Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
252881 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG | Ngã 4 giáp đường ĐT 741 đến Hết ranh UBND xã Phú Riềng | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
252882 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG | Ngã 4 giáp đường ĐT 741 đến Hết ranh UBND xã Phú Riềng | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | - | Đất TM-DV |
252883 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐH312 - XÃ PHÚ RIỀNG | Ngã 4 giáp đường ĐT 741 đến Hết ranh UBND xã Phú Riềng | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất ở |
252884 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su đến Giáp ranh xã Bù Nho | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD |
252885 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su đến Giáp ranh xã Bù Nho | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | Đất TM-DV |
252886 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su đến Giáp ranh xã Bù Nho | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất ở |
252887 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Phước Long đến Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD |
252888 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Phước Long đến Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | - | Đất TM-DV |
252889 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Phước Long đến Ngã 3 đường vào Nhà máy chế biến mủ cao su | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | Đất ở |
252890 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Đường vào chùa Pháp Tịnh đến Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Bù Nho | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | - | Đất SX-KD |
252891 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Đường vào chùa Pháp Tịnh đến Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Bù Nho | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | - | Đất TM-DV |
252892 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Đường vào chùa Pháp Tịnh đến Trường THCS Nguyễn Du + 200m đi về hướng Bù Nho | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | - | Đất ở |
252893 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Giáp ranh xã Thuận Lợi - huyện Đồng Phú đến đường vào chùa Pháp Tịnh | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 231.000 | - | Đất SX-KD |
252894 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Giáp ranh xã Thuận Lợi - huyện Đồng Phú đến đường vào chùa Pháp Tịnh | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | - | Đất TM-DV |
252895 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 741 - XÃ PHÚ RIỀNG | Giáp ranh xã Thuận Lợi - huyện Đồng Phú đến đường vào chùa Pháp Tịnh | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | Đất ở |
252896 | Huyện Ea Kar | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Kar | Đinh Núp - Nguyễn Thị Định | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
252897 | Huyện Ea Kar | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Kar | Đinh Núp - Nguyễn Thị Định | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252898 | Huyện Ea Kar | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Kar | Đinh Núp - Nguyễn Thị Định | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
252899 | Huyện Ea Kar | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Kar | Lê Thị Hồng Gấm - Đinh Núp | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
252900 | Huyện Ea Kar | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Kar | Lê Thị Hồng Gấm - Đinh Núp | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |