Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 14/2020/QĐ-UBND Quảng Bình định mức sử dụng máy móc thiết bị chuyên dùng lĩnh vực y tế
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 14/2020/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 14/2020/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Xuân Quang |
Ngày ban hành: | 31/08/2020 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Hành chính |
tải Quyết định 14/2020/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN Số: 14/2020/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Quảng Bình, ngày 31 tháng 8 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
Phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
_________
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Trên cơ sở thống nhất của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh tại Công văn số 105/HĐND-VP ngày 31/7/2020 về việc ban hành danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các cơ quan, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Bình;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 2765/TTr-STC ngày 18 tháng 8 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
1. Sở Y tế và các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở Y tế (trừ các đơn vị sự nghiệp công lập trong lĩnh vực y tế tự bảo đảm chi thường xuyên và chi đầu tư).
2. Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh.
3. Trường Cao đẳng Y tế.
4. Các tổ chức, cá nhân có liên quan.
Điều 3. Phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế
1. Sở Y tế ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực y tế đối với các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở; Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh, Trường Cao đẳng Y tế.
2. Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực y tế do Sở Y tế ban hành phải đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực y tế đã được Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh thống nhất thông qua (Chi tiết tại các Phụ lục 1 đến Phụ lục 23 kèm theo).
3. Trường hợp cần thiết phải tăng thêm số lượng máy móc, thiết bị chuyên dùng (do chức năng, nhiệm vụ) hoặc có sự biến động, thay đổi so với tiêu chuẩn, định mức quy định tại Quyết định này thì các cơ quan, đơn vị quy định tại Điều 2 Quyết định này gửi văn bản về Sở Y tế tổng hợp. Sở Tài chính phối hợp với Sở Y tế thẩm định, trình Ủy ban nhân dân tỉnh thống nhất với Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh trước khi xem xét, quyết định.
Điều 4. Hiệu lực thi hành
Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 9 năm 2020.
Điều 5. Trách nhiệm thi hành
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Y tế; Trưởng ban Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh; Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Y tế; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
Phụ lục 1: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| ||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | |
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | |||
1 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 | |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | |
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | |
4 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | |
5 | Máy thở | Máy | 1 | |
6 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 | |
7 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 1 | |
8 | Máy điện tim | Máy | 2 | |
9 | Máy truyền dịch | Máy | 5 | |
10 | Máy điện não | Máy | 1 | |
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||
1 | Bàn kéo dãn cột sống lưng - cổ | Cái | 4 | |
2 | Bộ dụng cụ đặt nội khí quản | Bộ | 3 | |
3 | Bộ dụng cụ khám và điều trị răng hàm mặt | Bộ | 3 | |
4 | Bộ dụng cụ khám và điều trị tai, mũi, họng | Bộ | 3 | |
5 | Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt | Bộ | 2 | |
6 | Bộ dụng cụ trung phẫu | Bộ | 3 | |
7 | Bộ dụng cụ khám mắt (gồm bộ thử kính) | Bộ | 1 | |
8 | Bộ mở khí quản | Bộ | 1 | |
9 | Bộ khám trĩ | Bộ | 1 | |
10 | Bộ khám ngũ quan | Bộ | 1 | |
11 | Bộ đo nhãn áp | Bộ | 1 | |
12 | Bộ thông tuyến lệ | Bộ | 2 | |
13 | Bồn massage toàn thân | Bộ | 2 | |
14 | Bồn ngâm chân hồng ngoại (thủy trị liệu) | Cái | 7 | |
15 | Bồn nấu parafin | Cái | 2 | |
16 | Bồn ngấm kiệt | Cái | 3 | |
17 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 7 | |
18 | Đèn soi làm thủ thuật | Cái | 1 | |
19 | Đèn soi Tai - Mũi - Họng | Cái | 7 | |
20 | Ghế khám răng | Cái | 4 | |
21 | Giường bệnh đa năng | Cái | 8 | |
22 | Giường châm cứu chuyên đụng | Cái | 12 | |
23 | Giường đẩy | Cái | 4 | |
24 | Hệ thống loa, tăng âm hướng dẫn bệnh nhân | Hệ thống | 1 | |
25 | Hệ thống sắc, đóng thuốc | Hệ thống | 4 | |
26 | Hệ thống X-quang số hóa | Hệ thống | 1 | |
27 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 4 | |
28 | Máy cắt trĩ | Máy | 2 | |
29 | Máy chụp X-quang cao tần | Máy | 1 | |
30 | Máy điều trị bằng sóng ngắn | Máy | 1 | |
31 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | Máy | 2 | |
32 | Máy điều trị bằng từ trường | Máy | 2 | |
33 | Máy điều trị bằng điện xung | Máy | 1 | |
34 | Máy đo điện giải đồ, điện cực chọn lọc ion | Máy | 1 | |
35 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 1 | |
36 | Máy đo HbA1C | Máy | 1 | |
37 | Máy đo tốc độ máu lắng | Máy | 1 | |
38 | Máy giặt đồ vải các loại | Máy | 2 | |
39 | Máy hút ẩm | Máy | 3 | |
40 | Máy hút đờm | Máy | 5 | |
41 | Máy hủy bơm kim tiêm nhựa | Máy | 2 | |
42 | Máy huyết học tự động 18 thông số | Máy | 2 | |
43 | Máy khí dung | Máy | 8 | |
44 | Máy kéo giãn cổ, cột sống | Máy | 2 | |
45 | Máy làm viên hoàn mềm | Máy | 2 | |
46 | Máy Iaser nội mạch | Máy | 4 | |
47 | Máy Iaser công suất thấp nội mạch | Máy | 4 | |
48 | Máy ly tâm | Máy | 2 | |
49 | Máy nội soi dạ dày tá tràng | Máy | 1 | |
50 | Máy nội soi đại tràng | Máy | 1 | |
51 | Máy phân tích sinh hoá tự động | Máy | 2 | |
52 | Máy sấy đồ vải | Máy | 1 | |
53 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 1 | |
54 | Máy sắc thuốc 24 ấm | Bộ | 3 | |
55 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 4 | |
56 | Thủy trị liệu toàn thân | Bộ | 1 | |
57 | Tủ ấm | Cái | 1 | |
58 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 1 | |
59 | Tủ bảo quản hóa chất | Cái | 1 | |
60 | Tủ sấy dược liệu | Cái | 2 | |
61 | Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế | Hệ thống | 1 | |
62 | Hệ thống xử lý chất thải lỏng | Hệ thống | 1 |
Phụ lục 2: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng
tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lệ Thủy
(Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
ngày 31 tháng 8 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | |
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | |||
1 | Hệ thống X-quang |
|
| |
a | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 3 | |
b | Máy X-quang di động | Máy | 1 | |
c | Máy X-quang C Arm | Máy | 1 | |
2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | |
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 | |
4 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) | Hệ thống | 1 | |
5 | Siêu âm |
|
| |
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 | |
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 5 | |
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | |
7 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | |
8 | Máy thở | Máy | 10 | |
9 | Máy gây mê | Máy | 3 | |
10 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 14 | |
11 | Bơm tiêm điện | Máy | 6 | |
12 | Máy truyền dịch | Máy | 6 | |
13 | Dao mổ |
|
| |
a | Dao mổ điện cao tần | Cái | 4 | |
b | Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô | Cái | 1 | |
14 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | |
15 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 2 | |
16 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 6 | |
17 | Đèn mổ di dộng | Bộ | 6 | |
18 | Bàn mổ | Cái | 6 | |
19 | Máy điện tim | Máy | 8 | |
20 | Máy điện não | Máy | 1 | |
21 | Hệ thống khám nội soi |
|
| |
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 | |
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 | |
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | |
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 | |
22 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 | |
23 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 4 | |
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||
1 | Bàn kéo nắn chỉnh hình | Cái | 1 | |
2 | Bộ mổ thủy tinh thể | Bộ | 1 | |
3 | Bộ đại phẫu nhi | Bộ | 1 | |
4 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Bộ | 1 | |
5 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 1 | |
6 | Bộ đại phẫu sản | Bộ | 1 | |
7 | Bộ đại phẫu tiêu hóa | Bộ | 1 | |
8 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 1 | |
9 | Bộ dụng cụ cắt amydal | Bộ | 1 | |
10 | Bộ dụng cụ mổ chấn thương | Bộ | 1 | |
11 | Bộ dụng cụ mổ glocom | Bộ | 1 | |
12 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 1 | |
13 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 1 | |
14 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 3 | |
15 | Bộ dụng cụ mổ phaco | Bộ | 1 | |
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 1 | |
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống | Bộ | 1 | |
18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | Bộ | 1 | |
19 | Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật | Bộ | 1 | |
20 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt | Bộ | 1 | |
21 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 1 | |
22 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 1 | |
23 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến | Bộ | 1 | |
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 1 | |
25 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 1 | |
26 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai | Bộ | 1 | |
27 | Bộ ghế răng | Bộ | 3 | |
28 | Bộ khoan cưa xương đa năng | Bộ | 1 | |
29 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 1 | |
30 | Hệ thống tán sỏi laser | Bộ | 1 | |
31 | Bộ tay khoan thẳng | Bộ | 1 | |
32 | Bộ vali hô hấp xách tay | Bộ | 1 | |
33 | Bồn đun PARAFIN | Cái | 1 | |
34 | Bồn rửa tay tự động | Cái | 4 | |
35 | Cáng đẩy cấp cứu | Cái | 6 | |
36 | Cầu thang tập PHCN | Cái | 1 | |
37 | Đèn quang trùng hợp | Cái | 1 | |
38 | Đèn soi bóng đồng tử | Cái | 2 | |
39 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 2 | |
40 | Giường đa năng | Cái | 5 | |
41 | Giường hồi sức cấp cứu | Cái | 17 | |
42 | Giường tập PHCN | Cái | 10 | |
43 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 1 | |
44 | Hệ thống phẫu thuật mắt | Hệ thống | 1 | |
45 | Kính hiển vi | Cái | 5 | |
46 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 1 | |
47 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 | |
48 | Kính soi đáy mắt | Cái | 1 | |
49 | Kính soi góc tiền phòng | Cái | 1 | |
50 | Labo răng giả | Cái | 1 | |
51 | Máy cắt đốt polyp | Máy | 1 | |
52 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Máy | 1 | |
53 | Máy chiếu thị lực | Máy | 1 | |
54 | Máy chụp hình đáy mắt | Máy | 1 | |
55 | Máy chuyển đổi X-quang kỹ thuật số CR | Máy | 2 | |
56 | Máy đo áp lực nội sọ | Máy | 1 | |
57 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | |
58 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 1 | |
59 | Máy đo HBA1C | Máy | 1 | |
60 | Máy đo khí máu | Máy | 1 | |
61 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Máy | 1 | |
62 | Máy đo liều tia xạ phòng hộ | Máy | 1 | |
63 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 1 | |
64 | Máy đo SPO2 | Máy | 1 | |
65 | Máy đo thính lực | Hệ thống | 1 | |
66 | Máy đốt điện | Máy | 1 | |
67 | Máy giặt | Máy | 5 | |
68 | Máy Holter điện tim | Máy | 1 | |
69 | Máy Holter huyết áp | Máy | 1 | |
70 | Máy hút dịch | Máy | 10 | |
71 | Máy hút dịch áp lực thấp | Máy | 1 | |
72 | Máy hút dịch trên xe cứu thương | Máy | 3 | |
73 | Máy in phim | Máy | 2 | |
74 | Máy kéo giãn cột sống | Máy | 1 | |
75 | Máy khoan xương | Máy | 1 | |
76 | Máy khử khuẩn không khí | Máy | 4 | |
77 | Máy khúc xạ kế tự động | Máy | 1 | |
78 | Máy laser chiếu ngoài | Máy | 1 | |
79 | Máy lấy cao răng siêu âm | Máy | 1 | |
80 | Máy li tâm thường | Máy | 2 | |
81 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 3 | |
82 | Máy phun dung dịch khử trùng | Máy | 1 | |
83 | Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | |
84 | Máy rửa khử trùng dụng cụ | Máy | 1 | |
85 | Máy sắc thuốc | Máy | 3 | |
86 | Máy sấy đồ | Máy | 1 | |
87 | Máy sấy dụng cụ | Máy | 1 | |
88 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 1 | |
89 | Máy siêu âm mắt | Máy | 1 | |
90 | Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Máy | 1 | |
91 | Máy tạo nhịp tạm thời | Máy | 1 | |
92 | Máy tháo lồng ruột | Máy | 2 | |
93 | Máy thủy trị liệu (toàn thân, bộ phận) | Máy | 1 | |
94 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | Máy | 1 | |
95 | Máy từ trường toàn thân | Máy | 1 | |
96 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 1 | |
97 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Máy | 4 | |
98 | Máy xét nghiệm máu lắng | Máy | 1 | |
99 | Máy X-quang răng panorama | Máy | 1 | |
100 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 8 | |
101 | Sinh hiển vi khám mắt (cố định, cầm tay) | Cái | 1 | |
102 | Tay khoan cong | Cái | 1 | |
103 | Tủ ấm 37°C | Cái | 1 | |
104 | Tủ an toàn sinh học các loại | Cái | 1 | |
105 | Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm | Cái | 1 | |
106 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 1 | |
107 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 1 | |
108 | Tủ lạnh trữ máu | Cái | 1 | |
109 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | |
110 | Tủ sấy | Cái | 5 | |
111 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 2 | |
112 | Bàn hồi sức sơ sinh | Cái | 2 | |
113 | Bộ trung phẫu nhi | Bộ | 1 | |
114 | Cân kỹ thuật | Cái | 10 | |
115 | Cưa cắt bột loại điện | Cái | 1 | |
116 | Doppler tim thai | Cái | 1 | |
117 | Giường sưởi ấm | Cái | 2 | |
118 | Hệ thống điều trị rối loạn nhịp | Hệ thống | 1 | |
119 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 1 | |
120 | Kính + đèn vi phẫu | Bộ | 1 | |
121 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 4 | |
122 | Lồng ấp vận chuyển | Cái | 1 | |
123 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Máy | 1 | |
124 | Máy cắt hoại tử bỏng | Máy | 1 | |
125 | Máy đánh giá mức độ mê | Máy | 1 | |
126 | Máy điện tim gắng sức | Máy | 1 | |
127 | Máy điều trị nội nha | Máy | 1 | |
128 | Máy điều trị oxy cao áp | Hệ thống | 1 | |
129 | Máy định danh và làm kháng sinh đồ | Máy | 1 | |
130 | Máy định vị phẫu thuật | Máy | 1 | |
131 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Máy | 1 | |
132 | Máy đo độ đục cầm tay | Máy | 1 | |
133 | Máy đo độ tập trung tuyến giáp | Máy | 1 | |
134 | Máy đo dung tích phổi | Máy | 1 | |
135 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Máy | 1 | |
136 | Máy đo nhanh các thông số sinh tồn | Máy | 1 | |
137 | Máy đo thời gian đông máu hoạt hoá | Máy | 1 | |
138 | Máy ghi điện cơ | Máy | 1 | |
139 | Máy hạ thân nhiệt | Máy | 1 | |
140 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh | Máy | 2 | |
141 | Máy làm ấm dịch | Máy | 5 | |
142 | Máy laser | Máy | 1 | |
143 | Máy rửa dây nội soi | Máy | 1 | |
144 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 2 | |
145 | Máy test HP hơi thở | Máy | 1 | |
146 | Máy trao đổi nhiệt | Máy | 1 | |
147 | Máy xung kích | Máy | 1 | |
148 | Thiết bị soi ối | Thiết bị | 1 | |
149 | Tủ sạch | Cái | 1 | |
150 | Bộ khám điều trị RHM | Bộ | 1 | |
151 | Bộ khám TMH | Bộ | 1 | |
152 | Dụng cụ vi phẫu CK mắt | Bộ | 1 | |
153 | Máy tạo oxy | Cái | 18 | |
154 | Máy xông khí dung | Cái | 6 | |
155 | Giường kéo dãn cột sống | Cái | 1 | |
156 | Giường vật lý trị liệu | Cái | 1 | |
157 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 1 | |
158 | Bàn phẫu thuật sản khoa | Cái | 2 | |
159 | Máy đo nồng độ ô xy trong máu | Máy | 1 | |
160 | Máy đo lực lưng và chân | Máy | 1 | |
161 | Máy đo đông máu bán tự động | Máy | 1 | |
162 | Máy đo điện giải N-K-CL | Máy | 1 | |
163 | Máy lắc | Máy | 1 | |
164 | Bộ pipett | Bộ | 2 | |
165 | Máy thổi khí chìm | Máy | 1 | |
166 | Máy hủy bơm kim tiêm | Máy | 2 | |
167 | Máy hút ẩm | Máy | 1 | |
168 | Bộ hồi sức trẻ sơ sinh | Bộ | 2 | |
169 | Máy phẫu thuật phaco | Máy | 1 | |
170 | Bàn tập luyện bằng điện | Cái | 1 | |
171 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 2 | |
172 | Máy Siêu âm AB | Máy | 1 | |
173 | Sensor XQ nha khoa kỹ thuật số | Cái | 1 | |
174 | Máy lèn nhiệt điều trị tủy răng | Máy | 1 | |
175 | Máy cắt, hút Humer-Shaver | Máy | 1 | |
176 | Bộ bàn ghế chuyên dụng khám tai | Bộ | 1 | |
177 | Máy hút áp lực âm | Máy | 1 | |
178 | Máy khúc xạ đo độ cong giác mạc | Máy | 1 | |
179 | Máy X-quang chụp vú | Máy | 1 | |
180 | Máy laze bao sau | Máy | 1 | |
181 | Máy điều trị bằng dòng giao thoa | Máy | 1 | |
182 | Máy điện châm lazer | Máy | 1 | |
183 | Máy mát xa vật lý trị liệu toàn thân | Máy | 1 | |
184 | Máy từ nhiệt rung trị liệu | Máy | 1 | |
185 | Máy đo công suất thủy tinh thể nhân tạo | Máy | 1 | |
186 | Kính hiển vi 2 mắt có camera | Cái | 1 | |
187 | Máy chụp X-quang nhũ ảnh kỹ thuật số | Máy | 1 |
Phụ lục 3: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng
tại Bệnh viện Đa khoa huyện Quảng Ninh
(Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
ngày 31 tháng 8 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | |||||
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | |||||||
1 | Hệ thống X-quang |
|
| |||||
a | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 | |||||
b | Máy X-quang di động | Máy | 1 | |||||
c | Máy X-quang C Arm | Máy | 1 | |||||
2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | |||||
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 | |||||
4 | Siêu âm |
|
| |||||
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 | |||||
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 | |||||
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | |||||
6 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | |||||
7 | Máy thận nhân tạo | Máy | 2 | |||||
8 | Máy thở | Máy | 4 | |||||
9 | Máy gây mê | Máy | 2 | |||||
10 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 10 | |||||
11 | Bơm tiêm điện | Máy | 5 | |||||
12 | Máy truyền dịch | Máy | 5 | |||||
13 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 2 | |||||
14 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | |||||
15 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 1 | |||||
16 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 2 | |||||
17 | Đèn mổ di dộng | Bộ | 2 | |||||
18 | Bàn mổ | Cái | 2 | |||||
19 | Máy điện tim | Máy | 4 | |||||
20 | Máy điện não | Máy | 1 | |||||
21 | Hệ thống khám nội soi |
|
| |||||
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | |||||
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 | |||||
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | |||||
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 | |||||
22 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | |||||
23 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 2 | |||||
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
| |||||
1 | Bộ mổ thủy tinh thể | Bộ | 1 | |||||
2 | Bộ đại phẫu nhi | Bộ | 1 | |||||
3 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Bộ | 2 | |||||
4 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 2 | |||||
5 | Bộ đại phẫu sản | Bộ | 2 | |||||
6 | Bộ đại phẫu tiêu hóa | Bộ | 2 | |||||
7 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 2 | |||||
8 | Bộ dụng cụ cắt amydal | Bộ | 2 | |||||
9 | Bộ dụng cụ mổ chấn thương | Bộ | 2 | |||||
10 | Bộ dụng cụ mổ glocom | Bộ | 2 | |||||
11 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 2 | |||||
12 | Bộ dụng cụ mổ phaco | Bộ | 1 | |||||
13 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 2 | |||||
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 1 | |||||
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 1 | |||||
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống | Bộ | 1 | |||||
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | Bộ | 1 | |||||
18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật | Bộ | 1 | |||||
19 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | Bộ | 1 | |||||
20 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | Bộ | 1 | |||||
21 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt | Bộ | 3 | |||||
22 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 1 | |||||
23 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 1 | |||||
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh | Bộ | 1 | |||||
25 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến | Bộ | 1 | |||||
26 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 1 | |||||
27 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 1 | |||||
28 | Bộ ghế răng | Bộ | 2 | |||||
29 | Bộ khâu tiểu phẫu mắt | Bộ | 2 | |||||
30 | Bộ khoan cưa xương đa năng | Bộ | 1 | |||||
31 | Bộ vali hô hấp xách tay | Bộ | 1 | |||||
32 | Bồn đun PARAFIN | Cái | 1 | |||||
33 | Bồn rửa tay tự động | Cái | 3 | |||||
34 | Cáng đẩy cấp cứu | Cái | 2 | |||||
35 | Cầu thang tập PHCN | Cái | 2 | |||||
36 | Đèn soi bóng đồng tử | Cái | 2 | |||||
37 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 1 | |||||
38 | Giường đa năng | Cái | 2 | |||||
39 | Giường hồi sức cấp cứu | Cái | 5 | |||||
40 | Giường tập PHCN | Cái | 1 | |||||
41 | Hệ thống lọc nước chạy thận | Hệ thống | 1 | |||||
42 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 2 | |||||
43 | Hệ thống phẫu thuật mắt | Hệ thống | 1 | |||||
44 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 | |||||
45 | Kính hiển vi | Cái | 2 | |||||
46 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 | |||||
47 | Kính soi đáy mắt | Cái | 2 | |||||
48 | Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng | Cái | 1 | |||||
49 | Kính soi góc tiền phòng | Cái | 1 | |||||
50 | Máy bơm hóa chất | Máy | 1 | |||||
51 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | |||||
52 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | |||||
53 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 1 | |||||
54 | Máy đo HBA1C | Máy | 1 | |||||
55 | Máy đo khí máu | Máy | 1 | |||||
56 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Máy | 1 | |||||
57 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 1 | |||||
58 | Máy đo nhĩ lượng | Máy | 1 | |||||
59 | Máy đo SPO2 | Máy | 3 | |||||
60 | Máy đo thính lực | Hệ thống | 1 | |||||
61 | Máy giặt | Máy | 2 | |||||
62 | Máy hút dịch | Máy | 3 | |||||
63 | Máy hút dịch áp lực thấp | Máy | 2 | |||||
64 | Máy hút dịch trên xe cứu thương | Máy | 1 | |||||
65 | Máy in phim | Máy | 2 | |||||
66 | Máy kéo giãn cột sống | Máy | 2 | |||||
67 | Máy lấy cao răng siêu âm | Máy | 1 | |||||
68 | Máy li tâm thường | Máy | 3 | |||||
69 | Máy lọc máu liên tục | Máy | 1 | |||||
70 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 2 | |||||
71 | Máy phun dung dịch khử trùng | Máy | 2 | |||||
72 | Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 3 | |||||
73 | Máy rửa khử trùng dụng cụ | Máy | 1 | |||||
74 | Máy sắc thuốc | Máy | 3 | |||||
75 | Máy sấy đồ | Máy | 1 | |||||
76 | Máy sấy dụng cụ | Máy | 1 | |||||
77 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 1 | |||||
78 | Máy tháo lồng ruột | Máy | 1 | |||||
79 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | Máy | 1 | |||||
80 | Máy X-quang răng | Máy | 2 | |||||
81 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 1 | |||||
82 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Máy | 5 | |||||
83 | Máy xét nghiệm máu lắng | Máy | 1 | |||||
84 | Máy X-quang răng panorama | Máy | 1 | |||||
85 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 4 | |||||
86 | Sinh hiển vi khám mắt (cố định, cầm tay ) | Cái | 1 | |||||
87 | Tủ ấm 37°C | Cái | 1 | |||||
88 | Tủ an toàn sinh học các loại | Cái | 1 | |||||
89 | Tủ lạnh bảo quản mẫu, mô, bệnh phẩm | Cái | 3 | |||||
90 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 1 | |||||
91 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 1 | |||||
92 | Tủ lạnh trữ máu | Cái | 1 | |||||
93 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | |||||
94 | Tủ sấy tiệt trùng | Cái | 3 | |||||
95 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 2 | |||||
96 | Bàn hồi sức sơ sinh | Cái | 1 | |||||
97 | Bồn rửa tay phóng xạ | Cái | 1 | |||||
98 | Cân kỹ thuật | Cái | 7 | |||||
99 | Cưa cắt bột loại điện | Cái | 1 | |||||
100 | Doppler tim thai | Cái | 1 | |||||
101 | Giường sưởi ấm | Cái | 3 | |||||
102 | Hệ thống quay video camera phòng mổ | Hệ thống | 1 | |||||
103 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 1 | |||||
104 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 3 | |||||
105 | Lồng ấp vận chuyển | Cái | 1 | |||||
106 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Máy | 1 | |||||
107 | Máy đánh giá mức độ mê | Máy | 1 | |||||
108 | Máy điện tim gắng sức | Máy | 1 | |||||
109 | Máy điều trị nội nha | Máy | 1 | |||||
110 | Máy điều trị oxy cao áp | Hệ thống | 1 | |||||
111 | Máy định danh và làm kháng sinh đồ | Máy | 1 | |||||
112 | Máy định vị phẫu thuật | Máy | 1 | |||||
113 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Máy | 1 | |||||
114 | Máy đo nhanh các thông số sinh tồn | Máy | 2 | |||||
115 | Máy đo thời gian đông máu hoạt hóa | Máy | 1 | |||||
116 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh | Máy | 3 | |||||
117 | Máy làm ấm dịch | Máy | 5 | |||||
118 | Máy rửa dây nội soi | Máy | 1 | |||||
119 | Máy rửa quả lọc thận nhân tạo | Máy | 1 | |||||
120 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 3 | |||||
121 | Máy test HP hơi thở | Máy | 1 | |||||
122 | Thiết bị soi ối | Thiết bị | 1 | |||||
123 | Tủ an toàn phóng xạ | Cái | 1 | |||||
124 | Bộ lưu điện UPS 6kvA | Cái | 1 | |||||
125 | Tủ hút phân liều phóng xạ | Cái | 1 | |||||
Phụ lục 4: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| ||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | |||||
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | |||||||
1 | Hệ thống X-quang |
|
| |||||
a | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 | |||||
b | Máy X-quang di động | Máy | 1 | |||||
c | Máy X-quang C Arm | Máy | 1 | |||||
2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | |||||
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 | |||||
4 | Siêu âm |
|
| |||||
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 2 | |||||
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 5 | |||||
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 1 | |||||
6 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 1 | |||||
7 | Máy thở | Máy | 5 | |||||
8 | Máy thận nhân tạo | Hệ thống | 3 | |||||
9 | Máy gây mê | Máy | 5 | |||||
10 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 30 | |||||
11 | Bơm tiêm điện | Máy | 32 | |||||
12 | Máy truyền dịch | Máy | 32 | |||||
13 | Dao mổ |
|
| |||||
a | Dao mổ điện cao tần | Cái | 6 | |||||
b | Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô | Cái | 2 | |||||
14 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | |||||
15 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 2 | |||||
16 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 4 | |||||
17 | Đèn mổ di dộng | Bộ | 8 | |||||
18 | Bàn mổ | Cái | 6 | |||||
19 | Máy điện tim | Máy | 7 | |||||
20 | Máy điện não | Máy | 1 | |||||
21 | Hệ thống khám nội soi |
|
| |||||
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 | |||||
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 | |||||
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 3 | |||||
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 | |||||
22 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 3 | |||||
23 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 2 | |||||
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||||||
1 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 4 | |||||
2 | Bộ đại phẫu sản | Bộ | 1 | |||||
3 | Bộ đại phẫu tiêu hóa | Bộ | 1 | |||||
4 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 1 | |||||
5 | Bộ dụng cụ cắt amydal | Bộ | 3 | |||||
6 | Bộ dụng cụ mổ chấn thương | Bộ | 1 | |||||
7 | Bộ dụng cụ mổ glocom | Bộ | 3 | |||||
8 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 2 | |||||
9 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 7 | |||||
10 | Bộ dụng cụ mổ phaco | Bộ | 1 | |||||
11 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 3 | |||||
12 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 1 | |||||
13 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 1 | |||||
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | Bộ | 1 | |||||
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt | Bộ | 3 | |||||
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 3 | |||||
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 3 | |||||
18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 1 | |||||
19 | Bộ ghế răng | Bộ | 7 | |||||
20 | Bộ khoan cưa xương đa năng | Bộ | 1 | |||||
21 | Bộ tay khoan thẳng | Bộ | 8 | |||||
22 | Bộ vali hô hấp xách tay | Bộ | 1 | |||||
23 | Bồn đun PARAFIN | Cái | 1 | |||||
24 | Bồn rửa tay tự động | Cái | 6 | |||||
25 | Cáng đẩy cấp cứu | Cái | 20 | |||||
26 | Đèn quang trùng hợp | Cái | 4 | |||||
27 | Đèn soi bóng đồng tử | Cái | 1 | |||||
28 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 3 | |||||
29 | Giường hồi sức cấp cứu | Cái | 43 | |||||
30 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 1 | |||||
31 | Hệ thống phẫu thuật mắt | Hệ thống | 1 | |||||
32 | Kính hiển vi | Cái | 3 | |||||
33 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 1 | |||||
34 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 2 | |||||
35 | Kính soi đáy mắt | Cái | 2 | |||||
36 | Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng | Cái | 1 | |||||
37 | Kính soi góc tiền phòng | Cái | 1 | |||||
38 | Labo mài lắp kính | Cái | 1 | |||||
39 | Labo răng giả | Cái | 1 | |||||
40 | Máy chiếu thị lực | Máy | 1 | |||||
41 | Máy chụp hình đáy mắt | Máy | 1 | |||||
42 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | |||||
43 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 1 | |||||
44 | Máy đo HBA1C | Máy | 2 | |||||
45 | Máy đo khí máu | Máy | 2 | |||||
46 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Máy | 2 | |||||
47 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 1 | |||||
48 | Máy đo nhĩ lượng | Máy | 1 | |||||
49 | Máy đo SPO2 | Máy | 6 | |||||
50 | Máy đo thính lực | Hệ thống | 1 | |||||
51 | Máy đốt PLASMA | Máy | 1 | |||||
52 | Máy đốt sóng cao tần | Máy | 1 | |||||
53 | Máy giặt | Máy | 4 | |||||
54 | Máy Holter điện tim | Máy | 2 | |||||
55 | Máy Holter huyết áp | Máy | 1 | |||||
56 | Máy hút dịch | Máy | 20 | |||||
57 | Máy hút dịch áp lực thấp | Máy | 2 | |||||
58 | Máy hút dịch trên xe cứu thương | Máy | 1 | |||||
59 | Máy in phim | Máy | 3 | |||||
60 | Máy kéo giãn cột sống | Máy | 2 | |||||
61 | Máy khoan xương | Máy | 5 | |||||
62 | Máy khử khuẩn không khí | Máy | 5 | |||||
63 | Máy khúc xạ kế tự động | Máy | 3 | |||||
64 | Máy lấy cao răng siêu âm | Máy | 6 | |||||
65 | Máy li tâm thường | Máy | 5 | |||||
66 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 3 | |||||
67 | Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ | Máy | 3 | |||||
68 | Máy rửa khử trùng dụng cụ | Máy | 1 | |||||
69 | Máy sắc thuốc | Máy | 3 | |||||
70 | Máy sấy đồ vải | Máy | 2 | |||||
71 | Máy sấy dụng cụ | Máy | 4 | |||||
72 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 2 | |||||
73 | Máy siêu âm mắt | Máy | 1 | |||||
74 | Máy tháo lồng ruột | Máy | 2 | |||||
75 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | Máy | 1 | |||||
76 | Máy X-quang răng | Máy | 1 | |||||
77 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 2 | |||||
78 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Máy | 3 | |||||
79 | Máy xét nghiệm máu lắng | Máy | 2 | |||||
80 | Máy X-quang răng panorama | Máy | 1 | |||||
81 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 6 | |||||
82 | Sinh hiển vi khám mắt (cố định, cầm tay) | Cái | 4 | |||||
83 | Tay khoan cong | Cái | 10 | |||||
84 | Tủ ấm 37°C | Cái | 2 | |||||
85 | Tủ an toàn sinh học các loại cấp I | Cái | 1 | |||||
86 | Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm | Cái | 1 | |||||
87 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 1 | |||||
88 | Tủ lạnh trữ máu | Cái | 1 | |||||
89 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | |||||
90 | Tủ sấy | Cái | 6 | |||||
91 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Đầu - Mặt - Cổ | Bộ | 2 | |||||
92 | Cân kỹ thuật | Cái | 3 | |||||
93 | Cưa cắt bột loại điện | Cái | 1 | |||||
94 | Doppler tim thai | Cái | 2 | |||||
95 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 1 | |||||
96 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 3 | |||||
97 | Lồng ấp vận chuyển | Cái | 1 | |||||
98 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Máy | 1 | |||||
99 | Máy điện tim gắng sức | Máy | 1 | |||||
100 | Máy điều trị nội nha | Máy | 5 | |||||
101 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Máy | 2 | |||||
102 | Máy đo độ lác | Máy | 1 | |||||
103 | Máy giám sát vệ sinh bệnh viện bằng ATP | Máy | 1 | |||||
104 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh | Máy | 2 | |||||
105 | Máy làm ấm dịch | Máy | 30 | |||||
106 | Máy rửa dây nội soi | Máy | 1 | |||||
107 | Máy soi ven | Máy | 10 | |||||
108 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 30 | |||||
109 | Máy test HP hơi thở | Máy | 1 | |||||
110 | Bộ kiểm soát buồng tử cung | Bộ | 3 | |||||
111 | Máy hơi nén | Máy | 2 | |||||
112 | Máy tạo oxi nén | Máy | 2 | |||||
113 | Bàn gây mê | Cái | 4 | |||||
114 | Bàn hồi sức sơ sinh | Cái | 1 | |||||
115 | Khoan mini | Cái | 4 | |||||
116 | Tủ lạnh đựng SAT | Cái | 2 | |||||
117 | Bộ dụng cụ khám hậu môn | Bộ | 2 | |||||
118 | Máy khí dung | Cái | 30 | |||||
119 | Dàn kéo nắn bó bột | Bộ | 1 | |||||
120 | Bộ phẫu thuật nội soi tiết niệu | Bộ | 1 | |||||
Phụ lục 5: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| ||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | |||||
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | |||||||
1 | Hệ thống X-quang |
|
| |||||
a | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 3 | |||||
b | Máy X-quang di động | Máy | 1 | |||||
c | Máy X-quang C Arm | Máy | 1 | |||||
2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | |||||
3 | Siêu âm |
|
| |||||
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 | |||||
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 4 | |||||
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | |||||
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | |||||
6 | Máy thận nhân tạo | Máy | 5 | |||||
7 | Máy thở | Máy | 10 | |||||
8 | Máy gây mê | Máy | 4 | |||||
9 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 20 | |||||
10 | Bơm tiêm điện | Máy | 15 | |||||
11 | Máy truyền dịch | Máy | 15 | |||||
12 | Dao mổ |
|
| |||||
a | Dao mổ điện cao tần | Cái | 4 | |||||
b | Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô | Cái | 2 | |||||
13 | Máy phá rung tim | Máy | 5 | |||||
14 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 2 | |||||
15 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 4 | |||||
16 | Đèn mổ di dộng | Bộ | 4 | |||||
17 | Bàn mổ | Cái | 4 | |||||
18 | Máy điện tim | Máy | 6 | |||||
19 | Máy điện não | Máy | 1 | |||||
20 | Hệ thống khám nội soi |
|
| |||||
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 | |||||
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 | |||||
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 3 | |||||
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 | |||||
21 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 | |||||
22 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 4 | |||||
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||||||
1 | Bộ mổ thủy tinh thể | Bộ | 2 | |||||
2 | Bộ đại phẫu nhi | Bộ | 1 | |||||
3 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Bộ | 5 | |||||
4 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 3 | |||||
5 | Bộ đại phẫu sản | Bộ | 5 | |||||
6 | Bộ đại phẫu tiêu hóa | Bộ | 3 | |||||
7 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 5 | |||||
8 | Bộ dụng cụ cắt amydal | Bộ | 5 | |||||
9 | Bộ dụng cụ mổ chấn thương | Bộ | 5 | |||||
10 | Bộ dụng cụ mổ glocom | Bộ | 2 | |||||
11 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 5 | |||||
12 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 5 | |||||
13 | Bộ dụng cụ mổ phaco | Bộ | 1 | |||||
14 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 5 | |||||
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 2 | |||||
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 3 | |||||
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | Bộ | 3 | |||||
18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật | Bộ | 3 | |||||
19 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | Bộ | 3 | |||||
20 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | Bộ | 3 | |||||
21 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt | Bộ | 3 | |||||
22 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 3 | |||||
23 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 3 | |||||
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh | Bộ | 3 | |||||
25 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến | Bộ | 3 | |||||
26 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 3 | |||||
27 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 3 | |||||
28 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu | Bộ | 2 | |||||
29 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai | Bộ | 2 | |||||
30 | Bộ ghế răng | Bộ | 5 | |||||
31 | Bộ khoan cưa xương đa năng | Bộ | 2 | |||||
32 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 2 | |||||
33 | Hệ thống tán sỏi laser | Bộ | 1 | |||||
34 | Bộ tay khoan thẳng | Bộ | 2 | |||||
35 | Bộ vali hô hấp xách tay | Bộ | 5 | |||||
36 | Bồn đun PARAFIN | Cái | 1 | |||||
37 | Bồn rửa tay tự động | Cái | 5 | |||||
38 | Cáng đẩy cấp cứu | Cái | 15 | |||||
39 | Cầu thang tập PHCN | Cái | 1 | |||||
40 | Đèn quang trùng hợp | Cái | 30 | |||||
41 | Đèn soi bóng đồng tử | Cái | 5 | |||||
42 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 5 | |||||
43 | Giường đa năng | Cái | 40 | |||||
44 | Giường hồi sức cấp cứu | Cái | 5 | |||||
45 | Giường tập PHCN | Cái | 2 | |||||
46 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 1 | |||||
47 | Hệ thống phẫu thuật mắt | Hệ thống | 1 | |||||
48 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 | |||||
49 | Kính hiển vi | Cái | 10 | |||||
50 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 2 | |||||
51 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 | |||||
52 | Kính soi đáy mắt | Cái | 2 | |||||
53 | Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng | Cái | 2 | |||||
54 | Kính soi góc tiền phòng | Cái | 2 | |||||
55 | Labo mài lắp kính | Cái | 1 | |||||
56 | Labo răng giả | Cái | 1 | |||||
57 | Máy LASER CO2 | Máy | 1 | |||||
58 | Máy LASER nội mạch | Máy | 1 | |||||
59 | Máy bơm hóa chất | Máy | 1 | |||||
60 | Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi | Máy | 1 | |||||
61 | Máy cắt đốt polyp | Máy | 1 | |||||
62 | Máy cắt lát tế bào | Máy | 1 | |||||
63 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | |||||
64 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Máy | 1 | |||||
65 | Máy cấy máu tự động | Máy | 1 | |||||
66 | Máy chiếu thị lực | Máy | 1 | |||||
67 | Máy chụp hình đáy mắt | Máy | 1 | |||||
68 | Máy chuyển bệnh phẩm | Máy | 1 | |||||
69 | Máy chuyển đổi X-quang kỹ thuật số CR | Máy | 3 | |||||
70 | Máy đo áp lực nội sọ | Máy | 1 | |||||
71 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 2 | |||||
72 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 1 | |||||
73 | Máy đo HBA1C | Máy | 1 | |||||
74 | Máy đo khí máu | Máy | 1 | |||||
75 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Máy | 1 | |||||
76 | Máy đo liều tia xạ phòng hộ | Máy | 1 | |||||
77 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 2 | |||||
78 | Máy đo nhĩ lượng | Máy | 1 | |||||
79 | Máy đo SPO2 | Máy | 10 | |||||
80 | Máy đo thị trường kế | Máy | 1 | |||||
81 | Máy đo thính lực | Hệ thống | 1 | |||||
82 | Máy đốt điện | Máy | 2 | |||||
83 | Máy đốt PLASMA | Máy | 1 | |||||
84 | Máy đốt sóng cao tần | Máy | 1 | |||||
85 | Máy đúc bệnh phẩm tự động | Máy | 1 | |||||
86 | Máy giặt | Máy | 5 | |||||
87 | Máy Holter điện tim | Máy | 1 | |||||
88 | Máy Holter huyết áp | Máy | 1 | |||||
89 | Máy hút dịch | Máy | 20 | |||||
90 | Máy hút dịch áp lực thấp | Máy | 2 | |||||
91 | Máy hút dịch trên xe cứu thương | Máy | 3 | |||||
92 | Máy in phim | Máy | 3 | |||||
93 | Máy kéo giãn cột sống | Máy | 2 | |||||
94 | Máy khoan xương | Máy | 3 | |||||
95 | Máy khử khuẩn không khí | Máy | 1 | |||||
96 | Máy khúc xạ kế tự động | Máy | 1 | |||||
97 | Máy laser chiếu ngoài | Máy | 1 | |||||
98 | Máy lấy cao răng siêu âm | Máy | 5 | |||||
99 | Máy li tâm thường | Máy | 7 | |||||
100 | Máy lọc máu liên tục | Máy | 1 | |||||
101 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 5 | |||||
102 | Máy phun dung dịch khử trùng | Máy | 3 | |||||
103 | Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | |||||
104 | Máy rửa khử trùng dụng cụ | Máy | 1 | |||||
105 | Máy sắc thuốc | Máy | 5 | |||||
106 | Máy sấy đồ | Máy | 3 | |||||
107 | Máy sấy dụng cụ | Máy | 1 | |||||
108 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 3 | |||||
109 | Máy siêu âm mắt | Máy | 1 | |||||
110 | Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Máy | 1 | |||||
111 | Máy tạo nhịp tạm thời | Máy | 2 | |||||
112 | Máy tháo lồng ruột | Máy | 2 | |||||
113 | Máy thủy trị liệu (toàn thân, bộ phận) | Máy | 1 | |||||
114 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | Máy | 2 | |||||
115 | Máy X-quang răng | Máy | 2 | |||||
116 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 2 | |||||
117 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Máy | 6 | |||||
118 | Máy xét nghiệm máu lắng | Máy | 2 | |||||
119 | Máy X-quang răng panorama | Máy | 1 | |||||
120 | Máy khuấy từ | Máy | 2 | |||||
121 | Máy xử lý mô | Máy | 1 | |||||
122 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 7 | |||||
123 | Sinh hiển vi khám mắt (cố định, cầm tay) | Cái | 2 | |||||
124 | Tay khoan cong | Cái | 1 | |||||
125 | Máy khoan Hummer | Cái | 1 | |||||
126 | Tủ ấm 37°C | Cái | 2 | |||||
127 | Tủ an toàn sinh học các loại | Cái | 2 | |||||
128 | Tủ lạnh bảo quản mẫu, mô, bệnh phẩm | Cái | 4 | |||||
129 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 2 | |||||
130 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 | |||||
131 | Tủ lạnh trữ máu | Cái | 2 | |||||
132 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 2 | |||||
133 | Tủ sấy | Cái | 2 | |||||
134 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 2 | |||||
135 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Đầu - Mặt - Cổ | Bộ | 2 | |||||
136 | Cân kỹ thuật | Cái | 20 | |||||
137 | Contener chì | Cái | 1 | |||||
138 | Cưa cắt bột loại điện | Cái | 2 | |||||
139 | Detector đo phông bức xạ | Cái | 1 | |||||
140 | Doppler tim thai | Cái | 3 | |||||
141 | Dụng cụ lột bỏ tĩnh mạch hiển Stripper | Bộ | 1 | |||||
142 | Giường sưởi ấm | Cái | 2 | |||||
143 | Hệ thống điều trị rối loạn nhịp | Hệ thống | 1 | |||||
144 | Hệ thống kết nối dẫn truyền từ Mornitoring với màn hình | Bộ | 1 | |||||
145 | Hệ thống quay video camera phòng mổ (phục vụ hội chẩn, đào tạo) | Hệ thống | 1 | |||||
146 | Hệ thống Realtime PCR | Hệ thống | 1 | |||||
147 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 1 | |||||
148 | Kính + đèn vi phẫu | Bộ | 1 | |||||
149 | Bàn hồi sức sơ sinh | Cái | 2 | |||||
150 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 5 | |||||
151 | Lồng ấp vận chuyển | Cái | 1 | |||||
152 | Máy bào canxi trong lòng mạch | Hệ thống | 1 | |||||
153 | Máy bào da | Máy | 1 | |||||
154 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Máy | 2 | |||||
155 | Máy cắt hoại tử bỏng | Máy | 1 | |||||
156 | Máy đánh giá mức độ mê | Máy | 2 | |||||
157 | Máy điện tim gắng sức | Máy | 1 | |||||
158 | Máy điều trị nội nha | Máy | 2 | |||||
159 | Máy điều trị oxy cao áp | Hệ thống | 1 | |||||
160 | Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch | Máy | 1 | |||||
161 | Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số Radio (RF) | Máy | 1 | |||||
162 | Máy định danh và làm kháng sinh đồ | Máy | 1 | |||||
163 | Máy định vị phẫu thuật | Máy | 1 | |||||
164 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Máy | 1 | |||||
165 | Máy đo độ đàn hồi mô gan | Máy | 1 | |||||
166 | Máy đo độ đục cầm tay | Máy | 1 | |||||
167 | Máy đo độ lác | Máy | 1 | |||||
168 | Máy đo độ tập trung tuyến giáp | Máy | 1 | |||||
169 | Máy đo dung tích phổi | Máy | 1 | |||||
170 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Máy | 1 | |||||
171 | Máy đo nhanh các thông số sinh tồn | Máy | 3 | |||||
172 | Máy đo thời gian đông máu hoạt hoá | Máy | 1 | |||||
173 | Máy đốt dung nhĩ | Máy | 1 | |||||
174 | Máy ghi điện cơ | Máy | 1 | |||||
175 | Máy giám sát vệ sinh bệnh viện bằng ATP | Máy | 1 | |||||
176 | Máy hạ thân nhiệt | Máy | 1 | |||||
177 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh | Máy | 5 | |||||
178 | Máy làm ấm dịch | Máy | 5 | |||||
179 | Máy laser | Máy | 1 | |||||
180 | Máy page test điện cực | Máy | 1 | |||||
181 | Máy rửa dây nội soi | Máy | 1 | |||||
182 | Máy sàng lọc điếc sơ sinh | Máy | 1 | |||||
183 | Máy sàng lọc mù sơ sinh | Máy | 1 | |||||
184 | Máy siêu âm trong lòng mạch | Máy | 1 | |||||
185 | Máy soi ven | Máy | 5 | |||||
186 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 5 | |||||
187 | Máy test HP hơi thở | Máy | 1 | |||||
188 | Máy trao đổi nhiệt | Máy | 1 | |||||
189 | Máy xung kích | Máy | 1 | |||||
190 | Thiết bị soi ối | Thiết bị | 1 | |||||
191 | Tủ an toàn phóng xạ | Cái | 1 | |||||
192 | Tủ hút phân liều phóng xạ | Cái | 1 | |||||
193 | Tủ sạch | Cái | 2 | |||||
194 | Bộ lưu điện UPS 6kvA | cái | 1 | |||||
195 | Hệ thống thăm dò điện sinh lý và điều trị rối loạn nhịp bằng sóng RF | Hệ thống | 1 | |||||
|
Phụ lục 6: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| ||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | |
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | |||
1 | Hệ thống X-quang |
|
| |
a | Hệ thống X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 5 | |
b | Máy X-quang di động | Máy | 3 | |
c | Máy X-quang C Arm | Máy | 1 | |
2 | Hệ thống CT Scanner |
|
| |
a | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 2 | |
b | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | |
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 | |
4 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) | Hệ thống | 1 | |
5 | Siêu âm |
|
| |
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 | |
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 6 | |
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | |
7 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | |
8 | Máy thận nhân tạo | Máy | 20 | |
9 | Máy thở | Máy | 36 | |
10 | Máy gây mê | Máy | 6 | |
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 37 | |
12 | Bơm tiêm điện | Máy | 55 | |
13 | Máy truyền dịch | Máy | 55 | |
14 | Dao mổ |
|
| |
a | Dao mổ điện cao tần | Cái | 6 | |
b | Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô | Cái | 5 | |
15 | Máy phá rung tim | Máy | 6 | |
16 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 5 | |
17 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 5 | |
18 | Đèn mổ di dộng | Bộ | 12 | |
19 | Bàn mổ | Cái | 5 | |
20 | Máy điện tim | Máy | 32 | |
21 | Máy điện não | Máy | 1 | |
22 | Hệ thống khám nội soi |
|
| |
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 | |
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 2 | |
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 | |
23 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 | |
24 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 10 | |
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||
1 | Bộ mổ thủy tinh thể | Bộ | 3 | |
2 | Bộ đại phẫu nhi | Bộ | 1 | |
3 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Bộ | 4 | |
4 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 2 | |
5 | Bộ đại phẫu sản | Bộ | 2 | |
6 | Bộ đại phẫu tiêu hóa | Bộ | 2 | |
7 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 2 | |
8 | Bộ dụng cụ cắt amydal | Bộ | 1 | |
9 | Bộ dụng cụ cắt amydal gây mê | Bộ | 2 | |
10 | Bộ dụng cụ phẩu thuật chấn thương | Bộ | 4 | |
11 | Bộ dụng cụ phẩu thuật glocom | Bộ | 2 | |
12 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 5 | |
13 | Bộ dụng cụ phẩu thuật mộng mắt | Bộ | 2 | |
14 | Bộ dụng cụ phẩu thuật phaco | Bộ | 2 | |
15 | Bộ dụng cụ phẩu thuật quặm | Bộ | 3 | |
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 2 | |
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 2 | |
18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | Bộ | 2 | |
19 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt | Bộ | 1 | |
20 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 2 | |
21 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 1 | |
22 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh | Bộ | 1 | |
23 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến | Bộ | 2 | |
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 2 | |
25 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 1 | |
26 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu | Bộ | 1 | |
27 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai | Bộ | 1 | |
28 | Ghế máy nha khoa | Bộ | 3 | |
29 | Bộ khoan cưa xương đa năng | Bộ | 2 | |
30 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 2 | |
31 | Hệ thống tán sỏi laser | Bộ | 2 | |
32 | Bộ tay khoan thẳng | Bộ | 2 | |
33 | Bộ vali hô hấp xách tay | Bộ | 1 | |
34 | Bồn đun PARAFIN | Cái | 1 | |
35 | Bồn rửa tay tự động | Cái | 10 | |
36 | Cáng đẩy cấp cứu | Cái | 20 | |
37 | Cầu thang tập PHCN | Cái | 1 | |
38 | Đèn quang trùng hợp | Cái | 1 | |
39 | Đèn soi bóng đồng tử | Cái | 5 | |
40 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 3 | |
41 | Giường cấp cứu đa năng | Cái | 70 | |
42 | Giường hồi sức cấp cứu | Cái | 20 | |
43 | Giường tập PHCN | Cái | 2 | |
44 | Hệ thống lọc nước chạy thận | Hệ thống | 4 | |
45 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 1 | |
46 | Hệ thống phẫu thuật mắt (phaco) | Hệ thống | 1 | |
47 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 | |
48 | Hệ thống xạ hình SPECT | Hệ thống | 1 | |
49 | Kính hiển vi | Cái | 4 | |
50 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 1 | |
51 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 3 | |
52 | Kính soi đáy mắt | Cái | 2 | |
53 | Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng | Cái | 2 | |
54 | Kính soi góc tiền phòng | Cái | 2 | |
55 | Máy bơm hóa chất | Máy | 1 | |
56 | Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi | Máy | 1 | |
57 | Máy cắt đốt polyp | Máy | 2 | |
58 | Máy cắt lát tế bào | Máy | 1 | |
59 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Máy | 1 | |
60 | Máy cấy máu tự động | Máy | 1 | |
61 | Máy chiếu thị lực | Máy | 1 | |
62 | Máy chụp hình đáy mắt | Máy | 1 | |
63 | Máy chuyển bệnh phẩm | Máy | 1 | |
64 | Máy chuyển đổi X-quang kỹ thuật số CR | Máy | 2 | |
65 | Máy đo áp lực nội sọ | Máy | 1 | |
66 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | |
67 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 1 | |
68 | Máy đo HBA1C | Máy | 1 | |
69 | Máy đo khí máu | Máy | 1 | |
70 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Máy | 1 | |
71 | Máy đo liều tia xạ phòng hộ | Máy | 1 | |
72 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 1 | |
73 | Máy đo nhĩ lượng | Máy | 1 | |
74 | Máy đo SPO2 | Máy | 20 | |
75 | Máy đo thính lực | Hệ thống | 1 | |
76 | Máy đốt PLASMA | Máy | 2 | |
77 | Máy đốt sóng cao tần | Máy | 2 | |
78 | Máy giặt | Máy | 6 | |
79 | Máy Holter điện tim | Máy | 2 | |
80 | Máy Holter huyết áp | Máy | 2 | |
81 | Máy hút dịch | Máy | 12 | |
82 | Máy hút dịch áp lực thấp | Máy | 5 | |
83 | Máy hút dịch trên xe cứu thương | Máy | 3 | |
84 | Máy in phim | Máy | 5 | |
85 | Máy kéo giãn cột sống | Máy | 3 | |
86 | Máy khoan xương | Máy | 3 | |
87 | Máy khử khuẩn không khí | Máy | 5 | |
88 | Máy khúc xạ kế tự động | Máy | 1 | |
89 | Máy laser chiếu ngoài | Máy | 2 | |
90 | Máy lấy cao răng siêu âm | Máy | 4 | |
91 | Máy li tâm thường | Máy | 4 | |
92 | Máy lọc máu liên tục | Máy | 2 | |
93 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 4 | |
94 | Máy phun dung dịch khử trùng | Máy | 3 | |
95 | Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 2 | |
96 | Máy rửa khử trùng dụng cụ | Máy | 2 | |
97 | Máy sắc thuốc | Máy | 4 | |
98 | Máy sấy đồ vải | Máy | 4 | |
99 | Máy sấy dụng cụ | Máy | 8 | |
100 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 4 | |
101 | Máy siêu âm mắt | Máy | 2 | |
102 | Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Máy | 2 | |
103 | Máy tạo nhịp tạm thời | Máy | 5 | |
104 | Máy thẩm tách siêu lọc máu | Máy | 2 | |
105 | Máy tháo lồng ruột | Máy | 2 | |
106 | Máy thủy trị liệu (toàn thân, bộ phận) | Máy | 1 | |
107 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | Máy | 1 | |
108 | Máy X-quang răng | Máy | 1 | |
109 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 1 | |
110 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Máy | 2 | |
111 | Máy xét nghiệm máu lắng | Máy | 2 | |
112 | Máy X-quang răng panorama | Máy | 1 | |
113 | Máy xử lý mô | Máy | 1 | |
114 | Nồi hấp từ 300 lít trở lên | Cái | 5 | |
115 | Sinh hiển vi khám mắt (cố định, cầm tay) | Cái | 2 | |
116 | Tay khoan cong | Cái | 1 | |
117 | Máy khoan Hummer | Cái | 3 | |
118 | Tủ ấm 37°C | Cái | 3 | |
119 | Tủ an toàn sinh học các loại | Cái | 4 | |
120 | Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm | Cái | 2 | |
121 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 2 | |
122 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 | |
123 | Tủ lạnh trữ máu | Cái | 2 | |
124 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | |
125 | Tủ sấy | Cái | 8 | |
126 | Bộ dụng cụ mổ tim ít xâm lấn | Bộ | 2 | |
127 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Đầu - Mặt - Cổ | Bộ | 1 | |
128 | Bộ trung phẫu nhi | Bộ | 2 | |
129 | Cân kỹ thuật | Cái | 3 | |
130 | Contener chì | Cái | 1 | |
131 | Cưa cắt bột loại điện | Cái | 2 | |
132 | Detector đo phông bức xạ | Cái | 1 | |
133 | Doppler tim thai | Cái | 2 | |
134 | Dụng cụ lột bỏ tĩnh mạch hiển Stripper | Bộ | 1 | |
135 | Giường sưởi ấm | Cái | 7 | |
136 | Hệ thống điều trị rối loạn nhịp | Hệ thống | 1 | |
137 | Hệ thống ECMO | Hệ thống | 1 | |
138 | Hệ thống kết nối dẫn truyền từ Mornitoring với màn hình | Bộ | 5 | |
139 | Hệ thống PACS | Hệ thống | 1 | |
140 | Hệ thống PET/CT | Hệ thống | 1 | |
141 | Hệ thống quay video camera phòng mổ (phục vụ hội chẩn, đào tạo) | Hệ thống | 1 | |
142 | Hệ thống Realtime PCR | Hệ thống | 1 | |
143 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 4 | |
144 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 8 | |
145 | Lồng ấp vận chuyển | Cái | 2 | |
146 | Máy bào da | Máy | 1 | |
147 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Máy | 2 | |
148 | Máy cắt hoại tử bỏng | Máy | 1 | |
149 | Máy đánh giá mức độ mê | Máy | 1 | |
150 | Máy điện tim gắng sức | Máy | 1 | |
151 | Máy điều trị nội nha | Máy | 1 | |
152 | Máy điều trị oxy cao áp | Hệ thống | 1 | |
153 | Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch | Máy | 1 | |
154 | Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số Radio ( RF) | Máy | 1 | |
155 | Máy định danh và làm kháng sinh đồ | Máy | 1 | |
156 | Máy định vị phẫu thuật | Máy | 1 | |
157 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Máy | 2 | |
158 | Máy đo độ đàn hồi mô gan | Máy | 1 | |
159 | Máy đo độ đục thủy tinh thể cầm tay | Máy | 1 | |
160 | Máy đo độ lác | Máy | 1 | |
161 | Máy đo độ tập trung tuyến giáp | Máy | 1 | |
162 | Máy đo dung tích phổi | Máy | 1 | |
163 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Máy | 1 | |
164 | Máy đo nhanh các thông số sinh tồn | Máy | 1 | |
165 | Máy đo thời gian đông máu hoạt hoá | Máy | 1 | |
166 | Máy đốt dung nhĩ | Máy | 1 | |
167 | Máy ghi điện cơ | Máy | 1 | |
168 | Máy giám sát vệ sinh bệnh viện bằng ATP | Máy | 1 | |
169 | Máy hạ thân nhiệt | Máy | 1 | |
170 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh | Máy | 10 | |
171 | Máy làm ấm dịch | Máy | 10 | |
172 | Máy laser | Máy | 2 | |
173 | Máy page test điện cực | Máy | 1 | |
174 | Máy rửa dây nội soi | Máy | 1 | |
175 | Máy rửa quả lọc thận nhân tạo | Máy | 3 | |
176 | Máy sàng lọc điếc sơ sinh | Máy | 1 | |
177 | Máy sàng lọc mù sơ sinh | Máy | 1 | |
178 | Máy siêu âm trong lòng mạch | Máy | 1 | |
179 | Máy soi ven | Máy | 15 | |
180 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 5 | |
181 | Máy test HP hơi thở | Máy | 1 | |
182 | Máy xung kích | Máy | 1 | |
183 | Thiết bị soi ối | Thiết bị | 2 | |
184 | Tủ an toàn phóng xạ | Cái | 1 | |
185 | Tủ hút phân liều phóng xạ | Cái | 1 | |
186 | Tủ sạch | Cái | 10 | |
187 | Hệ thống thăm dò điện sinh lý và điều trị rối loạn nhịp bằng sóng RF | Hệ thống | 1 | |
188 | Bàn hồi sức sơ sinh | Cái | 5 | |
189 | Máy khí dung siêu âm | Cái | 20 | |
190 | Máy hút ẩm | Cái | 40 | |
191 | Hệ thống ô xy trung tâm | Hệ thống | 1 | |
192 | Hệ thống khí hút trung tâm | Hệ thống | 1 | |
193 | Hệ thống khí nén trung tâm | Hệ thống | 1 | |
194 | Hệ thống áp lực dương | Hệ thống | 1 | |
195 | Hệ thống điều hòa trung tâm | Hệ thống | 3 | |
196 | Hệ thống áp lực âm | Hệ thống | 5 | |
197 | Bộ dụng cụ đặt nội khí quản | Bộ | 20 |
Phụ lục 7: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| ||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | |
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | |||
1 | Hệ thống X-quang |
|
| |
a | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 | |
b | Máy X-quang di động | Máy | 2 | |
2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | |
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 | |
4 | Siêu âm |
|
| |
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 | |
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 5 | |
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | |
6 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | hệ thống | 1 | |
7 | Máy thận nhân tạo | Máy | 2 | |
8 | Máy thở | Máy | 6 | |
9 | Máy gây mê | Máy | 3 | |
10 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 20 | |
11 | Bơm tiêm điện | Máy | 20 | |
12 | Máy truyền dịch | Máy | 20 | |
13 | Dao mổ điện cao tần | Máy | 3 | |
14 | Máy phá rung tim | Máy | 2 | |
15 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 1 | |
16 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 3 | |
17 | Đèn mổ di dộng | Bộ | 3 | |
18 | Bàn mổ | Cái | 3 | |
19 | Máy điện tim | Máy | 3 | |
20 | Máy điện não | Máy | 1 | |
21 | Hệ thống khám nội soi |
|
| |
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | |
b | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | |
c | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 | |
22 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 | |
23 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 4 | |
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||
1 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 1 | |
2 | Bộ dụng cụ cắt amydal | Bộ | 2 | |
3 | Bộ dụng cụ mổ chấn thương | Bộ | 2 | |
4 | Bộ dụng cụ mổ glocom | Bộ | 1 | |
5 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 2 | |
6 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 1 | |
7 | Bộ dụng cụ mổ phaco | Bộ | 1 | |
8 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 1 | |
9 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 1 | |
10 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 2 | |
11 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | Bộ | 1 | |
12 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt | Bộ | 1 | |
13 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 1 | |
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 1 | |
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 1 | |
16 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu | Bộ | 1 | |
17 | Bộ ghế răng | Bộ | 2 | |
18 | Bộ khoan cưa xương đa năng | Bộ | 1 | |
19 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 1 | |
20 | Hệ thống tán sỏi laser | Bộ | 1 | |
21 | Bộ tay khoan thẳng | Bộ | 1 | |
22 | Bồn đun PARAFIN | Cái | 1 | |
23 | Bồn rửa tay tự động | Cái | 3 | |
24 | Cáng đẩy cấp cứu | Cái | 10 | |
25 | Cầu thang tập PHCN | Cái | 1 | |
26 | Đèn quang trùng hợp | Cái | 1 | |
27 | Đèn soi bóng đồng tử | Cái | 1 | |
28 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 2 | |
29 | Giường đa năng | Cái | 10 | |
30 | Giường hồi sức cấp cứu | Cái | 20 | |
31 | Giường tập PHCN | Cái | 10 | |
32 | Hệ thống lọc nước chạy thận | Hệ thống | 1 | |
33 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 1 | |
34 | Hệ thống phẫu thuật mắt | Hệ thống | 1 | |
35 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 | |
36 | Kính hiển vi | Cái | 3 | |
37 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 2 | |
38 | Kính soi đáy mắt | Cái | 2 | |
39 | Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng | Cái | 1 | |
40 | Kính soi góc tiền phòng | Cái | 1 | |
41 | Labo mài lắp kính | Cái | 1 | |
42 | Labo răng giả | Cái | 1 | |
43 | Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi | Máy | 1 | |
44 | Máy cắt đốt polyp | Máy | 1 | |
45 | Máy cấy máu tự động | Máy | 1 | |
46 | Máy chiếu thị lực | Máy | 1 | |
47 | Máy chụp hình đáy mắt | Máy | 1 | |
48 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 2 | |
49 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 1 | |
50 | Máy đo HBA1C | Máy | 1 | |
51 | Máy đo khí máu | Máy | 1 | |
52 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Máy | 1 | |
53 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 1 | |
54 | Máy đo nhĩ lượng | Máy | 1 | |
55 | Máy đo SPO2 | Máy | 10 | |
56 | Máy đo thị trường kế | Máy | 1 | |
57 | Máy đo thính lực | Hệ thống | 1 | |
58 | Máy đốt điện | Máy | 1 | |
59 | Máy giặt | Máy | 3 | |
60 | Máy Holter điện tim | Máy | 1 | |
61 | Máy Holter huyết áp | Máy | 1 | |
62 | Máy hút dịch | Máy | 4 | |
63 | Máy hút dịch áp lực thấp | Máy | 2 | |
64 | Máy hút dịch trên xe cứu thương | Máy | 2 | |
65 | Máy in phim | Máy | 2 | |
66 | Máy kéo giãn cột sống | Máy | 2 | |
67 | Máy khoan xương | Máy | 1 | |
68 | Máy khử khuẩn không khí | Máy | 1 | |
69 | Máy laser chiếu ngoài | Máy | 1 | |
70 | Máy lấy cao răng siêu âm | Máy | 2 | |
71 | Máy li tâm thường | Máy | 2 | |
72 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 3 | |
73 | Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | |
74 | Máy rửa khử trùng dụng cụ | Máy | 1 | |
75 | Máy sắc thuốc | Máy | 1 | |
76 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 2 | |
77 | Máy sấy dụng cụ | Máy | 1 | |
78 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 4 | |
79 | Máy siêu âm mắt | Máy | 1 | |
80 | Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Máy | 2 | |
81 | Máy tạo nhịp tạm thời | Máy | 1 | |
82 | Máy tháo lồng ruột | Máy | 1 | |
83 | Máy thủy trị liệu (toàn thân, bộ phận) | Máy | 2 | |
84 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | Máy | 2 | |
85 | Máy X-quang răng | Máy | 1 | |
86 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 2 | |
87 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Máy | 6 | |
88 | Máy xét nghiệm máu lắng | Máy | 1 | |
89 | Máy X-quang răng panorama | Máy | 1 | |
90 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 3 | |
91 | Sinh hiển vi khám mắt (cố định, cầm tay) | Cái | 2 | |
92 | Tay khoan cong | Cái | 1 | |
93 | Tủ ấm 37°C | Cái | 2 | |
94 | Tủ an toàn sinh học các loại | Cái | 2 | |
95 | Tủ lạnh bảo quản mẫu, mô, bệnh phẩm | Cái | 3 | |
96 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 | |
97 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 1 | |
98 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 1 | |
99 | Tủ lạnh trữ máu | Cái | 1 | |
100 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | |
101 | Tủ sấy tiệt trùng | Cái | 4 | |
102 | Bộ trung phẫu nhi | Bộ | 1 | |
103 | Cân kỹ thuật | Cái | 2 | |
104 | Cưa cắt bột loại điện | Cái | 1 | |
105 | Doppler tim thai | Cái | 2 | |
106 | Giường sưởi ấm | Cái | 2 | |
107 | Hệ thống điều trị rối loạn nhịp | Hệ thống | 1 | |
108 | Hệ thống quay video camera phòng mổ (phục vụ hội chẩn, đào tạo) | Hệ thống | 1 | |
109 | Hệ thống Realtime PCR | Hệ thống | 1 | |
110 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 1 | |
111 | Bàn hồi sức sơ sinh | cái | 2 | |
112 | Kính + đèn vi phẫu | bộ | 2 | |
113 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 2 | |
114 | Lồng ấp vận chuyển | Cái | 1 | |
115 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Máy | 1 | |
116 | Máy cắt hoại tử bỏng | Máy | 1 | |
117 | Máy đánh giá mức độ mê | Máy | 1 | |
118 | Máy điện tim gắng sức | Máy | 1 | |
119 | Máy điều trị nội nha | Máy | 1 | |
120 | Máy định danh và làm kháng sinh đồ | Máy | 1 | |
121 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Máy | 1 | |
122 | Máy đo độ đục cầm tay | Máy | 1 | |
123 | Máy đo độ lác | Máy | 1 | |
124 | Máy đo độ tập trung tuyến giáp | Máy | 1 | |
125 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Máy | 1 | |
126 | Máy đo nhanh các thông số sinh tồn | Máy | 6 | |
127 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh | Máy | 2 | |
128 | Máy làm ấm dịch | Máy | 2 | |
129 | Máy laser | Máy | 1 | |
130 | Máy sàng lọc điếc sơ sinh | Máy | 1 | |
131 | Máy sàng lọc mù sơ sinh | Máy | 1 | |
132 | Máy siêu âm trong lòng mạch | Máy | 1 | |
133 | Máy khuấy từ | Máy | 2 | |
134 | Máy lắc | Máy | 2 | |
135 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 4 | |
136 | UPS 6kvA | Cái | 1 | |
137 | Máy test HP hơi thở | Máy | 1 |
Phụ lục 8: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||||||||||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | ||||||||||||||
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Hệ thống X-quang |
|
| ||||||||||||||
a | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
b | Máy X-quang di động | Máy | 1 | ||||||||||||||
c | Máy X-quang C Arm | Máy | 1 | ||||||||||||||
2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
3 | Siêu âm |
|
| ||||||||||||||
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 | ||||||||||||||
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 3 | ||||||||||||||
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
6 | Máy thận nhân tạo | Máy | 1 | ||||||||||||||
7 | Máy thở | Máy | 5 | ||||||||||||||
8 | Máy gây mê | Máy | 3 | ||||||||||||||
9 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 | ||||||||||||||
10 | Bơm tiêm điện | Máy | 5 | ||||||||||||||
11 | Máy truyền dịch | Máy | 5 | ||||||||||||||
12 | Dao mổ |
|
| ||||||||||||||
a | Dao mổ điện cao tần | Cái | 4 | ||||||||||||||
b | Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô | Cái | 1 | ||||||||||||||
13 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | ||||||||||||||
14 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 2 | ||||||||||||||
15 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 4 | ||||||||||||||
16 | Đèn mổ di dộng | Bộ | 3 | ||||||||||||||
17 | Bàn mổ | Cái | 4 | ||||||||||||||
18 | Máy điện tim | Máy | 3 | ||||||||||||||
19 | Máy điện não | Máy | 1 | ||||||||||||||
20 | Hệ thống khám nội soi |
|
| ||||||||||||||
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 2 | ||||||||||||||
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
21 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 | ||||||||||||||
22 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 3 | ||||||||||||||
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ đại phẫu nhi | Bộ | 1 | ||||||||||||||
2 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Bộ | 5 | ||||||||||||||
3 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 3 | ||||||||||||||
4 | Bộ đại phẫu sản | Bộ | 1 | ||||||||||||||
5 | Bộ đại phẫu tiêu hóa | Bộ | 1 | ||||||||||||||
6 | Bộ dụng cụ cắt amydal | Bộ | 1 | ||||||||||||||
7 | Bộ dụng cụ mổ chấn thương | Bộ | 3 | ||||||||||||||
8 | Bộ dụng cụ mổ glocom | Bộ | 1 | ||||||||||||||
9 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 3 | ||||||||||||||
10 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 1 | ||||||||||||||
11 | Bộ dụng cụ mổ phaco | Bộ | 1 | ||||||||||||||
12 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 1 | ||||||||||||||
13 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 1 | ||||||||||||||
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 2 | ||||||||||||||
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | Bộ | 2 | ||||||||||||||
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật | Bộ | 1 | ||||||||||||||
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | Bộ | 1 | ||||||||||||||
18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | Bộ | 1 | ||||||||||||||
19 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt | Bộ | 1 | ||||||||||||||
20 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 1 | ||||||||||||||
21 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 1 | ||||||||||||||
22 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh | Bộ | 1 | ||||||||||||||
23 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến | Bộ | 1 | ||||||||||||||
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 1 | ||||||||||||||
25 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu | Bộ | 1 | ||||||||||||||
26 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai | Bộ | 1 | ||||||||||||||
27 | Bộ ghế răng | Bộ | 3 | ||||||||||||||
28 | Bộ khoan cưa xương đa năng | Bộ | 1 | ||||||||||||||
29 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 5 | ||||||||||||||
30 | Hệ thống tán sỏi laser | Bộ | 1 | ||||||||||||||
31 | Bộ tay khoan thẳng | Bộ | 1 | ||||||||||||||
32 | Bộ vali hô hấp xách tay | Bộ | 1 | ||||||||||||||
33 | Bồn rửa tay tự động | Cái | 3 | ||||||||||||||
34 | Cáng đẩy cấp cứu | Cái | 5 | ||||||||||||||
35 | Cầu thang tập PHCN | Cái | 2 | ||||||||||||||
36 | Đèn soi bóng đồng tử | Cái | 2 | ||||||||||||||
37 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 2 | ||||||||||||||
38 | Giường đa năng | Cái | 10 | ||||||||||||||
39 | Giường hồi sức cấp cứu | Cái | 20 | ||||||||||||||
40 | Giường tập PHCN | Cái | 2 | ||||||||||||||
41 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 2 | ||||||||||||||
42 | Hệ thống phẫu thuật mắt | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
43 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
44 | Kính hiển vi | Cái | 3 | ||||||||||||||
45 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 2 | ||||||||||||||
46 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 | ||||||||||||||
47 | Kính soi đáy mắt | Cái | 2 | ||||||||||||||
48 | Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng | Cái | 1 | ||||||||||||||
49 | Kính soi góc tiền phòng | Cái | 1 | ||||||||||||||
50 | Labo răng giả | Cái | 1 | ||||||||||||||
51 | Máy cắt đốt polyp | Máy | 1 | ||||||||||||||
52 | Máy cấy máu tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
53 | Máy chiếu thị lực | Máy | 1 | ||||||||||||||
54 | Máy chụp hình đáy mắt | Máy | 1 | ||||||||||||||
55 | Máy chuyển bệnh phẩm | Máy | 1 | ||||||||||||||
56 | Máy chuyển đổi X-quang kỹ thuật số CR | Máy | 1 | ||||||||||||||
57 | Máy đo áp lực nội sọ | Máy | 1 | ||||||||||||||
58 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
59 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 2 | ||||||||||||||
60 | Máy đo HBA1C | Máy | 2 | ||||||||||||||
61 | Máy đo khí máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
62 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Máy | 1 | ||||||||||||||
63 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 2 | ||||||||||||||
64 | Máy đo nhĩ lượng | Máy | 1 | ||||||||||||||
65 | Máy đo SPO2 | Máy | 1 | ||||||||||||||
66 | Máy đo thính lực | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
67 | Máy đốt điện | Máy | 2 | ||||||||||||||
68 | Máy đốt PLASMA | Máy | 1 | ||||||||||||||
69 | Máy đốt sóng cao tần | Máy | 1 | ||||||||||||||
70 | Máy giặt | Máy | 4 | ||||||||||||||
71 | Máy Holter điện tim | Máy | 1 | ||||||||||||||
72 | Máy Holter huyết áp | Máy | 1 | ||||||||||||||
73 | Máy hút dịch | Máy | 5 | ||||||||||||||
74 | Máy hút dịch áp lực thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
75 | Máy hút dịch trên xe cứu thương | Máy | 1 | ||||||||||||||
76 | Máy in phim | Máy | 2 | ||||||||||||||
77 | Máy kéo giãn cột sống | Máy | 1 | ||||||||||||||
78 | Máy khoan xương | Máy | 2 | ||||||||||||||
79 | Máy khử khuẩn không khí | Máy | 1 | ||||||||||||||
80 | Máy khúc xạ kế tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
81 | Máy lấy cao răng siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
82 | Máy li tâm thường | Máy | 2 | ||||||||||||||
83 | Máy lọc máu liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
84 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 2 | ||||||||||||||
85 | Máy phun dung dịch khử trùng | Máy | 1 | ||||||||||||||
86 | Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
87 | Máy rửa khử trùng dụng cụ | Máy | 1 | ||||||||||||||
88 | Máy sắc thuốc | Máy | 5 | ||||||||||||||
89 | Máy sấy đồ | Máy | 1 | ||||||||||||||
90 | Máy sấy dụng cụ | Máy | 1 | ||||||||||||||
91 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 1 | ||||||||||||||
92 | Máy siêu âm mắt | Máy | 1 | ||||||||||||||
93 | Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Máy | 1 | ||||||||||||||
94 | Máy tạo nhịp tạm thời | Máy | 1 | ||||||||||||||
95 | Máy tháo lồng ruột | Máy | 2 | ||||||||||||||
96 | Máy thủy trị liệu (toàn thân, bộ phận) | Máy | 1 | ||||||||||||||
97 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
98 | Máy từ trường toàn thân | Máy | 1 | ||||||||||||||
99 | Máy X-quang răng | Máy | 1 | ||||||||||||||
100 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 2 | ||||||||||||||
101 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Máy | 6 | ||||||||||||||
102 | Máy xét nghiệm máu lắng | Máy | 1 | ||||||||||||||
103 | Máy X-quang răng panorama | Máy | 1 | ||||||||||||||
104 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 5 | ||||||||||||||
105 | Sinh hiển vi khám mắt (cố định, cầm tay) | Cái | 1 | ||||||||||||||
106 | Tay khoan cong | Cái | 1 | ||||||||||||||
107 | Máy khoan Hummer | Cái | 1 | ||||||||||||||
108 | Tủ ấm 37°C | Cái | 1 | ||||||||||||||
109 | Tủ lạnh mẫu, bảo quản mô, bệnh phẩm | Cái | 3 | ||||||||||||||
110 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 1 | ||||||||||||||
111 | Tủ lạnh trữ máu | Cái | 1 | ||||||||||||||
112 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | ||||||||||||||
113 | Tủ sấy tiệt trùng | Cái | 2 | ||||||||||||||
114 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
115 | Bộ cưa xương ức để mổ tim | Bộ | 1 | ||||||||||||||
116 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Đầu - Mặt - Cổ | Bộ | 1 | ||||||||||||||
117 | Bộ trung phẫu nhi | Bộ | 1 | ||||||||||||||
118 | Cưa cắt bột loại điện | Cái | 1 | ||||||||||||||
119 | Doppler tim thai | Cái | 2 | ||||||||||||||
120 | Dụng cụ lột bỏ tĩnh mạch hiển Stripper | Bộ | 1 | ||||||||||||||
121 | Giường sưởi ấm | Cái | 2 | ||||||||||||||
122 | Hệ thống điều trị rối loạn nhịp | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
123 | Hệ thống ECMO | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
124 | Hệ thống kết nối dẫn truyền từ Mornitoring với màn hình | Bộ | 1 | ||||||||||||||
125 | Hệ thống PACS | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
126 | Hệ thống PET/CT | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
127 | Hệ thống quay video camera phòng mổ (phục vụ hội chẩn, đào tạo) | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
128 | Hệ thống Realtime PCR | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
129 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
130 | Kính + đèn vi phẫu | bộ | 1 | ||||||||||||||
131 | Bàn hồi sức sơ sinh | Cái | 1 | ||||||||||||||
132 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 2 | ||||||||||||||
133 | Lồng ấp vận chuyển | Cái | 1 | ||||||||||||||
134 | Máy bào canxi trong lòng mạch | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
135 | Máy bào da | Máy | 2 | ||||||||||||||
136 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
137 | Máy cắt hoại tử bỏng | Máy | 1 | ||||||||||||||
138 | Máy đánh giá mức độ mê | Máy | 1 | ||||||||||||||
139 | Máy điện tim gắng sức | Máy | 1 | ||||||||||||||
140 | Máy điều trị nội nha | Máy | 1 | ||||||||||||||
141 | Máy điều trị oxy cao áp | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
142 | Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số Radio (RF) | Máy | 1 | ||||||||||||||
143 | Máy định danh và làm kháng sinh đồ | Máy | 1 | ||||||||||||||
144 | Máy định vị phẫu thuật | Máy | 1 | ||||||||||||||
145 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Máy | 1 | ||||||||||||||
146 | Máy đo độ đàn hồi mô gan | Máy | 1 | ||||||||||||||
147 | Máy đo độ đục cầm tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
148 | Máy đo độ lác | Máy | 1 | ||||||||||||||
149 | Máy đo độ tập trung tuyến giáp | Máy | 1 | ||||||||||||||
150 | Máy đo dung tích phổi | Máy | 1 | ||||||||||||||
151 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Máy | 1 | ||||||||||||||
152 | Máy đo nhanh các thông số sinh tồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
153 | Máy đo thời gian đông máu hoạt hoá | Máy | 1 | ||||||||||||||
154 | Máy đốt dung nhĩ | Máy | 1 | ||||||||||||||
155 | Máy ghi điện cơ | Máy | 1 | ||||||||||||||
156 | Máy giám sát vệ sinh bệnh viện bằng ATP | Máy | 1 | ||||||||||||||
157 | Máy hạ thân nhiệt | Máy | 1 | ||||||||||||||
158 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh | Máy | 3 | ||||||||||||||
159 | Máy làm ấm dịch | Máy | 5 | ||||||||||||||
160 | Máy rửa dây nội soi | Máy | 1 | ||||||||||||||
161 | Máy sàng lọc điếc sơ sinh | Máy | 1 | ||||||||||||||
162 | Máy sàng lọc mù sơ sinh | Máy | 1 | ||||||||||||||
163 | Máy siêu âm trong lòng mạch | Máy | 1 | ||||||||||||||
164 | Máy soi ven | Máy | 5 | ||||||||||||||
165 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 2 | ||||||||||||||
166 | Máy test HP hơi thở | Máy | 1 | ||||||||||||||
167 | Máy khuấy từ | Máy | 1 | ||||||||||||||
168 | Máy lắc | Máy | 1 | ||||||||||||||
169 | UPS 6kvA | Cái | 1 | ||||||||||||||
170 | Thiết bị soi ối | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
171 | Tủ an toàn phóng xạ | Cái | 1 | ||||||||||||||
172 | Tủ hút phân liều phóng xạ | Cái | 1 | ||||||||||||||
173 | Tủ sạch | Cái | 1 | ||||||||||||||
Phụ lục 9: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||||||||||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | ||||||||||||||
I | Tại Trung tâm | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
2 | Máy X-quang di động | Máy | 1 | ||||||||||||||
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
4 | Máy điện tim | Máy | 1 | ||||||||||||||
5 | Máy điện não | Máy | 1 | ||||||||||||||
6 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
7 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ kính thử mắt | Bộ | 1 | ||||||||||||||
2 | Bộ lọc miliort và màng lọc | Bộ | 1 | ||||||||||||||
3 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 3 | ||||||||||||||
4 | Bộ máy hút chân không | Bộ | 1 | ||||||||||||||
5 | Bộ lấy, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 | ||||||||||||||
6 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | ||||||||||||||
7 | Cân phân tích | Cái | 1 | ||||||||||||||
8 | Dàn Elisa (bao gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc) | Bộ | 1 | ||||||||||||||
9 | Ghế khám răng | Cái | 1 | ||||||||||||||
10 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 6 | ||||||||||||||
11 | Kính hiển vi Labo | Cái | 1 | ||||||||||||||
12 | Kính hiển vi soi mắt | Cái | 1 | ||||||||||||||
13 | Kính mổ muỗi | Cái | 1 | ||||||||||||||
14 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
15 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
16 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | ||||||||||||||
17 | Máy đo áp suất khí quyển (khí áp kế) | Máy | 1 | ||||||||||||||
18 | Máy đo bụi trọng lượng bụi hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
19 | Máy đo clo dư trong nước | Máy | 1 | ||||||||||||||
20 | Máy đo cường độ ánh sáng | Máy | 1 | ||||||||||||||
21 | Máy đo cường độ cồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
22 | Máy đo cường độ tiếng ồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
23 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
24 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Máy | 1 | ||||||||||||||
25 | Máy đo điện từ trường tần số thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
26 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Máy | 1 | ||||||||||||||
27 | Máy đo độ đục | Máy | 1 | ||||||||||||||
28 | Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số | Máy | 1 | ||||||||||||||
29 | Máy đo độ phóng xạ | Máy | 1 | ||||||||||||||
30 | Máy đo độ rung | Máy | 1 | ||||||||||||||
31 | Máy đo khí độc | Máy | 1 | ||||||||||||||
32 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh BOD | Máy | 1 | ||||||||||||||
33 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh COD | Máy | 1 | ||||||||||||||
34 | Máy đo oxy hòa tan | Máy | 1 | ||||||||||||||
35 | Máy đo PH cầm tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
36 | Máy đo PH để bàn | Máy | 1 | ||||||||||||||
37 | Máy đo thính lực | Máy | 1 | ||||||||||||||
38 | Máy đốt cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
39 | Máy đốt điện Plasma | Máy | 1 | ||||||||||||||
40 | Máy giặt vắt công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
41 | Máy HbA1C thế hệ mới | Máy | 1 | ||||||||||||||
42 | Máy hút áp lực thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
43 | Máy hút ẩm | Máy | 1 | ||||||||||||||
44 | Máy hút bụi | Máy | 1 | ||||||||||||||
45 | Máy hút chạy liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
46 | Máy hút chân không | Máy | 1 | ||||||||||||||
47 | Máy hút dịch 2 bình | Máy | 1 | ||||||||||||||
48 | Máy hút điện + đạp chân | Máy | 1 | ||||||||||||||
49 | Máy hút điện chạy liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
50 | Máy hút đờm dãi | Máy | 1 | ||||||||||||||
51 | Máy hút phẫu thuật | Máy | 1 | ||||||||||||||
52 | Máy hủy bơm kim tiêm | Máy | 1 | ||||||||||||||
53 | Máy kích thích điện | Máy | 1 | ||||||||||||||
54 | Máy khí dung siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
55 | Máy khí dung | Máy | 3 | ||||||||||||||
56 | Máy khuấy từ | Máy | 1 | ||||||||||||||
57 | Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
58 | Máy lắc | Máy | 1 | ||||||||||||||
59 | Máy lấy cao răng | Máy | 1 | ||||||||||||||
60 | Máy lấy mẫu bụi kiểu xách tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
61 | Máy lấy mẫu không khí | Máy | 1 | ||||||||||||||
62 | Máy li tâm | Máy | 2 | ||||||||||||||
63 | Máy li tâm máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
64 | Máy li tâm máu (vi lượng) | Máy | 1 | ||||||||||||||
65 | Máy nghiền mẫu khô | Máy | 1 | ||||||||||||||
66 | Máy nghiền mẫu ướt | Máy | 1 | ||||||||||||||
67 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 3 | ||||||||||||||
68 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 1 | ||||||||||||||
69 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Máy | 1 | ||||||||||||||
70 | Máy phân tích độ đạm tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
71 | Máy phân tích nước tiểu tự động | Máy | 2 | ||||||||||||||
72 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
73 | Máy phun dung dịch khử khẩn | Máy | 1 | ||||||||||||||
74 | Máy phun hóa chất diện rộng | Cái | 1 | ||||||||||||||
75 | Máy phun hóa chất diệt muỗi | Cái | 1 | ||||||||||||||
76 | Máy phun sương tiệt trùng phòng | Máy | 1 | ||||||||||||||
77 | Máy phun thuốc điều trị | Máy | 1 | ||||||||||||||
78 | Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ | Máy | 1 | ||||||||||||||
79 | Máy phun ULV đeo vai | Cái | 5 | ||||||||||||||
80 | Máy rửa phim X-quang | Máy | 1 | ||||||||||||||
81 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
82 | Máy sấy đồ vải 30 kg | Máy | 1 | ||||||||||||||
83 | Máy xay mẫu | Máy | 1 | ||||||||||||||
84 | Máy xét nghiệm đường máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
85 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 | ||||||||||||||
86 | Nồi cách dầu | Cái | 1 | ||||||||||||||
87 | Nồi cách thủy | Cái | 1 | ||||||||||||||
88 | Nồi cất cồn | Cái | 1 | ||||||||||||||
89 | Nồi cất nước 2 lần 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
90 | Nồi cất nước 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
91 | Nồi cất quay dung môi | Cái | 1 | ||||||||||||||
92 | Nồi hấp điện 50 - 70 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
93 | Nồi hấp loại lớn | Cái | 1 | ||||||||||||||
94 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | ||||||||||||||
95 | Nồi hấp khô | Cái | 1 | ||||||||||||||
96 | Nồi hấp ướt | Cái | 1 | ||||||||||||||
97 | Pipette tay các loại | Bộ | 1 | ||||||||||||||
98 | Tủ an toàn hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
99 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 1 | ||||||||||||||
100 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | Cái | 1 | ||||||||||||||
101 | Tủ ấm | Cái | 4 | ||||||||||||||
102 | Tủ bảo quản hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
103 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | ||||||||||||||
104 | Tủ lạnh âm 80 độ C | Cái | 1 | ||||||||||||||
105 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 | ||||||||||||||
106 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 1 | ||||||||||||||
107 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | ||||||||||||||
108 | Tủ sấy | Cái | 2 | ||||||||||||||
109 | Thiết bị đo vi khí hậu | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
110 | Thiết bị làm ấm trẻ em | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
111 | Thiết bị rửa phim X-quang | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
112 | Tủ lạnh dương | Cái | 3 | ||||||||||||||
113 | Hòm lạnh 16 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
114 | Hòm lạnh 25 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
115 | Tủ lạnh làm đông băng bình tích lạnh | Cái | 1 | ||||||||||||||
II | Tại Trạm Y tế (26 trạm) | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 26 | ||||||||||||||
2 | Máy điện tim | Máy | 26 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | Bộ | 26 | ||||||||||||||
2 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | Bộ | 26 | ||||||||||||||
3 | Bộ mở khí quản cho người lớn | Bộ | 26 | ||||||||||||||
4 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | Bộ | 26 | ||||||||||||||
5 | Kính hiển vi | Cái | 26 | ||||||||||||||
6 | Máy khí dung | Máy | 26 | ||||||||||||||
7 | Máy hút dịch đạp chân | Máy | 26 | ||||||||||||||
8 | Máy hút dịch điện | Máy | 26 | ||||||||||||||
9 | Máy thử nước tiểu 12 thông số | Máy | 26 | ||||||||||||||
10 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 26 | ||||||||||||||
11 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 26 | ||||||||||||||
12 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh | Máy | 26 | ||||||||||||||
13 | Máy li tâm | Máy | 26 | ||||||||||||||
14 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 26 | ||||||||||||||
15 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | Máy | 26 | ||||||||||||||
16 | Máy hút đờm | Máy | 26 | ||||||||||||||
17 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 26 | ||||||||||||||
18 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 26 | ||||||||||||||
19 | Tủ sấy | Cái | 26 | ||||||||||||||
Phụ lục 10: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||||||||||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | ||||||||||||||
I | Tại Trung tâm | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
3 | Máy điện tim | Máy | 1 | ||||||||||||||
4 | Máy điện não | Máy | 1 | ||||||||||||||
5 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
6 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ kính thử mắt | Bộ | 1 | ||||||||||||||
2 | Bộ lọc miliort và màng lọc | Bộ | 1 | ||||||||||||||
3 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 3 | ||||||||||||||
4 | Bộ máy hút chân không | Bộ | 1 | ||||||||||||||
5 | Bộ lấy, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 | ||||||||||||||
6 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | ||||||||||||||
7 | Cân phân tích | Cái | 1 | ||||||||||||||
8 | Dàn Elisa (bao gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc) | Bộ | 1 | ||||||||||||||
9 | Ghế khám răng | Cái | 1 | ||||||||||||||
10 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 6 | ||||||||||||||
11 | Kính hiển vi Labo | Cái | 1 | ||||||||||||||
12 | Kính hiển vi soi mắt | Cái | 1 | ||||||||||||||
13 | Kính mổ muỗi | Cái | 1 | ||||||||||||||
14 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
15 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
16 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | ||||||||||||||
17 | Máy đo áp suất khí quyển (khí áp kế) | Máy | 1 | ||||||||||||||
18 | Máy đo bụi trọng lượng bụi hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
19 | Máy đo clo dư trong nước | Máy | 1 | ||||||||||||||
20 | Máy đo cường độ ánh sáng | Máy | 1 | ||||||||||||||
21 | Máy đo cường độ cồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
22 | Máy đo cường độ tiếng ồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
23 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
24 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Máy | 1 | ||||||||||||||
25 | Máy đo điện từ trường tần số thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
26 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Máy | 1 | ||||||||||||||
27 | Máy đo độ đục | Máy | 1 | ||||||||||||||
28 | Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số | Máy | 1 | ||||||||||||||
29 | Máy đo độ phóng xạ | Máy | 1 | ||||||||||||||
30 | Máy đo độ rung | Máy | 1 | ||||||||||||||
31 | Máy đo khí độc | Máy | 1 | ||||||||||||||
32 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh BOD | Máy | 1 | ||||||||||||||
33 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh COD | Máy | 1 | ||||||||||||||
34 | Máy đo oxy hòa tan | Máy | 1 | ||||||||||||||
35 | Máy đo PH cầm tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
36 | Máy đo PH để bàn | Máy | 1 | ||||||||||||||
37 | Máy đo thính lực | Máy | 1 | ||||||||||||||
38 | Máy đốt cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
39 | Máy đốt điện Plasma | Máy | 1 | ||||||||||||||
40 | Máy giặt vắt công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
41 | Máy HbA1C thế hệ mới | Máy | 1 | ||||||||||||||
42 | Máy hút áp lực thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
43 | Máy hút ẩm | Máy | 1 | ||||||||||||||
44 | Máy hút bụi | Máy | 1 | ||||||||||||||
45 | Máy hút chạy liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
46 | Máy hút chân không | Máy | 1 | ||||||||||||||
47 | Máy hút dịch 2 bình | Máy | 1 | ||||||||||||||
48 | Máy hút điện + đạp chân | Máy | 1 | ||||||||||||||
49 | Máy hút điện chạy liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
50 | Máy hút đờm dãi | Máy | 1 | ||||||||||||||
51 | Máy hút phẫu thuật | Máy | 1 | ||||||||||||||
52 | Máy hủy bơm kim tiêm | Máy | 1 | ||||||||||||||
53 | Máy kích thích điện | Máy | 1 | ||||||||||||||
54 | Máy khí dung siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
55 | Máy khí dung | Máy | 3 | ||||||||||||||
56 | Máy khuấy từ | Máy | 1 | ||||||||||||||
57 | Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
58 | Máy lắc | Máy | 1 | ||||||||||||||
59 | Máy lấy cao răng | Máy | 1 | ||||||||||||||
60 | Máy lấy mẫu bụi kiểu xách tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
61 | Máy lấy mẫu không khí | Máy | 1 | ||||||||||||||
62 | Máy li tâm | Máy | 2 | ||||||||||||||
63 | Máy li tâm máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
64 | Máy li tâm máu (vi lượng) | Máy | 1 | ||||||||||||||
65 | Máy nghiền mẫu khô | Máy | 1 | ||||||||||||||
66 | Máy nghiền mẫu ướt | Máy | 1 | ||||||||||||||
67 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 3 | ||||||||||||||
68 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 1 | ||||||||||||||
69 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Máy | 1 | ||||||||||||||
70 | Máy phân tích độ đạm tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
71 | Máy phân tích nước tiểu tự động | Máy | 2 | ||||||||||||||
72 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
73 | Máy phun dung dịch khử khẩn | Máy | 1 | ||||||||||||||
74 | Máy phun hóa chất diện rộng | Cái | 1 | ||||||||||||||
75 | Máy phun hóa chất diệt muỗi | Cái | 1 | ||||||||||||||
76 | Máy phun sương tiệt trùng phòng | Máy | 1 | ||||||||||||||
77 | Máy phun thuốc điều trị | Máy | 1 | ||||||||||||||
78 | Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ | Máy | 1 | ||||||||||||||
79 | Máy phun ULV đeo vai | Cái | 5 | ||||||||||||||
80 | Máy rửa phim X-quang | Máy | 1 | ||||||||||||||
81 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
82 | Máy sấy đồ vải 30 kg | Máy | 1 | ||||||||||||||
83 | Máy xay mẫu | Máy | 1 | ||||||||||||||
84 | Máy xét nghiệm đường máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
85 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 | ||||||||||||||
86 | Nồi cách dầu | Cái | 1 | ||||||||||||||
87 | Nồi cách thủy | Cái | 1 | ||||||||||||||
88 | Nồi cất cồn | Cái | 1 | ||||||||||||||
89 | Nồi cất nước 2 lần 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
90 | Nồi cất nước 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
91 | Nồi cất quay dung môi | Cái | 1 | ||||||||||||||
92 | Nồi hấp điện 50 - 70 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
93 | Nồi hấp loại lớn | Cái | 1 | ||||||||||||||
94 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | ||||||||||||||
95 | Nồi hấp khô | Cái | 1 | ||||||||||||||
96 | Nồi hấp ướt | Cái | 1 | ||||||||||||||
97 | Pipette tay các loại | Bộ | 1 | ||||||||||||||
98 | Tủ an toàn hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
99 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 1 | ||||||||||||||
100 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | Cái | 1 | ||||||||||||||
101 | Tủ ấm | Cái | 4 | ||||||||||||||
102 | Tủ bảo quản hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
103 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | ||||||||||||||
104 | Tủ lạnh âm 80 độ C | Cái | 1 | ||||||||||||||
105 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 | ||||||||||||||
106 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 1 | ||||||||||||||
107 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | ||||||||||||||
108 | Tủ sấy | Cái | 2 | ||||||||||||||
109 | Thiết bị đo vi khí hậu | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
110 | Thiết bị làm ấm trẻ em | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
111 | Thiết bị rửa phim X-quang | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
112 | Tủ lạnh dương | Cái | 3 | ||||||||||||||
113 | Hòm lạnh 16 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
114 | Hòm lạnh 25 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
115 | Tủ lạnh làm đông băng bình tích lạnh | Cái | 1 | ||||||||||||||
II | Tại Trạm Y tế (15 trạm) | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 15 | ||||||||||||||
2 | Máy điện tim | Máy | 15 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | Bộ | 15 | ||||||||||||||
2 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | Bộ | 15 | ||||||||||||||
3 | Bộ mở khí quản cho người lớn | Bộ | 15 | ||||||||||||||
4 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | Bộ | 15 | ||||||||||||||
5 | Kính hiển vi | Cái | 15 | ||||||||||||||
6 | Máy khí dung | Máy | 15 | ||||||||||||||
7 | Máy hút dịch đạp chân | Máy | 15 | ||||||||||||||
8 | Máy hút dịch điện | Máy | 15 | ||||||||||||||
9 | Máy thử nước tiểu 12 thông số | Máy | 15 | ||||||||||||||
10 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 15 | ||||||||||||||
11 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 15 | ||||||||||||||
12 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh | Máy | 15 | ||||||||||||||
13 | Máy li tâm | Máy | 15 | ||||||||||||||
14 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 15 | ||||||||||||||
15 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | Máy | 15 | ||||||||||||||
16 | Máy hút đờm | Máy | 15 | ||||||||||||||
17 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 15 | ||||||||||||||
18 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 15 | ||||||||||||||
19 | Tủ sấy | Cái | 15 | ||||||||||||||
Phụ lục 11: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||||||||||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | ||||||||||||||
I | Tại Trung tâm | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
2 | Máy X-quang di động | Máy | 1 | ||||||||||||||
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
4 | Máy điện tim | Máy | 1 | ||||||||||||||
5 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
6 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ kính thử mắt | Bộ | 1 | ||||||||||||||
2 | Bộ lọc miliort và màng lọc | Bộ | 1 | ||||||||||||||
3 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 3 | ||||||||||||||
4 | Bộ máy hút chân không | Bộ | 1 | ||||||||||||||
5 | Bộ lấy, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 | ||||||||||||||
6 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | ||||||||||||||
7 | Cân phân tích | Cái | 1 | ||||||||||||||
8 | Dàn Elisa (bao gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc) | Bộ | 1 | ||||||||||||||
9 | Ghế khám răng | Cái | 1 | ||||||||||||||
10 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 6 | ||||||||||||||
11 | Kính hiển vi Labo | Cái | 1 | ||||||||||||||
12 | Kính hiển vi soi mắt | Cái | 1 | ||||||||||||||
13 | Kính mổ muỗi | Cái | 1 | ||||||||||||||
14 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
15 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
16 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | ||||||||||||||
17 | Máy đo áp suất khí quyển (khí áp kế) | Máy | 1 | ||||||||||||||
18 | Máy đo bụi trọng lượng bụi hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
19 | Máy đo clo dư trong nước | Máy | 1 | ||||||||||||||
20 | Máy đo cường độ ánh sáng | Máy | 1 | ||||||||||||||
21 | Máy đo cường độ cồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
22 | Máy đo cường độ tiếng ồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
23 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
24 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Máy | 1 | ||||||||||||||
25 | Máy đo điện từ trường tần số thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
26 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Máy | 1 | ||||||||||||||
27 | Máy đo độ đục | Máy | 1 | ||||||||||||||
28 | Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số | Máy | 1 | ||||||||||||||
29 | Máy đo độ phóng xạ | Máy | 1 | ||||||||||||||
30 | Máy đo độ rung | Máy | 1 | ||||||||||||||
31 | Máy đo khí độc | Máy | 1 | ||||||||||||||
32 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh BOD | Máy | 1 | ||||||||||||||
33 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh COD | Máy | 1 | ||||||||||||||
34 | Máy đo oxy hòa tan | Máy | 1 | ||||||||||||||
35 | Máy đo PH cầm tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
36 | Máy đo PH để bàn | Máy | 1 | ||||||||||||||
37 | Máy đo thính lực | Máy | 1 | ||||||||||||||
38 | Máy đốt cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
39 | Máy đốt điện Plasma | Máy | 1 | ||||||||||||||
40 | Máy giặt vắt công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
41 | Máy HbA1C thế hệ mới | Máy | 1 | ||||||||||||||
42 | Máy hút áp lực thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
43 | Máy hút ẩm | Máy | 1 | ||||||||||||||
44 | Máy hút bụi | Máy | 1 | ||||||||||||||
45 | Máy hút chạy liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
46 | Máy hút chân không | Máy | 1 | ||||||||||||||
47 | Máy hút dịch 2 bình | Máy | 1 | ||||||||||||||
48 | Máy hút điện + đạp chân | Máy | 1 | ||||||||||||||
49 | Máy hút điện chạy liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
50 | Máy hút đờm dãi | Máy | 1 | ||||||||||||||
51 | Máy hút phẫu thuật | Máy | 1 | ||||||||||||||
52 | Máy hủy bơm kim tiêm | Máy | 1 | ||||||||||||||
53 | Máy kích thích điện | Máy | 1 | ||||||||||||||
54 | Máy khí dung siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
55 | Máy khí dung | Máy | 3 | ||||||||||||||
56 | Máy khuấy từ | Máy | 1 | ||||||||||||||
57 | Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
58 | Máy lắc | Máy | 1 | ||||||||||||||
59 | Máy lấy cao răng | Máy | 1 | ||||||||||||||
60 | Máy lấy mẫu bụi kiểu xách tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
61 | Máy lấy mẫu không khí | Máy | 1 | ||||||||||||||
62 | Máy li tâm | Máy | 2 | ||||||||||||||
63 | Máy li tâm máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
64 | Máy li tâm máu (vi lượng) | Máy | 1 | ||||||||||||||
65 | Máy nghiền mẫu khô | Máy | 1 | ||||||||||||||
66 | Máy nghiền mẫu ướt | Máy | 1 | ||||||||||||||
67 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 3 | ||||||||||||||
68 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 1 | ||||||||||||||
69 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Máy | 1 | ||||||||||||||
70 | Máy phân tích độ đạm tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
71 | Máy phân tích nước tiểu tự động | Máy | 2 | ||||||||||||||
72 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
73 | Máy phun dung dịch khử khẩn | Máy | 1 | ||||||||||||||
74 | Máy phun hóa chất diện rộng | Cái | 1 | ||||||||||||||
75 | Máy phun hóa chất diệt muỗi | Cái | 1 | ||||||||||||||
76 | Máy phun sương tiệt trùng phòng | Máy | 1 | ||||||||||||||
77 | Máy phun thuốc điều trị | Máy | 1 | ||||||||||||||
78 | Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ | Máy | 1 | ||||||||||||||
79 | Máy phun ULV đeo vai | Cái | 5 | ||||||||||||||
80 | Máy rửa phim X-quang | Máy | 1 | ||||||||||||||
81 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
82 | Máy sấy đồ vải 30 kg | Máy | 1 | ||||||||||||||
83 | Máy xay mẫu | Máy | 1 | ||||||||||||||
84 | Máy xét nghiệm đường máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
85 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 | ||||||||||||||
86 | Nồi cách dầu | Cái | 1 | ||||||||||||||
87 | Nồi cách thủy | Cái | 1 | ||||||||||||||
88 | Nồi cất cồn | Cái | 1 | ||||||||||||||
89 | Nồi cất nước 2 lần 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
90 | Nồi cất nước 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
91 | Nồi cất quay dung môi | Cái | 1 | ||||||||||||||
92 | Nồi hấp điện 50 - 70 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
93 | Nồi hấp loại lớn | Cái | 1 | ||||||||||||||
94 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | ||||||||||||||
95 | Nồi hấp khô | Cái | 1 | ||||||||||||||
96 | Nồi hấp ướt | Cái | 1 | ||||||||||||||
97 | Pipette tay các loại | Bộ | 1 | ||||||||||||||
98 | Tủ an toàn hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
99 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 1 | ||||||||||||||
100 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | Cái | 1 | ||||||||||||||
101 | Tủ ấm | Cái | 4 | ||||||||||||||
102 | Tủ bảo quản hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
103 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | ||||||||||||||
104 | Tủ lạnh âm 80 độ C | Cái | 1 | ||||||||||||||
105 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 | ||||||||||||||
106 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 1 | ||||||||||||||
107 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | ||||||||||||||
108 | Tủ sấy | Cái | 2 | ||||||||||||||
109 | Thiết bị đo vi khí hậu | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
110 | Thiết bị làm ấm trẻ em | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
111 | Thiết bị rửa phim X-quang | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
112 | Tủ lạnh dương | Cái | 3 | ||||||||||||||
113 | Hòm lạnh 16 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
114 | Hòm lạnh 25 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
115 | Tủ lạnh làm đông băng bình tích lạnh | Cái | 1 | ||||||||||||||
II | Tại Trạm Y tế (15 trạm) | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 15 | ||||||||||||||
2 | Máy điện tim | Máy | 15 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | Bộ | 15 | ||||||||||||||
2 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | Bộ | 15 | ||||||||||||||
3 | Bộ mở khí quản cho người lớn | Bộ | 15 | ||||||||||||||
4 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | Bộ | 15 | ||||||||||||||
5 | Kính hiển vi | Cái | 15 | ||||||||||||||
6 | Máy khí dung | Máy | 15 | ||||||||||||||
7 | Máy hút dịch đạp chân | Máy | 15 | ||||||||||||||
8 | Máy hút dịch điện | Máy | 15 | ||||||||||||||
9 | Máy thử nước tiểu 12 thông số | Máy | 15 | ||||||||||||||
10 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 15 | ||||||||||||||
11 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 15 | ||||||||||||||
12 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh | Máy | 15 | ||||||||||||||
13 | Máy li tâm | Máy | 15 | ||||||||||||||
14 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 15 | ||||||||||||||
15 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | Máy | 15 | ||||||||||||||
16 | Máy hút đờm | Máy | 15 | ||||||||||||||
17 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 15 | ||||||||||||||
18 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 15 | ||||||||||||||
19 | Tủ sấy | Cái | 15 | ||||||||||||||
Phụ lục 12: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||||||||||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | ||||||||||||||
I | Tại Trung tâm | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
2 | Máy X-quang di động | Máy | 1 | ||||||||||||||
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
4 | Máy điện tim | Máy | 1 | ||||||||||||||
5 | Máy điện não | Máy | 1 | ||||||||||||||
6 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
7 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ kính thử mắt | Bộ | 1 | ||||||||||||||
2 | Bộ lọc miliort và màng lọc | Bộ | 1 | ||||||||||||||
3 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 3 | ||||||||||||||
4 | Bộ máy hút chân không | Bộ | 1 | ||||||||||||||
5 | Bộ lấy, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 | ||||||||||||||
6 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | ||||||||||||||
7 | Cân phân tích | Cái | 1 | ||||||||||||||
8 | Dàn Elisa (bao gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc) | Bộ | 1 | ||||||||||||||
9 | Ghế khám răng | Cái | 1 | ||||||||||||||
10 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 6 | ||||||||||||||
11 | Kính hiển vi Labo | Cái | 1 | ||||||||||||||
12 | Kính hiển vi soi mắt | Cái | 1 | ||||||||||||||
13 | Kính mổ muỗi | Cái | 1 | ||||||||||||||
14 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
15 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
16 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | ||||||||||||||
17 | Máy đo áp suất khí quyển (khí áp kế) | Máy | 1 | ||||||||||||||
18 | Máy đo bụi trọng lượng bụi hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
19 | Máy đo clo dư trong nước | Máy | 1 | ||||||||||||||
20 | Máy đo cường độ ánh sáng | Máy | 1 | ||||||||||||||
21 | Máy đo cường độ cồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
22 | Máy đo cường độ tiếng ồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
23 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
24 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Máy | 1 | ||||||||||||||
25 | Máy đo điện từ trường tần số thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
26 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Máy | 1 | ||||||||||||||
27 | Máy đo độ đục | Máy | 1 | ||||||||||||||
28 | Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số | Máy | 1 | ||||||||||||||
29 | Máy đo độ phóng xạ | Máy | 1 | ||||||||||||||
30 | Máy đo độ rung | Máy | 1 | ||||||||||||||
31 | Máy đo khí độc | Máy | 1 | ||||||||||||||
32 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh BOD | Máy | 1 | ||||||||||||||
33 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh COD | Máy | 1 | ||||||||||||||
34 | Máy đo oxy hòa tan | Máy | 1 | ||||||||||||||
35 | Máy đo PH cầm tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
36 | Máy đo PH để bàn | Máy | 1 | ||||||||||||||
37 | Máy đo thính lực | Máy | 1 | ||||||||||||||
38 | Máy đốt cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
39 | Máy đốt điện Plasma | Máy | 1 | ||||||||||||||
40 | Máy giặt vắt công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
41 | Máy HbA1C thế hệ mới | Máy | 1 | ||||||||||||||
42 | Máy hút áp lực thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
43 | Máy hút ẩm | Máy | 1 | ||||||||||||||
44 | Máy hút bụi | Máy | 1 | ||||||||||||||
45 | Máy hút chạy liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
46 | Máy hút chân không | Máy | 1 | ||||||||||||||
47 | Máy hút dịch 2 bình | Máy | 1 | ||||||||||||||
48 | Máy hút điện + đạp chân | Máy | 1 | ||||||||||||||
49 | Máy hút điện chạy liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
50 | Máy hút đờm dãi | Máy | 1 | ||||||||||||||
51 | Máy hút phẫu thuật | Máy | 1 | ||||||||||||||
52 | Máy hủy bơm kim tiêm | Máy | 1 | ||||||||||||||
53 | Máy kích thích điện | Máy | 1 | ||||||||||||||
54 | Máy khí dung siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
55 | Máy khí dung | Máy | 3 | ||||||||||||||
56 | Máy khuấy từ | Máy | 1 | ||||||||||||||
57 | Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
58 | Máy lắc | Máy | 1 | ||||||||||||||
59 | Máy lấy cao răng | Máy | 1 | ||||||||||||||
60 | Máy lấy mẫu bụi kiểu xách tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
61 | Máy lấy mẫu không khí | Máy | 1 | ||||||||||||||
62 | Máy li tâm | Máy | 2 | ||||||||||||||
63 | Máy li tâm máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
64 | Máy li tâm máu (vi lượng) | Máy | 1 | ||||||||||||||
65 | Máy nghiền mẫu khô | Máy | 1 | ||||||||||||||
66 | Máy nghiền mẫu ướt | Máy | 1 | ||||||||||||||
67 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 3 | ||||||||||||||
68 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 1 | ||||||||||||||
69 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Máy | 1 | ||||||||||||||
70 | Máy phân tích độ đạm tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
71 | Máy phân tích nước tiểu tự | Máy | 2 | ||||||||||||||
72 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
73 | Máy phun dung dịch khử khẩn | Máy | 1 | ||||||||||||||
74 | Máy phun hóa chất diện rộng | Cái | 1 | ||||||||||||||
75 | Máy phun hóa chất diệt muỗi | Cái | 1 | ||||||||||||||
76 | Máy phun sương tiệt trùng phòng | Máy | 1 | ||||||||||||||
77 | Máy phun thuốc điều trị | Máy | 1 | ||||||||||||||
78 | Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ | Máy | 1 | ||||||||||||||
79 | Máy phun ULV đeo vai | Cái | 5 | ||||||||||||||
80 | Máy rửa phim X-quang | Máy | 1 | ||||||||||||||
81 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
82 | Máy sấy đồ vải 30 kg | Máy | 1 | ||||||||||||||
83 | Máy xay mẫu | Máy | 1 | ||||||||||||||
84 | Máy xét nghiệm đường máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
85 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 | ||||||||||||||
86 | Nồi cách dầu | Cái | 1 | ||||||||||||||
87 | Nồi cách thủy | Cái | 1 | ||||||||||||||
88 | Nồi cất cồn | Cái | 1 | ||||||||||||||
89 | Nồi cất nước 2 lần 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
90 | Nồi cất nước 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
91 | Nồi cất quay dung môi | Cái | 1 | ||||||||||||||
92 | Nồi hấp điện 50 - 70 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
93 | Nồi hấp loại lớn | Cái | 1 | ||||||||||||||
94 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | ||||||||||||||
95 | Nồi hấp khô | Cái | 1 | ||||||||||||||
96 | Nồi hấp ướt | Cái | 1 | ||||||||||||||
97 | Pipette tay các loại | Bộ | 1 | ||||||||||||||
98 | Tủ an toàn hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
99 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 1 | ||||||||||||||
100 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | Cái | 1 | ||||||||||||||
101 | Tủ ấm | Cái | 4 | ||||||||||||||
102 | Tủ bảo quản hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
103 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | ||||||||||||||
104 | Tủ lạnh âm 80 độ C | Cái | 1 | ||||||||||||||
105 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 | ||||||||||||||
106 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 1 | ||||||||||||||
107 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | ||||||||||||||
108 | Tủ sấy | Cái | 2 | ||||||||||||||
109 | Thiết bị đo vi khí hậu | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
110 | Thiết bị làm ấm trẻ em | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
111 | Thiết bị rửa phim X-quang | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
112 | Tủ lạnh dương | Cái | 3 | ||||||||||||||
113 | Hòm lạnh 16 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
114 | Hòm lạnh 25 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
115 | Tủ lạnh làm đông băng bình tích lạnh | Cái | 1 | ||||||||||||||
II | Tại Trạm Y tế (28 trạm) | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 28 | ||||||||||||||
2 | Máy điện tim | Máy | 28 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | Bộ | 28 | ||||||||||||||
2 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | Bộ | 28 | ||||||||||||||
3 | Bộ mở khí quản cho người lớn | Bộ | 28 | ||||||||||||||
4 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | Bộ | 28 | ||||||||||||||
5 | Kính hiển vi | Cái | 28 | ||||||||||||||
6 | Máy khí dung | Máy | 28 | ||||||||||||||
7 | Máy hút dịch đạp chân | Máy | 28 | ||||||||||||||
8 | Máy hút dịch điện | Máy | 28 | ||||||||||||||
9 | Máy thử nước tiểu 12 thông số | Máy | 28 | ||||||||||||||
10 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 28 | ||||||||||||||
11 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 28 | ||||||||||||||
12 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh | Máy | 28 | ||||||||||||||
13 | Máy li tâm | Máy | 28 | ||||||||||||||
14 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 28 | ||||||||||||||
15 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | Máy | 28 | ||||||||||||||
16 | Máy hút đờm | Máy | 28 | ||||||||||||||
17 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 28 | ||||||||||||||
18 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 28 | ||||||||||||||
19 | Tủ sấy | Cái | 28 | ||||||||||||||
Phụ lục 13: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||||||||||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | ||||||||||||||
I | Tại Trung tâm | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
2 | Máy X-quang di động | Máy | 1 | ||||||||||||||
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
4 | Máy điện tim | Máy | 1 | ||||||||||||||
5 | Máy điện não | Máy | 1 | ||||||||||||||
6 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
7 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ kính thử mắt | Bộ | 1 | ||||||||||||||
2 | Bộ lọc miliort và màng lọc | Bộ | 1 | ||||||||||||||
3 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 3 | ||||||||||||||
4 | Bộ máy hút chân không | Bộ | 1 | ||||||||||||||
5 | Bộ lấy, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 | ||||||||||||||
6 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | ||||||||||||||
7 | Cân phân tích | Cái | 1 | ||||||||||||||
8 | Dàn Elisa (bao gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc) | Bộ | 1 | ||||||||||||||
9 | Ghế khám răng | Cái | 1 | ||||||||||||||
10 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 6 | ||||||||||||||
11 | Kính hiển vi Labo | Cái | 1 | ||||||||||||||
12 | Kính hiển vi soi mắt | Cái | 1 | ||||||||||||||
13 | Kính mổ muỗi | Cái | 1 | ||||||||||||||
14 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
15 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
16 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | ||||||||||||||
17 | Máy đo áp suất khí quyển (khí áp kế) | Máy | 1 | ||||||||||||||
18 | Máy đo bụi trọng lượng bụi hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
19 | Máy đo clo dư trong nước | Máy | 1 | ||||||||||||||
20 | Máy đo cường độ ánh sáng | Máy | 1 | ||||||||||||||
21 | Máy đo cường độ cồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
22 | Máy đo cường độ tiếng ồn | Máy | 1 | ||||||||||||||
23 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
24 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Máy | 1 | ||||||||||||||
25 | Máy đo điện từ trường tần số thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
26 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Máy | 1 | ||||||||||||||
27 | Máy đo độ đục | Máy | 1 | ||||||||||||||
28 | Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số | Máy | 1 | ||||||||||||||
29 | Máy đo độ phóng xạ | Máy | 1 | ||||||||||||||
30 | Máy đo độ rung | Máy | 1 | ||||||||||||||
31 | Máy đo khí độc | Máy | 1 | ||||||||||||||
32 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh BOD | Máy | 1 | ||||||||||||||
33 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh COD | Máy | 1 | ||||||||||||||
34 | Máy đo oxy hòa tan | Máy | 1 | ||||||||||||||
35 | Máy đo PH cầm tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
36 | Máy đo PH để bàn | Máy | 1 | ||||||||||||||
37 | Máy đo thính lực | Máy | 1 | ||||||||||||||
38 | Máy đốt cổ tử cung | Máy | 1 | ||||||||||||||
39 | Máy đốt điện Plasma | Máy | 1 | ||||||||||||||
40 | Máy giặt vắt công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
41 | Máy HbA1C thế hệ mới | Máy | 1 | ||||||||||||||
42 | Máy hút áp lực thấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
43 | Máy hút ẩm | Máy | 1 | ||||||||||||||
44 | Máy hút bụi | Máy | 1 | ||||||||||||||
45 | Máy hút chạy liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
46 | Máy hút chân không | Máy | 1 | ||||||||||||||
47 | Máy hút dịch 2 bình | Máy | 1 | ||||||||||||||
48 | Máy hút điện + đạp chân | Máy | 1 | ||||||||||||||
49 | Máy hút điện chạy liên tục | Máy | 1 | ||||||||||||||
50 | Máy hút đờm dãi | Máy | 1 | ||||||||||||||
51 | Máy hút phẫu thuật | Máy | 1 | ||||||||||||||
52 | Máy hủy bơm kim tiêm | Máy | 1 | ||||||||||||||
53 | Máy kích thích điện | Máy | 1 | ||||||||||||||
54 | Máy khí dung siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
55 | Máy khí dung | Máy | 3 | ||||||||||||||
56 | Máy khuấy từ | Máy | 1 | ||||||||||||||
57 | Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | ||||||||||||||
58 | Máy lắc | Máy | 1 | ||||||||||||||
59 | Máy lấy cao răng | Máy | 1 | ||||||||||||||
60 | Máy lấy mẫu bụi kiểu xách tay | Máy | 1 | ||||||||||||||
61 | Máy lấy mẫu không khí | Máy | 1 | ||||||||||||||
62 | Máy li tâm | Máy | 2 | ||||||||||||||
63 | Máy li tâm máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
64 | Máy li tâm máu (vi lượng) | Máy | 1 | ||||||||||||||
65 | Máy nghiền mẫu khô | Máy | 1 | ||||||||||||||
66 | Máy nghiền mẫu ướt | Máy | 1 | ||||||||||||||
67 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 3 | ||||||||||||||
68 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 1 | ||||||||||||||
69 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Máy | 1 | ||||||||||||||
70 | Máy phân tích độ đạm tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
71 | Máy phân tích nước tiểu tự | Máy | 2 | ||||||||||||||
72 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | Máy | 1 | ||||||||||||||
73 | Máy phun dung dịch khử khẩn | Máy | 1 | ||||||||||||||
74 | Máy phun hóa chất diện rộng | Cái | 1 | ||||||||||||||
75 | Máy phun hóa chất diệt muỗi | Cái | 1 | ||||||||||||||
76 | Máy phun sương tiệt trùng phòng | Máy | 1 | ||||||||||||||
77 | Máy phun thuốc điều trị | Máy | 1 | ||||||||||||||
78 | Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ | Máy | 1 | ||||||||||||||
79 | Máy phun ULV đeo vai | Cái | 5 | ||||||||||||||
80 | Máy rửa phim X-quang | Máy | 1 | ||||||||||||||
81 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
82 | Máy sấy đồ vải 30 kg | Máy | 1 | ||||||||||||||
83 | Máy xay mẫu | Máy | 1 | ||||||||||||||
84 | Máy xét nghiệm đường máu | Máy | 1 | ||||||||||||||
85 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 | ||||||||||||||
86 | Nồi cách dầu | Cái | 1 | ||||||||||||||
87 | Nồi cách thủy | Cái | 1 | ||||||||||||||
88 | Nồi cất cồn | Cái | 1 | ||||||||||||||
89 | Nồi cất nước 2 lần 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
90 | Nồi cất nước 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
91 | Nồi cất quay dung môi | Cái | 1 | ||||||||||||||
92 | Nồi hấp điện 50 - 70 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
93 | Nồi hấp loại lớn | Cái | 1 | ||||||||||||||
94 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | ||||||||||||||
95 | Nồi hấp khô | Cái | 1 | ||||||||||||||
96 | Nồi hấp ướt | Cái | 1 | ||||||||||||||
97 | Pipette tay các loại | Bộ | 1 | ||||||||||||||
98 | Tủ an toàn hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
99 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 1 | ||||||||||||||
100 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | Cái | 1 | ||||||||||||||
101 | Tủ ấm | Cái | 4 | ||||||||||||||
102 | Tủ bảo quản hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
103 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | ||||||||||||||
104 | Tủ lạnh âm 80 độ C | Cái | 1 | ||||||||||||||
105 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 | ||||||||||||||
106 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 1 | ||||||||||||||
107 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | ||||||||||||||
108 | Tủ sấy | Cái | 2 | ||||||||||||||
109 | Thiết bị đo vi khí hậu | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
110 | Thiết bị làm ấm trẻ em | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
111 | Thiết bị rửa phim X-quang | Thiết bị | 1 | ||||||||||||||
112 | Tủ lạnh dương | Cái | 3 | ||||||||||||||
113 | Hòm lạnh 16 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
114 | Hòm lạnh 25 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
115 | Tủ lạnh làm đông băng bình tích lạnh | Cái | 1 | ||||||||||||||
II | Tại Trạm Y tế (16 trạm) | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 16 | ||||||||||||||
2 | Máy điện tim | Máy | 16 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | Bộ | 16 | ||||||||||||||
2 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | Bộ | 16 | ||||||||||||||
3 | Bộ mở khí quản cho người lớn | Bộ | 16 | ||||||||||||||
4 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | Bộ | 16 | ||||||||||||||
5 | Kính hiển vi | Cái | 16 | ||||||||||||||
6 | Máy khí dung | Máy | 16 | ||||||||||||||
7 | Máy hút dịch đạp chân | Máy | 16 | ||||||||||||||
8 | Máy hút dịch điện | Máy | 16 | ||||||||||||||
9 | Máy thử nước tiểu 12 thông số | Máy | 16 | ||||||||||||||
10 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 16 | ||||||||||||||
11 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 16 | ||||||||||||||
12 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh | Máy | 16 | ||||||||||||||
13 | Máy li tâm | Máy | 16 | ||||||||||||||
14 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 16 | ||||||||||||||
15 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | Máy | 16 | ||||||||||||||
16 | Máy hút đờm | Máy | 16 | ||||||||||||||
17 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 16 | ||||||||||||||
18 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 16 | ||||||||||||||
19 | Tủ sấy | Cái | 16 | ||||||||||||||
Phụ lục 14: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||||||||||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | ||||||||||||||
I | Tại Trung tâm | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||||||||||||||
1 | Hệ thống X-quang |
|
| ||||||||||||||
a | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | ||||||||||||||
b | Máy X-quang di động | Máy | 1 | ||||||||||||||
2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ > 1,5 Tesla | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 | ||||||||||||||
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
6 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
7 | Máy thở | Máy | 2 | ||||||||||||||
8 | Máy gây mê | Máy | 1 | ||||||||||||||
9 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 | ||||||||||||||
10 | Bơm tiêm điện | Cái | 5 | ||||||||||||||
11 | Máy truyền dịch | Máy | 5 | ||||||||||||||
12 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | ||||||||||||||
13 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 1 | ||||||||||||||
14 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 | ||||||||||||||
15 | Bàn mổ | Cái | 1 | ||||||||||||||
16 | Máy điện tim | Máy | 2 | ||||||||||||||
17 | Máy điện não | Máy | 2 | ||||||||||||||
18 | Hệ thống khám nội soi |
|
| ||||||||||||||
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 | ||||||||||||||
19 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 | ||||||||||||||
20 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 2 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Máy tạo oxy cá nhân | Máy | 3 | ||||||||||||||
2 | Máy tạo oxy di động | Máy | 5 | ||||||||||||||
3 | Dàn Elisa (bao gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc) | Bộ | 1 | ||||||||||||||
4 | Máy khí dung siêu âm | Máy | 5 | ||||||||||||||
5 | Máy khí dung thường | Máy | 5 | ||||||||||||||
6 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 11 | ||||||||||||||
7 | Kính hiển vi soi nổi | Cái | 3 | ||||||||||||||
8 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 2 | ||||||||||||||
9 | Máy phân tích huyết học tự động | Máy | 4 | ||||||||||||||
10 | Máy soi thực quản ống cứng | Máy | 1 | ||||||||||||||
11 | Máy soi thực quản ống mềm | Máy | 1 | ||||||||||||||
12 | Máy khấy từ | Máy | 1 | ||||||||||||||
13 | Máy lắc | Máy | 1 | ||||||||||||||
14 | Máy li tâm | Máy | 4 | ||||||||||||||
15 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 3 | ||||||||||||||
16 | Máy X-quang răng | Máy | 1 | ||||||||||||||
17 | Máy X-quang chụp vú | Máy | 1 | ||||||||||||||
18 | Máy rửa phim X-quang tự động | Máy | 2 | ||||||||||||||
19 | Máy siêu âm trong lòng mạch | Máy | 1 | ||||||||||||||
20 | Máy đo tim thai | Máy | 4 | ||||||||||||||
21 | Máy hút dịch áp lực thấp | Máy | 3 | ||||||||||||||
22 | Máy hút điện chạy liên tục | Máy | 3 | ||||||||||||||
23 | Máy hút dịch 2 bình | Máy | 5 | ||||||||||||||
24 | Máy hút điện + đạp chân | Máy | 5 | ||||||||||||||
25 | Máy hút ẩm | Máy | 3 | ||||||||||||||
26 | Máy hút chân không | Máy | 3 | ||||||||||||||
27 | Máy tạo nhịp tim ngoài cơ thể | Máy | 1 | ||||||||||||||
28 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | ||||||||||||||
29 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 2 | ||||||||||||||
30 | Máy châm cứu xung điện | Máy | 2 | ||||||||||||||
31 | Máy điện châm đa năng 4 kênh | Máy | 2 | ||||||||||||||
32 | Máy điện châm đa năng 6 kênh | Máy | 2 | ||||||||||||||
33 | Máy lazer châm cứu | Máy | 2 | ||||||||||||||
34 | Máy điện xung vật lý trị liệu | Máy | 2 | ||||||||||||||
35 | Máy điện xung trị liệu đa năng | Máy | 2 | ||||||||||||||
36 | Máy lade điều trị các loại | Máy | 2 | ||||||||||||||
37 | Máy đo độ khúc xạ mắt | Máy | 2 | ||||||||||||||
38 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | ||||||||||||||
39 | Máy đo độ máu lắng | Máy | 1 | ||||||||||||||
40 | Máy đo thính lực | Máy | 3 | ||||||||||||||
41 | Máy đốt cổ tử cung | Máy | 2 | ||||||||||||||
42 | Máy HbA1C thế hệ mới | Máy | 1 | ||||||||||||||
43 | Máy hút đờm dãi | Máy | 2 | ||||||||||||||
44 | Máy hút phẫu thuật | Máy | 2 | ||||||||||||||
45 | Máy hủy bơm kim tiêm | Máy | 2 | ||||||||||||||
46 | Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 2 | ||||||||||||||
47 | Máy lấy cao răng | Máy | 2 | ||||||||||||||
48 | Máy đo lực bóp tay | Máy | 2 | ||||||||||||||
49 | Máy nghiền mẫu khô | Máy | 2 | ||||||||||||||
50 | Máy nghiền mẫu ướt | Máy | 2 | ||||||||||||||
51 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Máy | 2 | ||||||||||||||
52 | Máy đốt dung nhĩ | Máy | 1 | ||||||||||||||
53 | Máy phân tích đông máu bán tự động | Máy | 2 | ||||||||||||||
54 | Máy kích thích điện | Máy | 1 | ||||||||||||||
55 | Máy ghi điện cơ | Máy | 1 | ||||||||||||||
56 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
57 | Máy giặt vắt công nghiệp | Máy | 1 | ||||||||||||||
58 | Máy tiệt trùng đồ vải | Máy | 2 | ||||||||||||||
59 | Máy diệt khuẩn dụng cụ | Máy | 2 | ||||||||||||||
60 | Máy sốc điện | Máy | 2 | ||||||||||||||
61 | Máy tán thuốc | Máy | 3 | ||||||||||||||
62 | Máy đo đường huyết | Máy | 5 | ||||||||||||||
63 | Máy trộn mẫu (máy lắc trộn) | Máy | 2 | ||||||||||||||
64 | Máy xay mẫu | Máy | 2 | ||||||||||||||
65 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | ||||||||||||||
66 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 2 | ||||||||||||||
67 | Tủ an toàn hóa chất | Cái | 3 | ||||||||||||||
68 | Tủ hút khí độc | Cái | 2 | ||||||||||||||
69 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 2 | ||||||||||||||
70 | Tủ lạnh bảo quản dược phẩm | Cái | 1 | ||||||||||||||
71 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 | ||||||||||||||
72 | Tủ đá | Cái | 2 | ||||||||||||||
73 | Tủ đựng vacxin chuyên dụng | Cái | 2 | ||||||||||||||
74 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 | ||||||||||||||
75 | Tủ lạnh bảo quản mẫu, sinh phẩm bệnh phẩm | Cái | 4 | ||||||||||||||
76 | Tủ lạnh vận chuyển vacxin, sinh phẩm di động | Cái | 2 | ||||||||||||||
77 | Tủ ấm | Cái | 3 | ||||||||||||||
78 | Tủ sấy | Cái | 3 | ||||||||||||||
79 | Thiết bị ghi nhiệt độ tự động | Cái | 3 | ||||||||||||||
80 | Thiết bị làm ấm trẻ em | Bộ | 2 | ||||||||||||||
81 | Nồi cất nước 2 lần 5 lít/giờ | Cái | 2 | ||||||||||||||
82 | Nồi cất nước 5 lít/giờ | Cái | 1 | ||||||||||||||
83 | Nồi cất quay dung môi | Cái | 2 | ||||||||||||||
84 | Nồi cất cồn | Cái | 2 | ||||||||||||||
85 | Nồi hấp các loại | cái | 7 | ||||||||||||||
86 | Nồi sắc thuốc bắc | Cái | 2 | ||||||||||||||
87 | Bình cách thủy | Cái | 2 | ||||||||||||||
88 | Pipette tay các loại | Bộ | 15 | ||||||||||||||
89 | Bộ kính thử thị lực mắt | Bộ | 2 | ||||||||||||||
90 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 5 | ||||||||||||||
91 | Hòm vacxin chuyên dụng | Bộ | 2 | ||||||||||||||
92 | Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt | Bộ | 2 | ||||||||||||||
93 | Bộ khám tai mũi họng | Bộ | 2 | ||||||||||||||
94 | Bộ lọc chân không | Bộ | 2 | ||||||||||||||
95 | Bộ lọc miliort và màng lọc | Bộ | 2 | ||||||||||||||
96 | Bộ máy hút chân không | Bộ | 2 | ||||||||||||||
97 | Cân kỹ thuật | Cái | 3 | ||||||||||||||
98 | Cân phân tích | Cái | 3 | ||||||||||||||
99 | Bộ dụng cụ rửa dạ dày | Bộ | 1 | ||||||||||||||
100 | Bộ khám điều trị TMH | Bộ | 1 | ||||||||||||||
101 | Bộ cất cồn | Bộ | 2 | ||||||||||||||
102 | Bộ cất quay chân không | Bộ | 3 | ||||||||||||||
103 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 7 | ||||||||||||||
104 | Đèn Clar | Cái | 2 | ||||||||||||||
105 | Đèn cực tím loại di động | Cái | 4 | ||||||||||||||
106 | Đèn cực tím tiệt trùng | Cái | 4 | ||||||||||||||
107 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 2 | ||||||||||||||
108 | Đèn soi thanh quản | Bộ | 2 | ||||||||||||||
109 | Ghế + máy răng | HT | 1 | ||||||||||||||
110 | Ghế khám răng | Cái | 1 | ||||||||||||||
111 | Ghế khám điều trị tai mũi họng | Cái | 1 | ||||||||||||||
112 | Máy phun dung dịch khử khuẩn | Cái | 5 | ||||||||||||||
113 | Máy phun sương tiệt trùng phòng | Cái | 5 | ||||||||||||||
114 | Máy đo độ lác | Cái | 1 | ||||||||||||||
115 | Máy đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường | Cái | 2 | ||||||||||||||
116 | Thiết bị ghi nhiệt độ tự động | Cái | 3 | ||||||||||||||
117 | Máy phun ULV | Cái | 15 | ||||||||||||||
118 | Máy phun MD đeo vai | Cái | 5 | ||||||||||||||
119 | Máy phun hóa chất diện rộng | Cái | 2 | ||||||||||||||
120 | Máy phun hóa chất diệt muỗi | Cái | 5 | ||||||||||||||
121 | Máy phun mù nhiệt | Cái | 1 | ||||||||||||||
122 | Máy phun cỡ lớn đặt trên ô tô | Cái | 1 | ||||||||||||||
123 | Máy đo áp suất khí quyển (khí áp kế) | Cái | 1 | ||||||||||||||
124 | Máy đo bụi | Cái | 1 | ||||||||||||||
125 | Máy đo clo dư trong nước | Cái | 1 | ||||||||||||||
126 | Máy đo cường độ ánh sáng | Cái | 1 | ||||||||||||||
127 | Máy đo độ phóng xạ | Cái | 1 | ||||||||||||||
128 | Máy đo độ đục | Cái | 1 | ||||||||||||||
129 | Máy đo cường độ ồn có phân tích giải tần số | Cái | 1 | ||||||||||||||
130 | Máy đo tốc độ gió | Cái | 1 | ||||||||||||||
131 | Máy đo bức xạ nhiệt | Cái | 1 | ||||||||||||||
132 | Máy đo PH để bàn | Cái | 3 | ||||||||||||||
133 | Máy đo PH cầm tay | Cái | 3 | ||||||||||||||
134 | Thiết bị đo vi khí hậu | Bộ | 1 | ||||||||||||||
135 | Máy đo độ rung | Cái | 1 | ||||||||||||||
136 | Máy đo khí độc | Cái | 1 | ||||||||||||||
137 | Máy đo chỉ số khúc xạ tự động | Cái | 1 | ||||||||||||||
138 | Máy đo nồng độ cồn | Cái | 1 | ||||||||||||||
139 | Máy phân tích độ đạm tự động | Cái | 1 | ||||||||||||||
140 | Máy phân tích nước tự động | Cái | 1 | ||||||||||||||
141 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh COD | Cái | 1 | ||||||||||||||
142 | Máy đo nhu cầu oxy sinh học BOD | Cái | 1 | ||||||||||||||
143 | Máy đo oxy hòa tan | Cái | 1 | ||||||||||||||
144 | Máy lấy mẫu bụi kiểu xách tay | Cái | 1 | ||||||||||||||
145 | Máy lấy mẫu không khí | Cái | 1 | ||||||||||||||
146 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Cái | 2 | ||||||||||||||
147 | Máy đo điện từ trường tần số thấp | Cái | 2 | ||||||||||||||
148 | Máy đo độ ẩm | Cái | 1 | ||||||||||||||
149 | UPS 6kvA | Cái | 1 | ||||||||||||||
150 | Kính mổ muỗi | Cái | 2 | ||||||||||||||
151 | Tủ lạnh dương | Cái | 2 | ||||||||||||||
152 | Hòm lạnh 16 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
153 | Hòm lạnh 25 lít | Cái | 1 | ||||||||||||||
154 | Tủ lạnh làm đông băng bình tích lạnh | Cái | 1 | ||||||||||||||
II | Tại Trạm Y tế (17 Trạm Y tế) | ||||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
| ||||||||||||||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 18 | ||||||||||||||
2 | Máy điện tim | Máy | 17 | ||||||||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||||||||
1 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | Bộ | 17 | ||||||||||||||
2 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | Bộ | 17 | ||||||||||||||
3 | Bộ mở khí quản cho người lớn | Bộ | 17 | ||||||||||||||
4 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | Bộ | 17 | ||||||||||||||
5 | Kính hiển vi | Cái | 17 | ||||||||||||||
6 | Máy khí dung | Máy | 17 | ||||||||||||||
7 | Máy hút dịch đạp chân | Máy | 17 | ||||||||||||||
8 | Máy hút dịch điện | Máy | 17 | ||||||||||||||
9 | Máy thử nước tiểu 12 thông số | Máy | 17 | ||||||||||||||
10 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 17 | ||||||||||||||
11 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 17 | ||||||||||||||
12 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh | Máy | 17 | ||||||||||||||
13 | Máy li tâm | Máy | 17 | ||||||||||||||
14 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 17 | ||||||||||||||
15 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | Máy | 17 | ||||||||||||||
16 | Máy hút đờm | Máy | 17 | ||||||||||||||
17 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 17 | ||||||||||||||
18 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 17 | ||||||||||||||
19 | Tủ sấy | Cái | 17 | ||||||||||||||
|
Phụ lục 15: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| ||||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | |||||||
I | Tại Trung tâm |
|
| |||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
| |||||||
1 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | |||||||
2 | Máy X-quang di động | Máy | 1 | |||||||
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | |||||||
4 | Máy điện tim | Máy | 1 | |||||||
5 | Máy điện não | Máy | 1 | |||||||
6 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | |||||||
7 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | |||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||||||||
1 | Bộ kính thử mắt | Bộ | 1 | |||||||
2 | Bộ lọc miliort và màng lọc | Bộ | 1 | |||||||
3 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 3 | |||||||
4 | Bộ máy hút chân không | Bộ | 1 | |||||||
5 | Bộ lấy, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 | |||||||
6 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | |||||||
7 | Cân phân tích | Cái | 1 | |||||||
8 | Dàn Elisa (bao gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc) | Bộ | 1 | |||||||
9 | Ghế khám răng | Cái | 1 | |||||||
10 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 6 | |||||||
11 | Kính hiển vi Labo | Cái | 1 | |||||||
12 | Kính hiển vi soi mắt | Cái | 1 | |||||||
13 | Kính mổ muỗi | Cái | 1 | |||||||
14 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | |||||||
15 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 1 | |||||||
16 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | |||||||
17 | Máy đo áp suất khí quyển (khí áp kế) | Máy | 1 | |||||||
18 | Máy đo bụi trọng lượng bụi hô hấp | Máy | 1 | |||||||
19 | Máy đo clo dư trong nước | Máy | 1 | |||||||
20 | Máy đo cường độ ánh sáng | Máy | 1 | |||||||
21 | Máy đo cường độ cồn | Máy | 1 | |||||||
22 | Máy đo cường độ tiếng ồn | Máy | 1 | |||||||
23 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | |||||||
24 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Máy | 1 | |||||||
25 | Máy đo điện từ trường tần số thấp | Máy | 1 | |||||||
26 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Máy | 1 | |||||||
27 | Máy đo độ đục | Máy | 1 | |||||||
28 | Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số | Máy | 1 | |||||||
29 | Máy đo độ phóng xạ | Máy | 1 | |||||||
30 | Máy đo độ rung | Máy | 1 | |||||||
31 | Máy đo khí độc | Máy | 1 | |||||||
32 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh BOD | Máy | 1 | |||||||
33 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh COD | Máy | 1 | |||||||
34 | Máy đo oxy hòa tan | Máy | 1 | |||||||
35 | Máy đo PH cầm tay | Máy | 1 | |||||||
36 | Máy đo PH để bàn | Máy | 1 | |||||||
37 | Máy đo thính lực | Máy | 1 | |||||||
38 | Máy đốt cổ tử cung | Máy | 1 | |||||||
39 | Máy đốt điện Plasma | Máy | 1 | |||||||
40 | Máy giặt vắt công nghiệp | Máy | 1 | |||||||
41 | Máy HbA1C thế hệ mới | Máy | 1 | |||||||
42 | Máy hút áp lực thấp | Máy | 1 | |||||||
43 | Máy hút ẩm | Máy | 1 | |||||||
44 | Máy hút bụi | Máy | 1 | |||||||
45 | Máy hút chạy liên tục | Máy | 1 | |||||||
46 | Máy hút chân không | Máy | 1 | |||||||
47 | Máy hút dịch 2 bình | Máy | 1 | |||||||
48 | Máy hút điện + đạp chân | Máy | 1 | |||||||
49 | Máy hút điện chạy liên tục | Máy | 1 | |||||||
50 | Máy hút đờm dãi | Máy | 1 | |||||||
51 | Máy hút phẫu thuật | Máy | 1 | |||||||
52 | Máy hủy bơm kim tiêm | Máy | 1 | |||||||
53 | Máy kích thích điện | Máy | 1 | |||||||
54 | Máy khí dung siêu âm | Máy | 1 | |||||||
55 | Máy khí dung | Máy | 3 | |||||||
56 | Máy khuấy từ | Máy | 1 | |||||||
57 | Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | |||||||
58 | Máy lắc | Máy | 1 | |||||||
59 | Máy lấy cao răng | Máy | 1 | |||||||
60 | Máy lấy mẫu bụi kiểu xách tay | Máy | 1 | |||||||
61 | Máy lấy mẫu không khí | Máy | 1 | |||||||
62 | Máy li tâm | Máy | 2 | |||||||
63 | Máy li tâm máu | Máy | 1 | |||||||
64 | Máy li tâm máu (vi lượng) | Máy | 1 | |||||||
65 | Máy nghiền mẫu khô | Máy | 1 | |||||||
66 | Máy nghiền mẫu ướt | Máy | 1 | |||||||
67 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 3 | |||||||
68 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 1 | |||||||
69 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Máy | 1 | |||||||
70 | Máy phân tích độ đạm tự động | Máy | 1 | |||||||
71 | Máy phân tích nước tiểu tự động | Máy | 2 | |||||||
72 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | Máy | 1 | |||||||
73 | Máy phun dung dịch khử khẩn | Máy | 1 | |||||||
74 | Máy phun hóa chất diện rộng | Cái | 1 | |||||||
75 | Máy phun hóa chất diệt muỗi | Cái | 1 | |||||||
76 | Máy phun sương tiệt trùng phòng | Máy | 1 | |||||||
77 | Máy phun thuốc điều trị | Máy | 1 | |||||||
78 | Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ | Máy | 1 | |||||||
79 | Máy phun ULV đeo vai | Cái | 5 | |||||||
80 | Máy rửa phim X-quang | Máy | 1 | |||||||
81 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 1 | |||||||
82 | Máy sấy đồ vải 30 kg | Máy | 1 | |||||||
83 | Máy xay mẫu | Máy | 1 | |||||||
84 | Máy xét nghiệm đường máu | Máy | 1 | |||||||
85 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 | |||||||
86 | Nồi cách dầu | Cái | 1 | |||||||
87 | Nồi cách thủy | Cái | 1 | |||||||
88 | Nồi cất cồn | Cái | 1 | |||||||
89 | Nồi cất nước 2 lần 5 lít/giờ | Cái | 1 | |||||||
90 | Nồi cất nước 5 lít/giờ | Cái | 1 | |||||||
91 | Nồi cất quay dung môi | Cái | 1 | |||||||
92 | Nồi hấp điện 50 - 70 lít | Cái | 1 | |||||||
93 | Nồi hấp loại lớn | Cái | 1 | |||||||
94 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | |||||||
95 | Nồi hấp khô | Cái | 1 | |||||||
96 | Nồi hấp ướt | Cái | 1 | |||||||
97 | Pipette tay các loại | Bộ | 1 | |||||||
98 | Tủ an toàn hóa chất | Cái | 1 | |||||||
99 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 1 | |||||||
100 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | Cái | 1 | |||||||
101 | Tủ ấm | Cái | 4 | |||||||
102 | Tủ bảo quản hóa chất | Cái | 1 | |||||||
103 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | |||||||
104 | Tủ lạnh âm 80 độ C | Cái | 1 | |||||||
105 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 | |||||||
106 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 1 | |||||||
107 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | |||||||
108 | Tủ sấy | Cái | 2 | |||||||
109 | Thiết bị đo vi khí hậu | Thiết bị | 1 | |||||||
110 | Thiết bị làm ấm trẻ em | Thiết bị | 1 | |||||||
111 | Thiết bị rửa phim X-quang | Thiết bị | 1 | |||||||
112 | Tủ lạnh dương | Cái | 3 | |||||||
113 | Hòm lạnh 16 lít | Cái | 1 | |||||||
114 | Hòm lạnh 25 lít | Cái | 1 | |||||||
115 | Tủ lạnh làm đông băng bình tích lạnh | Cái | 1 | |||||||
II | Tại Trạm Y tế (19 Trạm) | |||||||||
* | Trang thiết bị chuyên dùng đặc thù | |||||||||
1 | Máy siêu âm | Cái | 19 | |||||||
2 | Máy điện tim | Cái | 19 | |||||||
* | Trang thiết bị chuyên dùng khác | |||||||||
1 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | Bộ | 19 | |||||||
2 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | Bộ | 19 | |||||||
3 | Bộ mở khí quản cho người lớn | Bộ | 19 | |||||||
4 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | Bộ | 19 | |||||||
5 | Kính hiển vi | Cái | 19 | |||||||
6 | Máy khí dung | Máy | 19 | |||||||
7 | Máy hút dịch đạp chân | Máy | 19 | |||||||
8 | Máy hút dịch điện | Máy | 19 | |||||||
9 | Máy thử nước tiểu 12 thông số | Máy | 19 | |||||||
10 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 19 | |||||||
11 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 19 | |||||||
12 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh | Máy | 19 | |||||||
13 | Máy li tâm | Máy | 19 | |||||||
14 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 19 | |||||||
15 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | Máy | 19 | |||||||
16 | Máy hút đờm | Máy | 19 | |||||||
17 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 19 | |||||||
18 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 19 | |||||||
19 | Tủ sấy | Cái | 19 | |||||||
Phụ lục 16: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| ||||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị | Số lượng | |||||||
I | Tại Trung tâm | |||||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | |||||||||
1 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | |||||||
2 | Máy X-quang di động | Máy | 1 | |||||||
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | |||||||
4 | Máy điện tim | Máy | 1 | |||||||
5 | Máy điện não | Máy | 1 | |||||||
6 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | |||||||
7 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 2 | |||||||
* | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||||||||
1 | Bộ kính thử mắt | Bộ | 1 | |||||||
2 | Bộ lọc miliort và màng lọc | Bộ | 1 | |||||||
3 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 3 | |||||||
4 | Bộ máy hút chân không | Bộ | 1 | |||||||
5 | Bộ lấy, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 3 | |||||||
6 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | |||||||
7 | Cân phân tích | Cái | 1 | |||||||
8 | Dàn Elisa (bao gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc) | Bộ | 1 | |||||||
9 | Ghế khám răng | Cái | 1 | |||||||
10 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 8 | |||||||
11 | Kính hiển vi Labo | Cái | 1 | |||||||
12 | Kính hiển vi soi mắt | Cái | 1 | |||||||
13 | Kính mổ muỗi | Cái | 1 | |||||||
14 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 1 | |||||||
15 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 1 | |||||||
16 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | |||||||
17 | Máy đo áp suất khí quyển (khí áp kế) | Máy | 1 | |||||||
18 | Máy đo bụi trọng lượng bụi hô hấp | Máy | 1 | |||||||
19 | Máy đo clo dư trong nước | Máy | 1 | |||||||
20 | Máy đo cường độ ánh sáng | Máy | 1 | |||||||
21 | Máy đo cường độ cồn | Máy | 1 | |||||||
22 | Máy đo cường độ tiếng ồn | Máy | 1 | |||||||
23 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | |||||||
24 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Máy | 1 | |||||||
25 | Máy đo điện từ trường tần số thấp | Máy | 1 | |||||||
26 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Máy | 1 | |||||||
27 | Máy đo độ đục | Máy | 1 | |||||||
28 | Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số | Máy | 1 | |||||||
29 | Máy đo độ phóng xạ | Máy | 1 | |||||||
30 | Máy đo độ rung | Máy | 1 | |||||||
31 | Máy đo khí độc | Máy | 1 | |||||||
32 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh BOD | Máy | 1 | |||||||
33 | Máy đo nhu cầu oxy hóa sinh COD | Máy | 1 | |||||||
34 | Máy đo oxy hòa tan | Máy | 1 | |||||||
35 | Máy đo PH cầm tay | Máy | 1 | |||||||
36 | Máy đo PH để bàn | Máy | 1 | |||||||
37 | Máy đo thính lực | Máy | 1 | |||||||
38 | Máy đốt cổ tử cung | Máy | 1 | |||||||
39 | Máy đốt điện Plasma | Máy | 1 | |||||||
40 | Máy giặt vắt công nghiệp | Máy | 1 | |||||||
41 | Máy HbA1C thế hệ mới | Máy | 1 | |||||||
42 | Máy hút áp lực thấp | Máy | 1 | |||||||
43 | Máy hút ẩm | Máy | 1 | |||||||
44 | Máy hút bụi | Máy | 1 | |||||||
45 | Máy hút chạy liên tục | Máy | 1 | |||||||
46 | Máy hút chân không | Máy | 1 | |||||||
47 | Máy hút dịch 2 bình | Máy | 1 | |||||||
48 | Máy hút điện + đạp chân | Máy | 1 | |||||||
49 | Máy hút điện chạy liên tục | Máy | 1 | |||||||
50 | Máy hút đờm dãi | Máy | 1 | |||||||
51 | Máy hút phẫu thuật | Máy | 1 | |||||||
52 | Máy hủy bơm kim tiêm | Máy | 1 | |||||||
53 | Máy kích thích điện | Máy | 1 | |||||||
54 | Máy khí dung siêu âm | Máy | 1 | |||||||
55 | Máy khí dung | Máy | 3 | |||||||
56 | Máy khuấy từ | Máy | 1 | |||||||
57 | Máy làm sạch dụng cụ bằng siêu âm | Máy | 1 | |||||||
58 | Máy lắc | Máy | 1 | |||||||
59 | Máy lấy cao răng | Máy | 1 | |||||||
60 | Máy lấy mẫu bụi kiểu xách tay | Máy | 1 | |||||||
61 | Máy lấy mẫu không khí | Máy | 1 | |||||||
62 | Máy li tâm | Máy | 2 | |||||||
63 | Máy li tâm máu | Máy | 1 | |||||||
64 | Máy li tâm máu (vi lượng) | Máy | 1 | |||||||
65 | Máy nghiền mẫu khô | Máy | 1 | |||||||
66 | Máy nghiền mẫu ướt | Máy | 1 | |||||||
67 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 3 | |||||||
68 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 1 | |||||||
69 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Máy | 1 | |||||||
70 | Máy phân tích độ đạm tự động | Máy | 1 | |||||||
71 | Máy phân tích nước tiểu tự | Máy | 2 | |||||||
72 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | Máy | 1 | |||||||
73 | Máy phun dung dịch khử khẩn | Máy | 1 | |||||||
74 | Máy phun hóa chất diện rộng | Cái | 1 | |||||||
75 | Máy phun hóa chất diệt muỗi | Cái | 1 | |||||||
76 | Máy phun sương tiệt trùng phòng | Máy | 1 | |||||||
77 | Máy phun thuốc điều trị | Máy | 1 | |||||||
78 | Máy phun thuốc khử trùng phòng mổ | Máy | 1 | |||||||
79 | Máy phun ULV đeo vai | Cái | 5 | |||||||
80 | Máy rửa phim X-quang | Máy | 1 | |||||||
81 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 1 | |||||||
82 | Máy sấy đồ vải 30 kg | Máy | 1 | |||||||
83 | Máy xay mẫu | Máy | 1 | |||||||
84 | Máy xét nghiệm đường máu | Máy | 1 | |||||||
85 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 | |||||||
86 | Nồi cách dầu | Cái | 1 | |||||||
87 | Nồi cách thủy | Cái | 1 | |||||||
88 | Nồi cất cồn | Cái | 1 | |||||||
89 | Nồi cất nước 2 lần 5 lít/giờ | Cái | 1 | |||||||
90 | Nồi cất nước 5 lít/giờ | Cái | 1 | |||||||
91 | Nồi cất quay dung môi | Cái | 1 | |||||||
92 | Nồi hấp điện 50 - 70 lít | Cái | 1 | |||||||
93 | Nồi hấp loại lớn | Cái | 1 | |||||||
94 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | |||||||
95 | Nồi hấp khô | Cái | 1 | |||||||
96 | Nồi hấp ướt | Cái | 1 | |||||||
97 | Pipette tay các loại | Bộ | 1 | |||||||
98 | Tủ an toàn hóa chất | Cái | 1 | |||||||
99 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 1 | |||||||
100 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | Cái | 1 | |||||||
101 | Tủ ấm | Cái | 4 | |||||||
102 | Tủ bảo quản hóa chất | Cái | 1 | |||||||
103 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | |||||||
104 | Tủ lạnh âm 80 độ C | Cái | 1 | |||||||
105 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 | |||||||
106 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 1 | |||||||
107 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 1 | |||||||
108 | Tủ sấy | Cái | 2 | |||||||
109 | Thiết bị đo vi khí hậu | Thiết bị | 1 | |||||||
110 | Thiết bị làm ấm trẻ em | Thiết bị | 1 | |||||||
111 | Thiết bị rửa phim X-quang | Thiết bị | 1 | |||||||
112 | Tủ lạnh dương | Cái | 3 | |||||||
113 | Hòm lạnh 16 lít | Cái | 1 | |||||||
114 | Hòm lạnh 25 lít | Cái | 1 | |||||||
115 | Tủ lạnh làm đông băng bình tích lạnh | Cái | 1 | |||||||
II | Tại Trạm Y tế (19 Trạm) | |||||||||
* | Trang thiết bị chuyên dùng đặc thù | |||||||||
1 | Máy siêu âm | Cái | 19 | |||||||
2 | Máy điện tim | Cái | 19 | |||||||
* | Trang thiết bị chuyên dùng khác | |||||||||
1 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | Bộ | 19 | |||||||
2 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | Bộ | 19 | |||||||
3 | Bộ mở khí quản cho người lớn | Bộ | 19 | |||||||
4 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | Bộ | 19 | |||||||
5 | Kính hiển vi | Cái | 19 | |||||||
6 | Máy khí dung | Máy | 19 | |||||||
7 | Máy hút dịch đạp chân | Máy | 19 | |||||||
8 | Máy hút dịch điện | Máy | 19 | |||||||
9 | Máy thử nước tiểu 12 thông số | Máy | 19 | |||||||
10 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 19 | |||||||
11 | Máy tạo oxy 10 lít/phút | Máy | 19 | |||||||
12 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh | Máy | 19 | |||||||
13 | Máy li tâm | Máy | 19 | |||||||
14 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 19 | |||||||
15 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | Máy | 19 | |||||||
16 | Máy hút đờm | Máy | 19 | |||||||
17 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 19 | |||||||
18 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 19 | |||||||
19 | Tủ sấy | Cái | 19 | |||||||
Phụ lục 17: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| ||||||||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | |||||||
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||||||||
1 | Tủ lạnh 150 lít lưu mẫu | Cái | 2 | |||||||
2 | Máy chưng nước cất 1 lần | Cái | 1 | |||||||
3 | Máy chưng cất 2 lần | Cái | 1 | |||||||
4 | Nồi hấp tiệt trùng tự động | Cái | 1 | |||||||
5 | Máy nghiền mẫu | Cái | 1 | |||||||
6 | Máy ly tâm | Cái | 1 | |||||||
7 | Máy lắc | Cái | 1 | |||||||
8 | Cân điện tử | Cái | 2 | |||||||
9 | Cân kỹ thuật | Cái | 2 | |||||||
10 | Hệ thống bàn thí nghiệm | Cái | 1 | |||||||
11 | Máy đo pH | Cái | 2 | |||||||
12 | Máy trộn mẫu | Cái | 1 | |||||||
13 | Tủ đông | Cái | 1 | |||||||
14 | Tủ sấy | Cái | 1 | |||||||
15 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 1 | |||||||
16 | Tủ ấm | Cái | 1 | |||||||
17 | Tủ mát bảo quản mẫu, hóa chất | Cái | 1 | |||||||
18 | Pipet tự động | Cái | 2 | |||||||
19 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Cái | 1 | |||||||
20 | Lò vi sóng | Cái | 2 | |||||||
21 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 | |||||||
22 | Cân xác định độ ẩm | Cái | 1 | |||||||
23 | Máy sắc ký ion (IC) | Máy | 1 | |||||||
24 | Hệ thống sắc ký lỏng hiệu nâng cao | Hệ thống | 2 | |||||||
25 | Hệ thống sắc ký khí | Hệ thống | 1 | |||||||
26 | Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ | Hệ thống | 1 | |||||||
27 | Hệ thống sắc ký khí khối phổ | Hệ thống | 1 | |||||||
28 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử | Máy | 1 | |||||||
29 | Kính hiển vi | Cái | 3 | |||||||
30 | Bộ lấy mẫu thực phẩm đa năng | Bộ | 2 | |||||||
31 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 2 | |||||||
32 | Chuẩn độ điện thế | Cái | 1 | |||||||
33 | Máy quang phổ UV-vis | Máy | 1 | |||||||
34 | Hệ thống lọc nước RO | Hệ thống | 2 | |||||||
35 | Hệ thống thử nội độc tố vi khuẩn | Hệ thống | 1 | |||||||
36 | Bể rửa siêu âm | Cái | 2 | |||||||
37 | Bộ cất tinh dầu | Bộ | 2 | |||||||
38 | Bộ chưng cất cồn | Bộ | 2 | |||||||
39 | Bộ hiệu chuẩn máy đo độ hòa tan | Bộ | 1 | |||||||
40 | Buồng soi sắc ký bản mỏng kết nối máy chụp ảnh | Cái | 1 | |||||||
41 | Buồng soi và bộ đèn UV 2 bước sóng | Cái | 1 | |||||||
42 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 1 | |||||||
43 | Máy đếm tiêu phân không khí | Máy | 1 | |||||||
44 | Máy đo cường độ ánh sáng | Máy | 2 | |||||||
45 | Máy đo độ đạm | Máy | 1 | |||||||
46 | Máy đo độ nhớt | Máy | 2 | |||||||
47 | Máy đo phân cực kế hiện số | Máy | 1 | |||||||
48 | Máy đo vòng vô khuẩn | Máy | 2 | |||||||
49 | Máy hút ẩm | Máy | 5 | |||||||
50 | Máy khuấy từ | Máy | 2 | |||||||
51 | Máy lắc siêu âm | Máy | 2 | |||||||
52 | Máy li tâm | Máy | 2 | |||||||
53 | Máy lọc nước siêu tinh khiết | Máy | 1 | |||||||
54 | Máy thử độ rã thuốc viên | Máy | 2 | |||||||
55 | Nồi cất nước 2 lần | Cái | 1 | |||||||
56 | Nồi hấp vô trùng | Cái | 2 | |||||||
57 | Tủ đựng acid chuyên dụng | Cái | 2 | |||||||
58 | Tủ cấy vô trùng | Cái | 1 | |||||||
59 | Tủ hút khí độc | Cái | 3 | |||||||
60 | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu thực phẩm, nhiệt độ âm 300C | Cái | 1 | |||||||
61 | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu thực phẩm, nhiệt độ âm 700C | Cái | 1 | |||||||
62 | Tủ mát | Cái | 1 | |||||||
63 | Tủ sấy | Cái | 2 | |||||||
64 | Tủ sấy chân không | Cái | 1 | |||||||
65 | Thiết bị làm khô mẫu bằng khí nitơ | Cái | 1 | |||||||
66 | Máy đo thủy ngân trực tiếp | Máy | 1 | |||||||
67 | Máy thử độ cứng | Máy | 1 | |||||||
68 | Máy điện di mao quản | Máy | 1 | |||||||
69 | Máy thử độ mài mòn | Máy | 1 | |||||||
70 | Máy đo điểm chảy | Máy | 1 | |||||||
71 | Máy phân cực kế | Máy | 1 | |||||||
72 | Máy quang phổ IR | Máy | 1 | |||||||
73 | Bể cách thủy | Cái | 2 | |||||||
|
Phụ lục 18: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng |
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||
1 | Hệ thống xử lý chất thải khí | Hệ thống | 1 |
2 | Hệ thống xử lý chất thải lỏng | Hệ thống | 1 |
3 | Bình kỵ khí | Cái | 1 |
4 | Bể cách thủy | Cái | 2 |
5 | Bể ổn nhiệt Memmert 14 lít | Cái | 2 |
6 | Bộ rây xác định tỷ lệ vụn nát dược liệu | Bộ | 1 |
7 | Kệ để hóa chất chuyên dụng | Cái | 1 |
8 | Máy đếm tiêu phân không khí | Máy | 1 |
9 | Máy đo hướng gió | Máy | 1 |
10 | Quầy lạnh 600 lít | Cái | 1 |
11 | Tủ ủ BOD | Cái | 1 |
12 | Máy đồng nhất mẫu vi sinh | Cái | 1 |
13 | Bộ xử lý chống bỏng tại phòng thí nghiệm | Bộ | 3 |
14 | Tủ đựng hóa chất có hệ thống hút mùi | Cái | 5 |
15 | Hệ thống bàn thí nghiệm | Hệ thống | 5 |
16 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
17 | Tủ ấm lạnh | Cái | 2 |
18 | Nồi cách thủy | Cái | 2 |
19 | Lò nung | Cái | 1 |
20 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử | Máy | 1 |
21 | Cân kỹ thuật | Cái | 2 |
22 | Cân phân tích 4 số | Cái | 4 |
23 | Cân xác định độ ẩm | Cái | 1 |
24 | Máy sắc ký ion (IC) | Máy | 1 |
25 | Hệ thống sắc ký lỏng hiệu nâng cao | Hệ thống | 2 |
26 | Hệ thống sắc ký khí | Hệ thống | 1 |
27 | Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ | Hệ thống | 1 |
28 | Hệ thống sắc ký khí khối phổ | Hệ thống | 1 |
29 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử | Máy | 1 |
30 | Kính hiển vi | Cái | 3 |
31 | Bộ lấy mẫu thực phẩm đa năng | Bộ | 2 |
32 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 2 |
33 | Chuẩn độ điện thế | Cái | 1 |
34 | Máy quang phổ UV-vis | Máy | 1 |
35 | Hệ thống lọc nước RO | Hệ thống | 2 |
36 | Hệ thống thử nội độc tố vi khuẩn | Hệ thống | 1 |
37 | Bể rửa siêu âm | Cái | 2 |
38 | Bộ cất tinh dầu | Bộ | 2 |
39 | Bộ chưng cất cồn | Bộ | 2 |
40 | Bộ hiệu chuẩn máy đo độ hòa tan | Bộ | 1 |
41 | Buồng soi sắc ký bản mỏng kết nối máy chụp ảnh | Cái | 1 |
42 | Buồng soi và bộ đèn UV 2 bước sóng | Cái | 1 |
43 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 1 |
44 | Máy đếm tiêu phân không khí | Máy | 1 |
45 | Máy đo cường độ ánh sáng | Máy | 2 |
46 | Máy đo độ đạm | Máy | 1 |
47 | Máy đo độ nhớt | Máy | 2 |
48 | Máy đo PH | Máy | 2 |
49 | Máy đo phân cực kế hiện số | Máy | 1 |
50 | Máy đo vòng vô khuẩn | Máy | 2 |
51 | Máy hút ẩm | Máy | 5 |
52 | Máy khuấy từ | Máy | 2 |
53 | Máy lắc siêu âm | Máy | 2 |
54 | Máy li tâm | Máy | 2 |
55 | Máy lọc nước siêu tinh khiết | Máy | 1 |
56 | Máy thử độ rã thuốc viên | Máy | 2 |
57 | Nồi cất nước 2 lần | Cái | 1 |
58 | Nồi hấp vô trùng | Cái | 2 |
59 | Tủ đựng acid chuyên dụng | Cái | 2 |
60 | Tủ cấy vô trùng | Cái | 1 |
61 | Tủ hút khí độc | Cái | 3 |
62 | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu thực phẩm, nhiệt độ âm 300C | Cái | 1 |
63 | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu thực phẩm, nhiệt độ âm 700C | Cái | 1 |
64 | Tủ mát | Cái | 1 |
65 | Tủ sấy | Cái | 2 |
66 | Tủ sấy chân không | Cái | 1 |
67 | Thiết bị làm khô mẫu bằng khí nitơ | Cái | 1 |
68 | Máy đo thủy ngân trực tiếp | Máy | 1 |
69 | Máy thử độ cứng | Máy | 1 |
70 | Máy điện di mao quản | Máy | 1 |
71 | Máy thử độ mài mòn | Máy | 1 |
72 | Máy đo điểm chảy | Máy | 1 |
73 | Máy phân cực kế | Máy | 1 |
74 | Máy quang phổ IR | Máy | 1 |
75 | Bể cách thủy | Cái | 2 |
Phụ lục 19: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | ||
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||
1 | Máy X-quang kỹ thuật số | Máy | 1 | ||
2 | Siêu âm |
|
| ||
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 | ||
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | ||
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | ||
4 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 2 | ||
5 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 3 | ||
6 | Đèn mổ di động | Cái | 2 | ||
7 | Bàn mổ | Cái | 3 | ||
8 | Máy điện tim | Máy | 2 | ||
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||
1 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 2 | ||
2 | Máy đo loãng xương | Máy | 1 | ||
3 | Máy ly tâm | Máy | 2 | ||
4 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Máy | 1 | ||
5 | Máy hút ẩm | Máy | 4 | ||
6 | Nồi hấp tiệt trùng | Máy | 1 | ||
7 | Máy phân tích huyết học tự động | Máy | 2 | ||
8 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tổng trở | Máy | 1 | ||
9 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 2 | ||
10 | Sinh hiển vi khám mắt | Cái | 3 | ||
11 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Máy | 1 | ||
12 | Máy đo nhãn áp cầm tay có máy in | Máy | 2 | ||
13 | Máy đo khúc xạ - giác mạc kế tự động | Máy | 2 | ||
14 | Máy chỉnh khúc xạ bệnh nhân tự động | Máy | 1 | ||
15 | Máy đo thị trường | Máy | 1 | ||
16 | Máy đo bản đồ giác mạc | Máy | 1 | ||
17 | Máy đếm tế bào nội mô giác mạc | Máy | 1 | ||
18 | Máy siêu âm mắt A-B | Máy | 2 | ||
19 | Máy siêu âm bán phần trước | Máy | 1 | ||
20 | Máy siêu âm đen trắng | Máy | 2 | ||
21 | Máy X-quang thường | Máy | 1 | ||
22 | Máy đo công suất thể thủy tinh nhân tạo | Máy | 1 | ||
23 | Máy chụp cắt lớp đáy mắt | Máy | 1 | ||
24 | Máy chụp đáy mắt màu và huỳnh quang | Máy | 1 | ||
25 | Máy soi đáy mắt gián tiếp | Máy | 1 | ||
26 | Máy laser quang đông võng mạc | Máy | 1 | ||
27 | Máy laser YAG | Máy | 1 | ||
28 | Máy tập nhược thị | Máy | 1 | ||
29 | Máy sinh hiển vi phẫu thuật | Máy | 3 | ||
30 | Máy phẫu thuật phaco kèm hoặc không chức năng phẫu thuật bán phần sau | Máy | 3 | ||
31 | Máy cắt dịch kính bán phần sau | Máy | 1 | ||
32 | Máy tạo oxy | Máy | 3 | ||
33 | Máy hấp tiệt trùng nhanh | Máy | 6 | ||
34 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | Máy | 1 | ||
35 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | Máy | 4 | ||
36 | Tủ sấy khô tiệt trùng | Cái | 4 | ||
37 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 2 | ||
38 | Tủ lạnh bảo quản hóa chất | Cái | 1 | ||
39 | Tủ ấm 370C | Cái | 1 | ||
40 | Tủ sấy | Cái | 1 | ||
41 | Tủ lạnh bảo quản sinh phẩm | Cái | 1 | ||
42 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | ||
43 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 1 | ||
44 | Nối hấp ướt tiệt trùng | Cái | 2 | ||
45 | Nồi đun cách thủy | Cái | 1 | ||
46 | Tủ bảo quản hóa chất, môi trường | Cái | 1 | ||
47 | Máy định lượng HbA1c | Máy | 1 | ||
|
Phụ lục 20: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| ||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | |
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | |||
1 | Hệ thống X-quang |
|
| |
a | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 | |
b | Máy X-quang di động | Máy | 2 | |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 | |
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | |
4 | Máy thở | Máy | 2 | |
5 | Máy điện tim | Máy | 1 | |
6 | Máy điện não | Máy | 1 | |
7 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | |
8 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 | |
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||
1 | Kính hiển vi | Cái | 7 | |
2 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 3 | |
3 | Tủ lạnh bảo quản hóa chất | Cái | 1 | |
4 | Tủ an toàn hóa học | Cái | 2 | |
5 | Tủ ấm 370C | Cái | 1 | |
6 | Tủ ấm 440C | Cái | 1 | |
7 | Tủ mát 28 - 300C | Cái | 1 | |
8 | Tủ lạnh thực phẩm | Cái | 2 | |
9 | Tủ lạnh bảo quản vacxin | Caí | 8 | |
10 | Tủ âm 800C | Cái | 1 | |
11 | Tủ bảo quản sinh phẩm | Cái | 1 | |
12 | Tủ sấy | Cái | 4 | |
13 | Nồi hấp | Cái | 2 | |
14 | Máy cất nước | Cái | 1 | |
15 | Nồi đun cách thủy | Cái | 1 | |
16 | Tủ bảo quản hóa chất, môi trường | Cái | 2 | |
17 | Lò vi sóng | Cái | 1 | |
18 | Máy hút ẩm | Máy | 2 | |
19 | Tủ sấy điện | Cái | 1 | |
20 | Bộ dụng cụ xét nghiệm | Bộ | 3 | |
21 | Kính mổ muỗi | Cái | 2 | |
22 | Bộ thử nhạy cảm, tồn lưu | Bộ | 2 | |
23 | Camera | Cái | 3 | |
24 | Máy ảnh | Cái | 4 | |
25 | Bộ dựng phi tuyến | Cái | 2 | |
26 | Máy đo loãng xương | Máy | 1 | |
27 | Máy hấp sấy tiệt trùng | Máy | 1 | |
28 | Máy hút mùi | Máy | 1 | |
29 | Hệ thống máy đo thân nhiệt từ xa | Hệ thống | 3 | |
30 | Hệ thống khử khuẩn tự động chuyên dụng | Hệ thống | 1 | |
31 | Máy phun hóa chất FOTAN 150 | Máy | 6 | |
32 | Máy phun hóa chất MD 150 | Máy | 5 | |
33 | Máy hút dịch | Cái | 2 | |
34 | Đèn khử khuẩn phòng cách ly | Cái | 2 | |
35 | Máy đếm ký sinh trùng sốt rét | Máy | 4 | |
36 | Máy ẩm kế | Máy | 2 | |
37 | Máy phun sương ULV đeo vai | Cái | 26 | |
38 | Máy phun sương ULV (đặt trên ô tô) | Cái | 1 | |
39 | Kính hiển vi có màn hình LCD | Cái | 1 | |
40 | Hệ thống xét nghiệm Elisa (đầu lọc, đầu ủ, | Hệ thống | 1 | |
41 | Máy đo pH | Cái | 3 | |
42 | Máy đo độ đục nước | Cái | 3 | |
43 | Bộ phá mẫu bằng lò vi sóng | Cái | 1 | |
44 | Lò nung mẫu | Cái | 1 | |
45 | Thiết bị đo BOD | Bộ | 1 | |
46 | Thiết bị đo COD | Bộ | 1 | |
47 | Máy dập mẫu | Cái | 1 | |
48 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 2 | |
49 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | Cái | 1 | |
50 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | |
51 | Máy pha chế môi trường | Cái | 1 | |
52 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Máy | 1 | |
53 | Điện từ trường tần số thấp | Cái | 1 | |
54 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 | |
55 | Máy đo thính lực | Máy | 1 | |
56 | Máy đo độ rung | Máy | 1 | |
57 | Máy đo điện từ trường | Máy | 1 | |
58 | Máy đo bụi | Máy | 1 | |
59 | Máy đo độ ồn | Máy | 1 | |
60 | Máy đo lớp mỡ dưới da | Máy | 1 | |
61 | Cân điện tử | Cái | 1 | |
62 | Máy đo hơi khí độc | Máy | 1 | |
63 | Máy đo vi khí hậu | Máy | 1 | |
64 | Máy đo ánh sáng | Máy | 1 | |
65 | Máy đo bức xạ nhiệt | Máy | 1 | |
66 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 1 | |
67 | Bộ lọc rửa tinh trùng | Bộ | 1 | |
68 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử | Máy | 1 | |
69 | Máy sắc ký lỏng cao áp | Máy | 1 | |
70 | Máy sắc ký lỏng khối phổ | Máy | 1 | |
71 | Máy sắc ký khí khối phổ | Máy | 1 | |
72 | Máy quang phổ hấp thụ phân tử | Máy | 2 | |
73 | Máy đốt điện cao tần | Máy | 1 | |
74 | Máy đốt điện lazer CO2 | Máy | 1 | |
75 | Đốt nhiệt laser | Máy | 1 | |
76 | Máy cất đạm tự động | Máy | 1 | |
77 | Máy phá mẫu | Máy | 1 | |
78 | Máy ly tâm | Máy | 1 | |
79 | Máy ghế khám chữa răng | Máy | 1 | |
80 | Máy X-quang thường | Máy | 1 | |
81 | Máy siêu âm đen trắng | Máy | 1 | |
82 | Máy siêu âm xách tay | Máy | 1 | |
83 | Tủ lạnh dương | Cái | 10 | |
84 | Tủ lạnh âm | Cái | 2 | |
85 | Hòm lạnh 16 lít | Cái | 2 | |
86 | Hòm lạnh 25 lít | Cái | 2 | |
87 | Tủ lạnh làm đông băng bình tích lạnh | Cái | 1 |
Phụ lục 21: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng |
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||
1 | Hệ thống X-quang |
|
|
a | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 |
b | Máy X-quang di động | Máy | 1 |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 |
3 | Máy điện não | Máy | 1 |
4 | Máy điện tim | Máy | 1 |
5 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 |
6 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||
1 | Bộ bể nhuộm thủ công (12 bể) | Bộ | 1 |
2 | Bộ dụng cụ giám định hài cốt | Bộ | 1 |
3 | Bộ dụng cụ khám mắt | Bộ | 1 |
4 | Bộ dụng cụ khám RHM | Bộ | 1 |
5 | Bộ dụng cụ mổ tử thi | Bộ | 1 |
6 | Bộ khám thần kinh (búa thử phản xạ, âm thoa…) | Bộ | 1 |
7 | Cưa điện | Cái | 1 |
8 | Đèn Clar | Cái | 2 |
9 | Đèn soi đáy mắt | Bộ | 1 |
10 | Kính hiển vi hai đầu thị kính có tích hợp máy chụp ảnh vi thể KTS và máy vi tính | Cái | 1 |
11 | Kính hiển vi hai mắt | Cái | 1 |
12 | Máy cắt tiêu bản | Cái | 2 |
13 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 |
14 | Máy đo khí độc cầm tay | Máy | 1 |
15 | Máy đo khúc xạ tự động | Máy | 1 |
16 | Máy đo tốc độ máu lắng | Bộ | 1 |
17 | Máy đúc bệnh phẩm | Máy | 1 |
18 | Máy hấp dụng cụ mổ tử thi | Máy | 1 |
19 | Máy hấp thanh tiệt trùng đồ vải | Máy | 1 |
20 | Máy lắc máu | Máy | 1 |
21 | Máy li tâm | Máy | 1 |
22 | Máy rửa phim X-quang tự động | Máy | 1 |
23 | Máy xét nghiệm HbA1C | Máy | 1 |
24 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | Máy | 1 |
25 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
26 | Sinh hiển vi khám mắt | Cái | 1 |
27 | Tủ ấm | Cái | 1 |
28 | Tủ hốt | Cái | 1 |
29 | Tủ lạnh lưu giữ xác | Cái | 2 |
30 | Tủ sấy | Cái | 1 |
Phụ lục 22: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| |||||
TT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | ||
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | ||||
1 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 | ||
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | ||
3 | Máy điện tim | Máy | 1 | ||
4 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | ||
5 | Máy sinh hóa tự động các loại | Hệ thống | 1 | ||
6 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | ||
7 | Máy miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | ||
8 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | ||
9 | Máy X-quang di động | Máy | 1 | ||
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | ||||
1 | Máy phân tích huyết học tự động | Máy | 1 | ||
2 | Máy phân tích huyết học bán tự động | Máy | 1 | ||
3 | Máy XN HbA1C | Máy | 1 | ||
4 | Máy lọc nước cất 2 lần | Máy | 1 | ||
5 | Máy ly tâm | Máy | 1 | ||
6 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 | ||
7 | Máy điện giải | Máy | 1 | ||
8 | Máy đo tốc độ máu lắng | Máy | 1 | ||
9 | Máy hút ẩm | Máy | 10 | ||
10 | Máy khí dung | Máy | 1 | ||
11 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 1 | ||
12 | Máy hấp dụng cụ | Máy | 1 | ||
13 | Máy sinh hiển vi khám mắt | Máy | 1 | ||
14 | Máy đo nhãn áp | Máy | 1 | ||
15 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 | ||
16 | Máy đo mật độ xương 2 vị trí | Máy | 1 | ||
17 | Máy lấy cao răng | Máy | 1 | ||
18 | Máy kéo giãn cột sống | Máy | 1 | ||
19 | Bộ ghế máy nha sỹ | Máy | 1 | ||
20 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 1 | ||
21 | Bộ dụng cụ khám tai mũi họng | Bộ | 1 | ||
22 | Bộ dụng cụ khám răng | Bộ | 1 | ||
23 | Bộ dụng cụ khám mắt | Bộ | 1 | ||
24 | Đèn quang trùng hợp | Cái | 1 | ||
25 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 1 | ||
26 | Đèn soi tĩnh mạch | Cái | 1 | ||
27 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt | Bộ | 1 | ||
28 | Kính hiển vi điện tử | Cái | 1 | ||
29 | Giường mát xa vật lý trị liệu toàn thân | Cái | 1 | ||
30 | Tủ lạnh đựng hóa chất | Cái | 1 | ||
31 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 | ||
32 | Tủ sấy khô tiệt trùng | Cái | 1 | ||
|
Phụ lục 23: Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (Ban hành kèm theo Quyết định số 14/2020/QĐ-UBND
| ||||
TT | Chủng loại | Đơn vị | Số lượng | |
I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | |||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 4 | |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 2 | |
4 | Máy điện não | Máy | 1 | |
5 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | |
6 | Máy điện tim | Máy | 1 | |
7 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 | |
8 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | |
9 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | |
10 | Máy xét nghiệm miễn dịch | Hệ thống | 1 | |
11 | Hệ thống nội soi tiêu hóa | Hệ thống | 1 | |
12 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | |
II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác | |||
1 | Đèn Clar khám tai mũi họng | Cái | 2 | |
2 | Ghế nha khoa | Cái | 3 | |
3 | Giường bệnh đa năng và tủ đầu giường | Bộ | 1 | |
4 | Hệ thống thở oxygen (01 bình oxy 40 lít + 01 cái đồng hồ oxy) | Bộ | 2 | |
5 | Kính hiển vi soi nổi truyền hình | Cái | 1 | |
6 | Kính hiển vi truyền hình | Cái | 1 | |
7 | Lồng ấp sơ sinh | Cái | 2 | |
8 | Máy cất nước | Máy | 3 | |
9 | Máy chụp X-quang cao tần | Máy | 1 | |
10 | Máy đốt điện cao tần | Máy | 1 | |
11 | Máy điện xung | Máy | 3 | |
12 | Máy hấp tiệt trùng | Máy | 2 | |
13 | Máy hút dịch | Máy | 3 | |
14 | Máy khí dung | Máy | 2 | |
15 | Máy lấy cao răng | Máy | 2 | |
16 | Máy lọc nước | Máy | 2 | |
17 | Máy ly tâm | Máy | 4 | |
18 | Máy phân tích huyết học tự động | Máy | 1 | |
19 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 2 | |
20 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | Máy | 2 | |
21 | Máy rửa phim X-quang tự động | Máy | 1 | |
22 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 3 | |
23 | Máy tạo oxy | Máy | 6 | |
24 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 | |
25 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Cái | 1 | |
26 | Tủ lạnh | Cái | 4 | |
27 | Tủ sấy | Cái | 4 | |
28 | Bộ dụng cụ cấp cứu và túi đựng | Bộ | 3 | |
29 | Bộ dụng cụ khám bệnh | Bộ | 2 | |
30 | Bộ dụng cụ khám điều trị mắt | Bộ | 2 | |
31 | Bộ dụng cụ khám, điều trị sản phụ khoa | Bộ | 2 | |
32 | Bộ dụng cụ phục hồi chức năng | Bộ | 2 | |
33 | Bộ kết nối số hóa X-quang | Cái | 1 | |
34 | Đệm vận động cột sống | Cái | 2 | |
35 | Giường phục hồi chức năng | Cái | 3 | |
36 | Máy đo loãng xương bằng siêu âm | Máy | 1 | |
37 | Máy đo thị lực và tật khúc xạ | Máy | 1 | |
38 | Máy nhỏ giọt thức ăn vào dạ dày | Máy | 1 | |
39 | Máy phá rung, phế dung kế | Máy | 1 | |
40 | Máy sóng ngắn | Máy | 1 | |
41 | Máy xoa bóp | Máy | 5 | |
42 | Ròng rọc tập khớp vai | Cái | 2 | |
43 | Thiết bị từ trường điều trị phục hồi chức năng | Cái | 1 | |
44 | Tủ đựng vaccin, sinh phẩm | Cái | 1 | |
45 | Vòi lavabo cảm ứng, máy sấy tay | Bộ | 5 | |
46 | Xe lăn cao cấp | Cái | 2 | |
47 | Giường bệnh 9 chức năng điều khiển bằng tay quay | Cái | 1 | |
48 | Máy kéo giãn cột sống | Máy | 1 | |
49 | Máy chuẩn đoán mạch (lưu huyết não) | Máy | 1 | |
50 | Máy sóng ngắn trị liệu | Máy | 2 | |
51 | Kính hiển vi quang học | Cái | 29 | |
52 | Máy chiếu | Bộ | 23 | |
53 | Mô hình mở khí quản | Bộ | 4 | |
54 | Mô hình rửa dạ dày | Bộ | 4 | |
55 | Mô hình thông tiểu nam | Bộ | 4 | |
56 | Mô hình thông tiểu nữ | Bộ | 4 | |
57 | Mô hình thụt tháo | Bộ | 4 | |
58 | Cân phân tích điện tử | Cái | 10 | |
59 | Mô hình đặt ống dẫn lưu | Bộ | 3 | |
60 | Mô hình hồi sinh tim phổi | Bộ | 3 | |
61 | Mô hình tiêm bắp đùi và phụ kiện | Bộ | 3 | |
62 | Mô hình tiêm bắp tay và phụ kiện | Bộ | 3 | |
63 | Atlas giải phẫu người | Bộ | 3 | |
64 | Hệ thống âm thanh phòng học 100 chỗ | Hệ thống | 2 | |
65 | Mô hình bán thân cơ có đầu và lưng | Bộ | 2 | |
66 | Mô hình bán thân có đầu và bộ phận sinh dục nam, nữ thay thế, 20 phần | Bộ | 2 | |
67 | Mô hình bộ xương người | Bộ | 2 | |
68 | Mô hình các cơ quan tiết niệu | Bộ | 2 | |
69 | Mô hình cây phế quản | Bộ | 2 | |
70 | Mô hình đa năng đo huyết áp, đếm mạch, nghe tim phổi | Bộ | 3 | |
71 | Mô hình đặt dụng cụ tử cung | Bộ | 2 | |
72 | Mô hình đặt nội khí quản | Bộ | 3 | |
73 | Mô hình đỡ đẻ thường | Bộ | 2 | |
74 | Mô hình đỡ đẻ tự động | Bộ | 2 | |
75 | Mô hình gan | Bộ | 2 | |
76 | Mô hình giải phẫu tử cung buồng trứng | Bộ | 2 | |
77 | Mô hình hồi sức sơ sinh | Bộ | 2 | |
78 | Mô hình hút thai bằng dụng cụ/chân không | Bộ | 2 | |
79 | Mô hình khối tá tụy và lách | Bộ | 2 | |
80 | Mô hình khung chậu nữ | Bộ | 2 | |
81 | Mô hình mê đạo cùng với chuỗi xương con và màng nhĩ, 3 phần | Bộ | 2 | |
82 | Mô hình nhãn cầu và các phần của ổ mắt, 15 phần | Bộ | 2 | |
83 | Mô hình phôi thai từ 1 đến 9 tháng | Bộ | 2 | |
84 | Mô hình sọ 22 phần có màu | Bộ | 2 | |
85 | Mô hình thai nhi + bánh rau | Bộ | 2 | |
86 | Mô hình thần kinh ngoại biên | Bộ | 2 | |
87 | Mô hình thần kinh và mạch máu ở sọ mặt | Bộ | 2 | |
88 | Mô hình thanh quản và khí quản, 2 phần | Bộ | 2 | |
89 | Mô hình thiết đồ dọc chậu hông nam 4 phần | Bộ | 2 | |
90 | Mô hình thiết đồ dọc chậu hông nữ 3 phần | Bộ | 2 | |
91 | Mô hình thiết đồ đứng dọc giữa và đứng ngang qua đầu | Bộ | 2 | |
92 | Mô hình thực tập cắt khâu tầng sinh môn | Bộ | 2 | |
93 | Mô hình tiêm chân trẻ sơ sinh 1 tuổi | Bộ | 2 | |
94 | Mô hình tiêm dưới da | Bộ | 2 | |
95 | Mô hình tiêm mông | Bộ | 2 | |
96 | Mô hình tiêm tĩnh mạch | Bộ | 3 | |
97 | Mô hình tiêm trong da | Bộ | 2 | |
98 | Mô hình tim phổi đặt bàn, 4 phần | Bộ | 2 | |
99 | Hệ thống âm thanh phòng học 150 chỗ | Hệ thống | 2 | |
100 | Hệ thống camera giám sát các phòng học (máy vi tính + 15 camera) | Hệ thống | 2 | |
101 | Hệ thống camera và máy chiếu phòng thực hành | Bộ | 1 | |
102 | Hệ thống phòng Lab học thực hành Tin học - Ngoại ngữ | Hệ thống | 2 | |
103 | Khuôn thuốc đạn | Cái | 2 | |
104 | Máy đo độ ẩm | Máy | 1 | |
105 | Máy đo độ rã | Máy | 3 | |
106 | Mô hình các kiểu thế đẻ | Bộ | 1 | |
107 | Mô hình các sụn thanh quản | Bộ | 2 | |
108 | Mô hình cánh tay tiêm truyền có mạch máu | Bộ | 1 | |
109 | Mô hình đầu và cổ 5 phần | Bộ | 2 | |
110 | Mô hình dạy khám màng nhĩ | Bộ | 1 | |
111 | Mô hình đốt sống cổ cùng tủy sống | Bộ | 1 | |
112 | Mô hình đốt sống ngực cùng với tủy sống | Bộ | 1 | |
113 | Mô hình ép tim có bảng chấm điểm | Bộ | 1 | |
114 | Mô hình khám sinh dục nữ | Bộ | 1 | |
115 | Mô hình khám thai có nối với máy vi tinh | Bộ | 2 | |
116 | Mô hình khớp hông | Bộ | 1 | |
117 | Mô hình khớp khuỷu | Bộ | 1 | |
118 | Mô hình khớp vai | Bộ | 1 | |
119 | Mô hình mô phỏng người bệnh | Bộ | 1 | |
120 | Mô hình não 15 phần | Bộ | 2 | |
121 | Mô hình não nửa đầu | Bộ | 1 | |
122 | Mô hình não và các mạch máu 9 phần | Bộ | 1 | |
123 | Mô hình não với các động mạch, 9 phần | Bộ | 2 | |
124 | Mô hình não, 14 phần | Bộ | 1 | |
125 | Mô hình phát triển thai nhi | Bộ | 1 | |
126 | Mô hình sọ | Bộ | 1 | |
127 | Mô hình sọ 1 phần | Bộ | 2 | |
128 | Mô hình sọ 3 phần | Bộ | 1 | |
129 | Mô hình tai, 4 phần | Bộ | 1 | |
130 | Mô hình thực tập khám phụ khoa | Bộ | 1 | |
131 | Mô hình tiêm bắp (tay, đùi) | Bộ | 3 | |
132 | Mô hình tim, 2 phần | Bộ | 1 | |
133 | Mô hình tự khám vú | Bộ | 2 | |
134 | Thiết bị đo ánh sáng | Bộ | 2 | |
135 | Thiết bị đo độ ồn | Bộ | 2 | |
136 | Trụ bóng chuyền 522 | Bộ | 2 | |
137 | Xà kép 1925 | Bộ | 2 | |
138 | Máy đo độ pH | Máy | 3 | |
139 | Bể điều nhiệt | Cái | 4 | |
140 | Bộ chiết Soxhlet 250 ml | Bộ | 3 | |
141 | Bộ chiết tách dung môi nặng và nhẹ hơn nước | Bộ | 1 | |
142 | Bộ chiết xuất ngấm kiệt | Bộ | 2 | |
143 | Bộ dụng cụ cất tinh dầu | Bộ | 2 | |
144 | Cân xác định hàm ẩm | Cái | 1 | |
145 | Đèn tử ngoại soi bản mỏng | Cái | 2 | |
146 | Khuôn thuốc trứng | Cái | 2 | |
147 | Máy cắt tiêu bản | Máy | 6 | |
148 | Máy chia viên | Máy | 1 | |
149 | Máy dập viên tự động | Máy | 1 | |
150 | Máy đo điểm chảy | Máy | 3 | |
151 | Máy đo độ cứng viên nén | Máy | 1 | |
152 | Máy đo độ hòa tan | Máy | 2 | |
153 | Máy đo quang UV-Vis | Máy | 2 | |
154 | Máy đóng nang thuốc tự động | Máy | 1 | |
155 | Máy ép vỉ tự động | Máy | 1 | |
156 | Máy HPLC | Máy | 1 | |
157 | Máy hút ẩm không khí | Máy | 1 | |
158 | Máy hút chân không | Máy | 1 | |
159 | Máy khuấy từ | Máy | 2 | |
160 | Máy lắc | Máy | 2 | |
161 | Máy nghiền bột mịn | Máy | 1 | |
162 | Máy quang phổ kế hồng ngoại | Máy | 1 | |
163 | Máy quay phim video, máy ảnh, ghi âm | Bộ | 1 | |
164 | Máy sàng rung bột | Máy | 1 | |
165 | Máy tạo hạt | Máy | 1 | |
166 | Máy thái dược liệu tự động | Máy | 1 | |
167 | Máy trộn siêu tốc | Máy | 1 | |
168 | Máy xát cốm | Máy | 1 | |
169 | Máy xay bột dược liệu | Máy | 1 | |
170 | Mô hình băng bó vết thương cắt cụt chi dưới | Bộ | 3 | |
171 | Mô hình băng bó vết thương cắt cụt chi trên | Bộ | 3 | |
172 | Mô hình cắt khâu chi dưới | Bộ | 3 | |
173 | Mô hình cắt khâu chi trên | Bộ | 3 | |
174 | Mô hình châm cứu bằng điện 14 kinh huyệt | Bộ | 3 | |
175 | Mô hình cơ cánh tay - 6 mảnh | Bộ | 1 | |
176 | Mô hình cung cấp nước sạch ở nông thôn, thành thị | Bộ | 1 | |
177 | Mô hình đa năng tắm, gội đầu | Bộ | 2 | |
178 | Mô hình da phóng đại 70 lần | Bộ | 3 | |
179 | Mô hình đặt catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên người | Bộ | 2 | |
180 | Mô hình điều dưỡng đa năng chuyên sâu có monitoring theo dõi | Bộ | 2 | |
181 | Mô hình hố xí sạch ở nông thôn, hố xí tự hoại | Bộ | 1 | |
182 | Mô hình mô phỏng trạm y tế xã và các thiết bị trang bị cơ bản cho trạm y tế đạt chuẩn quốc gia | Bộ | 1 | |
183 | Mô hình thay băng cắt chỉ có ống dẫn lưu | Bộ | 3 | |
184 | Mô hình tiêm mông điện tử một bên trong suốt | Bộ | 1 | |
185 | Mô hình tiêm truyền cánh tay đa năng điện tử | Bộ | 2 | |
186 | Nồi bao viên | Cái | 1 | |
187 | Phân cực kế | Cái | 1 | |
188 | Tủ âm sâu | Cái | 1 | |
189 | Tủ hút chất độc | Cái | 4 | |
190 | Tủ làm mát và làm ấm | Cái | 1 | |
191 | Nồi đun cách thủy | Cái | 3 | |
192 | Tủ ấm | Cái | 3 | |
193 | Tủ sấy | Cái | 4 | |
194 | Thiết bị nghe nhìn đa năng | Bộ | 2 |