Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223401 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Thọ - Xã Vạn Long | Giáp nhà bà Ngô Thị Khẹt (thửa 41 tờ bản đồ số 29) Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223402 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Thọ - Xã Vạn Long | Giáp nhà bà Ngô Thị Khẹt (thửa 41 tờ bản đồ số 29) Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223403 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Thọ - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Vẳng (thửa 10 tờ bản đồ số 29) Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223404 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Thọ - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Vẳng (thửa 10 tờ bản đồ số 29) Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223405 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Thọ - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Vẳng (thửa 10 tờ bản đồ số 29) Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223406 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - Xã Vạn Long | Các tuyến còn lại | 60.840 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223407 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - Xã Vạn Long | Các tuyến còn lại | 81.120 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223408 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - Xã Vạn Long | Các tuyến còn lại | 101.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223409 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - Xã Vạn Long | Đoạn từ Trường Mẫu giáo Lộc Thọ (thửa 75 tờ bản đồ số 20) Đến nhà ông Trần Văn Hóa (thửa 7 tờ bản đồ số 20) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223410 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - Xã Vạn Long | Đoạn từ Trường Mẫu giáo Lộc Thọ (thửa 75 tờ bản đồ số 20) Đến nhà ông Trần Văn Hóa (thửa 7 tờ bản đồ số 20) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223411 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - Xã Vạn Long | Đoạn từ Trường Mẫu giáo Lộc Thọ (thửa 75 tờ bản đồ số 20) Đến nhà ông Trần Văn Hóa (thửa 7 tờ bản đồ số 20) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223412 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Điểm (thửa 72 tờ bản đồ số 20) Đến Cầu tràng Ninh Thọ | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223413 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Điểm (thửa 72 tờ bản đồ số 20) Đến Cầu tràng Ninh Thọ | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223414 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Điểm (thửa 72 tờ bản đồ số 20) Đến Cầu tràng Ninh Thọ | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223415 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Nước Mặn - Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | từ lô số 17 Đến lô số 29 | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223416 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Nước Mặn - Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | từ lô số 17 Đến lô số 29 | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223417 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Nước Mặn - Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | từ lô số 17 Đến lô số 29 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223418 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Nước Mặn - Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | từ lô số 1 Đến lô số 10 | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223419 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Nước Mặn - Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | từ lô số 1 Đến lô số 10 | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223420 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Nước Mặn - Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | từ lô số 1 Đến lô số 10 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |