Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223361 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Lê Văn Châu (giáp ranh xã Vạn Phước) (thửa 19 tờ bản đồ số 26) Đến Đồn Biên Phòng 364 | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223362 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Lê Văn Châu (giáp ranh xã Vạn Phước) (thửa 19 tờ bản đồ số 26) Đến Đồn Biên Phòng 364 | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223363 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Lê Văn Châu (giáp ranh xã Vạn Phước) (thửa 19 tờ bản đồ số 26) Đến Đồn Biên Phòng 364 | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223364 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Phan Thanh Anh (thửa 170 tờ bản đồ số 27) Đến nhà ông Bần (thửa 156), Đến nhà ông Dũng (thửa 233), Đến nhà ông Thi (thửa 214), tờ bản đồ số 27 | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223365 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Phan Thanh Anh (thửa 170 tờ bản đồ số 27) Đến nhà ông Bần (thửa 156), Đến nhà ông Dũng (thửa 233), Đến nhà ông Thi (thửa 214), tờ bản đồ số 27 | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223366 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Phan Thanh Anh (thửa 170 tờ bản đồ số 27) Đến nhà ông Bần (thửa 156), Đến nhà ông Dũng (thửa 233), Đến nhà ông Thi (thửa 214), tờ bản đồ số 27 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223367 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Mười (thửa 185 tờ bản đồ số 27) Đến nhà bà Ngô Thị Hạnh (thửa 296 tờ bản đồ số 27) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223368 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Mười (thửa 185 tờ bản đồ số 27) Đến nhà bà Ngô Thị Hạnh (thửa 296 tờ bản đồ số 27) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223369 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Mười (thửa 185 tờ bản đồ số 27) Đến nhà bà Ngô Thị Hạnh (thửa 296 tờ bản đồ số 27) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223370 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Chí Công (thửa 39 tờ bản đồ số 26) Đến Nhà ông Diệp (thửa 20 tờ bản đồ số 30) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223371 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Chí Công (thửa 39 tờ bản đồ số 26) Đến Nhà ông Diệp (thửa 20 tờ bản đồ số 30) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223372 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Chí Công (thửa 39 tờ bản đồ số 26) Đến Nhà ông Diệp (thửa 20 tờ bản đồ số 30) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223373 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Phẻ (thửa 25 tờ bản đồ số 26) Đến Cầu Hải Triều | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223374 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Phẻ (thửa 25 tờ bản đồ số 26) Đến Cầu Hải Triều | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223375 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Phẻ (thửa 25 tờ bản đồ số 26) Đến Cầu Hải Triều | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223376 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Nhơn (thửa 36 tờ bản đồ số 22) Đến nhà ông Lê Minh Quang (thửa 25 tờ bản đồ số 23) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223377 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Nhơn (thửa 36 tờ bản đồ số 22) Đến nhà ông Lê Minh Quang (thửa 25 tờ bản đồ số 23) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223378 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - Xã Vạn Long | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Nhơn (thửa 36 tờ bản đồ số 22) Đến nhà ông Lê Minh Quang (thửa 25 tờ bản đồ số 23) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223379 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Thôn Ninh Thọ - Xã Vạn Long | Các tuyến còn lại | 60.840 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223380 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - Thôn Ninh Thọ - Xã Vạn Long | Các tuyến còn lại | 81.120 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |