Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223761 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Đường Hòn Chùa từ QL1A (thửa 09 tờ 29) Đến Cầu cây Ké (thửa 208 tờ 08) | 249.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223762 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Đường Hòn Chùa từ QL1A (thửa 09 tờ 29) Đến Cầu cây Ké (thửa 208 tờ 08) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223763 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Từ Quốc lộ 1A (thửa 43 tờ 29) Đến cuối đường (thửa 34 tờ 29) | 187.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223764 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Từ Quốc lộ 1A (thửa 43 tờ 29) Đến cuối đường (thửa 34 tờ 29) | 249.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223765 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Từ Quốc lộ 1A (thửa 43 tờ 29) Đến cuối đường (thửa 34 tờ 29) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223766 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Đường Bình Trung trên (thửa 135 tờ 28) Đến cuối đường (thửa 01 tờ 28) | 187.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223767 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Đường Bình Trung trên (thửa 135 tờ 28) Đến cuối đường (thửa 01 tờ 28) | 249.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223768 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Đường Bình Trung trên (thửa 135 tờ 28) Đến cuối đường (thửa 01 tờ 28) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223769 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Đường Bình Trung dưới (thửa 154 tờ 28) Đến cuối đường (thửa 19 tờ 32) | 187.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223770 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Đường Bình Trung dưới (thửa 154 tờ 28) Đến cuối đường (thửa 19 tờ 32) | 249.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223771 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Trung 1 - Xã Vạn Bình | Đường Bình Trung dưới (thửa 154 tờ 28) Đến cuối đường (thửa 19 tờ 32) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223772 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn xóm Gốm - xóm Cát - Xã Vạn Bình | Từ quốc lộ 1A (thửa 26 tờ 37) Đường sắt (thửa 08 tờ 34) | 187.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223773 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn xóm Gốm - xóm Cát - Xã Vạn Bình | Từ quốc lộ 1A (thửa 26 tờ 37) Đường sắt (thửa 08 tờ 34) | 249.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223774 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn xóm Gốm - xóm Cát - Xã Vạn Bình | Từ quốc lộ 1A (thửa 26 tờ 37) Đường sắt (thửa 08 tờ 34) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223775 | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xãXã Đại Lãnh | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
223776 | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xãXã Đại Lãnh | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
223777 | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xãXã Đại Lãnh | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
223778 | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc thôn Tây Bắc 1, 2 - Xã Đại Lãnh | 112.320 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
223779 | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc thôn Tây Bắc 1, 2 - Xã Đại Lãnh | 149.760 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
223780 | Huyện Vạn Ninh | Các đường còn lại thuộc thôn Tây Bắc 1, 2 - Xã Đại Lãnh | 187.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |