Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
32521 | Huyện Đà Bắc | Hai bên đường OXPAM - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | Hai bên đường từ ngã ba Mu Công - đi xã Hiền Lương và đi xóm Riêng, xã Tu Lý | 1.360.000 | 680.000 | 456.000 | 344.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
32522 | Huyện Đà Bắc | Hai bên đường OXPAM - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | Hai bên đường từ ngã ba Mu Công - đi xã Hiền Lương và đi xóm Riêng, xã Tu Lý | 1.700.000 | 850.000 | 570.000 | 430.000 | 360 | Đất ở đô thị |
32523 | Huyện Đà Bắc | Hai bên đường OXPAM - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | từ ngã ba Bệnh viện huyện Đà Bắc - Đến hết khuôn viên nhà ông Tấn Bằng (đường đi xã Hào Lý); | 1.190.000 | 595.000 | 399.000 | 301.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
32524 | Huyện Đà Bắc | Hai bên đường OXPAM - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | từ ngã ba Bệnh viện huyện Đà Bắc - Đến hết khuôn viên nhà ông Tấn Bằng (đường đi xã Hào Lý); | 1.360.000 | 680.000 | 456.000 | 344.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
32525 | Huyện Đà Bắc | Hai bên đường OXPAM - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | từ ngã ba Bệnh viện huyện Đà Bắc - Đến hết khuôn viên nhà ông Tấn Bằng (đường đi xã Hào Lý); | 1.700.000 | 850.000 | 570.000 | 430.000 | 360 | Đất ở đô thị |
32526 | Huyện Đà Bắc | Hai bên đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà bà Trịnh Thị Phương (vợ ông Bổng) tiểu khu Bờ ngang sang nhà ông Hùng (Thu) tiểu khu Thạch Lý - Đến hết địa phận thị trấn Đà Bắc (hướng đi xã Toàn Sơn) | 1.190.000 | 595.000 | 399.000 | 301.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
32527 | Huyện Đà Bắc | Hai bên đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà bà Trịnh Thị Phương (vợ ông Bổng) tiểu khu Bờ ngang sang nhà ông Hùng (Thu) tiểu khu Thạch Lý - Đến hết địa phận thị trấn Đà Bắc (hướng đi xã Toàn Sơn) | 1.360.000 | 680.000 | 456.000 | 344.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
32528 | Huyện Đà Bắc | Hai bên đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà bà Trịnh Thị Phương (vợ ông Bổng) tiểu khu Bờ ngang sang nhà ông Hùng (Thu) tiểu khu Thạch Lý - Đến hết địa phận thị trấn Đà Bắc (hướng đi xã Toàn Sơn) | 1.700.000 | 850.000 | 570.000 | 430.000 | 360 | Đất ở đô thị |
32529 | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 từ hết khuôn viên nhà ông Tỉnh (Hồng) thôn Công - Đến hết địa phận thị trấn Đà Bắc giáp hộ ông Thịnh (Hồng) xóm Hương Lý, xã Tu Lý; | 1.190.000 | 595.000 | 399.000 | 301.000 | 252.000 | Đất SX-KD đô thị |
32530 | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 từ hết khuôn viên nhà ông Tỉnh (Hồng) thôn Công - Đến hết địa phận thị trấn Đà Bắc giáp hộ ông Thịnh (Hồng) xóm Hương Lý, xã Tu Lý; | 1.360.000 | 680.000 | 456.000 | 344.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
32531 | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 từ hết khuôn viên nhà ông Tỉnh (Hồng) thôn Công - Đến hết địa phận thị trấn Đà Bắc giáp hộ ông Thịnh (Hồng) xóm Hương Lý, xã Tu Lý; | 1.700.000 | 850.000 | 570.000 | 430.000 | 360 | Đất ở đô thị |
32532 | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà ông Giang (Nụ) ngang sang nhà ông Thắng (Thái) thôn Công - Đến hết khuôn viên nhà ông Tỉnh (Hồng) thôn Công | 2.030.000 | 910.000 | 651.000 | 518.000 | 455.000 | Đất SX-KD đô thị |
32533 | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà ông Giang (Nụ) ngang sang nhà ông Thắng (Thái) thôn Công - Đến hết khuôn viên nhà ông Tỉnh (Hồng) thôn Công | 2.320.000 | 1.040.000 | 744.000 | 592.000 | 520.000 | Đất TM-DV đô thị |
32534 | Huyện Đà Bắc | Hai bên trục đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà ông Giang (Nụ) ngang sang nhà ông Thắng (Thái) thôn Công - Đến hết khuôn viên nhà ông Tỉnh (Hồng) thôn Công | 2.900.000 | 1.300.000 | 930.000 | 740.000 | 650 | Đất ở đô thị |
32535 | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà bà Thắm (Hậu) ngang sang khu vực đất thuộc BCHQS huyện Đà Bắc - Đến hết khuôn viên nhà ông Luận (Xuyến) tiểu khu Bờ ngang sang nhà ông Nguyễn Thanh Tuấn (Thoa) tiểu khu Thạch Lý; | 2.030.000 | 910.000 | 651.000 | 518.000 | 455.000 | Đất SX-KD đô thị |
32536 | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà bà Thắm (Hậu) ngang sang khu vực đất thuộc BCHQS huyện Đà Bắc - Đến hết khuôn viên nhà ông Luận (Xuyến) tiểu khu Bờ ngang sang nhà ông Nguyễn Thanh Tuấn (Thoa) tiểu khu Thạch Lý; | 2.320.000 | 1.040.000 | 744.000 | 592.000 | 520.000 | Đất TM-DV đô thị |
32537 | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà bà Thắm (Hậu) ngang sang khu vực đất thuộc BCHQS huyện Đà Bắc - Đến hết khuôn viên nhà ông Luận (Xuyến) tiểu khu Bờ ngang sang nhà ông Nguyễn Thanh Tuấn (Thoa) tiểu khu Thạch Lý; | 2.900.000 | 1.300.000 | 930.000 | 740.000 | 650 | Đất ở đô thị |
32538 | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà Mai (Nhâm) thuộc tiểu khu Liên Phương ngang sang nhà Bùi Khắc Quang - Đến hết khuôn viên nhà ông Hưng (Thủy) ngang sang nhà ông Đinh Văn Lợi thôn Công, thị trấn Đà Bắc | 3.360.000 | 1.470.000 | 1.120.000 | 840.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
32539 | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà Mai (Nhâm) thuộc tiểu khu Liên Phương ngang sang nhà Bùi Khắc Quang - Đến hết khuôn viên nhà ông Hưng (Thủy) ngang sang nhà ông Đinh Văn Lợi thôn Công, thị trấn Đà Bắc | 3.840.000 | 1.680.000 | 1.280.000 | 960.000 | 880.000 | Đất TM-DV đô thị |
32540 | Huyện Đà Bắc | Hai bên Đoạn đường tỉnh lộ 433 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Đà Bắc | từ nhà Mai (Nhâm) thuộc tiểu khu Liên Phương ngang sang nhà Bùi Khắc Quang - Đến hết khuôn viên nhà ông Hưng (Thủy) ngang sang nhà ông Đinh Văn Lợi thôn Công, thị trấn Đà Bắc | 4.800.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |