Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
224541 | Thành phố Cam Ranh | Đường Trần Bình Trọng (chỉ giới 13m) | Nguyễn Thái Học - ngã 6 đường Lê Duẩn | 1.300.000 | 910.000 | 585.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224542 | Thành phố Cam Ranh | Đường Nguyễn Bính (chỉ giới 13m) | Lương Thế Vinh - giáp đường 22/8 | 780.000 | 546.000 | 351.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224543 | Thành phố Cam Ranh | Đường Nguyễn Bính (chỉ giới 13m) | Lương Thế Vinh - giáp đường 22/8 | 1.040.000 | 728.000 | 468.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224544 | Thành phố Cam Ranh | Đường Nguyễn Bính (chỉ giới 13m) | Lương Thế Vinh - giáp đường 22/8 | 1.300.000 | 910.000 | 585.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224545 | Thành phố Cam Ranh | Đường Nguyễn Thiện Thuật (chỉ giới 13m) | Trần Bình Trọng - Lương Thế Vinh | 780.000 | 546.000 | 351.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224546 | Thành phố Cam Ranh | Đường Nguyễn Thiện Thuật (chỉ giới 13m) | Trần Bình Trọng - Lương Thế Vinh | 1.040.000 | 728.000 | 468.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224547 | Thành phố Cam Ranh | Đường Nguyễn Thiện Thuật (chỉ giới 13m) | Trần Bình Trọng - Lương Thế Vinh | 1.300.000 | 910.000 | 585.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224548 | Thành phố Cam Ranh | Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | Đường quy hoạch rộng từ 13m trở xuống | 546.000 | 382.200 | 245.700 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224549 | Thành phố Cam Ranh | Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | Đường quy hoạch rộng từ 13m trở xuống | 728.000 | 509.600 | 327.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224550 | Thành phố Cam Ranh | Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | Đường quy hoạch rộng từ 13m trở xuống | 910.000 | 637.000 | 409.500 | - | - | Đất ở đô thị |
224551 | Thành phố Cam Ranh | Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | Đường quy hoạch rộng trên 13m | 624.000 | 436.800 | 280.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224552 | Thành phố Cam Ranh | Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | Đường quy hoạch rộng trên 13m | 832.000 | 582.400 | 374.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224553 | Thành phố Cam Ranh | Khu Quy hoạch 25 ha, phường Cam Lộc | Đường quy hoạch rộng trên 13m | 1.040.000 | 728.000 | 468.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224554 | Thành phố Cam Ranh | Đường số 7 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | Đường số 1 - Cuối đường | 468.000 | 327.600 | 210.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224555 | Thành phố Cam Ranh | Đường số 7 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | Đường số 1 - Cuối đường | 624.000 | 436.800 | 280.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224556 | Thành phố Cam Ranh | Đường số 7 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | Đường số 1 - Cuối đường | 780.000 | 546.000 | 351.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224557 | Thành phố Cam Ranh | Đường số 6 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | Đường số 5 - Cuối đường | 624.000 | 436.800 | 280.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224558 | Thành phố Cam Ranh | Đường số 6 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | Đường số 5 - Cuối đường | 832.000 | 582.400 | 374.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224559 | Thành phố Cam Ranh | Đường số 6 - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | Đường số 5 - Cuối đường | 1.040.000 | 728.000 | 468.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224560 | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5A - Khu Quy hoạch chia lô đất ở gia đình vùng 4 Hải quân | Đường số 6 - Đường số 2A | 468.000 | 327.600 | 210.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |