Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223021 | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Phú Cang 2 và Phú Cang 2 Nam - Xã Vạn Phú | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
223022 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tám (thửa 95, tờ 43) Đến đất của ông Nguyễn Phụng (thửa 19, tờ 43) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223023 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tám (thửa 95, tờ 43) Đến đất của ông Nguyễn Phụng (thửa 19, tờ 43) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223024 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tám (thửa 95, tờ 43) Đến đất của ông Nguyễn Phụng (thửa 19, tờ 43) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223025 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ Trường Tiểu học Vạn Phú 3 (thửa 26, tờ 42) Đến đất bà Nguyễn Thị Xướng (thửa 10, tờ 37) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223026 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ Trường Tiểu học Vạn Phú 3 (thửa 26, tờ 42) Đến đất bà Nguyễn Thị Xướng (thửa 10, tờ 37) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223027 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ Trường Tiểu học Vạn Phú 3 (thửa 26, tờ 42) Đến đất bà Nguyễn Thị Xướng (thửa 10, tờ 37) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223028 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thị Nga (thửa 28, tờ 43) Đến nhà ông Nguyễn Văn Khoan (thửa 18, tờ 36) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223029 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thị Nga (thửa 28, tờ 43) Đến nhà ông Nguyễn Văn Khoan (thửa 18, tờ 36) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223030 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thị Nga (thửa 28, tờ 43) Đến nhà ông Nguyễn Văn Khoan (thửa 18, tờ 36) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223031 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ảnh (thửa 23, tờ 36) Đến nhà ông Ngô Vãn Bi (thửa 47, tờ 43) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223032 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ảnh (thửa 23, tờ 36) Đến nhà ông Ngô Vãn Bi (thửa 47, tờ 43) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223033 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ảnh (thửa 23, tờ 36) Đến nhà ông Ngô Vãn Bi (thửa 47, tờ 43) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223034 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (thửa 3, tờ 35) Đến nhà bà Nguyễn Thị Châu (thủa 557, tờ 20) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223035 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (thửa 3, tờ 35) Đến nhà bà Nguyễn Thị Châu (thủa 557, tờ 20) | 83.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223036 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (thửa 3, tờ 35) Đến nhà bà Nguyễn Thị Châu (thủa 557, tờ 20) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223037 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ cổng làng thôn Tân Phú (thửa 93, tờ 43) Đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (thửa 3, tờ 35) | 111.540 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223038 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ cổng làng thôn Tân Phú (thửa 93, tờ 43) Đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (thửa 3, tờ 35) | 148.720 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223039 | Huyện Vạn Ninh | Tân Phú - Xã Vạn Phú | Đoạn từ cổng làng thôn Tân Phú (thửa 93, tờ 43) Đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (thửa 3, tờ 35) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223040 | Huyện Vạn Ninh | Vinh Huề - Xã Vạn Phú | Đoạn từ nhà ông Đặng Ân (thửa 39, tờ 50) Đến nhà ông Nguyễn Văn Tài (thửa 5, tờ 50) | 62.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |