Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
339241 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Chư Sê | Trần Khánh Dư - Hết đường | 450.000 | 360.000 | 280.000 | - | - | Đất ở đô thị |
339242 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Chư Sê | Trần Khánh Dư - Hết đường | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339243 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Chư Sê | Trần Khánh Dư - Hết đường | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339244 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Chư Sê | Trần Khánh Dư - Hết đường | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339245 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 248.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339246 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339247 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339248 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339249 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339250 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339251 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339252 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339253 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339254 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 448.000 | 360.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339255 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 560.000 | 450.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339256 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 560.000 | 450.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
339257 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 696.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339258 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 870.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339259 | Huyện Chư Sê | Kim Đồng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Chư Sê | Hùng Vương - Trần Khánh Dư | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339260 | Huyện Chư Sê | Nguyễn Văn Cừ (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Chư Sê | Trần Khánh Dư - Hết đường | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |