Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
345141 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 97, 266, 352, 32, 67, 138, 139, 266, 267, 268, 352, 353, 1623. Tờ bản đồ | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345142 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 97, 266, 352, 32, 67, 138, 139, 266, 267, 268, 352, 353, 1623. Tờ bản đồ | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345143 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 97, 266, 352, 32, 67, 138, 139, 266, 267, 268, 352, 353, 1623. Tờ bản đồ | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345144 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 31, 65, 96, 172, 265, 351, 197, L« sè 1, 2, 1705 Tờ bản đồ số 2 | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345145 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 31, 65, 96, 172, 265, 351, 197, L« sè 1, 2, 1705 Tờ bản đồ số 2 | - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345146 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 31, 65, 96, 172, 265, 351, 197, L« sè 1, 2, 1705 Tờ bản đồ số 2 | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345147 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1711, 1672, 1747, 1748, 1314, 1315, 1274, 1275, 1276, 1343, 1344, 1345, 1 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345148 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1711, 1672, 1747, 1748, 1314, 1315, 1274, 1275, 1276, 1343, 1344, 1345, 1 | - | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345149 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1711, 1672, 1747, 1748, 1314, 1315, 1274, 1275, 1276, 1343, 1344, 1345, 1 | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345150 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1114, 1245, 1312, 1273, 1375, 1341, 1376, 1454, 1485, 1564, 1565, 1599, 1 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345151 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1114, 1245, 1312, 1273, 1375, 1341, 1376, 1454, 1485, 1564, 1565, 1599, 1 | - | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345152 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1114, 1245, 1312, 1273, 1375, 1341, 1376, 1454, 1485, 1564, 1565, 1599, 1 | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345153 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1244, 1212, 1272, 1310, 1374, 1412, 1483, 1561, 1562, 1598, 1668, 1708, 1 | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345154 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1244, 1212, 1272, 1310, 1374, 1412, 1483, 1561, 1562, 1598, 1668, 1708, 1 | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345155 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1244, 1212, 1272, 1310, 1374, 1412, 1483, 1561, 1562, 1598, 1668, 1708, 1 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345156 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 1032, 1062, 1113, 1155, 1243, 1271, 1308, 1309, 1340, 1411, 145 | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345157 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 1032, 1062, 1113, 1155, 1243, 1271, 1308, 1309, 1340, 1411, 145 | - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345158 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 1032, 1062, 1113, 1155, 1243, 1271, 1308, 1309, 1340, 1411, 145 | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345159 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Đình (Thửa Lô số 08 đến lô số 15; lô s | - | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345160 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Đình (Thửa Lô số 08 đến lô số 15; lô s | - | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |