Công văn 6472/BYT-TB-CT 2021 danh sách đơn vị sản xuất, cung ứng trang thiết bị bảo hộ cá nhân

thuộc tính Công văn 6472/BYT-TB-CT

Công văn 6472/BYT-TB-CT của Bộ Y tế về việc thông báo danh sách các đơn vị sản xuất, cung ứng trang thiết bị bảo hộ cá nhân - PPE (lần 2)
Cơ quan ban hành: Bộ Y tế
Số công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:6472/BYT-TB-CT
Ngày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công văn
Người ký:Nguyễn Minh Tuấn
Ngày ban hành:09/08/2021
Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe, COVID-19
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ

______

Số: 6472/BYT-TB-CT

V/v Thông báo danh sách các đơn vị sản xuất, cung ứng trang thiết bị bảo hộ cá nhân - PPE (lần 2).

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

________________________

Hà Nội, ngày 09 tháng 08 năm 2021

 
 
 
 

 

Kính gửi:

- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;

- Các Bệnh viện, Viện nghiên cứu trực thuộc Trung ương và y tế các Bộ, ngành.

(sau đây gọi tắt là các Sở Y tế, bệnh viện)

 

Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Ban Bí thư, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Trưởng Ban Chỉ đạo quốc gia phòng, chống dịch COVID-19 theo tinh thần phân cấp, phân quyền, chủ động, sáng tạo, linh hoạt phòng, chống dịch và thực hiện phương châm bốn tại chỗ;

Ngày 28/7/2021, Bộ Y tế đã có Công văn số 6075/BYT-TB-CT thông báo danh sách các đơn vị sản xuất, cung ứng trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) kèm theo thông tin tiêu chuẩn, năng lực sản xuất/khả năng nhập khẩu, số lượng tồn kho hiện tại và giá bán do đơn vị sản xuất, cung ứng công bố.

Căn cứ các đề xuất về cập nhật, bổ sung, điều chỉnh của các đơn vị sản xuất, cung ứng, Bộ Y tế cập nhật và thông báo danh sách các đơn vị sản xuất, cung ứng PPE kèm theo thông tin tiêu chuẩn, năng lực sản xuất/khả năng nhập khẩu, số lượng tồn kho hiện tại và giá bán do đơn vị sản xuất, cung ứng công bố (Phụ lục đính kèm - danh sách sẽ tiếp tục được cập nhập khi có thêm thông tin) để các Sở Y tế và các bệnh viện chủ động liên hệ, có kế hoạch mua sắm trang bị phòng, chống dịch bệnh COVID-19 theo chỉ đạo của Chính phủ và hướng dẫn của Bộ Y tế.

Đề nghị các Sở Y tế nghiên cứu, thực hiện Công văn số 604/TTrB-P1 của Thanh tra Bộ Y tế ngày 13/7/2021 về việc tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm trong phòng chống dịch COVID-19 và đôn đốc các đơn vị sản xuất, cung ứng PPE trên địa bàn ổn định sản xuất, kinh doanh, sẵn sàng đáp ứng tối đa nhu cầu thị trường theo hướng chủ động sản xuất, bảo đảm chất lượng, không để xảy ra tình trạng khan hiếm. Ưu tiên cung cấp cho các bệnh viện, cơ sở y tế và cộng đồng để phục vụ nhu cầu phòng, chống dịch bệnh. Kịp thời xử lý nghiêm theo quy định đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh lợi dụng tình hình dịch bệnh để găm hàng, gây khan hiếm giả tạo, hàng kém chất lượng, tăng giá bất hợp lý tác động tiêu cực đến thị trường, tâm lý người dân.

Đề nghị các đơn vị sản xuất, cung ứng PPE chủ động nguồn hàng, có kế hoạch ổn định, dự trữ nguyên liệu, tăng cường sản xuất, nhập khẩu đảm bảo số lượng, đặc biệt là chất lượng đáp ứng nhu cầu phòng, chống dịch COVID-19 và hướng dẫn sử dụng sản phẩm đúng theo quy định; chịu trách nhiệm về giá công bố và rà soát công bố giá theo quy định và xem xét giảm giá bán để hỗ trợ các đơn vị phòng chống dịch.

Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị liên hệ về Bộ Y tế (Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế), SĐT: 024.62732272, email: dmec@moh.gov.vn để được phối hợp hỗ trợ giải quyết.

Trân trọng cảm ơn./.

 

Nơi nhận:

- Như trên;

- Đ/c Bộ trưởng (để báo cáo);

- Các Đ/c Thứ trưởng (để báo cáo);

- Bộ Công thương - Cục CN, QLTT (để p/h);

- Các đơn vị sản xuất, cung ứng PPE (để th/hiện);

- Các Vụ/Cục, Tổng cục, TTra Bộ, VPB (để p/h);

- Cổng thông tin điện tử BYT và Hệ thống dịch vụ công trực tuyến quản lý TTBYT;

- Lưu: VT, TB-CT.

TL. BỘ TRƯỞNG

VỤ TRƯỞNG

VỤ TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ

 

 

 

 

 

Nguyễn Minh Tuấn

 

 

DANH SÁCH ĐƠN VỊ SẢN XUẤT, CUNG ỨNG PPE

(Phụ lục kèm theo Công văn số 6472/BYT-TB-CT ngày 09/08/2021)

(Số liệu cập nhật tính đến ngày 09/08/2021)

 

I. Khẩu trang N95 (hoặc tương đương):

TT

Đơn vị sản xuất, cung ứng

Địa chỉ

Tỉnh/ Thành phố

Số phiếu tiếp nhận công bố tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn nhà sản xuất báo cáo1

Tên thương mại sản phẩm

Chủng loại / Mã sản phẩm

Kết quả kiểm tra đánh giá sản phẩm2

Năng lực sản xuất (chiếc/ ngày)

Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc)

Liên hệ

Giá bán công bố tại thời điểm hiện tại (đồng)3

1

Công ty TNHH NTI VINA

Số 33, đường 7,

KCN VSIP II, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương

Bình Dương

2100000

49/PCB

A-BD

KMOEL -2017­64

Khẩu trang y tế VN95 (Medical mask VN95)

SG9010V

Đánh giá tiêu chuẩn KMOEL- 2017-64 bởi KOSHA (Cơ quan an toàn nghề nghiệp và sức khỏe Hàn Quốc)

Đánh giá khẩu trang y tế theo TCVN 8389-1:2010 (GCN thử nghiệm của Viện TTB)

15,000

15,000

Cty Việt Tiến

phân phối

Ông Bùi Anh Tú - 0988000405 Ông Tô Như Hoàng - 0905414727

15,400

VNĐ/ chiếc

2

Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế

31 Ngô Thời Nhiệm, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí

Minh

2000021

67/PCB A-HCM

TCCS

KHẨU TRANG Y TẾ 3D

Coop Select

VTTH0 08/VTT

H008

Theo TCVN 8389­1:2010 (GCN thử nghiệm của Viện TTB);

Theo tiêu chuẩn NIOSH 42 CFR -84:1995 (Kết quả thử nghiệm của Trung tâm an toàn lao động).

42,000

0

Bà Vũ Thị

Vân Khánh

0909244296

24,200

VNĐ/ túi 5 chiếc

3

Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân

Lô II-8.3 Khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc xá, H.Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh.

Bắc Ninh

2100000

13/PCB

A-BN

2100000

52/PCB

A-BN

02/21/T

CCS-

YTTA/

Niosh

42 CFR- 84:1995

N95 / EN 149:200

1 FFP2

N95 /EN 149:2001 FFP2

N95/TC

VN 8389­2:2010

Khẩu trang y tế (Medical Face Mask)

DOUB

LE SAFE

DS-N95/DS

-N95

Theo TCVN 8389­ 1:2010

(GCN thử nghiệm của Viện TTB);

Theo tiêu chuẩn BS EN 14683:2019 (Phiếu kiểm nghiệm của Viện kiểm xghiệm an

toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia);

Theo tiêu chuẩn EN 149:2001

(Phiếu thử nghiệm của Trung tâm an toàn lao động)

Phiếu kiểm nghiêm theo tiêu chuẩn NIOSH 42 CFR-84-1995

Trung tâm an toàn lao động.

50,000

100,000

Ông Ngô

Trọng Đức

0912816097

Loại đeo tai: 7,000

VNĐ/ chiếc Loại đeo qua đầu: 14,000 VNĐ /chiếc.

Loại đeo qua đầu vô khuẩn: 16,000

VNĐ/ chiếc

4

Công ty Cổ phần

Thương mại Quốc tế Thịnh Long

B14- Dự án khu hỗn hợp TTTM, dịch vụ công cộng, văn phòng và nhà ở để bán, Số 108 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng

Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

2000009

39/PCB

A-HN

TCCS TCVN 8389-1: 2010

Khẩu trang Y tế N95 Promask

N95 Promask

Theo TCVN 8389­ 1:2010 (GCN thử nghiệm của Viện TTB)

Theo tiêu chuẩn Niosh 42CFR84 (Kết quả thử nghiệm của Nelson Lab)

Theo tiêu chuẩn ASTM đạt Class 3 (Kết quả thử nghiệm của SGS)

Theo tiêu chuẩn FFP2 (Kết quả thử nghiệm EN 149: 2001+ A1:2009 của test SGS)

100,000

1,000,000

Bà Hoàng Thị Châm 0989558697

N95 Promask:

25,000

VNĐ/chiếc;

N95

Promask

van: 30,000

VNĐ/ chiếc;

N95 Promask Dây đeo qua đầu: 35,000 VNĐ/ chiếc (Có giá hỗ trợ phòng chống

COVID-19)

5

Tổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco

12 Trịnh Công Sơn,

Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Đà Nẵng

2000000

32/PCB A-ĐNa

TCVN

8389­2:2010;

TCVN

7312: 2003; - EN 149:2001 + A1:2009

5 NIOSH

-42 CFR

Part 84 and TEB- APR- STP- 005; - NIOSH -42 CFR Part 84 and TEB- APR-STP- 0007 và TEB- APR- STP-0003. - CE

Khẩu trang y tế (thông thường, phòng nhiễm khuẩn, phòng độc hóa chất)

KCK3D 5PLYK V (N95)

1/ Theo TCVN 8389­2:2010 (GCN thử nghiệm của VTTB&CTY

T -338320/VTT

B-ĐGCL);

2/ Theo TCVN 7312:2003 (GCN thử nghiệm của TTATLĐ - 962.1/08/202 0/CQHH -TN);

3/ Theo EN 149:2001 + A1:2009 (GCN thử nghiệm của TTATLĐ - 1213/10/2020

/CQHH -TN);

4/ Theo EN 149:2001 + A1:2009 (GCN thử nghiệm của TuvSud -GGN/T(A)/2 0/017562/1- 2A1ADD1);

5/ Theo NIOSH -42 CFR Part 84 and TEB- APR-STP- 0059 (GCN thử nghiệm của Nelson - 1376432- S01); 6/ Theo NIOSH -42 CFR Part 84 and TEB- APR-STP- 0007 và TEB-APR-STP- 0003 (GCN thử nghiệm của Nelson - 1376433-S01);

50,000

150,000

Bà Huỳnh

Thị Li Li 0934890306

Loại đeo tai: 16.000 VND/ chiếc

Loại quàng

đầu: 19.000 VND/ chiếc

6

Công ty TNHH Đầu tư và

Thương mại An Lành

Lô 52,53,54 Đường N3 Cụm Công nghiệp An Xá, P. Mỹ Xá, Thành phố Nam Định

Nam Định

2100000

07/PCB

A-NĐ

TCCS TCVN 8389­1:2010 BS EN 4683:2 019

Khẩu trang y tế AN95

AN95

Theo TCVN 8389­ 1:2010

(GCN thử nghiệm của Viện TTB);

Theo tiêu chuẩn BS EN 14683:2019 (Phiếu kiểm nghiệm của Viện kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia);

3. Theo phương pháp NIOSH TEB-APR-STP- 0059 (Kết quả thử nghiệm của Công ty TNHH SGS Việt Nam).

5,000

10,000

Vũ Thị Vân

0979290346

8,000 ~

12,000

VNĐ/ chiếc

7

Viện Công nghệ môi trường và Biến đổi khí hậu

Tầng 21, Tòa nhà Captal Tower, 109 Trần Hưng Đạo,

Phường Cửa Nam, Hoàn iếm,

Thành phố Hà Nội

Hà Nội

2000019

84/PCB

A-HN

Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, ISO 9001, FDA,

NiOSH, EN 149/FFP 2, EN

14683/II R, ASTM

F2100/Level 3

Khẩu trang y tế

N95

1/ Theo TCVN 8389­2:2010 (GCN thử nghiệm của

VTTB&CTY T 2/ Theo ISO 9001:2015 (GCN 20.13612- QMS/TTP của công ty cổ phần chứng nhận giám định TTP)

3/ Theo ISO 13485:2916 4/ Theo EN 149:2001+ A1:2009 5/CE, FDA 6/ NiOSH- 42-CFR84 số

825.2/07

200,000

500,000

Bà Nguyễn

Thị Nhớ

0397047999,

0972350708, 0829160214

Mail

Viencnmtvab dkh@gmail.com

5,000 VNĐ - 8.000 VNĐ/ chiếc

8

Công ty Cổ phần Y tế EcomMed

95B-97-99 Trần Hưng Đạo, P. Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TPHCM

TPHC M

2100000

77/PCB A-HCM

TCCS ISO 13485:2 016 ISO 9001:20

15 CE FDA, TCVN 8389­1:2010 EN 14683­2016

Khẩu trang y tế

KT 5 lớp

1. Theo TCVN 8389­1:2010 (GCN thử nghiệm của

VTTB&CTY T - Số 03921/VTTB

-ĐGSPH); 2. Theo EN 14683-2016 (Kết quả

kiểm nghiệm của VKNAN & VSTPQG Số 36587/PKN-

VKNQG)

50,000

500,000

Bà Phạm

Phương Anh

0918293909

6,000

VNĐ/ chiếc

9

Công ty TNHH Nanocare

R&D

Thôn Xuân Lai- Xã Xuân Lai- Huyện Gia Bình- Tỉnh Bắc Ninh

Bắc Ninh

2100000

50/PCB

A-BN

TCCS;

8389­

2:2010;

EN 14683

Khẩu trang y tế NanoQ

NaNoQ

Theo TCVN

8389-2:2010 (Giấy CNTN 022721/vTT

B&CTYT) Theo ISO 13485:2016; EN 1463:2019 (theo GCNTN 6520/vTTB& CTYT); Theo CNTN tại công ty Nelso Lab số 1347116 S01 USA

100,000

100,000

Ông: Nguyễn

Bình Phương

0913358337

8,000

VNĐ/ chiếc

10

Công ty TNHH Sản Xuất Thương mại HẠNH MINH

Số 1/46,

KP 3,

Phường

Tam Hòa,

Biên Hòa,

Tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai

2100000

20/PCB

A-ĐN

TCVN

8389­1:2010,

NIOSH

42 CFR

84 ISO134

85, CE

Khẩu trang y tế (N95)

TKT-N95

1. Theo TCVN 8389­1:2010 (GCN thử nghiệm của vTTB&CTYT -332920/vTT B-ĐGCL); 2. Theo NIOSH

-42 CFR Part

84 and TEB- APR-STP- 0059 (GCN thử nghiệm của SGS -VNHL-2008016192 HG);

10,000

29,000

Ông Phạm Anh Tuấn 0913732180

12,000

VNĐ/ chiếc

11

Công Ty Cổ phần dược phẩm Tenamyd

LÔ 17, đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TPHCM

TPHCM

2000014

86/PCB A-HCM

TCVN

8389-1,

TCVN

8389-2

FFP2 NR – CE 1463 (EN 149:200 1 +A1:2009), N95 - EUA 202602,

ISO 13485,

ISO 9001 EN 14683

Khẩu trang y tế RESPIRA

TOR MASK

5 lớp

YCKTC 13

TCVN 8389­1 theo phiếu đánh giá số: 20G15TND0

861101 của Vinacontrol,

TCVN 8389­2 theo phiếu đánh giá số: 20G02GND0

2602-1,20G02GN

D02602-03,20G02GN

D02602-04,20G02GN

D02602-05

của Vinacontrol. FFP2 NR, EN 149:2001 +A1:2009 theo báo cáo đánh giá số: SL52035286 139601 TX của SGS Lab, CE 1463 module B theo phiếu đánh giá số: CW/PPER/35 /11/2020, CE 1463 module C theo phiếu đánh giá số: CW/PPER/51 /12/2020,EUA 202602, kết quả đánh giá kháng giọt bắn theo đánh giá của Cambridge

200,000

5,000,000

Ông Lã

Thành Lê -

0938150575

15 000đ / cái

 

____________________

1 Tiêu chuẩn sản phẩm: do doanh nghiệp công bố và chịu trách nhiệm theo quy định;

2 Kết quả kiểm tra đánh giá sản phẩm: do doanh nghiệp công bố kèm các tài liệu chứng minh;

3 Giá bán công bố: do doanh nghiệp báo cáo, cập nhật để tham khảo, đề nghị liên hệ với đơn vị cung ứng để cập nhập giá bán hiện tại.

II. Khẩu trang y tế 3, 4 lớp:

TT

Đơn vị sản xuất, cung ứng

Địa chỉ sản xuất

Tỉnh/ Thành phố

Số phiếu tiếp nhận công bố

Tiêu chuẩn nhà sản

xuất báo cáo

Năng lực sản xuất (chiếc/ ngày)

Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc)

Liên hệ

Giá bán công bố tại thời điểm hiện tại (đồng)

1

Công ty Cổ phần Tanaphar

Cụm Công nghiệp Thanh Oai, Xã Bích Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

200001183/P

CBA-HN

TCCS

20,000

-

Ông Đào Đình Khoa 0913230491

800 VNĐ/ chiếc

2

Công ty Cổ phần Vật tư và TBYT Memco

Đường số 03, KCN Hòa Cầm, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lê, Đà Nẵng

Đà Nẵng

200000031/P

CBA-ĐNa

TCCS

50,000

-

Ông Nguyễn Minh Quang 0914080999

lớp: 800 VNĐ/ chiếc 1,200

VNĐ/chiếc tiệt trùng lớp: 900

VNĐ/chiếc 2,000

VNĐ/chiếc tiệt trùng

3

Công ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình

159/13 Phạm Thế Hiển, Phường 03, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

TPHCM

200000118/P

CBA-BD

TCCS

170,000

-

Bà Nguyễn Bảo Hương 0903607656

1,575

VNĐ/chiếc

4

Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bảo Thạch

Tổ 20 quốc lộ 13, Ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Bình Dương

3 lớp (không TT): 200000061/P CBA-BD 3 lớp (TT): 200000118/P CBA-BD 4L (không TT): 200000062/P CBA-BD 4 lớp (TT): 200000107/P CBA-BD

TCVN

8389­

1:2010

100,000 (1 trong các loại)

3 lớp (không TT): 4,000,000 3 lớp (TT): 600,000 4L (không TT): 100,000 4 lớp (TT): 0

Ông Nguyễn Văn Ninh 0919049626

3 lớp (không TT): 700 VNĐ/chiếc 3 lớp (TT): 1,000 VNĐ/chiếc

4 lớp (không TT): 900 VNĐ/chiếc

4 lớp (TT): 1,200 VNĐ/chiếc

5

Công ty TNHH Tập đoàn Phú Bảo

41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

190000783/P

CBA-HCM

TCCS, TCVN, TC70; ASTM F2100- 19 Level 2 / EN1468 3:2019 Type II

1,300,000

12,500,000

Bà Phạm

Hồng Băng Trinh 0909196819

3 lớp: 1,100 VNĐ/chiếc

4 lớp: 1,750 VNĐ/chiếc

6

Công ty CPDP TBYT An Phú

B5C khu CN Hapro, Lệ Chi, Gia Lâm, Hà Nội

Hà Nội

210000832/P

CBA-HN

TCCS

20,000

-

Ông Trần Đình Thăng 0903480868

20,000 VNĐ/hộp

7

Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân

II-8.3 Khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, H.Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh.

Bắc Ninh

190000006/P

CBA-BN

TCCS, TCVN, CE,

FDA, BS EN 14683:2 019. Lọc khuẩn 99%

200,000

1,000,000

Ông Ngô Trọng Đức 0912816097

3 lớp: 500 VNĐ/chiếc

4 lớp: 800 VNĐ/chiếc Tiệt trùng 3 lớp: 1,300 VNĐ/chiếc.

8

Công ty TNHH IGG Việt Nam

44/8 Đường số 16, P. Bình Hưng

Hòa , Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

200000662/P

CBA-HCM

TCCS

80,000

-

Ông Hồ Văn Hoài

0909738636

600 VNĐ/chiếc

9

Công ty TNHH Lợi Thành

Thôn Hồi Quan, Xã Tương Giang, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Bắc Ninh

180000070/P

CBA-BN

TCCS

50,000

100,000

Ông Dương

Danh Trọng

0913259386

600 VNĐ/chiếc

10

Công ty TNHH Sản xuất thương mại Đỉnh Hưng Phát

39 Đường

30/4, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

lớp: 200000103/P

CBA-BD lớp: 200000104/P

CBA-BD

TCCS

50,000

35,000

Ông Lê Thế Hải

0917555588

lớp: 22,000 VNĐ/hộp

lớp 25,000 VNĐ/hộp

11

Công ty TNHH Một thành viên Sản xuất-

Thương mại Gia Bảo

Phương

25, Đường 23, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

200001688/P

CBA-HCM

TCCS

60,000

-

Ông Quách

Ngô Gia Bảo 0913602020

lớp: 38,000 VNĐ/hộp

lớp: 40,000 VNĐ/hộp

12

Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ y tế Đông Pha

88/11, Quốc lộ 01K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

200000941/P

CBA-HCM

TCCS

80,000

327,500

Ông Lê Tuấn Quốc

0909334347

lớp: 540 VNĐ/chiếc

lớp: 580 VNĐ/chiếc

13

Công ty Cổ phần Dược phẩm Đại Uy

Lô CN1, KCN Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

180001202/P

CBA-HN

TCCS

25,000

25,000

Ông Nguyễn Văn Thắng 0982290109

600 VNĐ/chiếc

14

Công ty TNHH SXTM và Thiết bị Minh An

1/5L Đường 18B, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

190000650/P

CBA-HCM

TCCS

50,000

-

Ông Lê Bá Hưng 0916877638

4 lớp: 360­

400 VNĐ/ chiếc

15

Công ty Cổ phần Giải pháp Xuân Lai

Khu 10, Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Bắc Ninh

200000118/P

CBA-BN

TCCS

200,000

-

Ông Lê Văn Sơn

0965221222

lớp: 340 VNĐ/chiếc

lớp: 480

VNĐ/chiếc

16

Công ty TNHH Sản Xuất TBYT Vinh Đức

281/12 Ung Văn Khiêm, P. 25, Q.Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

200001827/P

CBA-HCM

TCCS

20,000

-

Trương Thị

Thanh Thủy

0938650069

600

VNĐ/chiếc

17

Công ty Cổ phần XNK Dược phẩm Quốc tế Palmy

Tổ 10, Phường Xuân Hòa, TP. Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc

190000005/P

CBA-VP

TCCS

125,000

250,000

Ông Nguyễn Văn Cường 0901498999

700

VNĐ/chiếc

18

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hiệp Hùng Phát

Số 20, Ngõ 120 Đường Kim Giang, Đại Kim, Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

200001473/P

CBA-HN

TCCS

500,000

5,000,000

Ông Phạm Minh Đức 0903291616

500

VNĐ/chiếc

19

Công ty Cổ phần Tập đoàn Kim Đức

B1.1-B1.3, VL1, KCN Vĩnh Lộc 2, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An.

Long An

200000914/P

CBA-HCM

TCVN

8389­

1:2010

50,000

178,410

Ông Đinh Quốc Tuấn 0909693000

640

VNĐ/chiếc

20

Công ty Cổ phần Dược và Thiết bị y tế Phúc Hà

Tổ dân phố Thượng 1, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

200000978/P

CBA-HN

TCCS

100,000

1,000,000

Bà Trần Thị Thu Hà 0964596368

1,200

VNĐ/chiếc

21

Viện Công nghệ môi trường và Biến đổi khí hậu

Tầng 21, Tòa nhà Captal Tower, 109 Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

200001984/P

CBA-HN

Test Report

EN 14683­

2019 FDA.

CE

400,000

395,000

Bà Nguyễn Thị Nhớ 0397047999

500

VNĐ/chiếc

22

Công ty Cổ phần WAKAM ONO

Trụ sở chính: 95 Trần Trọng Cung, Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ sản xuất: nhiều cơ sở

Hồ Chí Minh

210000426/P

CBA-HCM

TCCS,

TCVN

EN 14683:2 019 Type IIR ASTM

F2100-

19 Level 3 Anti Coronav irus FDA, CE, TGA

500,000

80,000

Bà Nguyễn Thu Thủy 0369737814

4 lớp: 45,000 VNĐ/Hộp 10 chiếc

23

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thiết bị Nam Anh

618 Trần Đại Nghĩa, P.Tân Tạo, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

200000526/P

CBA-HCM

TCCS

1,000,000

1,000,000

Nguyễn Ngọc Lý 0988467658

45,000 VNĐ/hộp 50 chiếc

24

Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare

I-4b-1.3,

Đường N3, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức

Hồ Chí Minh

200001830/P

CBA-HCM

EN 14683 Type IIR;

ASTM F2100 Level 3

50,000

2,500,000

Bà. Nguyễn

Thị Yến Nhi

0522912707

1,200 ~ 3,000

VNĐ/chiếc

200001167/P

CBA-HCM

TCVN

8389-1

50,000

1,000,000

1,000 VNĐ/chiếc

25

Công ty TNHH Sản xuất thương mại Xuất nhập khẩu Nhật Phát

C63-64 Đường TK2, Khu dân cư Hoàng Hải, Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

200001350/P

CBA-HCM

TCVN

8389-1

300,000

250,000

TRẦN CÔNG TÀI

0988800428

600

VNĐ/chiếc

26

Công ty Cổ phần Thiết bị nguyên phụ liệu khẩu trang Việt Nam

Thuận Thành, Bắc Ninh

Bắc Ninh

210000006/P

CBA-BN

TCVN

07:2020 FDA CE

EN 14683:2019

10,000,000

5,000

Ông Vũ Đình Định

0972611195

lớp: 700 VNĐ/chiếc

lớp: 800 VNĐ/chiếc

27

Công ty TNHH Dược Phẩm Phan Rang

Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận

Ninh Thuận

200000001/P

CBA-NT

TCCS

20,000

500,000

Nguyễn Trương Duy

0913708933

1,500 VNĐ/chiếc

28

Công ty TNHH Phát triển Xuất nhập khẩu Thành Phát

56/8 Tân Thới Nhất 8 Phường Tân Thới Nhất Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

210000222/P

CBA-HCM

TCCS

125,000

-

Phạm Minh Thành 0346681705

700 ~ 800 VNĐ/chiếc

29

Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế

Lô III 18 Đường CN13 KCN Tân Bình P.Tây Thạnh Q.Tân phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

200002167/P

CBA-HCM

TCVN

48,000

70,000

Bà Vũ Thị Vân Khánh

0909244296

lớp: 1,688

VNĐ/chiếc

lớp: 1,785

VNĐ/chiếc

30

Tổng công ty cổ phần y tế Danameco

12 Trịnh Công Sơn, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Đà Nẵng

200000032/P

CBA-ĐNa

TCCS;

FDA; CE;

ASTM F2100- 19/

EN1468 3:2019

Type IIR

3,000,000

7,000,000

Bà Huỳnh Thị Li Li

0934890306

Loại đeo tai:1,700 VNĐ/chiếc;

Loại dây buộc: 3,500 VNĐ/chiếc

31

Công ty Cổ Phần Nhựa Y Tế Việt Nam - MPV

B5 - KCN Tam Điệp -TP Tam Điệp - Ninh Bình

Ninh Bình

200000017/ PCBA - NB

EN ISO

14683, BSN 14683:

2019, TCVN

8389-1: 2010

100,000

1,500,000

Ông Trần Hữu Tiến

0912885612

990 -1,200

VNĐ/chiếc đối với loại không tiệt trùng

1,600 - 1,950

VNĐ/chiếc đối với loại tiệt trùng từng chiếc

32

Công ty Cổ phần Y tế EcomMed

95B-97-99 Trần Hưng Đạo, P. Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TPHCM

TPHCM

210000077/P

CBA-HCM

TCVN

8389-1;

EN1468

3 type I, II, IIR; ASTMF

2100 Level 1,2,3.

1,000,000

2,000,000

Bà Phạm

Phương Anh

0918293909

Giá KT 3 lớp: 800

VNĐ/chiếc

Giá KT 4 lớp:

900 VNĐ/chiếc

33

Công ty TNHH Nanocare R&D

Thôn Xuân Lai, xã Xuân Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh

Bắc Ninh

200000055/P

CBA-BN

CE CFS,

TCVN

8389­

1:2000

250,000

-

Ông Nguyễn Bình Phương 0913358337

lớp: 700

VNĐ/chiếc, tiệt trùng: 1,100

VNĐ/chiếc

lớp: 800 VNĐ/chiếc, tiệt trùng: 1,900 VNĐ/ chiếc

34

Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại HẠNH MINH

Số 1/46, KP 3, Phường Tam Hòa, Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai

lớp: 210000014/P

CBA-ĐN

lớp: 210000017/P

CBA-ĐN

TCVN

8389-1,

EN1468

3:2019+ AC:2019 (E) type

I, CE

60,000

75,000

Phạm Anh Tuấn 0913732180

lớp: 1,000 VNĐ/chiếc

lớp: 1,200

VNĐ/chiếc

35

Công ty CP XNK Dược Phẩm Quốc tế Palmy

Tổ 10, Phường Xuân Hòa, Thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc

190000005/P

CBA-VP

TCCS

125,000

250,000

Ông Nguyễn

Văn Cường 0901498999

lớp: 700

VNĐ/chiếc

lớp: 780

VNĐ/chiếc

36

Công ty Cổ phần Helia

SX gia công tại số 372 đường Nguyễn Thiện THuật phường Nhân Hòa - Mỹ Hào - Hưng Yên

Hưng Yên

200000024/P

CBA-LA

CE, FDA, EN ISO 14683, BSN 14683:2

019, TCVN 8389-1:

2010

25,000

500,000

Bà Nguyễn Thị Hạnh 0888021555 Ông Lê Hồng Phong 0975543596

3,4 lớp có 1 lớp giấy kháng khuẩn:

900 - 1,200 VNĐ/chiếc

37

Công ty TNHH Quốc tế VINAMASK

E đường số 7 Khu Công Nghiệp Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

Đà Nẵng

200000017/P

CBA-ĐNa

TCCS,

TCVN, KAKEN, FDA, CE,

ASTM

F2100

Level 2 /

EN1468 3:2019

Type I

500,000

1,200,000

Ông Hồ Hữu Tùng

0905286535

750

VNĐ/chiếc

38

Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành

Lô 52,53,54 Đường N3 Cụm Công nghiệp An Xá, P. Mỹ Xá, Thành phố Nam Định

Nam Định

200000021/P

CBA-NĐ

TCCS,

TCVN 8389­ 1:2010, EN1468

3 type I, II, IlR, CE, FDA

50,000

5,000

Bà Vũ Thị Vân 0979290346

lớp: 900 - 1,750

VNĐ/chiếc

lớp: 1,000 - 1,950

VNĐ/chiếc

39

Công ty CP Dược phẩm

Tenamyd

LÔ 17, đường số3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân

TP. Hồ

Chí Minh

3 lớp: 200000754/P CBA-HCM 4 lớp:200000756/P

CBA-HCM

TCVN- 8389-1, ASTM

F2100-19 - level 1 & 3, EN 14683:

2019 type IIR

1,500,000

2,500,000

(3 lớp)

Ông Lã Thành Lê

0938150575

lớp: 800

VNĐ/chiếc

lớp: 1,000

VNĐ/chiếc

40

Công ty TNHH NamLee Internaltio nal

Lô CN06, CCN Long Xuyên, phường Long Xuyên, Thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương

Hải Dương

200000120/P

CBA-HD

TCVN 8389­1:2010. ISO 11737­1:2018

2,000

100,000

Bà Nguyễn Thị Thu 0977833348

1,400

VNĐ/chiếc

 

III. Bộ áo liền quần phòng chống dịch (cấp độ 1, 2):

TT

Đơn vị sản xuất, cung ứng

Địa chỉ sản xuất

Tỉnh/ Thành phố

Số phiếu tiếp nhận công bố

Tiêu chuẩn nhà sản xuất công bố

Năng lực sản xuất (chiếc/ngày)

Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc)

Liên hệ

Giá bán công bố tại thời điểm hiện tại (đồng)

1

Công ty TNHH Sản Xuất TBYT Vinh Đức

281/12 Ung Văn Khiêm, P. 25, Q. Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

20000048

9/PCBA-HCM

TCCS

1,000

500

Trương Thị Thanh Thủy 0938650069

Cấp độ 2: 80,000

VNĐ/bộ

2

Công ty Cổ phần Tập đoàn Kim Đức

B1.1-B1.3, VL1, KCN Vĩnh Lộc 2, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An.

Long An

20000091

3/ PCBA-HCM

QĐ 1616

2,000

-

Đinh Quốc Tuấn 0918101581

Cấp độ 2: 65,000

VNĐ/bộ

3

Công ty Cổ phần Dược và Thiết bị y tế Phúc Hà

Tổ dân phố Thượng 1, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

20000139

6/ PCBA-HN

QĐ 1616

2,000

1,000

Trần Thị Thu Hà 0964596368

Cấp độ 1: 65,000

VNĐ/bộ

Cấp độ 2: 95,000

VNĐ/bộ

4

Công ty CPSXTM Dệt May Nam Dương

VPGD: Số 11NV1, Liền Kề, GreenPark, số 1 ngõ 319 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam

Nhà máy: Thái Hoà, Hoà Mạc,

Duy Tiên, Hà Nam

Hà Nội

21000097

5/ PCBA-HN

AAMI PB70

QĐ 1616

20,000

20,000

Nguyễn Vũ Ngọc Thu 0916131661

Cấp độ 1: 116,000

VNĐ/bộ

Cấp độ 2: 130,000

VNĐ/bộ

5

Công ty Cổ phần TBYT Bảo Thạch

Tổ 20 Quốc lộ 13, Ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện

Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Bình Dương

20000010

8/ PCBA-BD

QĐ 1616

2,000

-

Ông Nguyễn Văn Ninh 0919049626

Cấp độ 1: 65,000 VNĐ/bộ Cấp độ 2: 95,000 VNĐ/bộ

6

Công ty Cổ phần Vật tư và TBYT Memco

Đường số 03, KCN Hòa Cầm, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm

Lê, Đà Nẵng

Đà Nẵng

20000002

9/ PCBA-ĐNa

CE, FDA

10,000

-

Ông Nguyễn Minh Quang 0914080999

Cấp độ 2: 90,000

VNĐ/bộ

7

Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare

Lô I-4b-1.3,

Đường N3, Khu Công nghệ cao, Phường Long

Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức

Hồ Chí Minh

20000108

1/ PCBA-HCM

AATC C 42, AATC

C 127

1,000

5,000

Bà Nguyễn Thị Yến Nhi 0522912707

Cấp độ 1: 102,000

VNĐ/bộ

8

Công ty Cổ phần Phú Khang

Quốc Lộ 39A, Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

20000000

6/ PCBA-HY

TCCS

QĐ161 6

AATC C 42 AATC C127 ANSI/AAMI PB70 CE, FDA

25,000

5,000

Đỗ Hồng Khang 0913091888

Cấp độ 1: 46,000 VNĐ/bộ Cấp độ 2: 49,000 VNĐ/bộ

9

Tổng công ty cổ phần y tế Danameco

12 Trịnh Công Sơn, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Đà Nẵng

20000003

3/PCBA-ĐNa

ANSI- AAMI/ PB70- 2012. CE, FDA

30,000

120,000

Bà Huỳnh Thị Li Li

0934890306

Cấp độ 1: 100,000 VNĐ/bộ;

Cấp độ 2: 130,000 VNĐ/bộ;

10

Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại HẠNH MINH

Số 1/46, KP 3, Phường Tam Hòa, Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai

21000003

3/PCBA- ĐN

TCCS,

QĐ 1616/Q

Đ-BYT, CE

3,600

3,000

Phạm Anh Tuấn 0913732180

Cấp độ 2: 98,700 vNđ - 120,000 VNĐ/bộ 7 món

11

Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành

Lô 52,53,54 Đường N3 Cụm Công nghiệp An Xá, P. Mỹ Xá, Thành phố Nam Định

Nam Định

21000000

6/ PCBA-NĐ

TCCS, QĐ 1616/QĐ-BYT CE, FDA

5,000

2,000

Bà Vũ Thị Vân 0979290346

Cấp độ 1: 85,000 VNĐ/bộ

Cấp độ 2: 125,000 VNĐ/bộ

12

Công ty TNHH NamLee Internation al

Lô CN06, CCN Long Xuyên, phường Long Xuyên, Thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương

Hải Dương

20000006

0/PCBA-HD

TCCS

20,000

30,000

Bà Nguyễn Thị Thu 0977833348

Cấp độ 2: 105,000

VNĐ/bộ

 

IV. Bộ áo liền quần phòng chống dịch (cấp độ 3, 4):

1. Cấp độ 3:

TT

Đơn vị sản xuất, cung ứng

Địa chỉ

Tỉnh/ Thành phố

Số phiếu tiếp nhận công bố tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn nhà sản

xuất báo cáo

Năng lực sản xuất (chiếc/ngày)

Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc)

Liên hệ

Giá bán công bố tại thời điểm hiện tại (đồng)

1

Tổng Công ty Cổ phần

Y tế Danameco

12 Trịnh Công Sơn, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Đà Nẵng

20000003

3/ PCBA-ĐNa

- ANSI-

AAMI/

PB70- 2012

(theo QĐ 1616/QĐ-BYT); -CE, FDA

30,000

45,000

Bà Huỳnh Thị Li Li: 0934890306

200,000

VNĐ/bộ

2

Công ty TNHH NTI VINA

Số 33, Đường 7, KCN VSIP II, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương.

Bình Dương

21000005

0/ PCBA-BD

TCCS QĐ 1616/QĐ-BYT

500

100

Cty Việt Tiến phân phối

Ông Bùi Anh Tú - 0988000405

Ông Tô Như Hoàng - 0905414727

374,000 VNĐ/ bộ

3

Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành

Lô 52,53,54 Đường N3 Cụm Công nghiệp An Xá, P.Mỹ Xá, Thành phố Nam Định

Nam Định

21000000 6/ PCBA-NĐ

TCCS, AAMI PB70 :2012, ASTM F1671, ISO 13485:2 016 ISO 9001:20 16, CE, FDA

5,000

2,000

Bà Vũ Thị Vân

0979290346

210,000 VNĐ/bộ

4

Công ty CPSXTM Dệt May Nam Dương

VPGD: Số 11NV1, Liền Kề GreenPark, Số 1 ngõ 319 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam

Nhà máy: Thái Hoà, Hoà Mạc, Duy Tiên, Hà Nam

Hà Nội

21000097 5/ PCBA- HN

AAMI PB70

QĐ 1616

EC (EU) 2016/94 5

10,000

0

MS Nguyễn Vũ Ngọc Thu 0916131661

195,000

VNĐ/bộ

5

Công ty TNHH Sản xuất TBYT Vinh Đức

281/12 Ung Văn

Khiêm, P. 25, Q. Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

20000048

9/ PCBA-HCM

TCCS QĐ 1616/QĐ-BYT

1,000

200

Trương Thị Thanh Thủy 0938650069

160,000 VNĐ /bộ

6

Công ty Cổ phần Dược và Thiết bị y tế Phúc Hà

Tổ dân phố Thượng 1, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

20000139 6/ PCBA- HN

TCCS QĐ 1616/QĐ-BYT

10,000

10,000

Trần Thị Thu Hà

0964596368

210,000

VNĐ/bộ

7

Công ty Cổ phần Vật tư và TBYT Memco

Đường số 03, KCN Hòa Cầm, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lê, Đà Nẵng

Đà Nẵng

20000002

9/PCBA-ĐNa

TCCS QĐ 1616/QĐ-BYT

1,000

0

Ông Nguyễn Minh

Quang 0914080999

200,000

VNĐ/bộ

8

Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare

Lô I-4b-1.3, Đường N3, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức

Hồ Chí

Minh

20000072

0/PCBA-

HCM

AATCC 42,

AATCC 127

20,000

30,000

Bà Nguyễn Thị Yến Nhi

0522912707

Bộ đồ 4 món: 150,000 VNĐ/bộ,

Bộ đồ 7 món: 180,000 VNĐ/bộ

9

Công ty Cổ phần Phú Khang

Quốc Lộ 39A, Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

20000000

5/ PCBA-HY

ISO 13485:2

016 TCCS QĐ1616

AATCC

42 AATCC

127 ANSI/A AMI PB70

CE, FDA

10,000

2,000

Đỗ Hồng Khang

0913091888

86,000 ~

125,000 VNĐ/bộ

10

Công ty Cổ phần Nhựa Y Tế Việt Nam - MPV

Lô 5B Khu Công nghiệp Tam Điệp,

Xã Quang Sơn, Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình

Ninh Bình

20000001

9/PCBA- NB

EN1412 6: 2003/A C2004

ISO166 03

Class 6

ISO166

04 class 6

EN ISO 2210 Class 6 ISO 226611 Class 3

ISO 226612 Class 3

TCCS QĐ 1616/QĐ-BYT

1,000

40,000

Công ty TNHH Quốc tế AP hợp tác sản xuất và phân phối sản phẩm của MPV

Ông Nguyễn Tuấn Anh 0903444316

165,375 VNĐ/bộ

11

Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại HẠNH MINH

Số 1/46, KP 3, Phường Tam Hòa, Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai

21000003

4/PCBA-ĐN

TCCS, QĐ

1616/QĐ-BYT, ISO 13485:2 016, CE

2,000

1,000

Phạm Anh Tuấn

0913732180

190,000

VNĐ/bộ 7 món

12

Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại-Dịch vụ An Dung

1004/7A Tỉnh lộ 43, khu phố 1, phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, TP. HCM

TP.HCM

20000092

8/PCBA-HCM

TCCS QĐ 1616/QĐ-BYT

3,000

30,000

Đơn vị phân phối Công ty CP đầu tư XNK Phương Mai 02862705757

130,000 VNĐ/bộ

13

Công ty TNHH

NamLee

International

Lô CN06, CCN Long Xuyên, phường Long Xuyên, Thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương

Hải Dương

20000006

0/PCBA-HD

ASTM

F1671 AAMI

BP:70

ISO 9001:20 15, ISO 13485:2

016, CE, FDA

2,000

30,000

Bà Nguyễn Thị

Thu 0977833348

185,000 VNĐ/bộ

 

2. Cấp độ 4:

TT

Đơn vị sản xuất, cung ứng

Địa chỉ

Tỉnh/ Thành phố

Số phiếu tiếp nhận công bố tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn nhà sản xuất báo cáo

Năng lực sản xuất (chiếc/ngày)

Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc)

Liên hệ

Giá bán công bố tại thời điểm hiện tại (đồng)

1

Tổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco

12 Trịnh Công Sơn, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Đà Nẵng

20000003

3/ PCBA-Đna

- ANSI- AAMI/PB70 -2012 (theo QĐ 1616/QĐ-BYT); - CE, FDA

30,000

45,000

Bà Huỳnh Thị Li Li: 0934890306

310,000

VNĐ/bộ

2

Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành

Lô 52,53,54 Đường N3 Cụm Công nghiệp An Xá, P. Mỹ Xá, Thành phố Nam Định

Nam Định

21000000

6/ PCBA-NĐ

TCCS, AAMI PB70 :2012, ASTM F1671, ISO 13485:2016

ISO 9001:2016,

CE,FDA

5,000

2,000

Bà Vũ Thị Vân 0979290346

235,000 VNĐ/bộ

3

Công ty CPSXTM Dệt May Nam Dương

VPGD: Số 11NV1, Liền Kề GreenPark, Số 1 ngõ 319 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam Nhà máy: Thái Hoà, Hoà Mạc, Duy Tiên, Hà Nam

Hà Nội

21000097

5/ PCB AHN

AAMI PB70

QĐ 1616 EC (EU) 2016/945

10,000

0

MS Nguyễn Vũ Ngọc Thu

0916131661

265,000 VNĐ/bộ

4

Công ty Cổ phần Dược và Thiết bị y tế Phúc Hà

Tổ dân phố Thượng 1, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

20000139

6/ PCBA-HN

TCCS QĐ 1616/QĐ-BYT 67

10,000

15,000

Trần Thị Thu Hà 0964596368

235,500 VNĐ/bộ

 

V. Găng tay khám:

TT

Đơn vị sản xuất, cung ứng

Địa chỉ sản xuất

Tỉnh/ Thành phố

Số phiếu tiếp nhận công bố

Tiêu chuẩn nhà sản xuất báo cáo

Năng lực sản xuất (chiếc/ngày)

Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc)

Liên hệ

Giá bán công bố (đồng)

1

Công ty Cổ phần Vật tư y tế Khang Nguyên

Số 137 Đường Nguyễn Du, P.Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

210000 001/PCBA-

LS

TCCS

75,000

-

Nghiêm Quốc An 0919500720

1,800 VNĐ/chiếc

2

Công ty Cổ phần MERUFA

C64/II đường số 8, KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

190000

664/ PCBA-HCM

ASTM D 3578-05, TCVN 6343­1:2007

84,000

6,300,000

Ông Phan Thanh Nỡ 098678 6841

2,955 VNĐ/đôi

3

Công ty TNHH sản xuất thương mại Tân Xuân Tâm

229 Sông Lu, Trung An, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

210000 474/PCBA-

HCM

TCVN 6343­

1:2007

25,000

300,000

Ông Phạm Xuân Mai 0903903652

2,400 VNĐ/đôi

4

Viện Công nghệ môi trường và Biến đổi khí hậu

Tầng 21, Tòa nhà Captal Tower, 109

Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam,

Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

2000019

02/PCBA-

HN

TCVN 6343­

1:2007 ASTM D6319; D3578

300,000

1,518,000

Bà Nguyễn Thị Nhớ 0397047999

950,000

VNĐ/1 thùng

5

Công ty Cổ phần VRG Khải Hoàn

Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Bình Dương

1700000

59/PCBA-BD

ASTM D3578-05

ASTM D6319

1,800,000

-

Hoàng Thị Hoa 0979714094

1,067

VNĐ/chiếc

 

VI. Găng tay phẫu thuật:

TT

Đơn vị sản xuất, cung ứng

Địa chỉ sản xuất

Tỉnh/ Thành phố

Số lưu hành

Tiêu chuẩn nhà sản xuất báo cáo

Năng lực sản xuất (chiếc/ ngày)

Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc)

Liên hệ

Giá bán

công bố (đồng)

1

Công ty Cổ phần MERUFA

C64/II Đường số 8, KCN Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

2100025Đ KLH/BYT-TB-CT

ISO 10282:201 4, TCVN 6344:2007

84,000

625,000

Ông Phan Thanh Nỡ

0986786841

5,302 VNĐ/đôi

2

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Tân Xuân Tâm

229 Sông Lu, Trung An, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

2100207Đ KLH/BYT-TB-CT

TCVN 6343­

1:2007

20,000

100,000

Ông Phạm Xuân Mai 0903903652

4,400 VNĐ/đôi

 

VII. Kính, mũ bảo hộ:

TT

Đơn vị sản xuất, cung ứng

Địa chỉ sản xuất

Tỉnh/ Thành phố

Số phiếu tiếp nhận

công bố tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn nhà sản xuất báo cáo

Năng lực sản xuất (chiếc/ ngày)

Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc)

Liên hệ

Giá bán công bố tại thời điểm hiện tại (đồng)

1

Công ty Cổ phần Vật tư và

TBYT Memco

Đường số 03, KCN Hòa Cầm, phường Hòa Thọ

Tây, quận Cẩm Lê, Đà Nẵng

Đà Nẵng

1700000 50/PCBA-BD

TCCS

Kính: 5,000 Mũ: 2,500

Kính: 5,000 Mũ: 2,500

Ông Nguyễn

Minh Quang 0914080999

 

2

Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bảo Thạch

Tổ 20 quốc lộ 13, Ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện

Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Bình Dương

1700000 50/CBA-BD

TCCS

Mũ: 5,000

Mũ: 75,000

Ông Nguyễn Văn Ninh 0919049626

 

3

Công ty TNHH Thiết bị và Khoa học Công nghệ Trung Nguyên

Số nhà 16, Đường Kim Đồng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

2100006 74/PCBA-HN

TCCS

Kính bảo hộ: 5,000

Kính chắn giọt bắn:

5,000

Kính bảo hộ: 20,000 Kính chắn giọt bắn: 5,000

Phạm Minh Đức 0903291616

 

4

Tổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco

12 Trịnh Công Sơn, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Đà Nẵng

2000000 33/ PCBA-ĐNa

TCCS ASTM D737-2018 16CFR Part 1610

ASTM D5034-2017 ASTM D5587:2009

ASTM D751-2019 CE, FDA

Mũ: 80,000

Mũ: 250,000

Bà Huỳnh Thị Li Li 0934890306

Mũ con sâu: 2,500 VNĐ/cái Mũ may: 3,500 VNĐ/cái

5

Công ty Cổ phần Dược và Thiết bị y tế Phúc Hà

Tổ dân phố Thượng 1, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Hà Nội

2000013

96/PCBA-

HN

TCCS

Mũ:20,000

Mũ:40,000

Trần Thị Thu Hà

0964596368

1,500 VNĐ/chiếc

6

Công ty Cổ phần Nhà máy

Trang thiết bị y tế USM Healthcare

I-4b-1.3, đường N3, khu Công nghệ cao, phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức

Hồ Chí Minh

2000007

07/PCB

A-HCM

ANSI Z87.1;

EN 166;

Kính bảo hộ/ Tấm chắn giọt bắn: 50,000

Kính bảo hộ/ Tấm chắn giọt bắn: 10,000

Bà Nguyễn Thị Yến Nhi 0522912707

25,000 VNĐ/chiếc 160,000 VNĐ/Hộp (1 hộp gồm 1 khung và 10 tấm chắn rời)

 

 

Để được hỗ trợ dịch thuật văn bản này, Quý khách vui lòng nhấp vào nút dưới đây:

*Lưu ý: Chỉ hỗ trợ dịch thuật cho tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản này chưa có chỉ dẫn thay đổi
* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất