Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
310701 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310702 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310703 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310704 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310705 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310706 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | - | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310707 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310708 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310709 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310710 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310711 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310712 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310713 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310714 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310715 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310716 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310717 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310718 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310719 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310720 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |