Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
220901 | Thành phố Cà Mau | Tôn Đức Thắng | Trần Hưng Đạo - Đường 3/2 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220902 | Thành phố Cà Mau | Tôn Đức Thắng | Trần Hưng Đạo - Đường 3/2 | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
220903 | Thành phố Cà Mau | Tôn Đức Thắng | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220904 | Thành phố Cà Mau | Tôn Đức Thắng | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220905 | Thành phố Cà Mau | Tôn Đức Thắng | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
220906 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Trần Hưng Đạo - Quang Trung | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220907 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Trần Hưng Đạo - Quang Trung | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220908 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Trần Hưng Đạo - Quang Trung | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
220909 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220910 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220911 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
220912 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Trần Văn Thời - Tôn Đức Thắng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220913 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Trần Văn Thời - Tôn Đức Thắng | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220914 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Trần Văn Thời - Tôn Đức Thắng | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
220915 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220916 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220917 | Thành phố Cà Mau | 3/2 | Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
220918 | Thành phố Cà Mau | Số 1 | Đường 3/2 - Ranh Dự án khu hành chính và công trình công cộng Cửa ngõ Đông Bắc | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220919 | Thành phố Cà Mau | Số 1 | Đường 3/2 - Ranh Dự án khu hành chính và công trình công cộng Cửa ngõ Đông Bắc | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220920 | Thành phố Cà Mau | Số 1 | Đường 3/2 - Ranh Dự án khu hành chính và công trình công cộng Cửa ngõ Đông Bắc | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |