Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
224281 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | Đường vào ga Ngã Ba | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224282 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | Từ cổng làng Văn hóa thống Nhất (đường liên thôn số 1) - đến tràn thứ 1 (nhà ông Nguyễn Văn Thơm) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224283 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | Từ cổng làng Văn hóa thống Nhất (đường liên thôn số 1) - đến tràn thứ 1 (nhà ông Nguyễn Văn Thơm) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224284 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | Từ ngã 3 Đường tỉnh lộ 9 và trụ sở UBND xã - đến ngã 3 đường sắt (Nhà văn hóa thiếu nhi) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224285 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | Từ ngã 3 Đường tỉnh lộ 9 và trụ sở UBND xã - đến ngã 3 đường sắt (Nhà văn hóa thiếu nhi) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224286 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | Từ ngã 3 Đường tỉnh lộ 9 và đường đi Suối Hai (đường liên thôn 2) - đến đầu tràn thứ nhất (nhà ông Đạt) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224287 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | Từ ngã 3 Đường tỉnh lộ 9 và đường đi Suối Hai (đường liên thôn 2) - đến đầu tràn thứ nhất (nhà ông Đạt) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224288 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | Từ ngã ba nhà đất ông Cao Hữu Bình (xóm Vân Sơn) - đến ngã ba (đoạn cuối) đường Đồng Lát Sâu | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224289 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | Từ ngã ba nhà đất ông Cao Hữu Bình (xóm Vân Sơn) - đến ngã ba (đoạn cuối) đường Đồng Lát Sâu | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224290 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | Từ ngã 3 Đường tỉnh lộ 9 và đường đi Suối Hai (đường liên thôn 2) - đến đầu tràn thứ nhất (nhà ông Đạt) | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224291 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | Từ ngã 3 Đường tỉnh lộ 9 và đường đi Suối Hai (đường liên thôn 2) - đến đầu tràn thứ nhất (nhà ông Đạt) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224292 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | Khu vực Chợ mới xã | 202.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224293 | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | Khu vực Chợ mới xã | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224294 | Thành phố Cam Ranh | Thôn nước ngọt - Xã Cam Lập | 148.720 | 108.160 | 81.120 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
224295 | Thành phố Cam Ranh | Thôn nước ngọt - Xã Cam Lập | 185.900 | 135.200 | 101.400 | - | - | Đất ở nông thôn | |
224296 | Thành phố Cam Ranh | ĐƯỜNG HIỆP KIẾT - BÌNH TIÊN | Từ ngã ba Nước Ngọt, Bình Lập, Bình Tiên - đến giáp ranh xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | 336.000 | 168.000 | 100.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224297 | Thành phố Cam Ranh | ĐƯỜNG HIỆP KIẾT - BÌNH TIÊN | Từ ngã ba Nước Ngọt, Bình Lập, Bình Tiên - đến giáp ranh xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | 420.000 | 210.000 | 126.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224298 | Thành phố Cam Ranh | ĐƯỜNG HIỆP KIẾT - BÌNH TIÊN | Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp ngã ba Nước Ngọt, Bình Lập, Bình Tiên | 480.000 | 240.000 | 144.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224299 | Thành phố Cam Ranh | ĐƯỜNG HIỆP KIẾT - BÌNH TIÊN | Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp ngã ba Nước Ngọt, Bình Lập, Bình Tiên | 600.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224300 | Thành phố Cam Ranh | ĐƯỜNG HIỆP KIẾT - BÌNH TIÊN | Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp ranh xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | 336.000 | 168.000 | 100.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |