Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375241 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 10 (Thửa 134, 133, 125, 123, 112, 110, 111, 100, 96, 82, 81, 78 Tờ bản | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375242 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 10 (Thửa 134, 133, 125, 123, 112, 110, 111, 100, 96, 82, 81, 78 Tờ bản | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375243 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 8 (Thửa 97, 79, 67, 66, 55, 54, 44 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375244 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 8 (Thửa 97, 79, 67, 66, 55, 54, 44 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375245 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 8 (Thửa 97, 79, 67, 66, 55, 54, 44 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375246 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 8 (Thửa 11, 12, 24, 53, 50, 51, 45, 46, 35, 36, 25, 23, 13, 1 Tờ bản đ | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375247 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 8 (Thửa 11, 12, 24, 53, 50, 51, 45, 46, 35, 36, 25, 23, 13, 1 Tờ bản đ | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375248 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 8 (Thửa 11, 12, 24, 53, 50, 51, 45, 46, 35, 36, 25, 23, 13, 1 Tờ bản đ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375249 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 8 (Thửa 144, 145, 149, 167, 196, 190, 208, 212, 232, 231, 213, 207, 19 | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375250 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 8 (Thửa 144, 145, 149, 167, 196, 190, 208, 212, 232, 231, 213, 207, 19 | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375251 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 8 (Thửa 144, 145, 149, 167, 196, 190, 208, 212, 232, 231, 213, 207, 19 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375252 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 7 (Thửa 35, 43, 57, 66, 67, 79, 78, 89, 96, 104, 125, 133, 132, 144, 1 | 145.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375253 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 7 (Thửa 35, 43, 57, 66, 67, 79, 78, 89, 96, 104, 125, 133, 132, 144, 1 | 159.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375254 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 7 (Thửa 35, 43, 57, 66, 67, 79, 78, 89, 96, 104, 125, 133, 132, 144, 1 | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375255 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 5 (Thửa 193, 194, 195, 174, 175, 161 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375256 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 5 (Thửa 193, 194, 195, 174, 175, 161 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375257 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 5 (Thửa 193, 194, 195, 174, 175, 161 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375258 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 4 (Thửa 67, 70, 74, 80, 91, 93, 92 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375259 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 4 (Thửa 67, 70, 74, 80, 91, 93, 92 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375260 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư trung tâm xã - Xóm 4 (Thửa 67, 70, 74, 80, 91, 93, 92 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |