Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344961 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 81, 82, 84, 86, 85, 89, 92, 97, 94, 93, 91, 90, 88, 87, 165, 16 | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344962 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 81, 82, 84, 86, 85, 89, 92, 97, 94, 93, 91, 90, 88, 87, 165, 16 | - | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344963 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 81, 82, 84, 86, 85, 89, 92, 97, 94, 93, 91, 90, 88, 87, 165, 16 | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344964 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 531, 587, 605, 604, 603, 624, 629, 646, 648, 625, 628, 627, 626 | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344965 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 531, 587, 605, 604, 603, 624, 629, 646, 648, 625, 628, 627, 626 | - | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344966 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 531, 587, 605, 604, 603, 624, 629, 646, 648, 625, 628, 627, 626 | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344967 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 96, 98, 178, 179, 260, 372, 374, 486, 491 Tờ bản đồ số | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344968 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 96, 98, 178, 179, 260, 372, 374, 486, 491 Tờ bản đồ số | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344969 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Hưng Thịnh 2 (Thửa 96, 98, 178, 179, 260, 372, 374, 486, 491 Tờ bản đồ số | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344970 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 46, 47, 48, 61, 85, 98, 106, 282, 263, 279, 293, 326, 327, 345 | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344971 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 46, 47, 48, 61, 85, 98, 106, 282, 263, 279, 293, 326, 327, 345 | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344972 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 46, 47, 48, 61, 85, 98, 106, 282, 263, 279, 293, 326, 327, 345 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344973 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 27, 36, 37, 49, 62, 86, 87, 107, 120, 130, 150, 188, 20 | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344974 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 27, 36, 37, 49, 62, 86, 87, 107, 120, 130, 150, 188, 20 | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344975 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Hưng Thịnh 1 (Thửa 27, 36, 37, 49, 62, 86, 87, 107, 120, 130, 150, 188, 20 | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344976 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Trung tâm (Thửa 1490, 1491, 1492, 1493, 1494, 1495, 1496, 1497, 1498, | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344977 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Trung tâm (Thửa 1490, 1491, 1492, 1493, 1494, 1495, 1496, 1497, 1498, | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344978 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Trung tâm (Thửa 1490, 1491, 1492, 1493, 1494, 1495, 1496, 1497, 1498, | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344979 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm TT chợ già (Thửa 792, 793, 795, 796, 797 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344980 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm TT chợ già (Thửa 792, 793, 795, 796, 797 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |