Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
345041 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 353, 354, 355, 359, 358, 356, 357, 360, 362, 381, 386, 388, 389 | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345042 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 348, 351, 352, 378, 382, 434, 741, 437, 484, 489, 549, 550, 635 | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345043 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 348, 351, 352, 378, 382, 434, 741, 437, 484, 489, 549, 550, 635 | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345044 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 348, 351, 352, 378, 382, 434, 741, 437, 484, 489, 549, 550, 635 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345045 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 919, L« 1, 2, 3, 4, 970, 777, 485. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng T | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345046 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 919, L« 1, 2, 3, 4, 970, 777, 485. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng T | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345047 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 919, L« 1, 2, 3, 4, 970, 777, 485. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng T | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345048 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa L« 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 1856 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345049 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa L« 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 1856 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345050 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa L« 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 1856 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345051 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 632, 634, 633, 552, 551, 548, 547, 488, 487, 482, 436, | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345052 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 632, 634, 633, 552, 551, 548, 547, 488, 487, 482, 436, | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345053 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 632, 634, 633, 552, 551, 548, 547, 488, 487, 482, 436, | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345054 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 128, 129, 130, 102, 132, 103, 131, 133, 134, 105, 135, 136, 158, 1 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345055 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 128, 129, 130, 102, 132, 103, 131, 133, 134, 105, 135, 136, 158, 1 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345056 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 128, 129, 130, 102, 132, 103, 131, 133, 134, 105, 135, 136, 158, 1 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345057 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 125, 127, 147, 148, 170, 193, 194, 227, 230, 296, 284, 283. Tờ bản | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345058 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 125, 127, 147, 148, 170, 193, 194, 227, 230, 296, 284, 283. Tờ bản | - | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345059 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 125, 127, 147, 148, 170, 193, 194, 227, 230, 296, 284, 283. Tờ bản | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345060 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 226, 229, 281, 282, 169, 191, 192, 226, 126. Tờ bản đồ số | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |