Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346801 | Huyện Hưng Nguyên | Tờ bản đồ số 3, thửa: 447 - Xã Hưng Mỹ | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346802 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng QH Đồng Rắn (Tờ bản đồ số 3, thửa: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10) - Xã Hưng Mỹ | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346803 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng QH Đồng Rắn (Tờ bản đồ số 3, thửa: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10) - Xã Hưng Mỹ | - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346804 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng QH Đồng Rắn (Tờ bản đồ số 3, thửa: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10) - Xã Hưng Mỹ | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346805 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch Mồ Lót, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1825, 63, 1932, 01, 02, 03, 04, 05, 06) - Xã Hư | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346806 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch Mồ Lót, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1825, 63, 1932, 01, 02, 03, 04, 05, 06) - Xã Hư | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346807 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch Mồ Lót, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1825, 63, 1932, 01, 02, 03, 04, 05, 06) - Xã Hư | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346808 | Huyện Hưng Nguyên | Tờ bản đồ số 5, thửa: 1972 - Xã Hưng Mỹ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346809 | Huyện Hưng Nguyên | Tờ bản đồ số 5, thửa: 1972 - Xã Hưng Mỹ | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346810 | Huyện Hưng Nguyên | Tờ bản đồ số 5, thửa: 1972 - Xã Hưng Mỹ | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346811 | Huyện Hưng Nguyên | Quy hoạch vùng Dăm Dứa,( xóm 5A) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 01, 02) - Xã Hưng Mỹ | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346812 | Huyện Hưng Nguyên | Quy hoạch vùng Dăm Dứa,( xóm 5A) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 01, 02) - Xã Hưng Mỹ | - | 605.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346813 | Huyện Hưng Nguyên | Quy hoạch vùng Dăm Dứa,( xóm 5A) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 01, 02) - Xã Hưng Mỹ | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346814 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Quy hoạch Sân bóng, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 34, 35) - Xã Hưng Mỹ | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346815 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Quy hoạch Sân bóng, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 34, 35) - Xã Hưng Mỹ | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346816 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Quy hoạch Sân bóng, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 34, 35) - Xã Hưng Mỹ | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346817 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Mỹ Thanh (xóm 4A, xóm 4B ): Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A | Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346818 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Mỹ Thanh (xóm 4A, xóm 4B ): Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A | Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346819 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Mỹ Thanh (xóm 4A, xóm 4B ): Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A | Đoạn từ quán ông Hòa đi nhà văn hóa xóm 4A - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346820 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 437, 439, 441, 442, 505, 504, 503, 506, 5 | Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |