Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
319881 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ số nhà 19 - đến đầu phố 1 (TT Cành Nàng) | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319882 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ số nhà 19 - đến đầu phố 1 (TT Cành Nàng) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319883 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ cuối phố 1 - đến số nhà 20 phố 1 (TT Cành Nàng) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319884 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ cuối phố 1 - đến số nhà 20 phố 1 (TT Cành Nàng) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319885 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ cuối phố 1 - đến số nhà 20 phố 1 (TT Cành Nàng) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319886 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ cuối phố 2 - đến đầu phố ( TT Cành Nàng) | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319887 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ cuối phố 2 - đến đầu phố ( TT Cành Nàng) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319888 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ cuối phố 2 - đến đầu phố ( TT Cành Nàng) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319889 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ số nhà 55 phố 4 - đến đầu phố 3 ( TT Cành Nàng) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319890 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ số nhà 55 phố 4 - đến đầu phố 3 ( TT Cành Nàng) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319891 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ số nhà 55 phố 4 - đến đầu phố 3 ( TT Cành Nàng) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319892 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ số nhà 71 phố 5 - đến số nhà 56 phố 4 (TT Cành Nàng) | 2.025.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319893 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ số nhà 71 phố 5 - đến số nhà 56 phố 4 (TT Cành Nàng) | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319894 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ số nhà 71 phố 5 - đến số nhà 56 phố 4 (TT Cành Nàng) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319895 | Thị xã Hồng Lĩnh | Thuận Lộc | Có đường đất cấp phối < 4m | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319896 | Thị xã Hồng Lĩnh | Thuận Lộc | Có đường đất cấp phối < 4m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319897 | Thị xã Hồng Lĩnh | Thuận Lộc | Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319898 | Thị xã Hồng Lĩnh | Thuận Lộc | Có đường đất cấp phối ≥ 4m; < 6m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319899 | Thị xã Hồng Lĩnh | Thuận Lộc | Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319900 | Thị xã Hồng Lĩnh | Thuận Lộc | Có đường đất cấp phối ≥ 6m; < 10m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |