Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
224801 | Thành phố Cam Ranh | Lê Hồng Phong | đường 22/8 - Nguyễn Thị Minh Khai | 2.184.000 | 1.310.400 | 946.400 | 509.600 | 327.600 | Đất TM-DV đô thị |
224802 | Thành phố Cam Ranh | Lê Hồng Phong | đường 22/8 - Nguyễn Thị Minh Khai | 2.730.000 | 1.638.000 | 1.183.000 | 637.000 | 409.500 | Đất ở đô thị |
224803 | Thành phố Cam Ranh | Lê Hồng Phong | Giáp cơ quan thành đội - đường 22/8 | 1.521.000 | 912.600 | 659.100 | 354.900 | 228.150 | Đất SX-KD đô thị |
224804 | Thành phố Cam Ranh | Lê Hồng Phong | Giáp cơ quan thành đội - đường 22/8 | 2.028.000 | 1.216.800 | 878.800 | 473.200 | 304.200 | Đất TM-DV đô thị |
224805 | Thành phố Cam Ranh | Lê Hồng Phong | Giáp cơ quan thành đội - đường 22/8 | 2.535.000 | 1.521.000 | 1.098.500 | 591.500 | 380.250 | Đất ở đô thị |
224806 | Thành phố Cam Ranh | Lê Duẩn | Tố Hữu - Nguyễn Lương Bằng | 1.872.000 | 1.123.200 | 811.200 | 436.800 | 280.800 | Đất SX-KD đô thị |
224807 | Thành phố Cam Ranh | Lê Duẩn | Tố Hữu - Nguyễn Lương Bằng | 2.496.000 | 1.497.600 | 1.081.600 | 582.400 | 374.400 | Đất TM-DV đô thị |
224808 | Thành phố Cam Ranh | Lê Duẩn | Tố Hữu - Nguyễn Lương Bằng | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.352.000 | 728.000 | 468.000 | Đất ở đô thị |
224809 | Thành phố Cam Ranh | Lê Duẩn | ngã 5 đường Hùng Vương - Tố Hữu | 2.340.000 | 1.404.000 | 1.014.000 | 546.000 | 351.000 | Đất SX-KD đô thị |
224810 | Thành phố Cam Ranh | Lê Duẩn | ngã 5 đường Hùng Vương - Tố Hữu | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.352.000 | 728.000 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
224811 | Thành phố Cam Ranh | Lê Duẩn | ngã 5 đường Hùng Vương - Tố Hữu | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.690.000 | 910.000 | 585.000 | Đất ở đô thị |
224812 | Thành phố Cam Ranh | Lê Đại Hành | Hùng Vương - Phạm Văn Đồng | 1.263.600 | 842.400 | 561.600 | 315.900 | 245.700 | Đất SX-KD đô thị |
224813 | Thành phố Cam Ranh | Lê Đại Hành | Hùng Vương - Phạm Văn Đồng | 1.684.800 | 1.123.200 | 748.800 | 421.200 | 327.600 | Đất TM-DV đô thị |
224814 | Thành phố Cam Ranh | Lê Đại Hành | Hùng Vương - Phạm Văn Đồng | 2.106.000 | 1.404.000 | 936.000 | 526.500 | 409.500 | Đất ở đô thị |
224815 | Thành phố Cam Ranh | Huỳnh Thúc Kháng | Hùng Vương - Hoàng Văn Thụ | 1.404.000 | 936.000 | 624.000 | 351.000 | 273.000 | Đất SX-KD đô thị |
224816 | Thành phố Cam Ranh | Huỳnh Thúc Kháng | Hùng Vương - Hoàng Văn Thụ | 1.872.000 | 1.248.000 | 832.000 | 468.000 | 364.000 | Đất TM-DV đô thị |
224817 | Thành phố Cam Ranh | Huỳnh Thúc Kháng | Hùng Vương - Hoàng Văn Thụ | 2.340.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | 585.000 | 455.000 | Đất ở đô thị |
224818 | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | Cầu Ba - Giáp ranh xã Cam Thịnh Đông | 624.000 | 436.800 | 280.800 | 218.400 | 187.200 | Đất SX-KD đô thị |
224819 | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | Cầu Ba - Giáp ranh xã Cam Thịnh Đông | 832.000 | 582.400 | 374.400 | 291.200 | 249.600 | Đất TM-DV đô thị |
224820 | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | Cầu Ba - Giáp ranh xã Cam Thịnh Đông | 1.040.000 | 728.000 | 468.000 | 364.000 | 312.000 | Đất ở đô thị |