Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
250801 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 17 - Phường 3 | - | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250802 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 17 - Phường 3 | - | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
250803 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 18 - Phường 3 | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
250804 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 18 - Phường 3 | - | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250805 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 18 - Phường 3 | - | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
250806 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 - Phường 3 | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
250807 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 - Phường 3 | - | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250808 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 - Phường 3 | - | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
250809 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Giáp Nguyễn Đình Chiểu | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
250810 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Giáp Nguyễn Đình Chiểu | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250811 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Giáp Nguyễn Đình Chiểu | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
250812 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
250813 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4) | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250814 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4) | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
250815 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4) | 6.600.000 | 4.620.000 | 3.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
250816 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4) | 8.800.000 | 6.160.000 | 4.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250817 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4) | 11.000.000 | 7.700.000 | 5.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
250818 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
250819 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250820 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |