Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
247261 | Huyện Cao Lãnh | 307 | Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Văn Đừng | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247262 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Trung tâm Văn hóa - Cầu Cái Chay (phía Đông) | 420.000 | 360.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
247263 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Trung tâm Văn hóa - Cầu Cái Chay (phía Đông) | 560.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247264 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Trung tâm Văn hóa - Cầu Cái Chay (phía Đông) | 700.000 | 600.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247265 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Trung tâm Văn hóa - Cầu Cái Chay (phía Tây) | 840.000 | 588.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
247266 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Trung tâm Văn hóa - Cầu Cái Chay (phía Tây) | 1.120.000 | 784.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247267 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Trung tâm Văn hóa - Cầu Cái Chay (phía Tây) | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247268 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Quốc lộ 30 - Hết Trung tâm Văn hóa (phía Tây) | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
247269 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Quốc lộ 30 - Hết Trung tâm Văn hóa (phía Tây) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247270 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Quốc lộ 30 - Hết Trung tâm Văn hóa (phía Tây) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247271 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Quốc lộ 30 - Hết Trung tâm Văn hóa (phía Đông) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
247272 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Quốc lộ 30 - Hết Trung tâm Văn hóa (phía Đông) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247273 | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Quốc lộ 30 - Hết Trung tâm Văn hóa (phía Đông) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247274 | Huyện Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | - | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
247275 | Huyện Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247276 | Huyện Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | - | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247277 | Huyện Cao Lãnh | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 30 - Bến tàu | 4.320.000 | 3.024.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
247278 | Huyện Cao Lãnh | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 30 - Bến tàu | 5.760.000 | 4.032.000 | 2.880.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247279 | Huyện Cao Lãnh | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 30 - Bến tàu | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247280 | Huyện Cao Lãnh | Đường 8 tháng 3 | Nguyễn Trãi - Phạm Hữu Lầu | 2.280.000 | 1.596.000 | 1.140.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |