Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223441 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | Đoạn từ Trạm Y tế (thửa 7 tờ bản đồ số 35) Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223442 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Trần Văn Diệu (thửa 62 tờ bản đồ số 18) Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223443 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Trần Văn Diệu (thửa 62 tờ bản đồ số 18) Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223444 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Trần Văn Diệu (thửa 62 tờ bản đồ số 18) Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223445 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | Đoạn từ Nhà ông Tuấn (thửa 16 tờ bản đồ số 18) Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223446 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | Đoạn từ Nhà ông Tuấn (thửa 16 tờ bản đồ số 18) Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223447 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | Đoạn từ Nhà ông Tuấn (thửa 16 tờ bản đồ số 18) Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223448 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | Đoạn từ đất bà Lê Thị Buồm (thửa 67 tờ bản đồ số 33) Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223449 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | Đoạn từ đất bà Lê Thị Buồm (thửa 67 tờ bản đồ số 33) Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223450 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | Đoạn từ đất bà Lê Thị Buồm (thửa 67 tờ bản đồ số 33) Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223451 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Ngọc Ánh (thửa 64 tờ bản đồ số 33) Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223452 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Ngọc Ánh (thửa 64 tờ bản đồ số 33) Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223453 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Ngọc Ánh (thửa 64 tờ bản đồ số 33) Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223454 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Ngọc Yến (thửa 23 tờ bản đồ số 33) Đến nhà ông Ngôn, Đến quốc lộ 1A | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223455 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Ngọc Yến (thửa 23 tờ bản đồ số 33) Đến nhà ông Ngôn, Đến quốc lộ 1A | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223456 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Võ Thị Ngọc Yến (thửa 23 tờ bản đồ số 33) Đến nhà ông Ngôn, Đến quốc lộ 1A | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223457 | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Vạn Khánh | 60.840 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
223458 | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Vạn Khánh | 81.120 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
223459 | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Vạn Khánh | 101.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
223460 | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Hội Khánh, Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | 81.120 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |