Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
345081 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô 16 đến lô 27 M | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345082 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô 16 đến lô 27 M | - | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345083 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô 16 đến lô 27 M | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345084 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô số 1 đến lô số | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345085 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô số 1 đến lô số | - | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345086 | Huyện Hưng Nguyên | Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô số 1 đến lô số | - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345087 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 259, 255 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345088 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 259, 255 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345089 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 259, 255 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345090 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 269, 272, 288, 289, 291, 293, 309, 311, 348, 349, 342, 343, 315, 3 | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345091 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 269, 272, 288, 289, 291, 293, 309, 311, 348, 349, 342, 343, 315, 3 | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345092 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 269, 272, 288, 289, 291, 293, 309, 311, 348, 349, 342, 343, 315, 3 | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345093 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1198, 1194, 1205, 1350, 1356, 1353, 1199, 1546, 1350, 1545, 1616 T | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345094 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1198, 1194, 1205, 1350, 1356, 1353, 1199, 1546, 1350, 1545, 1616 T | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345095 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1198, 1194, 1205, 1350, 1356, 1353, 1199, 1546, 1350, 1545, 1616 T | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345096 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1476, 1474, 1472, 1360, 1358, 1355, 1352, 1349, 1207, 1201, 1197, | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345097 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1476, 1474, 1472, 1360, 1358, 1355, 1352, 1349, 1207, 1201, 1197, | - | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345098 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1476, 1474, 1472, 1360, 1358, 1355, 1352, 1349, 1207, 1201, 1197, | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345099 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1195, 1196, 1200, 1204, 1206, 1347, 1351, 1354, 1355, 1357 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345100 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1195, 1196, 1200, 1204, 1206, 1347, 1351, 1354, 1355, 1357 | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |