Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
220601 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Hẻm 27 | Toàn tuyến - | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220602 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Hẻm 27 | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
220603 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Hẻm 43 | Toàn tuyến - | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220604 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Hẻm 43 | Toàn tuyến - | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220605 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Hẻm 43 | Toàn tuyến - | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | Đất ở đô thị |
220606 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 6B | Cuối An Dương Vương - Quang Trung | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220607 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 6B | Cuối An Dương Vương - Quang Trung | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220608 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 6B | Cuối An Dương Vương - Quang Trung | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
220609 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 6A | Cuối đường An Dương Vương - Phan Bội Châu | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220610 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 6A | Cuối đường An Dương Vương - Phan Bội Châu | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220611 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 6A | Cuối đường An Dương Vương - Phan Bội Châu | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | Đất ở đô thị |
220612 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 17 | Đường số 11 - UBND phường 7 | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220613 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 17 | Đường số 11 - UBND phường 7 | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220614 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 17 | Đường số 11 - UBND phường 7 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
220615 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 16 | Đoạn quanh Siêu thị (Gồm các đường: Sư Vạn Hạnh và La Văn Cầu) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220616 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 16 | Đoạn quanh Siêu thị (Gồm các đường: Sư Vạn Hạnh và La Văn Cầu) - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220617 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Đường số 16 | Đoạn quanh Siêu thị (Gồm các đường: Sư Vạn Hạnh và La Văn Cầu) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
220618 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Hồ Trung Thành | Đường số 12 - Đường số 8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220619 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Hồ Trung Thành | Đường số 12 - Đường số 8 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220620 | Thành phố Cà Mau | Khu Trung tâm Thương mại Phường 8-Hồ Trung Thành | Đường số 12 - Đường số 8 | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |