Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1 | Huyện Tây Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Khu vực 2 - | 200.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tây Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Khu vực 1 - | 250.000 | 150.000 | 110.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đường liên thôn Lạc Đạo từ Quốc lộ 29 - Đến giáp cầu Măng Sê thôn Lạc Đạo | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ chân dốc Dáng Hương - Đến giáp xã Sơn Giang huyện Sông Hinh (Chia thêm đoạn mới) | 700.000 | 400.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ đường vào Nghĩa trang xã - Đến chân dốc Dáng Hương | 80.000 | 48.000 | 36.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ đường vào Nghĩa trang xã - Đến chân dốc Dáng Hương | 80.000 | 48.000 | 36.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ đường vào Nghĩa trang xã - Đến chân dốc Dáng Hương | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ cuối dốc Công ty Vinacafe Sơn Thành - Đến đường vào Nghĩa trang xã (Chia thêm đoạn mới) | 100.000 | 60.000 | 44.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ cuối dốc Công ty Vinacafe Sơn Thành - Đến đường vào Nghĩa trang xã (Chia thêm đoạn mới) | 100.000 | 60.000 | 44.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ cuối dốc Công ty Vinacafe Sơn Thành - Đến đường vào Nghĩa trang xã (Chia thêm đoạn mới) | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp xã Sơn Thành Đông - Đến cuối dốc Công ty Vinacafe Sơn Thành | 360.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp xã Sơn Thành Đông - Đến cuối dốc Công ty Vinacafe Sơn Thành | 360.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Tây Hòa | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Thành Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp xã Sơn Thành Đông - Đến cuối dốc Công ty Vinacafe Sơn Thành | 1.300.000 | 700.000 | 550.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Tây Hòa | Đường Trung tâm thôn Thành An - Xã Sơn Thành Đông (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Hạnh - đến nhà ông Phan Duy Thơ | 280.000 | 160.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Tây Hòa | Đường Trung tâm thôn Thành An - Xã Sơn Thành Đông (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Hạnh - đến nhà ông Phan Duy Thơ | 280.000 | 160.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Tây Hòa | Đường Trung tâm thôn Thành An - Xã Sơn Thành Đông (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Hạnh - đến nhà ông Phan Duy Thơ | 450.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Tây Hòa | Đường Trung tâm thôn Thành An - Xã Sơn Thành Đông (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Hạnh - đến nhà ông Nguyễn Tự Thanh Xuân | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Tây Hòa | Đường Trung tâm thôn Thành An - Xã Sơn Thành Đông (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Hạnh - đến nhà ông Nguyễn Tự Thanh Xuân | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Tây Hòa | Đường Trung tâm thôn Thành An - Xã Sơn Thành Đông (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Hạnh - đến nhà ông Nguyễn Tự Thanh Xuân | 600.000 | 350.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Tây Hòa | Đường từ nhà ông Nguyễn Kỳ Xuất thôn Mỹ Bình đến hết nhà ông Nguyễn Đức Hạnh thôn Thành An - Xã Sơn | Đoạn từ nhà ông Lê Văn Trung thôn Trường Thành - đến hết nhà ông Nguyễn Đức Hạnh thôn Thành An | 360.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |