Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
345621 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 1262;1263 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Trung | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345622 | Huyện Ia Grai | Tăng Bạt Hổ (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Ia Kha | Rơ Châm Ớt - Hoàng Hoa Thám | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345623 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 1262;1263 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Trung | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345624 | Huyện Ia Grai | Phan Đình Phùng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Ia Kha | Hoàng Hoa Thám - Lê Lợi | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345625 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 329; 330; 360; 361; 362; 363; Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345626 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 329; 330; 360; 361; 362; 363; Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345627 | Huyện Ia Grai | Phan Đình Phùng (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Ia Kha | Hoàng Hoa Thám - Lê Lợi | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345628 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 329; 330; 360; 361; 362; 363; Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345629 | Huyện Ia Grai | Phan Đình Phùng (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha | Hoàng Hoa Thám - Lê Lợi | 560.000 | 500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
345630 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 290; 291; 323; 324; 325; 326; 327; 328 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trun | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345631 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 290; 291; 323; 324; 325; 326; 327; 328 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trun | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345632 | Huyện Ia Grai | Phan Đình Phùng (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Ia Kha | Hoàng Hoa Thám - Lê Lợi | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345633 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 290; 291; 323; 324; 325; 326; 327; 328 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trun | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345634 | Huyện Ia Grai | Nguyễn Viết Xuân (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Ia Kha | Hoàng Hoa Thám - Lê Lai | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345635 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 252; 253; 254; 255; 286; 287; 288; 289 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Tru | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345636 | Huyện Ia Grai | Nguyễn Viết Xuân (Tiếp đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Ia Kha | Hoàng Hoa Thám - Lê Lai | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345637 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 252; 253; 254; 255; 286; 287; 288; 289 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Tru | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345638 | Huyện Ia Grai | Nguyễn Viết Xuân (Từ chỉ giới xây dựng của VT 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Ia Kha | Hoàng Hoa Thám - Lê Lai | 680.000 | 590.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
345639 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 252; 253; 254; 255; 286; 287; 288; 289 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Tru | Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345640 | Huyện Ia Grai | Nguyễn Viết Xuân (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Ia Kha | Hoàng Hoa Thám - Lê Lai | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |