Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
203781 | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Măng Ri | 20.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
203782 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ giáp đất xã Tê Xăng - Hết thôn Đăk Dơn | 24.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203783 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ giáp đất xã Tê Xăng - Hết thôn Đăk Dơn | 24.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203784 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ giáp đất xã Tê Xăng - Hết thôn Đăk Dơn | 30.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203785 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ ngã ba thôn Đăk Dơn - Hết đất xã Măng Ri | 24.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203786 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ ngã ba thôn Đăk Dơn - Hết đất xã Măng Ri | 24.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203787 | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ ngã ba thôn Đăk Dơn - Hết đất xã Măng Ri | 30.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203788 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Các khu vực còn lại | 16.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203789 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Các khu vực còn lại | 16.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203790 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Các khu vực còn lại | 20.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203791 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Đường từ cầu treo đi khu sản xuất thôn Tu Thó | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203792 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Đường từ cầu treo đi khu sản xuất thôn Tu Thó | 20.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203793 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Đường từ cầu treo đi khu sản xuất thôn Tu Thó | 25.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203794 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Đường nội thôn Tu Thó | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203795 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Đường nội thôn Tu Thó | 20.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203796 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Đường nội thôn Tu Thó | 25.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203797 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Đường đi khu sản xuất Tê Ưu thôn Đăk Sông | 17.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
203798 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Đường đi khu sản xuất Tê Ưu thôn Đăk Sông | 17.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
203799 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Đường đi khu sản xuất Tê Ưu thôn Đăk Sông | 22.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203800 | Huyện Tu Mơ Rông | Tê Xăng | Đường đi khu sản xuất thôn Đăk Sông | 17.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |