Quyết định 22/2015/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh về việc ban hành mức giá một số dịch vụ điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 22/2015/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 22/2015/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Hữu Thành |
Ngày ban hành: | 01/06/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
tải Quyết định 22/2015/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH -------- Số: 22/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------------ Bắc Ninh, ngày 01 tháng 06 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như điều 3; - Văn phòng Chính phủ (b/c); - Các Bộ: Y tế, Tài chính; Tư pháp (b/c); - TT.TU, TT.HĐND tỉnh (b/c); - Chủ tịch và các PCT UBND tỉnh; - Cổng TTĐT tỉnh, Công báo tỉnh; - Lưu VT, VX, PVPVX, CVP. | TM. UBND TỈNH KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Hữu Thành |
(Kèm theo Quyết định số: 22/2015/QĐ-UBND ngay 01/6/2015 của UBND tỉnh)
STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Mức giá dịch vụ (Đồng) |
I | Khám( không bao gồm xét nghiệm và thuốc) | ||
1 | Khám ban đâu | Đồng/lần khám/người | 23.000 |
2 | Khám khởi liều điều trị | Đồng/lần khám/người | 15.000 |
3 | Khám định kỳ | Đồng/lần khám/người | 10.000 |
II | Cấp phát thuốc (không bao gồm thuốc) | ||
4 | Tại cơ sở điêu trị thay thế | Đồng /lần/người/ngày | 6.000 |
5 | Tại cơ sở cấp phát thuốc thay thế | Đồng /lần/người/ngày | 6.000 |
III | Tư vấn (không bao gồm thuốc và xét nghiệm) | ||
6 | Tư vấn cá nhân | Đồng/lần/người | 10.000 |
7 | Tư vấn nhóm | Đồng/lần/người | 5.000 |
STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Mức giá dịch vụ (Đồng) |
I | Khám( không bao gồm xét nghiệm và thuốc) | ||
1 | Khám ban đầu | Đồng/lần khám/người | 30.000 |
2 | Khám khởi liều điều trị | Đồng/lần khám/người | 20.000 |
3 | Khám định kỳ | Đồng/lần khám/người | 13.000 |
II | Cấp phát thuốc (không bao gồm thuốc) | ||
4 | Tại cơ sở điều trị thay thế | Đồng /lần/người/ngày | 8.000 |
5 | Tại cơ sở cấp phát thuốc thay thế | Đồng /lần/người/ngày | 8.000 |
III | Tư vấn (không bao gồm thuốc và xét nghiệm) | ||
6 | Tư vấn cá nhân | Đồng/lần/người | 10.000 |
7 | Tư vấn nhóm | Đồng/lần/người | 5.000 |
STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Mức giá dịch vụ (Đồng) |
I | Khám( không bao gồm xét nghiệm và thuốc) | ||
1 | Khám ban đầu | Đồng/lần khám/người | 33.000 |
2 | Khám khởi liều điều trị | Đồng/lần khám/người | 22.000 |
3 | Khám định kỳ | Đồng/lần khám/người | 15.000 |
II | Cấp phát thuốc (không bao gồm thuốc) | ||
4 | Tại cơ sở điều trị thay thế | Đồng /lần/người/ngày | 9.000 |
5 | Tại cơ sở cấp phát thuốc thay thế | Đồng /lần/người/ngày | 9.000 |
III | Tư vấn (không bao gồm thuốc và xét nghiệm) | ||
6 | Tư vấn cá nhân | Đồng/lần/người | 10.000 |
7 | Tư vấn nhóm | Đồng/lần/người | 5.000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây