Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
221581 | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Ninh Thủy thôn Chánh Thanh - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Đường quy hoạch 10m trong khu tái định cư (trừ đường tiếp giáp Quốc lộ 26B) | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221582 | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Đường quy hoạch 20m (tính bằng 90% giá đất khu vực 2) | 77.220 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
221583 | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Đường quy hoạch 20m (tính bằng 90% giá đất khu vực 2) | 102.960 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
221584 | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Đường quy hoạch 20m (tính bằng 90% giá đất khu vực 2) | 128.700 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221585 | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Đường quy hoạch trên 13m đến dưới 20m (tính bằng 85% giá đất khu vực 2) | 72.930 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
221586 | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Đường quy hoạch trên 13m đến dưới 20m (tính bằng 85% giá đất khu vực 2) | 97.240 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
221587 | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Đường quy hoạch trên 13m đến dưới 20m (tính bằng 85% giá đất khu vực 2) | 121.550 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221588 | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Đường quy hoạch 13m (tính bằng 80% giá đất khu vực 2) | 68.640 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
221589 | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Đường quy hoạch 13m (tính bằng 80% giá đất khu vực 2) | 91.520 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
221590 | Thị xã Ninh Hòa | Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Đường quy hoạch 13m (tính bằng 80% giá đất khu vực 2) | 114.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221591 | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Mỹ và những vị trí còn lại của các thôn: Ninh Điền, Xuân Phong và Lạc Ninh (khu vực khó kh | 68.640 | 49.920 | 37.440 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
221592 | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Mỹ và những vị trí còn lại của các thôn: Ninh Điền, Xuân Phong và Lạc Ninh (khu vực khó kh | 91.520 | 66.560 | 49.920 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
221593 | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Mỹ và những vị trí còn lại của các thôn: Ninh Điền, Xuân Phong và Lạc Ninh (khu vực khó kh | 114.400 | 83.200 | 62.400 | - | - | Đất ở nông thôn | |
221594 | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Lạc Ninh - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Từ mương N3 - Đến phía Tây nhà ông Trà Văn Nhơn, | 85.800 | 62.400 | 46.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
221595 | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Lạc Ninh - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Từ mương N3 - Đến phía Tây nhà ông Trà Văn Nhơn, | 114.400 | 83.200 | 62.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
221596 | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Lạc Ninh - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Từ mương N3 - Đến phía Tây nhà ông Trà Văn Nhơn, | 143.000 | 104.000 | 78.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
221597 | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Lạc Ninh - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Từ Quốc lộ 1A - Đến nhà bà Cao Thị Mâu | 117.000 | 85.800 | 62.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
221598 | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Lạc Ninh - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Từ Quốc lộ 1A - Đến nhà bà Cao Thị Mâu | 156.000 | 114.400 | 83.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
221599 | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Lạc Ninh - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Từ Quốc lộ 1A - Đến nhà bà Cao Thị Mâu | 195.000 | 143.000 | 104.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
221600 | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Phong - Ninh Thọ (Xã đồng bằng) | Từ quốc lộ 1A - Đến phía Tây nhà Bà Lê Thị Chình, | 85.800 | 62.400 | 46.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |