Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
36381 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường Giao từ Phạm Đình Hổ đến đường quy hoạch 27m - Phường Hội Hợp | Từ Phạm Đình Hổ - Đường 27m | 1.980.000 | 720.000 | 693.000 | 594.000 | - | Đất SX-KD |
36382 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường Giao từ Phạm Đình Hổ đến đường quy hoạch 27m - Phường Hội Hợp | Từ Phạm Đình Hổ - Đường 27m | 2.640.000 | 1.056.000 | 924.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV |
36383 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường Giao từ Phạm Đình Hổ đến đường quy hoạch 27m - Phường Hội Hợp | Từ Phạm Đình Hổ - Đường 27m | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
36384 | Thành phố Vĩnh Yên | Trương Định - Phường Hội Hợp | Từ Lã Thành Chung - Tiếp giáp với phố Nguyễn Danh Phương | 1.980.000 | 720.000 | 693.000 | 594.000 | - | Đất SX-KD |
36385 | Thành phố Vĩnh Yên | Trương Định - Phường Hội Hợp | Từ Lã Thành Chung - Tiếp giáp với phố Nguyễn Danh Phương | 2.640.000 | 1.056.000 | 924.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV |
36386 | Thành phố Vĩnh Yên | Trương Định - Phường Hội Hợp | Từ Lã Thành Chung - Tiếp giáp với phố Nguyễn Danh Phương | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
36387 | Thành phố Vĩnh Yên | Trương Định - Phường Hội Hợp | Từ QL2 qua UBND phường Hội Hợp - Đến tiếp giáp với đường Lã Thành Chung | 2.640.000 | 960.000 | 924.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD |
36388 | Thành phố Vĩnh Yên | Trương Định - Phường Hội Hợp | Từ QL2 qua UBND phường Hội Hợp - Đến tiếp giáp với đường Lã Thành Chung | 3.520.000 | 1.408.000 | 1.232.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV |
36389 | Thành phố Vĩnh Yên | Trương Định - Phường Hội Hợp | Từ QL2 qua UBND phường Hội Hợp - Đến tiếp giáp với đường Lã Thành Chung | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
36390 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Thạch - Phường Hội Hợp | Mạc Đĩnh Chi - Quang Trung | 1.980.000 | 720.000 | 693.000 | 594.000 | - | Đất SX-KD |
36391 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Thạch - Phường Hội Hợp | Mạc Đĩnh Chi - Quang Trung | 2.640.000 | 1.056.000 | 924.000 | 792.000 | - | Đất TM-DV |
36392 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Thạch - Phường Hội Hợp | Mạc Đĩnh Chi - Quang Trung | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.365.000 | 1.170.000 | - | Đất ở |
36393 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Quốc Hoàn - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp - | 2.310.000 | 1.039.500 | 924.000 | 808.500 | - | Đất SX-KD |
36394 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Quốc Hoàn - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp - | 3.080.000 | 1.386.000 | 1.232.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV |
36395 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Quốc Hoàn - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp - | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.890.000 | 1.620.000 | - | Đất ở |
36396 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Quang Diệu - Phường Hội Hợp | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.640.000 | 960.000 | 924.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD |
36397 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Quang Diệu - Phường Hội Hợp | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 3.520.000 | 1.408.000 | 1.232.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV |
36398 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Quang Diệu - Phường Hội Hợp | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
36399 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Doãn Hựu - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp - | 2.310.000 | 1.039.500 | 924.000 | 808.500 | - | Đất SX-KD |
36400 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Doãn Hựu - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp - | 3.080.000 | 1.386.000 | 1.232.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV |