Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
224341 | Thành phố Cam Ranh | TỈNH LỘ 3 | Từ rào chắn xe lửa - đến Đường tỉnh lộ 9 | 540.000 | 270.000 | 162.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224342 | Thành phố Cam Ranh | TỈNH LỘ 3 | Đoạn nhà ông Lê Đình Thuyết (giáp ranh xã Cam An Nam, Cam Lâm) - đến rào chắn xe lửa | 288.000 | 144.000 | 86.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224343 | Thành phố Cam Ranh | TỈNH LỘ 3 | Đoạn nhà ông Lê Đình Thuyết (giáp ranh xã Cam An Nam, Cam Lâm) - đến rào chắn xe lửa | 360.000 | 180.000 | 108.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224344 | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | Tiếp theo - đến giáp ranh xã Cam Thịnh Tây | 432.000 | 216.000 | 129.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224345 | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | Tiếp theo - đến giáp ranh xã Cam Thịnh Tây | 540.000 | 270.000 | 162.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224346 | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt | 768.000 | 384.000 | 230.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224347 | Thành phố Cam Ranh | Quốc lộ 27B | Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt | 960.000 | 480.000 | 288.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224348 | Thành phố Cam Ranh | QUỐC LỘ 1 ĐI QUA XÃ CAM THỊNH ĐÔNG | Tiếp theo - đến giáp ranh tỉnh Ninh Thuận | 768.000 | 384.000 | 230.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224349 | Thành phố Cam Ranh | QUỐC LỘ 1 ĐI QUA XÃ CAM THỊNH ĐÔNG | Tiếp theo - đến giáp ranh tỉnh Ninh Thuận | 960.000 | 480.000 | 288.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224350 | Thành phố Cam Ranh | QUỐC LỘ 1 ĐI QUA XÃ CAM THỊNH ĐÔNG | Tiếp theo - đến cầu Nước Mặn | 432.000 | 216.000 | 129.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224351 | Thành phố Cam Ranh | QUỐC LỘ 1 ĐI QUA XÃ CAM THỊNH ĐÔNG | Tiếp theo - đến cầu Nước Mặn | 540.000 | 270.000 | 162.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224352 | Thành phố Cam Ranh | QUỐC LỘ 1 ĐI QUA XÃ CAM THỊNH ĐÔNG | Tiếp theo - đến Trạm thu phí | 864.000 | 432.000 | 259.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224353 | Thành phố Cam Ranh | QUỐC LỘ 1 ĐI QUA XÃ CAM THỊNH ĐÔNG | Tiếp theo - đến Trạm thu phí | 1.080.000 | 540.000 | 324.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224354 | Thành phố Cam Ranh | QUỐC LỘ 1 ĐI QUA XÃ CAM THỊNH ĐÔNG | Từ giáp ranh phường Ba Ngòi - đến hết sân bóng đá | 768.000 | 384.000 | 230.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224355 | Thành phố Cam Ranh | QUỐC LỘ 1 ĐI QUA XÃ CAM THỊNH ĐÔNG | Từ giáp ranh phường Ba Ngòi - đến hết sân bóng đá | 960.000 | 480.000 | 288.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224356 | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | Chu Văn An - Nguyễn Trọng Kỷ | 546.000 | 351.000 | 273.000 | 234.000 | 195.000 | Đất SX-KD đô thị |
224357 | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | Chu Văn An - Nguyễn Trọng Kỷ | 728.000 | 468.000 | 364.000 | 312.000 | 260.000 | Đất TM-DV đô thị |
224358 | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | Chu Văn An - Nguyễn Trọng Kỷ | 910.000 | 585.000 | 455.000 | 390.000 | 325.000 | Đất ở đô thị |
224359 | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | Hùng Vương - Chu Văn An | 780.000 | 546.000 | 351.000 | 273.000 | 234.000 | Đất SX-KD đô thị |
224360 | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | Hùng Vương - Chu Văn An | 1.040.000 | 728.000 | 468.000 | 364.000 | 312.000 | Đất TM-DV đô thị |