Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
319001 | Huyện Cẩm Thủy | Đường Vân Yên Sơn (518B) | Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ đi Cầu phao xã Cẩm Yên | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319002 | Huyện Cẩm Thủy | Đường Vân Yên Sơn (518B) | Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ đi Cầu phao xã Cẩm Yên | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319003 | Huyện Cẩm Thủy | Đường Vân Yên Sơn (518B) | Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ đi Cầu phao xã Cẩm Yên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319004 | Huyện Cẩm Thủy | Đường Vân Yên Sơn (518B) | Đoạn từ giáp đường HCM - đến hết xã Cẩm Sơn (cũ) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319005 | Huyện Cẩm Thủy | Đường Vân Yên Sơn (518B) | Đoạn từ giáp đường HCM - đến hết xã Cẩm Sơn (cũ) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319006 | Huyện Cẩm Thủy | Đường Vân Yên Sơn (518B) | Đoạn từ giáp đường HCM - đến hết xã Cẩm Sơn (cũ) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319007 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn từ cầu Bai Trắm - đến hết đất xã Cẩm Tâm, giáp xã Yên Lâm - huyện Yên Định | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319008 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn từ cầu Bai Trắm - đến hết đất xã Cẩm Tâm, giáp xã Yên Lâm - huyện Yên Định | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319009 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn từ cầu Bai Trắm - đến hết đất xã Cẩm Tâm, giáp xã Yên Lâm - huyện Yên Định | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319010 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Từ giáp đất Cẩm Châu - đến cầu Bai Trắm | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319011 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Từ giáp đất Cẩm Châu - đến cầu Bai Trắm | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319012 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Từ giáp đất Cẩm Châu - đến cầu Bai Trắm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319013 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn tiếp theo - đến hết đất Cẩm Châu | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319014 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn tiếp theo - đến hết đất Cẩm Châu | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319015 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn tiếp theo - đến hết đất Cẩm Châu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319016 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn tiếp theo - đến Cầu Sơn Lập | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319017 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn tiếp theo - đến Cầu Sơn Lập | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319018 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn tiếp theo - đến Cầu Sơn Lập | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319019 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn từ giáp đường HCM - đến hết hồ Án Đỗ, xã Cẩm Châu | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319020 | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh lộ 518 | Đoạn từ giáp đường HCM - đến hết hồ Án Đỗ, xã Cẩm Châu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |