Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
220701 | Thành phố Cà Mau | Khu phường8-Lê Anh Xuân | Quách Văn Phẩm - Lê Vĩnh Hòa | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
220702 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | Cao Thắng - Trương Phùng Xuân | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220703 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | Cao Thắng - Trương Phùng Xuân | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220704 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | Cao Thắng - Trương Phùng Xuân | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
220705 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 6, 7 (Số 2, số 4 mới) | Đường số 1 - Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220706 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 6, 7 (Số 2, số 4 mới) | Đường số 1 - Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220707 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 6, 7 (Số 2, số 4 mới) | Đường số 1 - Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | - | Đất ở đô thị |
220708 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 2 | Đường số 1 - Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220709 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 2 | Đường số 1 - Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220710 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 2 | Đường số 1 - Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
220711 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 1 | Cao Thắng - Trương Phùng Xuân | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220712 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 1 | Cao Thắng - Trương Phùng Xuân | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220713 | Thành phố Cà Mau | Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 9-Đường số 1 | Cao Thắng - Trương Phùng Xuân | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
220714 | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Hết ranh nhà thờ Ao Kho - Hết ranh phường 7 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220715 | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Hết ranh nhà thờ Ao Kho - Hết ranh phường 7 | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220716 | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Hết ranh nhà thờ Ao Kho - Hết ranh phường 7 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
220717 | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Hết ranh Trường tiểu học Lạc Long Quân 2 - Hết ranh nhà thờ Ao Kho | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220718 | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Hết ranh Trường tiểu học Lạc Long Quân 2 - Hết ranh nhà thờ Ao Kho | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220719 | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Hết ranh Trường tiểu học Lạc Long Quân 2 - Hết ranh nhà thờ Ao Kho | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
220720 | Thành phố Cà Mau | Huỳnh Thúc Kháng | Mố cầu Huỳnh Thúc Kháng - Hết ranh Trường tiểu học Lạc Long Quân 2 | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |