Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
252821 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 757 - XÃ BÙ NHO | Ngã 3 Bù Nho - Hết đất trường THPT Nguyễn Khuyến +100 m về hướng Long Hà | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất SX-KD |
252822 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 757 - XÃ BÙ NHO | Ngã 3 Bù Nho - Hết đất trường THPT Nguyễn Khuyến +100 m về hướng Long Hà | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV |
252823 | Huyện Phú Riềng | Đường ĐT 757 - XÃ BÙ NHO | Ngã 3 Bù Nho - Hết đất trường THPT Nguyễn Khuyến +100 m về hướng Long Hà | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | Đất ở |
252824 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long đến Giáp ranh xã Long Hưng | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | - | Đất SX-KD |
252825 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long đến Giáp ranh xã Long Hưng | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | Đất TM-DV |
252826 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long đến Giáp ranh xã Long Hưng | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | Đất ở |
252827 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long -Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD |
252828 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long -Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | - | Đất TM-DV |
252829 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long -Đường vào suối Tân + 200m hướng đi Phước Long | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | Đất ở |
252830 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Ngã 3 đi Long Tân - Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | - | Đất SX-KD |
252831 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Ngã 3 đi Long Tân - Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | - | Đất TM-DV |
252832 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Ngã 3 đi Long Tân - Ngã 3 Bù Nho đi Long Hà + 300 m đi về hướng Phước Long | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | Đất ở |
252833 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Giáp đất trạm thu phí Bù Nho - Ngã 3 đi Long Tân | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD |
252834 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Giáp đất trạm thu phí Bù Nho - Ngã 3 đi Long Tân | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | - | Đất TM-DV |
252835 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Giáp đất trạm thu phí Bù Nho - Ngã 3 đi Long Tân | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | Đất ở |
252836 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi - Hết ranh đất trạm thu phí Bù Nho | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD |
252837 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi - Hết ranh đất trạm thu phí Bù Nho | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | Đất TM-DV |
252838 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi - Hết ranh đất trạm thu phí Bù Nho | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất ở |
252839 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Đoạn từ giáp ranh xã Phú Riềng đến Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | - | Đất SX-KD |
252840 | Huyện Phú Riềng | ĐT 741 - XÃ BÙ NHO | Đoạn từ giáp ranh xã Phú Riềng đến Ngã tư trụ điện 148B đường vào Cty TNHH MTV Hudavi | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | Đất TM-DV |