Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
219701 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Nam - Thị trấn Diên Khánh | Giáp đường 23 tháng 10 (đường chùa Hoa Tiên cũ) - Hùng Vương | 468.000 | 374.400 | 312.000 | 156.000 | 117.000 | Đất SX-KD đô thị |
219702 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Nam - Thị trấn Diên Khánh | Giáp đường 23 tháng 10 (đường chùa Hoa Tiên cũ) - Hùng Vương | 624.000 | 499.200 | 416.000 | 208.000 | 156.000 | Đất TM-DV đô thị |
219703 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Nam - Thị trấn Diên Khánh | Giáp đường 23 tháng 10 (đường chùa Hoa Tiên cũ) - Hùng Vương | 780.000 | 624.000 | 520.000 | 260.000 | 195.000 | Đất ở đô thị |
219704 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Ngã tư nhà ông Hồ Cư - Giáp đường ranh giới Đông-Tây | 327.600 | 262.080 | 218.400 | 109.200 | 81.900 | Đất SX-KD đô thị |
219705 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Ngã tư nhà ông Hồ Cư - Giáp đường ranh giới Đông-Tây | 436.800 | 349.440 | 291.200 | 145.600 | 109.200 | Đất TM-DV đô thị |
219706 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Ngã tư nhà ông Hồ Cư - Giáp đường ranh giới Đông-Tây | 546.000 | 436.800 | 364.000 | 182.000 | 136.500 | Đất ở đô thị |
219707 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Ngã tư nhà ông Hồ Cư chạy qua miếu Cây Ké - Giáp đường Trần Quang Khải | 327.600 | 262.080 | 218.400 | 109.200 | 81.900 | Đất SX-KD đô thị |
219708 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Ngã tư nhà ông Hồ Cư chạy qua miếu Cây Ké - Giáp đường Trần Quang Khải | 436.800 | 349.440 | 291.200 | 145.600 | 109.200 | Đất TM-DV đô thị |
219709 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Ngã tư nhà ông Hồ Cư chạy qua miếu Cây Ké - Giáp đường Trần Quang Khải | 546.000 | 436.800 | 364.000 | 182.000 | 136.500 | Đất ở đô thị |
219710 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Nhà ông Cảnh (ranh giới Đông Tây) - Đồng Khởi | 351.000 | 280.800 | 234.000 | 117.000 | 87.750 | Đất SX-KD đô thị |
219711 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Nhà ông Cảnh (ranh giới Đông Tây) - Đồng Khởi | 468.000 | 374.400 | 312.000 | 156.000 | 117.000 | Đất TM-DV đô thị |
219712 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Nhà ông Cảnh (ranh giới Đông Tây) - Đồng Khởi | 585.000 | 468.000 | 390.000 | 195.000 | 146.250 | Đất ở đô thị |
219713 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Hộ ông Võ Nhường (giáp Hùng Vương) - Giáp khu vực chợ Tân Đức | 468.000 | 374.400 | 312.000 | 156.000 | 117.000 | Đất SX-KD đô thị |
219714 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Hộ ông Võ Nhường (giáp Hùng Vương) - Giáp khu vực chợ Tân Đức | 624.000 | 499.200 | 416.000 | 208.000 | 156.000 | Đất TM-DV đô thị |
219715 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Hộ ông Võ Nhường (giáp Hùng Vương) - Giáp khu vực chợ Tân Đức | 780.000 | 624.000 | 520.000 | 260.000 | 195.000 | Đất ở đô thị |
219716 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Trường Trịnh Phong (giáp Hùng Vương) - Khu vực dân cư ra Hùng Vương (đối diện nhà thờ Đồng Dưa, xã Diên Phú) | 374.400 | 299.520 | 249.600 | 124.800 | 93.600 | Đất SX-KD đô thị |
219717 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Trường Trịnh Phong (giáp Hùng Vương) - Khu vực dân cư ra Hùng Vương (đối diện nhà thờ Đồng Dưa, xã Diên Phú) | 499.200 | 399.360 | 332.800 | 166.400 | 124.800 | Đất TM-DV đô thị |
219718 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Trường Trịnh Phong (giáp Hùng Vương) - Khu vực dân cư ra Hùng Vương (đối diện nhà thờ Đồng Dưa, xã Diên Phú) | 624.000 | 499.200 | 416.000 | 208.000 | 156.000 | Đất ở đô thị |
219719 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Trường Hoàng Hoa Thám (giáp Hùng Vương) - Khu dân cư ra Trường Trịnh Phong (giáp Hùng Vương) | 374.400 | 299.520 | 249.600 | 124.800 | 93.600 | Đất SX-KD đô thị |
219720 | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc - Thị trấn Diên Khánh | Trường Hoàng Hoa Thám (giáp Hùng Vương) - Khu dân cư ra Trường Trịnh Phong (giáp Hùng Vương) | 499.200 | 399.360 | 332.800 | 166.400 | 124.800 | Đất TM-DV đô thị |