Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
345001 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1169, 1171, 1173, 1175, 1176, 1049, 1051, 1048, 1174, 1172, 117 | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345002 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1169, 1171, 1173, 1175, 1176, 1049, 1051, 1048, 1174, 1172, 117 | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345003 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1166, 1164, 1162, 1024, 1022, 1025, 869, 864, 863, 702, 700, 69 | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345004 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1166, 1164, 1162, 1024, 1022, 1025, 869, 864, 863, 702, 700, 69 | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345005 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1166, 1164, 1162, 1024, 1022, 1025, 869, 864, 863, 702, 700, 69 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345006 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1639, 1640, 1641, 2721, 2994, 1498, 1495, 698, 1496, 14 | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345007 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1639, 1640, 1641, 2721, 2994, 1498, 1495, 698, 1496, 14 | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345008 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1639, 1640, 1641, 2721, 2994, 1498, 1495, 698, 1496, 14 | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345009 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 709, 708, 707, 706, 695, 694, 571, 570, 569, 418, 412, 411, 415 | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345010 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 709, 708, 707, 706, 695, 694, 571, 570, 569, 418, 412, 411, 415 | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345011 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 709, 708, 707, 706, 695, 694, 571, 570, 569, 418, 412, 411, 415 | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345012 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 691, 693, 567, 565, 410, 406, 400, 398, 690, 697, 704, 705, 700 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345013 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 691, 693, 567, 565, 410, 406, 400, 398, 690, 697, 704, 705, 700 | - | 770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345014 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 691, 693, 567, 565, 410, 406, 400, 398, 690, 697, 704, 705, 700 | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345015 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 692, 689, 566, 561, 563, 558, 559, 409, 405, 399, 395, | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345016 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 692, 689, 566, 561, 563, 558, 559, 409, 405, 399, 395, | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345017 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 692, 689, 566, 561, 563, 558, 559, 409, 405, 399, 395, | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345018 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, 661, 662, 660, 174 | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345019 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, 661, 662, 660, 174 | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345020 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, 661, 662, 660, 174 | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |