bản đồ số 41) - | Từ vườn ông điền - đến vườn thầy Dật | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375504 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 117, 11, 23 Tờ bản đồ số 41) - Xã Võ Liệt | Từ UBND xã - đến vườn ông Thú | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375505 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 117, 11, 23 Tờ bản đồ số 41) - Xã Võ Liệt | Từ UBND xã - đến vườn ông Thú | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375506 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 117, 11, 23 Tờ bản đồ số 41) - Xã Võ Liệt | Từ UBND xã - đến vườn ông Thú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375507 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 32, 52, 39, 44, 56, 62, 78, 82 Tờ bản đồ số 34) - Xã Võ Liệt | Từ UBND xã - đến vườn ông Thú | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375508 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 32, 52, 39, 44, 56, 62, 78, 82 Tờ bản đồ số 34) - Xã Võ Liệt | Từ UBND xã - đến vườn ông Thú | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375509 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 32, 52, 39, 44, 56, 62, 78, 82 Tờ bản đồ số 34) - Xã Võ Liệt | Từ UBND xã - đến vườn ông Thú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375510 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 21, 23, 218, 223, 221, 213, 217, 214, 216, 210, 215, 212, 251, 222 | Từ vườn bà Thợi - đến vườn ông Tịnh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375511 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 21, 23, 218, 223, 221, 213, 217, 214, 216, 210, 215, 212, 251, 222 | Từ vườn bà Thợi - đến vườn ông Tịnh | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375512 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 21, 23, 218, 223, 221, 213, 217, 214, 216, 210, 215, 212, 251, 222 | Từ vườn bà Thợi - đến vườn ông Tịnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375513 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 3, 18, 25, 38, 16, 28, 40, 44, 52, 55, 78, 73, 86, 89, 106, 98, 113 | Từ vườn ông luận - đến vườn ông Nghĩa | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375514 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 3, 18, 25, 38, 16, 28, 40, 44, 52, 55, 78, 73, 86, 89, 106, 98, 113 | Từ vườn ông luận - đến vườn ông Nghĩa | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375515 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Trường Yên (Thửa 3, 18, 25, 38, 16, 28, 40, 44, 52, 55, 78, 73, 86, 89, 106, 98, 113 | Từ vườn ông luận - đến vườn ông Nghĩa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375516 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Liên Kỳ (Thửa 101, 94, 99, 74, 79, 56, 59, 63, 67, 61, 72, 75, 83, 88, 87, 89 Tờ bản | Từ vườn ông thuyết - đến vườn ông Hiệu | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375517 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Liên Kỳ (Thửa 101, 94, 99, 74, 79, 56, 59, 63, 67, 61, 72, 75, 83, 88, 87, 89 Tờ bản | Từ vườn ông thuyết - đến vườn ông Hiệu | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375518 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Liên Kỳ (Thửa 101, 94, 99, 74, 79, 56, 59, 63, 67, 61, 72, 75, 83, 88, 87, 89 Tờ bản | Từ vườn ông thuyết - đến vườn ông Hiệu | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375519 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Liên Kỳ (Thửa 65, 62, 49, 51, 37, 32, 36, 18, 27, 23, 29, 36, 39, 52, 70, 68, 86, 69 | Từ vườn ông Tý - đến vườn ông Vượng | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375520 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Liên Kỳ (Thửa 65, 62, 49, 51, 37, 32, 36, 18, 27, 23, 29, 36, 39, 52, 70, 68, 86, 69 | Từ vườn ông Tý - đến vườn ông Vượng | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |