Thông báo 64/TB-UBND Hà Nội 2022 đánh giá cấp độ dịch trong phòng, chống dịch COVID-19 cập nhật 09h00 ngày 21/01/2022

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Thông báo 64/TB-UBND

Thông báo 64/TB-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc đánh giá cấp độ dịch trong phòng, chống dịch COVID-19 trên địa bàn Thành phố Hà Nội (Cập nhật 09h00 ngày 21/01/2022)
Cơ quan ban hành: Ủy ban nhân dân Thành phố Hà NộiSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:64/TB-UBNDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Thông báoNgười ký:Chử Xuân Dũng
Ngày ban hành:21/01/2022Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe, COVID-19

tải Thông báo 64/TB-UBND

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông báo 64/TB-UBND DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông báo 64/TB-UBND PDF
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HÀ NỘI

_______

Số: 64/TB-UBND

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

________________________

Hà Nội, ngày 21 tháng 01 năm 2022

 

 

THÔNG BÁO

ĐÁNH GIÁ CẤP ĐỘ DỊCH TRONG PHÒNG, CHỐNG DỊCH COVID-19 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
(Cập nhật 09 giờ 00 ngày 21/01/2022)

__________

 

Thực hiện Nghị quyết số 128/NQ-CP ngày 11/10/2021 của Chính phủ ban hành Quy định tạm thời “Thích ứng an toàn, linh hoạt, kiểm soát hiệu quả dịch COVID-19”; Quyết định số 4800/QĐ-BYT ngày 12/10/2021 của Bộ Y tế về việc ban hành Hướng dẫn tạm thời về chuyên môn y tế thực hiện Nghị quyết số 128/NQ-CP ngày 11/10/2021 của Chính phủ ban hành Quy định tạm thời “Thích ứng an toàn, linh hoạt, kiểm soát hiệu quả dịch COVID-19”.

Xét đề nghị của Sở Y tế tại Tờ trình số 407/TTr-SYT ngày 21/01/2022 về việc xem xét công bố mức độ dịch trên địa bàn thành phố Hà Nội, Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội thông báo cấp độ dịch trên địa bàn Thành phố với các tiêu chí 1 (về tỷ lệ mắc mới tại cộng đồng/dân số/thời gian) và tiêu chí 2 (về Độ bao phủ vắc xin) như sau:

Bảng phân độ cấp độ dịch thành phố Hà Nội

Quy mô

Cấp độ dịch

Cấp độ 1

Cấp độ 2

Cấp độ 3

Cấp độ 4

Cấp Thành phố

 

x

 

 

Cấp quận, huyện, thị xã

0

26

4

0

Cấp xã, phường

43

377

159

0

(Đính kèm phụ lục đánh giá chi tiết)

 

Nơi nhận:
- Đồng chí Bí thư Thành ủy;
- Bộ Y tế;
- Chủ tịch UBND Thành phố;
- Các Phó Chủ tịch UBND Thành phố;
- Ban Tuyên giáo Thành ủy;
- Các Sở, ngành Thành phố;
- UBND các quận, huyện, thị xã;
- Đài PT&THHN, Báo: HNM, KT&ĐT, ANTĐ, TTXVN-Phân xã Hà Nội;
- Cổng Thông tin điện tử Thành phố;
- VPUB: CVP, các PCVP, Phòng KGVX, KT, ĐT, NC, TKBT;
- Lưu: VT, KGVXAN.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Chử Xuân Dũng

 

 

PHỤ LỤC

ĐÁNH GIÁ CẤP ĐỘ DỊCH COVID-19 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Thông báo số 64/TB-UBND ngày 21/01/2022 của Ủy ban nhân dân Thành phố)

 

* Tiêu chí 2: Độ bao phủ vắc xin phòng COVID-19 tại Hà Nội:

- Tỷ lệ người từ 18 tuổi trở lên được tiêm ít nhất 01 liều vắc xin phòng COVID-19: 99,7% (Đã đạt tỷ lệ tối thiểu la 70%)

- Tỷ lệ người từ 50 tuổi trở lên được tiêm đủ liều vắc xin phòng COVID-19: 98% (Đã đạt tỷ lệ tối thiểu là 80%).

- Trong thời gian 02 tuần trên địa bàn đã ghi nhận 22.337 trường hợp mắc bệnh tại cộng đồng.

1. Cấp độ dịch theo thành phố, quận, huyện, thị xã

Số quận/huyện/thị xã cấp độ 4: 00.

Số quận/huyện/thị xã cấp độ 3: 04.

Số quận/huyện/thị xã cấp độ 2: 26.

Số quận/huyện/thị xã cấp độ 1: 00.

Bảng 1: Phân độ cấp độ dịch trên quy mô quận, huyện, thị xã

STT

Quận, huyện, thành phố

Dân số

Số ca mắc cộng đồng 14 ngày qua

Số ca mắc cộng đồng/100.000 dân/tuần

Tỷ lệ người từ 50 tuổi trở lên được tiêm đủ liều vắc xin (%)

Cấp độ dịch

1

Gia Lâm

292.943

1688

288

98,3

3

2

Nam Từ Liêm

282.444

1409

249

99,4

5

3

Hoàng Mai

540.732

2043

189

97,9

3

4

Chương Mỹ

347.564

1115

160

98,1

3

5

Thanh Xuân

293.292

856

146

98,8

2

6

Hai Bà Trưng

304.101

886

146

98,8

2

7

Đống Đa

376.709

1095

145

99,1

2

8

Bắc Từ Liêm

354.364

1025

145

98,9

2

9

Ba Đình

226.315

654

144

96,3

2

10

Tây Hồ

167.851

485

144

98,9

2

11

Hoàn Kiếm

141.687

408

144

97,3

2

12

Hoài Đức

257.633

736

143

98,8

2

13

Thanh Trì

288.839

816

141

97,2

2

14

Cầu Giấy

294.235

823

140

98,4

2

15

Đông Anh

409.916

1136

139

98,2

2

16

Long Biên

337.982

933

138

99,2

2

17

Hà Đông

382.637

1041

136

97,9

2

18

Thường Tín

262.222

702

134

99,0

2

19

Thanh Oai

227.541

602

132

98,3

2

20

Sơn Tây

151.090

362

120

94,8

2

21

Đan Phượng

185.653

433

117

98,5

2

22

Mê Linh

241.633

473

98

98,6

2

23

Thạch Thất

223.844

395

88

96,1

2

24

Quốc Oai

203.079

354

87

98,7

2

25

Ứng Hòa

212.224

369

87

98,1

2

26

Phú Xuyên

229.847

395

86

96,8

2

27

Mỹ Đức

203.778

310

76

95,6

2

28

Phúc Thọ

194.754

237

61

96,8

2

29

Sóc Sơn

357.652

359

50

99,0

2

30

Ba Vì

305.933

197

32

95,6

2

Toàn thành phố

8.298.494

22.337

135

98,0

2

2. Cấp độ dịch theo xã, phường, thị trấn

Trong vòng 14 ngày gần đây có 159 xã, phường, thị trấn ghi nhận nhiều ca bệnh trong cộng đồng, phân bổ theo các quận, huyện, thị xã như sau: Gia Lâm 19 đơn vị, Đống Đa 11 đơn vị, Nam Từ Liêm 10 đơn vị, Chương Mỹ 10 đơn vị, Hoài Đức 9 đơn vị, Thường Tín 9 đơn vị, Hai Bà Trưng 9 đơn vị, Đông Anh 8 đơn vị, Hoàng Mai 8 đơn vị, Thanh Trì 6 đơn vị, Bắc Từ Liêm 6 đơn vị, Thanh Xuân 5 đơn vị, Hà Đông 5 đơn vị, Hoàn Kiếm 5 đơn vị, Thanh Oai 4 đơn vị, Sơn Tây 4 đơn vị, Đan Phượng 4 đơn vị, Ba Đình 4 đơn vị, Cầu Giấy 3 đơn vị, Ứng Hòa 3 đơn vị, Long Biên 3 đơn vị, Phú Xuyên 3 đơn vị, Mê Linh 2 đơn vị, Thạch Thất 2 đơn vị, Tây Hồ 2 đơn vị, Mỹ Đức 2 đơn vị, Quốc Oai 2 đơn vị, Ba Vì 1 đơn vị. Đánh giá cấp độ dịch cụ thể như sau:

Bảng 2: Phân cấp độ dịch các xã, phường, thị trấn có diễn biến phức tạp

STT

Quận, huyện

Xã, phường

Dân số

Số ca mắc trong cộng đồng 14 ngày qua

Số ca mắc cộng đồng/100.000 dân/tuần

Cấp độ dịch

1

Ba Đình

Phúc Xá

22.024

130

295

3

2

Ba Đình

Đội Cấn

14.033

77

274

3

3

Ba Đình

Ngọc Khánh

21.182

104

245

3

4

Ba Đình

Kim Mã

15.571

72

231

3

5

Ba Vì

Đồng Thái

13.952

49

176

3

6

Bắc Từ Liêm

Thụy Phương

13.676

83

303

3

7

Bắc Từ Liêm

Xuân Đỉnh

39.993

191

239

3

8

Bắc Từ Liêm

Thượng Cát

8.593

38

221

3

9

Bắc Từ Liêm

Xuân Tảo

20.652

88

213

3

10

Bắc Từ Liêm

Tây Tựu

20.727

87

210

3

11

Bắc Từ Liêm

Phú Diễn

42.882

157

183

3

12

Cầu Giấy

Dịch Vọng

27.979

125

223

3

13

Cầu Giấy

Quan Hoa

34.055

129

189

3

14

Cầu Giấy

Yên Hoà

47.467

165

174

3

15

Chương Mỹ

Đông Phương Yên

6.772

75

554

3

16

Chương Mỹ

Chúc Sơn

14.528

92

317

3

17

Chương Mỹ

Hữu Văn

10.110

64

317

3

18

Chương Mỹ

Nam Phương Tiến

10.961

58

265

3

19

Chương Mỹ

Quảng Bị

12.504

64

256

3

20

Chương Mỹ

Hoàng Văn Thụ

12.792

58

227

3

21

Chương Mỹ

Trần Phú

9.986

45

225

3

22

Chương Mỹ

Tân Tiến

11.707

51

218

3

23

Chương Mỹ

Thương Vực

7.323

29

198

3

24

Chương Mỹ

Ngọc Hoà

9.259

35

189

3

25

Đan Phượng

Hạ Mỗ

9.438

49

260

3

26

Đan Phượng

Tân Lập

24.001

85

177

3

27

Đan Phượng

Đan Phượng

9.430

32

170

3

28

Đan Phượng

Liên Trung

8.797

28

159

3

29

Đông Anh

Kim Chung

28.207

255

452

3

30

Đông Anh

Hải Bối

19.394

123

317

3

31

Đông Anh

Nam Hồng

16.119

92

285

3

32

Đông Anh

Võng La

14.831

84

283

3

33

Đông Anh

Vân Nội

13.310

70

263

3

34

Đông Anh

Mai Lâm

14.198

72

254

3

35

Đông Anh

Xuân Canh

12.243

46

188

3

36

Đông Anh

Vân Hà

11.563

43

186

3

37

Đống Đa

Quốc Tử Giám

8.140

103

633

3

38

Đống Đa

Thổ Quan

16.412

164

500

3

39

Đống Đa

Cát Linh

11.064

86

389

3

40

Đống Đa

Khâm Thiên

9.753

75

384

3

41

Đống Đa

Văn Miếu

9.578

63

329

3

42

Đống Đa

Kim Liên

13.795

85

308

3

43

Đống Đa

Văn Chương

16.619

97

292

3

44

Đống Đa

Phương Liên

17.693

85

240

3

45

Đng Đa

Trung Phng

16.998

79

232

3

46

Đống Đa

Hàng Bột

18.527

83

224

3

47

Đống Đa

Nam Đồng

14.619

64

219

3

48

Gia Lâm

Phú Thị

9.366

131

699

3

49

Gia Lâm

Cổ Bi

15.730

128

407

3

50

Gia Lâm

Yên Thường

18.557

145

391

3

51

Gia Lâm

Đông Dư

6.475

50

386

3

52

Gia Lâm

Ninh Hiệp

18.880

140

371

3

53

Gia Lâm

Dương Xá

13.719

95

346

3

54

Gia Lâm

Đình Xuyên

11.454

74

323

3

55

Gia Lâm

Trâu Quỳ

28.583

177

310

3

56

Gia Lâm

Đặng Xá

20.251

121

299

3

57

Gia Lâm

Dương Quang

13.524

78

288

3

58

Gia Lâm

Xã Yên Viên

14.478

80

276

3

59

Gia Lâm

Kim Lan

6.556

36

275

3

60

Gia Lâm

TT Yên Viên

13.171

63

239

3

61

Gia Lâm

Dương Hà

7.353

35

238

3

62

Gia Lâm

Lê Chi

12.492

57

228

3

63

Gia Lâm

Phù Đổng

14.170

59

208

3

64

Gia Lâm

Kim Sơn

14.106

56

198

3

65

Gia Lâm

Kiêu Kỵ

13.340

49

184

3

66

Gia Lâm

Văn Đức

7.912

27

171

3

67

Hà Đông

Yết Kiêu

8.623

44

255

3

68

Hà Đông

Dương Nội

25.950

131

252

3

69

Hà Đông

Vạn Phúc

14.289

67

234

3

70

Hà Đông

Văn Quán

23.570

80

170

3

71

Hà Đông

Yên Nghĩa

24.058

81

168

3

72

Hai Bà Trưng

Thanh Nhàn

21.750

106

244

3

73

Hai Bà Trưng

Trương Định

21.087

101

239

3

74

Hai Bà Trưng

Đống Mác

9.815

45

229

3

75

Hai Bà Trưng

Thanh Lương

23.038

98

213

3

76

Hai Bà Trưng

Đồng Nhân

8.196

33

201

3

77

Hai Bà Trưng

Minh Khai

18.891

71

188

3

78

Hai Bà Trưng

Quỳnh Mai

11.890

40

168

3

79

Hai Bà Trưng

Bạch Đằng

19.807

66

167

3

80

Hai Bà Trưng

Nguyễn Du

10.078

31

154

3

81

Hoài Đức

Kim Chung

15.300

226

739

3

82

Hoài Đức

Thị Trấn Trôi

6.442

56

435

3

83

Hoài Đức

Vân Canh

14.120

118

418

3

84

Hoài Đức

Song Phương

14.198

92

324

3

85

Hoài Đức

Đắc Sở

5.015

32

319

3

86

Hoài Đức

An Khánh

33.236

190

286

3

87

Hoài Đức

Tiền Yên

7.125

35

246

3

88

Hoài Đức

Lại Yên

8.500

41

241

3

89

Hoài Đức

Đông La

13.250

59

223

3

90

Hoàn Kiếm

Phúc Tân

18.541

228

615

3

91

Hoàn Kiếm

Chương Dương

23.034

262

569

3

92

Hoàn Kiếm

Hàng Buồm

7.620

81

531

3

93

Hoàn Kiếm

Đồng Xuân

9.444

69

365

3

94

Hoàn Kiếm

Hàng Bông

6.833

34

249

3

95

Hoàng Mai

Giáp Bát

17.205

134

389

3

96

Hoàng Mai

Lĩnh Nam

35.130

252

359

3

97

Hoàng Mai

Tân Mai

26.712

180

337

3

98

Hoàng Mai

Tương Mai

31.779

197

310

3

99

Hoàng Mai

Yên Sở

25.835

160

310

3

100

Hoàng Mai

Vĩnh Hưng

39.837

240

301

3

101

Hoàng Mai

Thanh Trì

27.382

163

298

3

102

Hoàng Mai

Định Công

59.897

305

255

3

103

Long Biên

Ngọc Thụy

39.915

315

395

3

104

Long Biên

Gia Thụy

15.835

61

193

3

105

Long Biên

Việt Hưng

23.266

80

172

3

106

Mê Linh

Tam Đồng

10.218

47

230

3

107

Mê Linh

Hoàng Kim

6.395

24

188

3

108

Mỹ Đức

Phúc Lâm

9.373

61

325

3

109

Mỹ Đức

Đồng Tâm

8.318

28

168

3

110

Nam Từ Liêm

Phú Đô

15.983

118

369

3

111

Nam Từ Liêm

Mễ Trì

32.169

233

362

3

112

Nam Từ Liêm

Trung Văn

43.757

251

287

3

113

Nam Từ Liêm

Tây Mỗ

28.808

154

267

3

114

Nam Từ Liêm

Đại Mỗ

32.920

152

231

3

115

Nam Từ Liêm

Xuân Phương

17.743

74

209

3

116

Nam Từ Liêm

Mỹ Đình 1

30.264

126

208

3

117

Nam Từ Liêm

Phương Canh

20.117

82

204

3

118

Nam Từ Liêm

Cầu Diễn

27.017

88

163

3

119

Nam Từ Liêm

Mỹ Đình 2

33.666

105

156

3

120

Phú Xuyên

Quang Lãng

6.028

26

216

3

121

Phú Xuyên

Tri Trung

4.782

20

209

3

122

Phú Xuyên

Sơn Hà

5 964

23

193

3

123

Quốc Oai

Tân Phú

6.165

36

292

3

124

Quốc Oai

Thạch Thán

7.006

39

278

3

125

Sơn Tây

Xuân Khanh

8.617

46

267

3

126

Sơn Tây

Lê Lợi

9.468

43

227

3

127

Sơn Tây

Quang Trung

8.625

35

203

3

128

Sơn Tây

Viên Sơn

7.786

31

199

3

129

Tây Hồ

Bưởi

25.838

117

226

3

130

Tây Hồ

Yên Phụ

23.942

81

169

3

131

Thạch Thất

Di Nậu

8.040

38

236

3

132

Thạch Thất

Canh Nu

15.690

52

166

3

133

Thanh Oai

Cư Khê

23.000

112

243

3

134

Thanh Oai

Dân Hoà

10.005

45

225

3

135

Thanh Oai

Tam Hưng

12.059

43

178

3

136

Thanh Oai

Cao Viên

20.195

72

178

3

137

Thanh Trì

Hữu Hoà

12.470

83

333

3

138

Thanh Trì

Tân Triều

38.923

223

286

3

139

Thanh Trì

Tam Hiệp

16.348

75

229

3

140

Thanh Trì

Ngũ Hiệp

16.127

71

220

3

141

Thanh Trì

Ngọc Hồi

13.453

52

193

3

142

Thanh Trì

Tứ Hiệp

24.326

77

158

3

143

Thanh Xuân

Kim Giang

13.494

52

193

3

144

Thanh Xuân

Thanh Xuân Bắc

21.225

81

191

3

145

Thanh Xuân

Khương Mai

21.543

77

179

3

146

Thanh Xuân

Phương Liệt

25.817

88

170

3

147

Thanh Xuân

Nhân Chính

50.982

163

160

3

148

Thường Tín

Hiền Giang

4.550

29

319

3

149

Thường Tín

Liên Phương

8.909

46

258

3

150

Thường Tín

Duyên Thái

12.449

64

257

3

151

Thường Tín

Tân Minh

9.461

47

248

3

152

Thường Tín

Văn Phú

8.208

40

244

3

153

Thường Tín

Ninh Sở

10.092

46

228

3

154

Thường Tín

Lê Lợi

8.970

36

201

3

155

Thường Tín

Hà Hồi

10.349

41

198

3

156

Thường Tín

Tô Hiệu

12.542

44

175

3

157

Ứng Hoà

Hoa Sơn

7.767

67

431

3

158

Ứng Hoà

Đội Bình

8.458

33

195

3

159

Ứng Hoà

Liên Bạt

7.265

23

158

3

Bảng đánh giá cấp độ dịch của toàn bộ 579 xã, phường, thị trấn của thành phố Hà Nội cụ thể như sau:

Số xã/phường/thị trấn cấp độ 4: 00.

Số xã/phường/thị trấn cấp độ 3: 43.

Số xã/phường/thị trấn cấp độ 2: 377.

Số xã/phường/thị trấn cấp độ 1: 159.

Bảng 3: Phân cấp độ dịch trên quy mô xã, phường, thị trấn

STT

Quận, huyện

Xã, phường

Cấp độ

1

Ba Đình

Cống Vị

2

2

Ba Đình

Điện Biên

2

3

Ba Đình

Đội Cấn

3

4

Ba Đình

Giảng Võ

2

5

Ba Đình

Kim Mã

3

6

Ba Đình

Liễu Giai

2

7

Ba Đình

Ngọc Hà

2

8

Ba Đình

Ngọc Khánh

3

9

Ba Đình

Nguyễn Trung Trực

2

10

Ba Đình

Phúc Xá

3

11

Ba Đình

Quán Thánh

2

12

Ba Đình

Thành Công

2

13

Ba Đình

Trúc Bạch

2

14

Ba Đình

Vĩnh Phúc

2

15

Ba Vì

Ba Trại

2

16

Ba Vì

Ba Vì

1

17

Ba Vì

Cẩm Lĩnh

2

18

Ba Vì

Cam Thượng

1

19

Ba Vì

Châu Sơn

1

20

Ba Vì

Chu Minh

1

21

Ba Vì

C Đô

2

22

Ba Vì

Đông Quang

2

23

Ba Vì

Đồng Thái

3

24

Ba Vì

Khánh Thượng

1

25

Ba Vì

Minh Châu

2

26

Ba Vì

Minh Quang

1

27

Ba Vì

Phong Vân

1

28

Ba Vì

Phú Châu

2

29

Ba Vì

Phú Cường

2

30

Ba Vì

Phú Đông

1

31

Ba Vì

Phú Phương

1

32

Ba Vì

Phú Sơn

2

33

Ba Vì

Sơn Đà

1

34

Ba Vì

Tản Hồng

1

35

Ba Vì

Tản Lĩnh

2

36

Ba Vì

Tây Đằng

2

37

Ba Vì

Thái Hòa

1

38

Ba Vì

Thuần Mỹ

2

39

Ba Vì

Thụy An

1

40

Ba Vì

Tiên Phong

1

41

Ba Vì

Tòng Bạt

1

42

Ba Vì

Vân Hòa

1

43

Ba Vì

Vạn Thắng

2

44

Ba Vì

Vật Lại

2

45

Ba Vì

Yên Bài

1

46

Bắc Từ Liêm

Cổ Nhuế 1

2

47

Bắc Từ Liêm

Cổ Nhuế 2

2

48

Bắc Từ Liêm

Đông Ngạc

2

49

Bắc Từ Liêm

Đức Thắng

2

50

Bắc Từ Liêm

Liên Mạc

2

51

Bắc Từ Liêm

Minh Khai

2

52

Bắc Từ Liêm

Phú Diễn

3

53

Bắc Từ Liêm

Phúc Diễn

2

54

Bắc Từ Liêm

Tây Tựu

3

55

Bắc Từ Liêm

Thượng Cát

3

56

Bắc Từ Liêm

Thụy Phương

3

57

Bắc Từ Liêm

Xuân Đỉnh

3

58

Bắc Từ Liêm

Xuân Tảo

3

59

Cầu Giấy

Dịch Vọng

3

60

Cầu Giấy

Dịch Vọng Hậu

2

61

Cầu Giấy

Mai Dịch

2

62

Cầu Giấy

Nghĩa Đô

2

63

Cầu Giấy

Nghĩa Tân

2

64

Cầu Giấy

Quan Hoa

3

65

Cầu Giấy

Trung Hoà

2

66

Cầu Giấy

Yên Hoà

3

67

Chương Mỹ

Chúc Sơn

3

68

Chương Mỹ

Đại Yên

2

69

Chương Mỹ

Đồng Lạc

2

70

Chương Mỹ

Đồng Phú

2

71

Chương Mỹ

Đông Phương Yên

3

72

Chương Mỹ

Đông Sơn

2

73

Chương Mỹ

Hoà Chính

2

74

Chương Mỹ

Hoàng Diệu

2

75

Chương Mỹ

Hoàng Văn Thụ

3

76

Chương Mỹ

Hồng Phong

2

77

Chương Mỹ

Hợp Đồng

2

78

Chương Mỹ

Hữu Văn

3

79

Chương Mỹ

Lam Điền

2

80

Chương Mỹ

Mỹ Lương

2

81

Chương Mỹ

Nam Phương Tiến

3

82

Chương Mỹ

Ngọc Hoà

3

83

Chương Mỹ

Phú Nam An

2

84

Chương Mỹ

Phú Nghĩa

2

85

Chương Mỹ

Phụng Châu

2

86

Chương Mỹ

Quảng Bị

3

87

Chương Mỹ

Tân Tiến

3

88

Chương Mỹ

Thanh Bình

2

89

Chương Mỹ

Thượng Vực

3

90

Chương Mỹ

Thụy Hương

2

91

Chương Mỹ

Thủy Xuân Tiên

2

92

Chương Mỹ

Tiên Phương

2

93

Chương Mỹ

Tốt Động

2

94

Chương Mỹ

Trần Phú

3

95

Chương Mỹ

Trung Hoà

2

96

Chương Mỹ

Trường Yên

2

97

Chương Mỹ

Văn Võ

2

98

Chương Mỹ

Xuân Mai

2

99

Đan Phượng

Đan Phượng

3

100

Đan Phượng

Đồng Tháp

2

101

Đan Phượng

Hạ Mỗ

3

102

Đan Phượng

Hồng Hà

2

103

Đan Phượng

Liên Hà

2

104

Đan Phượng

Liên Hồng

2

105

Đan Phượng

Liên Trung

3

106

Đan Phượng

Phùng

2

107

Đan Phượng

Phương Đình

2

108

Đan Phượng

Song Phượng

2

109

Đan Phượng

Tân Hội

2

110

Đan Phượng

Tân Lập

3

111

Đan Phượng

Thọ An

2

112

Đan Phượng

Thọ Xuân

2

113

Đan Phượng

Thượng Mỗ

2

114

Đan Phượng

Trung Châu

2

115

Đông Anh

Bắc Hồng

2

116

Đông Anh

Cổ Loa

2

117

Đông Anh

Đại Mạch

2

118

Đông Anh

TT Đông Anh

2

119

Đông Anh

Đông Hội

2

120

Đông Anh

Dục Tú

2

121

Đông Anh

Hải Bối

3

122

Đông Anh

Kim Chung

3

123

Đông Anh

Kim Nỗ

2

124

Đông Anh

Liên Hà

2

125

Đông Anh

Mai Lâm

3

126

Đông Anh

Nam Hồng

3

127

Đông Anh

Nguyên Khê

2

128

Đông Anh

Tàm Xá

2

129

Đông Anh

Thụy Lâm

2

130

Đông Anh

Tiên Dương

2

131

Đông Anh

Uy Nỗ

2

132

Đông Anh

Vân Hà

3

133

Đông Anh

Vân Ni

3

134

Đông Anh

Vit Hùng

2

135

Đông Anh

Vĩnh Ngọc

2

136

Đông Anh

Võng La

3

137

Đông Anh

Xuân Canh

3

138

Đông Anh

Xuân Nn

2

139

Đống Đa

Cát Linh

3

140

Đống Đa

Hàng Bột

3

141

Đống Đa

Khâm Thiên

3

142

Đống Đa

Khương Thượng

2

143

Đống Đa

Kim Liên

3

144

Đống Đa

Láng Hạ

7

145

Đống Đa

Láng Thượng

2

146

Đống Đa

Nam Đồng

3

147

Đống Đa

Ngã Tư Sở

2

148

Đống Đa

Ô Chợ Dừa

2

149

Đống Đa

Phương Liên

3

150

Đống Đa

Phương Mai

2

151

Đống Đa

Quang Trung

2

152

Đống Đa

Quốc Tử Giám

3

153

Đống Đa

Thịnh Quang

2

154

Đống Đa

Thổ Quan

3

155

Đống Đa

Trung Liệt

2

156

Đống Đa

Trung Phụng

3

157

Đống Đa

Trung Tự

2

158

Đống Đa

Văn Chương

3

159

Đống Đa

Văn Miếu

3

160

Gia Lâm

Bát Tràng

2

161

Gia Lâm

Cổ Bi

3

162

Gia Lâm

Đa Tốn

2

163

Gia Lâm

Đặng Xá

3

164

Gia Lâm

Đình Xuyên

3

165

Gia Lâm

Đông Dư

3

166

Gia Lâm

Dương Hà

3

167

Gia Lâm

Dương Quang

3

168

Gia Lâm

Dương Xá

3

169

Gia Lâm

Kiêu Kỵ

3

170

Gia Lâm

Kim Lan

3

171

Gia Lâm

Kim Sơn

3

172

Gia Lâm

Lệ Chi

3

173

Gia Lâm

Ninh Hiệp

3

174

Gia Lâm

Phù Đổng

3

175

Gia Lâm

Phú Thị

3

176

Gia Lâm

Trâu Quỳ

3

177

Gia Lâm

Trung Mu

2

178

Gia Lâm

TT Yên Viên

3

179

Gia Lâm

Văn Đức

3

180

Gia Lâm

Xã Yên Viên

3

181

Gia Lâm

Yên Thường

3

182

Hà Đông

Biên Giang

2

183

Hà Đông

Đồng Mai

2

184

Hà Đông

Dương Nội

3

185

Hà Đông

Hà Cầu

2

186

Hà Đông

Kiến Hưng

2

187

Hà Đông

La Khê

2

188

Hà Đông

Mộ Lao

2

189

Hà Đông

Nguyễn Trãi

2

190

Hà Đông

Phú La

2

191

Hà Đông

Phú Lãm

2

192

Hà Đông

Phú Lương

2

193

Hà Đông

Phúc La

2

194

Hà Đông

Quang Trung

2

195

Hà Đông

Vạn Phúc

3

196

Hà Đông

Văn Quán

3

197

Hà Đông

Yên Nghĩa

3

198

Hà Đông

Yết Kiêu

3

199

Hai Bà Trưng

Bạch Đằng

3

200

Hai Bà Trưng

Bách Khoa

2

201

Hai Bà Trưng

Bạch Mai

2

202

Hai Bà Trưng

Cầu Dền

2

203

Hai Bà Trưng

Đống Mác

3

204

Hai Bà Trưng

Đồng Nhân

3

205

Hai Bà Trưng

Đồng Tâm

2

206

Hai Bà Trưng

Lê Đại Hành

2

207

Hai Bà Trưng

Minh Khai

3

208

Hai Bà Trưng

Nguyễn Du

3

209

Hai Bà Trưng

Phạm Đình Hổ

2

210

Hai Bà Trưng

Phố Huế

2

211

Hai Bà Trưng

Quỳnh Lôi

2

212

Hai Bà Trưng

Quỳnh Mai

3

213

Hai Bà Trưng

Thanh Lương

3

214

Hai Bà Trưng

Thanh Nhàn

3

215

Hai Bà Trưng

Trương Định

3

216

Hai Bà Trưng

Vĩnh Tuy

2

217

Hoài Đức

An Khánh

3

218

Hoài Đức

An Thượng

2

219

Hoài Đức

Cát Quế

2

220

Hoài Đức

Đắc Sở

3

221

Hoài Đức

Di Trạch

2

222

Hoài Đức

Đông La

3

223

Hoài Đức

Đức Giang

2

224

Hoài Đức

Đức Thượng

2

225

Hoài Đức

Dương Liễu

2

226

Hoài Đức

Kim Chung

3

227

Hoài Đức

La Phù

2

228

Hoài Đức

Lại Yên

3

229

Hoài Đức

Minh Khai

2

230

Hoài Đức

Sơn Đồng

2

231

Hoài Đức

Song Phương

3

232

Hoài Đức

Thị Trấn Trôi

3

233

Hoài Đức

Tiền Yên

3

234

Hoài Đức

Vân Canh

3

235

Hoài Đức

Vân Côn

2

236

Hoài Đức

Yên Sở

2

237

Hoàn Kiếm

Chương Dương

3

238

Hoàn Kiếm

Cửa Đông

2

239

Hoàn Kiếm

Cửa Nam

2

240

Hoàn Kiếm

Đồng Xuân

3

241

Hoàn Kiếm

Hàng Bạc

2

242

Hoàn Kiếm

Hàng Bài

2

243

Hoàn Kiếm

Hàng Bồ

2

244

Hoàn Kiếm

Hàng Bông

3

245

Hoàn Kiếm

Hàng Buồm

3

246

Hoàn Kiếm

Hàng Đào

2

247

Hoàn Kiếm

Hàng Gai

2

248

Hoàn Kiếm

Hàng Mã

2

249

Hoàn Kiếm

Hàng Trống

2

250

Hoàn Kiểm

Lý Thái Tổ

2

251

Hoàn Kiếm

Phan Chu Trinh

2

252

Hoàn Kiếm

Phúc Tân

3

253

Hoàn Kiếm

Trần Hưng Đạo

2

254

Hoàn Kiếm

Tràng Tiền

2

255

Hoàng Mai

Đại Kim

2

256

Hoàng Mai

Định Công

3

257

Hoàng Mai

Giáp Bát

3

258

Hoàng Mai

Hoàng Liệt

2

259

Hoàng Mai

Hoàng Văn Thụ

2

260

Hoàng Mai

Lĩnh Nam

3

261

Hoàng Mai

Mai Đng

2

262

Hoàng Mai

Tân Mai

3

263

Hoàng Mai

Thanh Trì

3

264

Hoàng Mai

Thnh Liệt

2

265

Hoàng Mai

Trần Phú

2

266

Hoàng Mai

Tương Mai

3

267

Hoàng Mai

Vĩnh Hưng

3

268

Hoàng Mai

Yên Sở

3

269

Long Biên

Bồ Đề

2

270

Long Biên

Cự Khối

2

271

Long Biên

Đức Giang

2

272

Long Biên

Gia Thụy

3

273

Long Biên

Giang Biên

2

274

Long Biên

Long Biên

2

275

Long Biên

Ngọc Lâm

2

276

Long Biên

Ngọc Thụy

3

277

Long Biên

Phúc Đồng

2

278

Long Biên

Phúc Lợi

2

279

Long Biên

Sài Đồng

2

280

Long Biên

Thạch Bàn

2

281

Long Biên

Thượng Thanh

2

282

Long Biên

Việt Hưng

3

283

Mê Linh

Chi Đông

2

284

Mê Linh

Chu Phan

2

285

Mê Linh

Đại Thịnh

2

286

Mê Linh

Hoàng Kim

3

287

Mê Linh

Kim Hoa

2

288

Mê Linh

Liên Mạc

2

289

Mê Linh

Mê Linh

2

290

Mê Linh

Quang Minh

2

291

Mê Linh

Tam Đồng

3

292

Mê Linh

Thạch Đà

2

293

Mê Linh

Thanh Lâm

2

294

Mê Linh

Tiền Phong

2

295

Mê Linh

Tiến Thắng

1

296

Mê Linh

Tiến Thịnh

2

297

Mê Linh

Tráng Việt

2

298

Mê Linh

Tự Lập

2

299

Mê Linh

Văn Khê

2

300

Mê Linh

Vạn Yên

2

301

Mỹ Đức

An Mỹ

2

302

Mỹ Đức

An Phú

2

303

Mỹ Đức

An Tiến

2

304

MĐức

Bột Xuyên

2

305

MĐức

Đại Hưng

2

306

Mỹ Đức

Đại Nghĩa

2

307

Mỹ Đức

Đốc Tín

2

308

Mỹ Đức

Đồng Tâm

3

309

Mỹ Đức

Hồng Sơn

2

310

Mỹ Đức

Hợp Thanh

2

311

Mỹ Đức

Hợp Tiến

2

312

Mỹ Đức

Hùng Tiến

2

313

Mỹ Đức

Hương Sơn

2

314

Mỹ Đức

Lê Thanh

2

315

Mỹ Đức

Mỹ Thành

1

316

Mỹ Đức

Phù Lưu Tế

1

317

Mỹ Đức

Phúc Lâm

3

318

Mỹ Đức

Phùng Xá

2

319

Mỹ Đức

Thượng Lâm

2

320

Mỹ Đức

Tuy Lai

2

321

Mỹ Đức

Vn Kim

1

322

Mỹ Đức

Xuy Xá

2

323

Nam Từ Liêm

Cầu Diễn

3

324

Nam Từ Liêm

Đại Mỗ

3

325

Nam Từ Liêm

Mễ Trì

3

326

Nam Từ Liêm

Mỹ Đình 1

3

327

Nam Từ Liêm

Mỹ Đình 2

3

328

Nam Từ Liêm

Phú Đô

3

329

Nam Từ Liêm

Phương Canh

3

330

Nam Từ Liêm

Tây Mỗ

3

331

Nam Từ Liêm

Trung Văn

3

332

Nam Từ Liêm

Xuân Phương

3

333

Phú Xuyên

Bạch Hạ

2

334

Phú Xuyên

Châu Can

2

335

Phú Xuyên

Chuyên Mỹ

2

336

Phú Xuyên

Đại Thắng

1

337

Phú Xuyên

Đại Xuyên

2

338

Phú Xuyên

Hoàng Long

2

339

Phú Xuyên

Hồng Minh

2

340

Phú Xuyên

Hồng Thái

1

341

Phú Xuyên

Khai Thái

2

342

Phú Xuyên

Minh Tân

2

343

Phú Xuyên

Nam Phong

2

344

Phú Xuyên

Nam Tiến

2

345

Phú Xuyên

Nam Triều

2

346

Phú Xuyên

Phú Minh

2

347

Phú Xuyên

Phú Túc

2

348

Phú Xuyên

Phú Xuyên

2

349

Phú Xuyên

Phú Yên

2

350

Phú Xuyên

Phúc Tiến

2

351

Phú Xuyên

Phương Dực

2

352

Phú Xuyên

Quang Lãng

3

353

Phú Xuyên

Quang Trung

2

354

Phú Xuyên

Sơn Hà

3

355

Phú Xuyên

Tân Dân

2

356

Phú Xuyẽn

Tri Thủy

2

357

Phú Xuyên

Tri Trung

3

358

Phú Xuyên

Văn Hoàng

2

359

Phú Xuyên

Vân Từ

2

360

Phúc Thọ

Hát Môn

2

361

Phúc Thọ

Hip Thuận

2

362

Phúc Thọ

Liên Hiệp

2

363

Phúc Thọ

Long Xuyên

2

364

Phúc Thọ

Ngọc Tảo

2

365

Phúc Thọ

Phúc Hoà

2

366

Phúc Thọ

Thị Trấn Phúc Thọ

2

367

Phúc Thọ

Phng Thượng

2

368

Phúc Thọ

Sen Phương

2

369

Phúc Thọ

Tam Hiệp

2

370

Phúc Thọ

Tam Thuấn

2

371

Phúc Thọ

Thanh Đa

2

372

Phúc Thọ

Thọ Lộc

2

373

Phúc Thọ

Thượng Cốc

2

374

Phúc Thọ

Tích Giang

2

375

Phúc Thọ

Trạch Mỹ Lộc

1

376

Phúc Thọ

Vân Hà

2

377

Phúc Thọ

Vân Nam

2

378

Phúc Thọ

Vân Phúc

2

379

Phúc Thọ

Võng Xuyên

2

380

Phúc Thọ

Xuân Đình

2

381

Quốc Oai

Cấn Hữu

2

382

Quốc Oai

Cộng Hoà

2

383

Quốc Oai

Đại Thành

2

384

Quốc Oai

Đồng Quang

2

385

Quốc Oai

Đông Xuân

2

386

Quốc Oai

Đông Yên

2

387

Quốc Oai

Hoà Thạch

2

388

Quốc Oai

Liệp Tuyết

1

389

Quốc Oai

Nghĩa Hương

2

390

Quốc Oai

Ngọc Liệp

2

391

Quốc Oai

Ngọc Mỹ

2

392

Quốc Oai

Phú Cát

2

393

Quốc Oai

Phú Mãn

2

394

Quốc Oai

Phưng Cách

2

395

Quốc Oai

Quốc Oai

2

396

Quốc Oai

Sài Sơn

2

397

Quốc Oai

Tân Hoà

2

398

Quốc Oai

Tân Phú

3

399

Quốc Oai

Thch Thán

3

400

Quốc Oai

Tuyết Nghĩa

1

401

Quốc Oai

Yên Sơn

2

402

Sóc Sơn

Bắc Phú

2

403

Sóc Sơn

Bắc Sơn

1

404

Sóc Sơn

Đông Xuân

2

405

Sóc Sơn

Đức Hoà

2

406

Sóc Sơn

Hiền Ninh

2

407

Sóc Sơn

Hồng Kỳ

1

408

Sóc Sơn

Kim Lũ

2

409

Sóc Sơn

Mai Đình

2

410

Sóc Sơn

Minh Phú

2

411

Sóc Sơn

Minh Trí

1

412

Sóc Sơn

Nam Sơn

2

413

Sóc Sơn

Phú Cường

2

414

Sóc Sơn

Phù Linh

2

415

Sóc Sơn

Phù Lỗ

2

416

Sóc Sơn

Phú Minh

2

417

Sóc Sơn

Quang Tiến

2

418

Sóc Sơn

Sóc Sơn

1

419

Sóc Sơn

Tân Dân

1

420

Sóc Sơn

Tân Hưng

2

421

Sóc Sơn

Tân Minh

2

422

Sóc Sơn

Thanh Xuân

2

423

Sóc Sơn

Tiên Dược

2

424

Sóc Sơn

Trung Giã

2

425

Sóc Sơn

Vit Long

1

426

Sóc Sơn

Xuân Giang

2

427

Sóc Sơn

Xuân Thu

2

428

Sơn Tây

Cổ Đông

2

429

Sơn Tây

Đường Lâm

2

430

Sơn Tây

Kim Sơn

2

431

Sơn Tây

Lê Lợi

3

432

Sơn Tây

Ngô Quyền

2

433

Sơn Tây

Phú Thịnh

2

434

Sơn Tây

Quang Trung

3

435

Sơn Tây

Sơn Đông

2

436

Sơn Tây

Sơn Lộc

2

437

Sơn Tây

Thanh Mỹ

2

438

Sơn Tây

Trung Hưng

2

439

Sơn Tây

Trung Sơn Trầm

2

440

Sơn Tây

Viên Sơn

3

441

Sơn Tây

Xuân Khanh

3

442

Sơn Tây

Xuân Sơn

1

443

Tây Hồ

Bưởi

3

444

Tây Hồ

Nhật Tân

2

445

Tây Hồ

Phú Thượng

2

446

Tây Hồ

Quảng An

2

447

Tây Hồ

Thụy Khuê

2

448

Tây Hồ

Tứ Liên

2

449

Tây Hồ

Xuân La

2

450

Tây Hồ

Yên Phụ

3

451

Thạch Thất

Bình Phú

2

452

Thạch Thất

Bình Yên

2

453

Thạch Thất

Cẩm Yên

1

454

Thạch Thất

Cần Kiệm

2

455

Thạch Thất

Canh Nậu

3

456

Thạch Thất

Chàng Sơn

2

457

Thạch Thất

Đại Đồng

2

458

Thạch Thất

Di Nậu

3

459

Thạch Thất

Đồng Trúc

2

460

Thạch Thất

Hạ Bằng

2

461

Thạch Thất

Hương Ngải

2

462

Thạch Thất

Hữu Bằng

2

463

Thạch Thất

Kim Quan

2

464

Thạch Thất

Lại Thượng

2

465

Thạch Thất

Liên Quan

2

466

Thạch Thất

Phú Kim

2

467

Thạch Thất

Phùng Xá

2

468

Thạch Thất

Tân Xã

1

469

Thạch Thất

Thạch Hoà

2

470

Thạch Thất

Thạch Xá

2

471

Thạch Thất

Tiến Xuân

2

472

Thạch Thất

Yên Bình

2

473

Thạch Thất

Yên Trung

1

474

Thanh Oai

Bích Hoà

2

475

Thanh Oai

Bình Minh

2

476

Thanh Oai

Cao Dương

2

477

Thanh Oai

Cao Viên

3

478

Thanh Oai

Cự Khê

3

479

Thanh Oai

Dân Hoà

3

480

Thanh Oai

Đỗ Động

2

481

Thanh Oai

Hồng Dương

2

482

Thanh Oai

Kim An

2

483

Thanh Oai

Kim Bài

2

484

Thanh Oai

Kim Thư

2

485

Thanh Oai

Liên Châu

2

486

Thanh Oai

Mỹ Hưng

2

487

Thanh Oai

Phương Trung

2

488

Thanh Oai

Tam Hưng

3

489

Thanh Oai

Tân Ước

2

490

Thanh Oai

Thanh Cao

2

491

Thanh Oai

Thanh Mai

2

492

Thanh Oai

Thanh Thùy

1

493

Thanh Oai

Thanh Văn

1

494

Thanh Oai

Xuân Dương

2

495

Thanh Trì

Đại Áng

2

496

Thanh Trì

Đông Mỹ

2

497

Thanh Trì

Duyên Hà

2

498

Thanh Trì

Hữu Hoà

3

499

Thanh Trì

Liên Ninh

2

500

Thanh Trì

Ngọc Hồi

3

501

Thanh Trì

Ngũ Hiệp

3

502

Thanh Trì

Tả Thanh Oai

2

503

Thanh Trì

Tam Hiệp

3

504

Thanh Trì

Tân Triều

3

505

Thanh Trì

Thanh Liệt

2

506

Thanh Trì

Tứ Hiệp

3

507

Thanh Trì

Văn Điển

2

508

Thanh Trì

Vạn Phúc

2

509

Thanh Trì

Vĩnh Quỳnh

2

510

Thanh Trì

Yên Mỹ

2

511

Thanh Xuân

Hạ Đình

2

512

Thanh Xuân

Khương Đình

2

513

Thanh Xuân

Khương Mai

3

514

Thanh Xuân

Khương Trung

2

515

Thanh Xuân

Kim Giang

3

516

Thanh Xuân

Nhân Chính

3

517

Thanh Xuân

Phương Liệt

3

518

Thanh Xuân

Thanh Xuân Bắc

3

519

Thanh Xuân

Thanh Xuân Nam

2

520

Thanh Xuân

Thanh Xuân Trung

2

521

Thanh Xuân

Thượng Đình

2

522

Thường Tín

Chương Dương

2

523

Thường Tín

Dũng Tiến

2

524

Thường Tín

Duyên Thái

3

525

Thường Tín

Hà Hồi

3

526

Thường Tín

Hiền Giang

3

527

Thường Tín

Hòa Bình

1

528

Thường Tín

Hồng Vân

2

529

Thường Tín

Khánh Hà

2

530

Thường Tín

Lê Li

3

531

Thường Tín

Liên Phương

3

532

Thường Tín

Minh Cường

2

533

Thường Tín

Nghiêm Xuyên

2

534

Thường Tín

Nguyễn Trãi

2

535

Thường Tín

Nhi Khê

2

536

Thường Tín

Ninh Sở

3

537

Thường Tín

Quất Động

2

538

Thường Tín

Tân Minh

3

539

Thường Tín

Thắng Lợi

2

540

Thường Tín

Thống Nhất

2

541

Thương Tín

Thư Phú

2

542

Thường Tín

Thường Tín

2

543

Thường Tín

Tiền Phong

1

544

Thường Tín

Tô Hiệu

3

545

Thường Tín

Tư Nhiên

2

546

Thường Tín

Văn Bình

2

547

Thường Tín

Vạn Điểm

2

548

Thường Tín

Văn Phú

3

549

Thường Tín

Vân Tảo

2

550

Thường Tín

Văn Tự

2

551

Ứng Hòa

Cao Thành

2

552

Ứng Hòa

Đại Cường

2

553

Ứng Hòa

Đại Hùng

2

554

Ứng Hòa

Đội Bình

3

555

Ứng Hòa

Đông Lỗ

2

556

Ứng Hòa

Đồng Tân

2

557

Ứng Hòa

Đồng Tiến

2

558

Ứng Hòa

Hoà Lâm

2

559

Ứng Hòa

Hoà Nam

2

560

Ứng Hòa

Hoà Phú

2

561

Ứng Hòa

Hoa Sơn

3

562

Ứng Hòa

Hoà Xá

1

563

Ứng Hòa

Hồng Quang

1

564

Ứng Hòa

Kim Đường

2

565

Ứng Hòa

Liên Bạt

3

566

Ứng Hòa

Lưu Hoàng

2

567

Ứng Hòa

Minh Đức

2

568

Ứng Hòa

Phù Lưu

2

569

Ứng Hòa

Phương Tú

1

570

Ứng Hòa

Quảng Phú Cầu

2

571

Ứng Hòa

Sơn Công

2

572

Ứng Hòa

Tảo Dương Văn

2

573

Ứng Hòa

Trầm Lộng

2

574

Ứng Hòa

Trung Tú

2

575

Ứng Hòa

Trường Thịnh

2

576

Ứng Hòa

Vân Đình

2

577

Ứng Hòa

Vạn Thái

2

578

Ứng Hòa

Viên An

2

579

Ứng Hòa

Viên Nội

2

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Quyết định 6527/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc giao 24.158,7m2 đất (đã hoàn thành giải phóng mặt bằng) tại xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng cho Ủy ban nhân dân huyện Đan Phượng để thực hiện dự án Xây dựng hạ tầng kỹ thuật đấu giá quyền sử dụng đất ở khu Đồng Sậy giai đoạn 4, 5, 6 xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Quyết định 6527/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc giao 24.158,7m2 đất (đã hoàn thành giải phóng mặt bằng) tại xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng cho Ủy ban nhân dân huyện Đan Phượng để thực hiện dự án Xây dựng hạ tầng kỹ thuật đấu giá quyền sử dụng đất ở khu Đồng Sậy giai đoạn 4, 5, 6 xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Đất đai-Nhà ở, Xây dựng

loading
×
×
×
Vui lòng đợi