Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
203841 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ tỉnh lộ 678 - Thôn Kon Cung | 20.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203842 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Dọc theo đường nội bộ trung tâm cụm xã | 24.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203843 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Dọc theo đường nội bộ trung tâm cụm xã | 24.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203844 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Dọc theo đường nội bộ trung tâm cụm xã | 30.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203845 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ làng Kạch lớn 2 - Giáp ranh xã Đăk Na | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203846 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ làng Kạch lớn 2 - Giáp ranh xã Đăk Na | 20.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203847 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ làng Kạch lớn 2 - Giáp ranh xã Đăk Na | 25.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203848 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ làng Kạch nhỏ - Hết làng Kạch lớn 2 | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203849 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ làng Kạch nhỏ - Hết làng Kạch lớn 2 | 32.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203850 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ làng Kạch nhỏ - Hết làng Kạch lớn 2 | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203851 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ giáp xã Đăk Rơ Ông - Hết làng Kạch nhỏ | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203852 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ giáp xã Đăk Rơ Ông - Hết làng Kạch nhỏ | 20.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203853 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ giáp xã Đăk Rơ Ông - Hết làng Kạch nhỏ | 25.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203854 | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Rơ Ông | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
203855 | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Rơ Ông | 20.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
203856 | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Rơ Ông | 25.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
203857 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Rơ Ông | Từ Kon Hia 1 - Đến đèo Văn Loan | 26.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203858 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Rơ Ông | Từ Kon Hia 1 - Đến đèo Văn Loan | 26.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203859 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Rơ Ông | Từ Kon Hia 1 - Đến đèo Văn Loan | 33.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203860 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Rơ Ông | Từ giáp xã Đăk Tờ Kan - Đến Kon Hia 1 | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |