Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
247361 | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường Đồng Xuân (đoạn thuộc xã Đồng Tâm | đoạn thuộc xã Đồng Tâm | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 15.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
247362 | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường Đồng Xuân (đoạn thuộc xã Đồng Tâm | đoạn thuộc xã Đồng Tâm | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 175.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
247363 | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường Đồng Xuân (đoạn thuộc xã Đồng Tâm | đoạn thuộc xã Đồng Tâm | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 25.000.000 | Đất ở nông thôn |
247364 | Huyện Ninh Giang | Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc các xã Tân Hương, Nghĩa An) | đoạn thuộc xã Ứng Hòe | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 15.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
247365 | Huyện Ninh Giang | Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc các xã Tân Hương, Nghĩa An) | đoạn thuộc xã Ứng Hòe | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 175.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
247366 | Huyện Ninh Giang | Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc các xã Tân Hương, Nghĩa An) | đoạn thuộc xã Ứng Hòe | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 25.000.000 | Đất ở nông thôn |
247367 | Huyện Ninh Giang | Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc các xã Tân Hương, Nghĩa An) | đoạn thuộc các xã Tân Hương, Nghĩa An | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 18.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
247368 | Huyện Ninh Giang | Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc các xã Tân Hương, Nghĩa An) | đoạn thuộc các xã Tân Hương, Nghĩa An | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 21.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
247369 | Huyện Ninh Giang | Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc các xã Tân Hương, Nghĩa An) | đoạn thuộc các xã Tân Hương, Nghĩa An | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | Đất ở nông thôn |
247370 | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường ĐH 01 | đoạn từ thị trấn Ninh Giang - đến cống Tây | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 21.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
247371 | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường ĐH 01 | đoạn từ thị trấn Ninh Giang - đến cống Tây | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 2.940.000 | 245.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
247372 | Huyện Ninh Giang | Đất ven đường ĐH 01 | đoạn từ thị trấn Ninh Giang - đến cống Tây | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 35.000.000 | Đất ở nông thôn |
247373 | Huyện Ninh Giang | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Ninh Giang - Đường, phố loại II - Nhóm D | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
247374 | Huyện Ninh Giang | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Ninh Giang - Đường, phố loại II - Nhóm D | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
247375 | Huyện Ninh Giang | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Ninh Giang - Đường, phố loại II - Nhóm D | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị | |
247376 | Huyện Ninh Giang | Thanh Niên - Thị trấn Ninh Giang - Đường, phố loại II - Nhóm C | 2.100.000 | 1.080.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
247377 | Huyện Ninh Giang | Thanh Niên - Thị trấn Ninh Giang - Đường, phố loại II - Nhóm C | 2.450.000 | 1.260.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
247378 | Huyện Ninh Giang | Thanh Niên - Thị trấn Ninh Giang - Đường, phố loại II - Nhóm C | 3.500.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
247379 | Huyện Ninh Giang | Đoàn Kết - Thị trấn Ninh Giang - Đường, phố loại II - Nhóm C | 2.100.000 | 1.080.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
247380 | Huyện Ninh Giang | Đoàn Kết - Thị trấn Ninh Giang - Đường, phố loại II - Nhóm C | 2.450.000 | 1.260.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |